1 |
1 |
Hà Nội |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài |
|
Khu vực 3 |
|
2 |
1 |
Hà Nội |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ |
|
Khu vực 3 |
|
3 |
1 |
Hà Nội |
1 |
Quận Ba Đình |
62 |
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình |
Số 50 phố Nam Cao, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
4 |
1 |
Hà Nội |
1 |
Quận Ba Đình |
66 |
THPT Phan Đình Phùng |
Số 67B phố Cửa Bắc, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
5 |
1 |
Hà Nội |
1 |
Quận Ba Đình |
68 |
THPT Phạm Hồng Thái |
Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
6 |
1 |
Hà Nội |
1 |
Quận Ba Đình |
88 |
THPT Thực nghiệm |
Số 50 đường Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
7 |
1 |
Hà Nội |
1 |
Quận Ba Đình |
211 |
THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình |
Số 67 Phó Đức Chính, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
8 |
1 |
Hà Nội |
1 |
Quận Ba Đình |
223 |
THPT Hoàng Long |
Số 347, phố Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
9 |
1 |
Hà Nội |
1 |
Quận Ba Đình |
284 |
THPT Văn Lang |
Số 306B Kim Mã, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
10 |
1 |
Hà Nội |
1 |
Quận Ba Đình |
401 |
GDNN-GDTX quận Ba Đình |
Số 1 Ngõ 294 Đội Cấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
11 |
1 |
Hà Nội |
1 |
Quận Ba Đình |
441 |
GDTX Ba Đình |
Ngõ 294 Phố Đội Cấn, quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
12 |
1 |
Hà Nội |
1 |
Quận Ba Đình |
610 |
CĐ nghề Hùng Vương |
Số 324, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
13 |
1 |
Hà Nội |
1 |
Quận Ba Đình |
621 |
CĐ nghề VIGLACERA |
Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
14 |
1 |
Hà Nội |
2 |
Quận Hoàn Kiếm |
98 |
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
Số 8 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
15 |
1 |
Hà Nội |
2 |
Quận Hoàn Kiếm |
111 |
THPT Việt Đức |
Số 47 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
16 |
1 |
Hà Nội |
2 |
Quận Hoàn Kiếm |
283 |
THPT Văn Hiến |
Số 9 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
17 |
1 |
Hà Nội |
2 |
Quận Hoàn Kiếm |
406 |
GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm |
Số 47 Hàng Quạt, phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
18 |
1 |
Hà Nội |
2 |
Quận Hoàn Kiếm |
456 |
GDTX Nguyễn Văn Tố |
Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
19 |
1 |
Hà Nội |
2 |
Quận Hoàn Kiếm |
501 |
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
Số 7 phố Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
20 |
1 |
Hà Nội |
2 |
Quận Hoàn Kiếm |
636 |
TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN |
Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
21 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
24 |
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
Số 174 Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
22 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
87 |
THPT Thăng Long |
Số 44 phố Tạ Quang Bửu, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
23 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
97 |
THPT Trần Nhân Tông |
Số 15 phố Hương Viên, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
24 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
214 |
THPT Đông Kinh |
Số 18C Tam Trinh, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
25 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
222 |
THPT Hoàng Diệu |
Số 9 Phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
26 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
228 |
THPT Hồng Hà |
Số 780 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
27 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
241 |
THPT Mai Hắc Đế |
Ngõ 29A Phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
28 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
271 |
THCS&THPT Tạ Quang Bửu |
Số 92 Phố Lê Thanh Nghị, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
29 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
295 |
TH,THCS&THPT Vinschool |
Tòa nhà T37 khu đô thị Times City, 458 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
30 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
297 |
THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội |
Số 65 Cảm Hội, phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
31 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
405 |
GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng |
Số 15 phố Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
32 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
450 |
GDTX Hai Bà Trưng |
Số 14- Phố Lê Gia Đỉnh, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
33 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
603 |
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội |
Số 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
34 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
612 |
CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN |
Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
35 |
1 |
Hà Nội |
3 |
Quận Hai Bà Trưng |
631 |
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long |
Số 28 Ngõ 20 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
36 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
27 |
THPT Đống Đa |
Số 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
37 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
31 |
THPT Hoàng Cầu |
Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
38 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
38 |
THPT Kim Liên |
Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
39 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
41 |
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
Số 195 Ngõ Xã Đàn II, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
40 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
67 |
THPT Phan Huy Chú-Đống Đa |
Số 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
41 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
74 |
THPT Quang Trung-Đống Đa |
Số 178 Đường Láng, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
42 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
201 |
THCS&THPT Alfred Nobel |
Ngõ 14C Pháo đài Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
43 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
203 |
THPT Bắc Hà-Đống Đa |
Số 1A, ngõ 538 Đường Láng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
44 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
215 |
THPT Einstein |
Số 106 Phố Thái Thịnh, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
45 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
259 |
THPT Nguyễn Văn Huyên |
Ngõ 157 Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
46 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
275 |
THPT Tô Hiến Thành |
Số 27 ngõ Giếng, phố Đông Các, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
47 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
403 |
GDNN-GDTX quận Đống Đa |
Số 5 ngõ 4A Phố Đặng Văn Ngữ, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
48 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
449 |
GDTX Đống Đa |
Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
49 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
503 |
Học viện âm nhạc QGVN |
Số 77 Hào Nam, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
50 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
507 |
Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội |
số 101 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
51 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
601 |
CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế |
Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
52 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
606 |
CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội |
Số 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
53 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
625 |
TC nghề Công đoàn Việt Nam |
Số 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
54 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
647 |
TC nghề may và thời trang Hà Nội |
Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
55 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
648 |
TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN |
Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
56 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
659 |
TC nghề thông tin và truyền thông HN |
Số 30 Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
57 |
1 |
Hà Nội |
4 |
Quận Đống Đa |
668 |
Trường Nghệ thuật Quân đội |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
58 |
1 |
Hà Nội |
5 |
Quận Tây Hồ |
8 |
THPT Chu Văn An |
Số 10 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
59 |
1 |
Hà Nội |
5 |
Quận Tây Hồ |
82 |
THPT Tây Hồ |
Ngõ 143 An Dương Vương, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
60 |
1 |
Hà Nội |
5 |
Quận Tây Hồ |
213 |
THPT Đông Đô |
Số 8 Võng Thị, phường Bưởi, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
61 |
1 |
Hà Nội |
5 |
Quận Tây Hồ |
219 |
THPT Hà Nội Academy |
Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
62 |
1 |
Hà Nội |
5 |
Quận Tây Hồ |
262 |
THPT Phan Chu Trinh |
Số 481 đường Âu Cơ, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
63 |
1 |
Hà Nội |
5 |
Quận Tây Hồ |
270 |
Song ngữ QT Horizon |
Số 98 Tô Ngọc Vân, phường Quảng An, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
64 |
1 |
Hà Nội |
5 |
Quận Tây Hồ |
410 |
GDNN-GDTX quận Tây Hồ |
Số 43 Phố Phú Thượng, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
65 |
1 |
Hà Nội |
5 |
Quận Tây Hồ |
463 |
GDTX Tây Hồ |
Số 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
66 |
1 |
Hà Nội |
5 |
Quận Tây Hồ |
642 |
TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT |
Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
67 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
7 |
THPT Cầu Giấy |
Ngõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
68 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
9 |
THPT chuyên Đại học Sư phạm |
Số 136 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
69 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
10 |
THPT chuyên Hà Nội Amsterdam |
Phố Hoàng Minh Giám, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
70 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
13 |
THPT chuyên ngữ ĐH Ngoại ngữ |
Số 2 đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
71 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
60 |
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành |
Số 136 Đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
72 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
117 |
THPT Yên Hòa |
Số 251 Nguyễn Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
73 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
221 |
PTDL Hermann Gmeiner |
Số 2 Doãn Kế Thiện, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
74 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
226 |
THPT Hồng Bàng |
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
75 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
236 |
THCS&THPT Lương Thế Vinh |
C5 khu đô thị Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
76 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
239 |
THPT Lý Thái Tổ |
Số 165 Đường Hoàng Ngân, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
77 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
250 |
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy |
Số 6 Trần Quốc Hoàn, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
78 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
253 |
THCS&THPT Nguyễn Siêu |
Phố Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
79 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
293 |
THCS&THPT Phạm Văn Đồng |
Nhà A2- ĐH Sân khấu điện ảnh- Hồ Tùng Mậu- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
80 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
296 |
THPT Global |
Lô C1, C2 Khu đô thị mới Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
81 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
402 |
GDNN-GDTX quận Cầu Giấy |
Số 2 Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
82 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
443 |
GDTX&DN Cầu Giấy |
Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
83 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
505 |
Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam |
Khu Văn hóa nghệ thuật, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
84 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
506 |
Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Số 387 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
85 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
604 |
CĐ nghề cơ điện Hà Nội |
Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
86 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
617 |
CĐ nghề Phú Châu |
Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
87 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
619 |
CĐ nghề Trần Hưng Đạo |
Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
88 |
1 |
Hà Nội |
6 |
Quận Cầu Giấy |
669 |
Trường CĐ Múa Việt Nam |
|
Khu vực 3 |
|
89 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
11 |
THPT chuyên Khoa học tự nhiên |
Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
90 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
65 |
THPT Nhân Chính |
Phố Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
91 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
96 |
THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân |
Ngõ 477 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
92 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
207 |
THPT Đào Duy Từ |
Số 182 đường Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
93 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
208 |
THPT Đại Việt |
Số 301 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
94 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
218 |
THPT Hà Nội |
Số 131 Nguyễn Trãi, Phượng Thượng Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
95 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
224 |
THPT Hồ Tùng Mậu |
Số 18 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
96 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
225 |
THPT Hồ Xuân Hương |
Số 1 Nguyễn Quý Đức, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
97 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
229 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Số 131, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
98 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
238 |
THPT Lương Văn Can |
131 Thái Thịnh, phường Thịnh Quang, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
99 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
255 |
THPT Hoàng Mai |
Số 54A2, đường Vũ Trọng Phụng, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
100 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
261 |
THPT Phan Bội Châu |
Số 21 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
101 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
290 |
THPT Đông Nam Á |
Số 19 Cự Lộc, phường Thanh Xuân, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
102 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
298 |
THPT Nguyễn Huệ |
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
103 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
322 |
THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) |
Số 233 Vũ Tông Phan, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
104 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
335 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Số 30 ngõ 208 tổ 20 phố Lê Trọng Tấn, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
105 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
411 |
GDNN-GDTX quận Thanh Xuân |
Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
106 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
466 |
GDTX Thanh Xuân |
Số 140 phố Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
107 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
502 |
BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp |
Số 25 ngõ 85 phố Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
108 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
626 |
TC nghề Công nghệ ôtô |
Số 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
109 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
641 |
TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor |
Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
110 |
1 |
Hà Nội |
7 |
Quận Thanh Xuân |
652 |
TC nghề số 10 |
Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
111 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
32 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Số 234 Đường Lĩnh Nam, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
112 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
102 |
THPT Trương Định |
Số 204 phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
113 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
112 |
THPT Việt Nam-Ba Lan |
Số 1 ngõ 48, đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
114 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
252 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Lô 12 Đền Lừ II, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
115 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
268 |
THPT Phương Nam |
Lô18 khu đô thị Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
116 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
279 |
THPT Trần Quang Khải |
Số 11 ngách 1277/26 đường Giải Phóng, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
117 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
294 |
THCS&THPT Quốc tế Thăng Long |
Lô XI Khu đô thị Bắc Linh Đàm, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
118 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
407 |
GDNN-GDTX quận Hoàng Mai |
Số 8 ngõ 22 đường Khuyến Lương, phường Trần Phú, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
119 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
453 |
GDTX Hoàng Mai |
Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
120 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
611 |
CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
121 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
637 |
TC nghề Du lịch Hà Nội |
Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
122 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
639 |
TC nghề Giao thông Vận tải |
5B12A, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
123 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
646 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN |
16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
124 |
1 |
Hà Nội |
8 |
Quận Hoàng Mai |
653 |
TC nghề số 17 |
Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
125 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
45 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Tổ 12, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
126 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
59 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
Số 27 ngõ 298, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
127 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
85 |
THPT Thạch Bàn |
Tổ 12, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
128 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
121 |
THPT Phúc Lợi |
Tổ 4 Phường Phúc Lợi, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
129 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
234 |
THPT Lê Văn Thiêm |
Số 44 phố Ô Cách, phường Đức Giang, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
130 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
273 |
THPT Tây Sơn |
Tổ 14, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
131 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
282 |
THPT Vạn Xuân-Long Biên |
Số 56 Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
132 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
287 |
THPT Wellspring-Mùa Xuân |
Số 95 Phố Ái Mộ, phường Bồ Đề, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
133 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
300 |
TH,THCS&THPT Vinschool The Harmony |
Đường Chu Huy Mân, phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
134 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
408 |
GDNN-GDTX quận Long Biên |
Ngõ 161 phố Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
135 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
471 |
GDTX Việt Hưng |
Ngách 161 Hoa Lâm, phường Việt Hưng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
136 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
504 |
Trung cấp Quang Trung |
Tổ 14 phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
137 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
608 |
CĐ nghề đường sắt I |
Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
138 |
1 |
Hà Nội |
9 |
Quận Long Biên |
616 |
CĐ nghề Long Biên |
2/765 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
139 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
61 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Võ Quý Huân, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
140 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
90 |
THPT Thượng Cát |
Đường Sùng Khang, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
141 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
113 |
THPT Xuân Đỉnh |
Số 178, đường Xuân Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
142 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
122 |
THPT Khoa học Giáo dục |
Phố Kiều Mai, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
143 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
212 |
THPT Đoàn Thị Điểm |
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
144 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
220 |
THCS&THPT Hà Thành |
Số 36A Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
145 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
245 |
THCS&THPT Newton |
136 Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
146 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
272 |
THPT Tây Đô |
Đường Phú Minh tổ dân phố Phúc Lý 2, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
147 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
285 |
THPT Việt Hoàng |
Km12 đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
148 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
321 |
THPT Lê Thánh Tông (từ 12/2013 đến 9/2015) |
Số 154 Phạm Văn Đồng, quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
149 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
620 |
CĐ nghề Văn Lang Hà Nội |
Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
150 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
634 |
TC nghề Dân lập Quang Trung |
104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
151 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
638 |
TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội |
Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
152 |
1 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
640 |
TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long |
Xóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
153 |
1 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
54 |
THPT Ngọc Hồi |
Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
154 |
1 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
57 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
155 |
1 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
233 |
THPT Lê Thánh Tông |
Thôn Việt Yên, xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
156 |
1 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
323 |
THPT Lương Thế Vinh (từ 9/2015 đến 4/2017) |
Thôn Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
157 |
1 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
426 |
GDNN-GDTX huyện Thanh Trì |
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
158 |
1 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
448 |
GDTX Đông Mỹ |
Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
159 |
1 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
465 |
GDTX Thanh Trì |
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
160 |
1 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
654 |
TC nghề số 18 |
Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
161 |
1 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
657 |
TC nghề T thục Formach |
Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
162 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
5 |
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
Số 57 đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
163 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
19 |
THPT Dương Xá |
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
164 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
64 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Thôn Thuận Tốn, xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
165 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
119 |
THPT Yên Viên |
Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
166 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
205 |
THPT Bắc Đuống |
Số 76 Thôn Dốc Lã, xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
167 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
232 |
THPT Lê Ngọc Hân |
Số 36/670 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
168 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
240 |
THPT Lý Thánh Tông |
Thôn Dương Đanh, xã Dương Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
169 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
276 |
THPT Tô Hiệu-Gia Lâm |
Xã Tiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
170 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
417 |
GDNN-GDTX huyện Gia Lâm |
Thôn Viên Ngoại, xã Đặng Xá, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
171 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
446 |
GDTX Đình Xuyên |
xã Đình Xuyên, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
172 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
457 |
GDTX Phú Thị |
Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
173 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
615 |
CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam |
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
174 |
1 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
624 |
TC nghề Cơ khí xây dựng |
Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
175 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
3 |
THPT Bắc Thăng Long |
Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
176 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
17 |
THPT Cổ Loa |
Đường Đông Hội, xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
177 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
25 |
THPT Đông Anh |
Tổ 18, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
178 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
43 |
THPT Liên Hà |
Thôn Lỗ Khê, xã Liên Hà, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
179 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
109 |
THPT Vân Nội |
Thôn Ba Chữ, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
180 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
202 |
THPT An Dương Vương |
Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
181 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
246 |
THPT Ngô Quyền-Đông Anh |
Thôn Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Ngọc, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
182 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
248 |
THPT Ngô Tất Tố |
Xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
183 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
264 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
Thôn Đìa, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
184 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
291 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Đông Hội, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
185 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
299 |
THPT Kinh Đô |
Thôn Ngoài, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
186 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
340 |
THPT Hoàng Long (trước 7/2016) |
Xã Kim Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
187 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
416 |
GDNN-GDTX huyện Đông Anh |
Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
188 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
447 |
GDTX Đông Anh |
Xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
189 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
614 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
Tổ 59, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
190 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
618 |
CĐ nghề Thăng Long |
Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
191 |
1 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
623 |
TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội |
Số 28 tổ 47, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
192 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
20 |
THPT Đa Phúc |
Số 19 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
193 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
37 |
THPT Kim Anh |
Thôn Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
194 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
49 |
THPT Minh Phú |
Thôn Phú Thịnh, xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
195 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
78 |
THPT Sóc Sơn |
Km số 1 Quốc lộ 2, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
196 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
100 |
THPT Trung Giã |
Phố Nỉ, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
197 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
114 |
THPT Xuân Giang |
Khu Thá, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
198 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
209 |
THPT Đặng Thai Mai |
Thôn 4, xã Hồng Kỳ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
199 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
230 |
THPT Lam Hồng |
Khối 5, xã Phù Lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
200 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
231 |
THPT Lạc Long Quân |
Ngõ 84 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
201 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
243 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Số 128 Phố Kim Anh, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
202 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
244 |
THPT Minh Trí |
Thôn Thắng Trí, xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
203 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
266 |
THPT DL Phùng Khắc Khoan |
Xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
204 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
339 |
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền (trước 10/2017) |
Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
205 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
424 |
GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn |
Thôn Miếu Thờ, xã Tiên Dược, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
206 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
461 |
GDTX Sóc Sơn |
Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
207 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
607 |
CĐ nghề điện |
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
208 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
628 |
TC nghề Công trình I |
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
209 |
1 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
630 |
TC nghề Dân lập Cờ Đỏ |
Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
210 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
12 |
THPT chuyên Nguyễn Huệ |
Số 560B đường Quang Trung, phường La Khê, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
211 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
40 |
THPT Lê Lợi |
72 Phố Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
212 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
42 |
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
Số 4 Phố Nhuệ Giang, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
213 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
75 |
THPT Quang Trung-Hà Đông |
Ngõ 2 đường Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
214 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
95 |
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông |
Số 157, phố Xốm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
215 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
217 |
THPT Hà Đông |
Khu đô thị Mộ Lao, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
216 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
269 |
PT Quốc Tế Việt Nam |
Khu đô thị mới Dương Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
217 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
288 |
THPT Xa La |
Số 1 dãy 5 lô 3 Khu Đô thị Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
218 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
292 |
THPT Ngô Gia Tự |
Ngõ 2 Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
219 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
324 |
PT Phùng Hưng (trước 9/2016) |
Ngõ 2 Xa La, phường Phúc La, quận Hà Đông - Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
220 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
404 |
GDNN-GDTX quận Hà Đông |
Số 23 Bùi Bằng Đoàn, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
221 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
451 |
GDTX Hà Tây |
Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
222 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
635 |
TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex |
Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
223 |
1 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
660 |
TC nghề Tổng hợp Hà Nội |
Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
224 |
1 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
36 |
Hữu Nghị 80 |
Đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
0 |
225 |
1 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
79 |
THPT Sơn Tây |
Số 57 đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
226 |
1 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
103 |
THPT Tùng Thiện |
Số 20 Phố Tùng Thiện, phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
227 |
1 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
115 |
THPT Xuân Khanh |
Số 177 dốc Đá Bạc, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
228 |
1 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
254 |
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây |
Số 35 phố Chùa Thông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
229 |
1 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
337 |
PT Võ Thuật Bảo Long |
xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
230 |
1 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
412 |
GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây |
Số 129 Phố Hàng, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
231 |
1 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
462 |
GDTX Sơn Tây |
Phường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
232 |
1 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
656 |
TC nghề Sơn Tây |
Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
233 |
1 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
658 |
TC nghề Thăng Long |
Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
234 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
1 |
THPT Ba Vì |
Thôn 7, xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
|
235 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
4 |
THPT Bất Bạt |
Thôn Khê Thượng, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
236 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
18 |
PT Dân tộc nội trú |
Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
0 |
237 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
56 |
THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
Xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
238 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
76 |
THPT Quảng Oai |
Số 288 đường Quảng Oai, thôn Hưng Đạo, Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
239 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
120 |
THPT Minh Quang |
Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
|
240 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
149 |
THPT Ba Vì (trước 4/2017) |
Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
|
241 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
150 |
PT Dân tộc nội trú (trước 4/2017) |
Thôn 7, xã Ba Trại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
0 |
242 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
151 |
THPT Minh Quang (trước 4/2017) |
Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
|
243 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
237 |
THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì |
Thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
244 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
278 |
THPT Trần Phú-Ba Vì |
Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
245 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
413 |
GDNN-GDTX huyện Ba Vì |
Quốc lộ 32 thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
246 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
442 |
GDTX Ba Vì |
Xã Vật Lại, huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
247 |
1 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
609 |
CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I |
Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
248 |
1 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
35 |
Hữu Nghị T78 |
Xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
0 |
249 |
1 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
55 |
THPT Ngọc Tảo |
Cụm 8 Thôn Ngọc Tảo, xã Ngọc Tảo, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
250 |
1 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
72 |
THPT Phúc Thọ |
Xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
251 |
1 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
108 |
THPT Vân Cốc |
Xã Vân Nam, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
252 |
1 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
227 |
PT Hồng Đức |
Thôn Tây, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
253 |
1 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
422 |
GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ |
Cụm 11, xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
254 |
1 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
459 |
GDTX Phúc Thọ |
Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
255 |
1 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
2 |
THPT Bắc Lương Sơn |
Thôn Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
|
256 |
1 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
28 |
THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất |
Thôn 9, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
257 |
1 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
69 |
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Thôn Bình Xá, xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
258 |
1 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
86 |
THPT Thạch Thất |
Số 120 đường 84, xã Kim Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
259 |
1 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
216 |
THPT FPT |
Km28 Đại lộ Thăng Long Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
260 |
1 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
263 |
THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất |
Xã Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
261 |
1 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
427 |
GDNN-GDTX huyện Thạch Thất |
Thôn Đồng Cam, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
262 |
1 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
467 |
GDTX Thạch Thất |
Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
263 |
1 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
650 |
TC nghề Phùng Khắc Khoan |
Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
264 |
1 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
661 |
TC nghề Tư thục ASEAN |
Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất , TP Hà Nội |
Khu vực 1 |
|
265 |
1 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
662 |
TC nghề tư thục Âu Việt |
Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
266 |
1 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
6 |
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai |
Thôn Thổ Ngõa, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
267 |
1 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
48 |
THPT Minh Khai |
Thôn Đĩnh Tú, xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
268 |
1 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
77 |
THPT Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
269 |
1 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
258 |
PT Nguyễn Trực |
Thôn Đồng Lư, xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
270 |
1 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
267 |
PT Phú Bình |
Thôn 7, xã Phú Cát, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
271 |
1 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
423 |
GDNN-GDTX huyện Quốc Oai |
Thôn Ngô Sài, Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
272 |
1 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
460 |
GDTX Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
273 |
1 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
14 |
THPT Chúc Động |
Xóm Bến, xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
274 |
1 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
15 |
THPT Chương Mỹ A |
Số 42, Khu Yên Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
275 |
1 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
16 |
THPT Chương Mỹ B |
Xã Đồng Phú, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
276 |
1 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
39 |
THPT Lâm Nghiệp |
Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
0 |
277 |
1 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
116 |
THPT Xuân Mai |
Tổ 5 khu Tân Bình, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
278 |
1 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
141 |
ĐH Lâm Nghiệp (trước 11/2017) |
Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
0 |
279 |
1 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
210 |
THPT Đặng Tiến Đông |
Thôn Nội An, xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
280 |
1 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
247 |
THPT Ngô Sỹ Liên |
Tổ 5 khu Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
281 |
1 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
277 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Thôn Phương Hạnh, xã Tân Tiến, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
282 |
1 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
414 |
GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ |
Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
283 |
1 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
444 |
GDTX Chương Mỹ |
Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
284 |
1 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
23 |
THPT Đan Phượng |
Số 19 phố Phan Đình Phùng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
285 |
1 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
33 |
THPT Hồng Thái |
Cụm 8, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
286 |
1 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
81 |
THPT Tân Lập |
Xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
287 |
1 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
257 |
THPT Green City Academy |
Cụm 13, thôn Thượng Hội, xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
288 |
1 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
415 |
GDNN-GDTX huyện Đan Phượng |
Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
289 |
1 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
445 |
GDTX Đan Phượng |
Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
290 |
1 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
627 |
TC nghề Công nghệ Tây An |
Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
291 |
1 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
29 |
THPT Hoài Đức A |
Thôn Yên Bệ, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
292 |
1 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
30 |
THPT Hoài Đức B |
Thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
293 |
1 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
107 |
THPT Vạn Xuân-Hoài Đức |
Đội 2, xã Cát Quế, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
294 |
1 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
206 |
THPT Bình Minh |
Thôn Cựu Quán, xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
295 |
1 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
418 |
GDNN-GDTX huyện Hoài Đức |
Thôn Yên Vĩnh, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
296 |
1 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
452 |
GDTX Hoài Đức |
Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
297 |
1 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
602 |
CĐ nghề bách Khoa |
Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
298 |
1 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
649 |
TC nghề Nhân lực Quốc tế |
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
299 |
1 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
664 |
TC nghề Vân Canh |
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
300 |
1 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
58 |
THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
Km 16+500 quốc lộ 21B, xã Dân Hoà, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
301 |
1 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
83 |
THPT Thanh Oai A |
Thôn Văn Quán, xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
302 |
1 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
84 |
THPT Thanh Oai B |
Xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
303 |
1 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
204 |
THPT IVS |
Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
304 |
1 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
274 |
THPT Thanh Xuân |
Thôn Đại Định, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
305 |
1 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
336 |
THPT Bắc Hà-Thanh Oai |
Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
306 |
1 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
425 |
GDNN-GDTX huyện Thanh Oai |
Thôn Tam Hưng, xã Tam Hưng, huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
307 |
1 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
464 |
GDTX Thanh Oai |
Xã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
308 |
1 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
613 |
CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S |
Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
309 |
1 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
663 |
TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây |
Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
310 |
1 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
34 |
THPT Hợp Thanh |
Thôn Vài, xã Hợp Thanh, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
311 |
1 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
50 |
THPT Mỹ Đức A |
Thôn Văn Giang, Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
312 |
1 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
51 |
THPT Mỹ Đức B |
Xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
313 |
1 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
52 |
THPT Mỹ Đức C |
Xã Đốc Tín, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
314 |
1 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
338 |
THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016) |
Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
315 |
1 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
420 |
GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức |
Thôn 5, xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
316 |
1 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
455 |
GDTX Mỹ Đức |
Xã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
317 |
1 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
643 |
TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân |
Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
318 |
1 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
21 |
THPT Đại Cường |
Xóm 25 thôn Kim Giang, xã Đại Cường, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
319 |
1 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
44 |
THPT Lưu Hoàng |
Xã Lưu Hoàng, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
320 |
1 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
94 |
THPT Trần Đăng Ninh |
Xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
321 |
1 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
105 |
THPT Ứng Hòa A |
Số 175 Nguyễn Thượng Hiền, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
322 |
1 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
106 |
THPT Ứng Hòa B |
Thôn Đồng Xung, xã Đồng Tân, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
323 |
1 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
256 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa |
Số 2 Đường Đê, TT Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
324 |
1 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
429 |
GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa |
Xóm Thủy Nông, thôn Thanh Ấm, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
325 |
1 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
470 |
GDTX Ứng Hòa |
Thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
326 |
1 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
46 |
THPT Lý Tử Tấn |
Thôn Lộc Dư, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
327 |
1 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
63 |
THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín |
Xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
328 |
1 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
89 |
THPT Thường Tín |
Tổ dân phố Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
329 |
1 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
93 |
THPT Tô Hiệu-Thường Tín |
Thôn An Duyên, xã Tô Hiệu, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
330 |
1 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
110 |
THPT Vân Tảo |
Số 34 Vân Hòa, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
331 |
1 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
265 |
PT Phùng Hưng |
Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
332 |
1 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
428 |
GDNN-GDTX huyện Thường Tín |
Tiểu khu Trần Phú, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
333 |
1 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
468 |
GDTX Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
334 |
1 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
644 |
TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ |
Minh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
335 |
1 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
665 |
TC nghề Việt Tiệp |
Km16+500 QL 1A, Duyên Thái, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
336 |
1 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
26 |
THPT Đồng Quan |
Thôn Phượng Vũ, xã Phượng Dực, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
337 |
1 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
70 |
THPT Phú Xuyên A |
Tiểu khu Phú Mỹ, Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
338 |
1 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
71 |
THPT Phú Xuyên B |
Thôn Tri Thủy, xã Tri Thuỷ, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
339 |
1 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
80 |
THPT Tân Dân |
Thôn Đại Nghiệp, xã Tân Dân, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
340 |
1 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
249 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thôn Vĩnh Thượng, xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
341 |
1 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
421 |
GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên |
Thôn Nam Quất, xã Nam Triều, huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
342 |
1 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
458 |
GDTX Phú Xuyên |
Xã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
343 |
1 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
622 |
TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà |
Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
344 |
1 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
655 |
TC nghề số I Hà Nội |
Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
345 |
1 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
47 |
THPT Mê Linh |
Thôn Thường Lệ, xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
346 |
1 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
73 |
THPT Quang Minh |
Tổ 2, Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
347 |
1 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
91 |
THPT Tiền Phong |
Thôn Hậu Đoài, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
348 |
1 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
92 |
THPT Tiến Thịnh |
Thôn Chu Trần, xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
349 |
1 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
104 |
THPT Tự Lập |
Thôn Phú Mỹ, xã Tự Lập, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
350 |
1 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
118 |
THPT Yên Lãng |
Thôn Bồng Mạc, xã Liên Mạc, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
351 |
1 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
251 |
THPT Nguyễn Du-Mê Linh |
Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
352 |
1 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
419 |
GDNN-GDTX huyện Mê Linh |
Khu Hành chính, huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
353 |
1 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
454 |
GDTX Mê Linh |
Khu Hành chính- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
354 |
1 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
645 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch |
Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
355 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
22 |
THPT Đại Mỗ |
Tổ dân phố An Thái, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
356 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
53 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội |
Đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
357 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
99 |
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn |
Phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
358 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
101 |
THPT Trung Văn |
Phố Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
359 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
235 |
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp |
Khu đô thị Mỹ Đình 2, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
360 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
242 |
THCS&THPT Marie Curie |
Lô TH1 phố Trần Văn Lai KĐT Mỹ Đình Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
361 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
260 |
THPT Olympia |
Khu đô thị mới Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
362 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
280 |
THPT Trần Thánh Tông |
Số 7 ngách 8/11 đường Lê Quang Đạo, phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
363 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
281 |
THPT Trí Đức |
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
364 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
286 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội |
Khu Đô thị Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
365 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
289 |
THPT Xuân Thủy |
Thôn Hòe Thị, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
366 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
409 |
GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm |
Tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
367 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
469 |
GDTX Từ Liêm |
Tổ dân phố số 7, phường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
368 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
605 |
CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội |
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
369 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
629 |
TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN |
Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
370 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
632 |
TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ |
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
371 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
633 |
TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội |
Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
372 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
651 |
TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN |
Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
373 |
1 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
666 |
TC nghề Việt Úc |
Tầng 3, toà Intracom, Lô C2F, Khu tiểu thủ CN, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 3 |
|
374 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
142 |
THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) |
Xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
375 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
143 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) |
Đường Lê Đức Thọ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
376 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
144 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) |
xã Phúc Diễn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
377 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
145 |
THPT Thượng Cát (trước 12/2013) |
xã Thượng Cát, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
378 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
146 |
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) |
Xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
379 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
147 |
THPT Trung Văn (trước 12/2013) |
Tố Hữu , xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
380 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
148 |
THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) |
Số 178, Đường Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
381 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
320 |
THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) |
Số 154 Phạm Văn Đồng- huyện Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
382 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
325 |
THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) |
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
383 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
326 |
THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) |
Số 36A Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
384 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
327 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013) |
Cổ Nhuế, huyện Từ Liên, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
385 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
328 |
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp (trước 12/2013) |
Đường Lê Đức Thọ- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
386 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
329 |
THCS-THPT Newton (trước 12/2013) |
Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
387 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
330 |
THPT Olympia (trước 12/2013) |
Xã Trung Văn, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
388 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
331 |
THPT Tây Đô (trước 12/2013) |
Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
389 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
332 |
THPT Trí Đức (trước 12/2013) |
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội. |
Khu vực 2 |
|
390 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
333 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) |
Khu Đô thị Mỹ Đình 1, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
391 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
334 |
THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) |
phường Phương Canh, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
392 |
1 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
472 |
GDTX Từ Liêm (trước 12/2013) |
Phường Phương Canh- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội |
Khu vực 2 |
|
393 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_02 |
|
Khu vực 3 |
|
394 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_02 |
|
Khu vực 3 |
|
395 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
1 |
THPT Trưng Vương |
03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
396 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
2 |
THPT Bùi Thị Xuân |
73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
397 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
3 |
THPT Tenlơman |
08 Trần Hưng Đạo, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
398 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
4 |
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa |
20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
399 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
5 |
THPT Lương Thế Vinh |
131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
400 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
6 |
THPT Năng Khiếu Thể dục thể thao |
43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
401 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
201 |
THCS, THPT Đăng Khoa |
571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
402 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
202 |
TH THCS và THPT Quốc tế á Châu |
41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
403 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
203 |
Song ngữ Quốc tế Horizon |
2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
404 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
204 |
THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương |
33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
405 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
205 |
TH, THCS và THPT úc Châu |
49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
406 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
501 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 1 |
65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
407 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
525 |
TT GDNN VÀ GDTX Lê Quý Đôn |
94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
408 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
526 |
Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh |
112 Nguyễn Du, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
409 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
537 |
BTVH CĐKT Cao Thắng |
65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
410 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
601 |
TC KT Nông Nghiệp |
40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
411 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
701 |
CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh |
38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 |
Khu vực 3 |
|
412 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
1 |
Quận 1 |
713 |
ĐH Sân Khấu Điện Ảnh |
ABC |
Khu vực 3 |
|
413 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Quận 2 |
7 |
THPT Giồng Ông Tố |
200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 |
Khu vực 3 |
|
414 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Quận 2 |
8 |
THPT Thủ Thiêm |
01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 |
Khu vực 3 |
|
415 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Quận 2 |
714 |
Đại học Văn Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh |
ABC |
Khu vực 3 |
|
416 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
9 |
THPT Lê Quý Đôn |
110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
417 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
10 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
275 Điện Biên Phủ, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
418 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
11 |
THPT Marie Curie |
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
419 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
12 |
Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm |
147 Pasteur, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
420 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
13 |
THPT Nguyễn Thị Diệu |
12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
421 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
206 |
THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
140 Lý Chính Thắng, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
422 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
284 |
TH Múa |
155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
423 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
296 |
TH, THCS và THPT Tây Úc |
157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
424 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
502 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 2 |
45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. HCM |
Khu vực 3 |
|
425 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
527 |
TT BTDN&TVL cho người tàn tật |
215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
426 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
538 |
Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm |
147 Pasteur, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
427 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
602 |
TC nghề Nhân Đạo |
648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
428 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
603 |
TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 |
49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
429 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
702 |
CĐ Giao thông Vận tải |
252 Lý Chính Thắng, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
430 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Quận 3 |
703 |
CĐ nghề Việt Mỹ |
21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
431 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Quận 4 |
14 |
THPT Nguyễn Trãi |
364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 |
Khu vực 3 |
|
432 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Quận 4 |
15 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 |
Khu vực 3 |
|
433 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Quận 4 |
504 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 4 |
64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 |
Khu vực 3 |
|
434 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
16 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
435 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
17 |
THPT Hùng Vương |
124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
436 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
18 |
THPT Trần Khai Nguyên |
225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
437 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
19 |
Phổ Thông Năng Khiếu ĐHQG TP. HCM |
153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
438 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
20 |
Trung học Thực hành Đại học Sư phạm |
280 An Dương Vương, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
439 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
21 |
THPT Trần Hữu Trang |
276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
440 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
22 |
THTH Đại học Sài Gòn |
220 Trần Bình Trọng, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
441 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
207 |
THCS THPT An Đông |
91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
442 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
208 |
THPT Thăng Long |
118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
443 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
209 |
THPT Văn Lang |
02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
444 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
210 |
THCS, THPT Quang Trung Nguyễn Huệ |
223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
445 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
285 |
THCS THPT Khai Trí |
133 Nguyễn Trãi, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
446 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
286 |
THPT Tân Nam Mỹ |
67-69 Dương Tử Giang, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
447 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
505 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 5 |
770 Nguyễn Trãi, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
448 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
528 |
TT GDNN VÀ GDTX Chu Văn An |
546 Ngô Gia Tự, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
449 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Quận 5 |
604 |
TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh |
137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 |
Khu vực 3 |
|
450 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quận 6 |
23 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 |
Khu vực 3 |
|
451 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quận 6 |
24 |
THPT Bình Phú |
102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 |
Khu vực 3 |
|
452 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quận 6 |
25 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 |
Khu vực 3 |
|
453 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quận 6 |
105 |
THPT Phạm Phú Thứ |
Quận 6 |
Khu vực 3 |
|
454 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quận 6 |
211 |
THCS THPT Phan Bội Châu |
293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 |
Khu vực 3 |
|
455 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quận 6 |
212 |
THPT Quốc Trí |
313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 |
Khu vực 3 |
|
456 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quận 6 |
213 |
THCS và THPT Đào Duy Anh |
355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 |
Khu vực 3 |
|
457 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quận 6 |
214 |
THPT Phú Lâm |
12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 |
Khu vực 3 |
|
458 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quận 6 |
506 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 6 |
743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 |
Khu vực 3 |
|
459 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quận 6 |
704 |
CĐ GTVT 3 |
569 Kinh Dương Vương, Q.6 |
Khu vực 3 |
|
460 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quận 6 |
705 |
CĐ Kỹ thuật Phú Lâm |
215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 |
Khu vực 3 |
|
461 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
26 |
THPT Lê Thánh Tôn |
124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 |
Khu vực 3 |
|
462 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
27 |
THPT Ngô Quyền |
1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 |
Khu vực 3 |
|
463 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
28 |
THPT Tân Phong |
19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 |
Khu vực 3 |
|
464 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
29 |
THPT Nam Sài gòn |
Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 |
Khu vực 3 |
|
465 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
215 |
THCS và THPT Đinh Thiện Lý |
Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 |
Khu vực 3 |
|
466 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
216 |
THCS và THPT Sao Việt |
KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 |
Khu vực 3 |
|
467 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
217 |
THCS và THPT Đức Trí |
39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 |
Khu vực 3 |
|
468 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
218 |
TH THCS và THPT quốc tế Canada |
86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 |
Khu vực 3 |
|
469 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
287 |
THPT quốc tế Khai Sáng |
74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 |
Khu vực 3 |
|
470 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
507 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 7 |
27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 |
Khu vực 3 |
|
471 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
605 |
TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh |
500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 |
Khu vực 3 |
|
472 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Quận 7 |
706 |
CĐ BC CN&QTDN |
Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 |
Khu vực 3 |
|
473 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Quận 8 |
30 |
THPT Lương Văn Can |
173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 |
Khu vực 3 |
|
474 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Quận 8 |
31 |
THPT Ngô Gia Tự |
360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 |
Khu vực 3 |
|
475 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Quận 8 |
32 |
THPT Tạ Quang Bửu |
909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 |
Khu vực 3 |
|
476 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Quận 8 |
33 |
THPT Chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định |
Đường 41 P.16, Q.8 |
Khu vực 3 |
|
477 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Quận 8 |
34 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8 |
Khu vực 3 |
|
478 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Quận 8 |
35 |
THPT Võ Văn Kiệt |
629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 |
Khu vực 3 |
|
479 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Quận 8 |
219 |
TH THCS và THPT Nam Mỹ |
23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 |
Khu vực 3 |
|
480 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Quận 8 |
508 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 8 |
3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 |
Khu vực 3 |
|
481 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Quận 8 |
606 |
THCN L.Thực T.Phẩm |
296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 |
Khu vực 3 |
|
482 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Quận 8 |
607 |
TCKT&NV Nam Sài Gòn |
47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 |
Khu vực 3 |
|
483 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Quận 9 |
36 |
THPT Nguyễn Huệ |
Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 |
Khu vực 3 |
|
484 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Quận 9 |
37 |
THPT Phước Long |
Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 |
Khu vực 3 |
|
485 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Quận 9 |
38 |
THPT Long Trường |
309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 |
Khu vực 3 |
|
486 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Quận 9 |
39 |
THPT Nguyễn Văn Tăng |
Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 |
Khu vực 3 |
|
487 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Quận 9 |
220 |
TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm |
65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 |
Khu vực 3 |
|
488 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Quận 9 |
221 |
THCS và THPT Hoa Sen |
26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 |
Khu vực 3 |
|
489 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Quận 9 |
509 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 9 |
Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 |
Khu vực 3 |
|
490 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Quận 9 |
608 |
TC nghề xây lắp điện |
356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 |
Khu vực 3 |
|
491 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Quận 9 |
609 |
TC nghề Lê Thị Riêng |
Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 |
Khu vực 3 |
|
492 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Quận 9 |
707 |
CĐ KT KT Công Nghiệp 2 |
P.Phước Long B, Q.9 |
Khu vực 3 |
|
493 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Quận 9 |
708 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 |
Khu vực 3 |
|
494 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
40 |
THPT Nguyễn Khuyến |
50 Thành Thái, P.12, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
495 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
41 |
THPT Nguyễn Du |
XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
496 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
42 |
THPT Nguyễn An Ninh |
93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
497 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
43 |
THPT Sương Nguyệt Anh |
249 Hoà Hảo, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
498 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
44 |
THCS VÀ THPT Diên Hồng |
11 Thành Thái, P.14, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
499 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
222 |
TH THCS và THPT Vạn Hạnh |
781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
500 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
223 |
THCS, THPT Duy Tân |
106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
501 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
224 |
TH THCS và THPT Việt úc |
594 Đường 3/2, P.14, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
502 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
510 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 10 |
461 Lê Hồng Phong, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
503 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
530 |
Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu |
184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
504 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
610 |
TC Hồng Hà |
700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
505 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
611 |
TC Vạn Tường |
469 Lê Hồng Phong, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
506 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
612 |
TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng |
TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
507 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
613 |
TC nghề số 7 |
51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
508 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Quận 10 |
709 |
CĐ Kinh Tế |
33 Vĩnh Viễn, Q.10 |
Khu vực 3 |
|
509 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
45 |
THPT Nguyễn Hiền |
03 Dương Đình Nghệ, Q.11 |
Khu vực 3 |
|
510 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
46 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 |
Khu vực 3 |
|
511 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
47 |
THPT Trần Quang Khải |
343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 |
Khu vực 3 |
|
512 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
225 |
TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký |
21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 |
Khu vực 3 |
|
513 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
226 |
THPT Trần Nhân Tông |
66 Tân Hóa, P.1, Q.11 |
Khu vực 3 |
|
514 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
227 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 |
Khu vực 3 |
|
515 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
228 |
THPT Việt Mỹ Anh |
252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 |
Khu vực 3 |
|
516 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
288 |
THPT Quốc tế APU |
286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 |
Khu vực 3 |
|
517 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
511 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 11 |
133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 |
Khu vực 3 |
|
518 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
529 |
PH Văn Hóa ĐH Tài Chính - Marketing |
33 đường 52 cư xá Lữ Gia, P.15, Q.11 |
Khu vực 3 |
|
519 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 11 |
531 |
TT Huấn luyện và Thi đấu TDTT |
02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 |
Khu vực 3 |
|
520 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
48 |
THPT Võ Trường Toản |
482 Nguyễn Thị Đặng, KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
521 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
49 |
THPT Thạnh Lộc |
Số 116 đường Nguyễn Thị Sáu, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
522 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
50 |
THPT Trường Chinh |
01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
523 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
229 |
THCS THPT Bắc Sơn |
338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
524 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
230 |
THCS và THPT Lạc Hồng |
2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
525 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
231 |
THCS và THPT Hoa Lư |
201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
526 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
232 |
TH THCS và THPT Mỹ Việt |
95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
527 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
512 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 12 |
2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
528 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
614 |
TC Phương Đông |
69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
529 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
615 |
TC nghề Ngọc Phước |
159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
530 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
616 |
TC Thông tin Truyền thông |
Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
531 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
617 |
TC KTKT Quận 12 |
592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
532 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
12 |
Quận 12 |
618 |
TC ánh Sáng |
802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
533 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
51 |
THPT Gò Vấp |
90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
534 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
52 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
535 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
53 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
536 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
54 |
THPT Trần Hưng Đạo |
88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
537 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
234 |
THCS và THPT Phạm Ngũ Lão |
69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
538 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
235 |
Phổ thông DL Hermann Gmeiner |
Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
539 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
236 |
THCS THPT Bạch Đằng |
83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
540 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
237 |
THCS THPT Hồng Hà |
170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
541 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
238 |
THPT Việt Âu |
107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp |
Khu vực 3 |
|
542 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
239 |
THPT Đông Dương |
114/37/12A-E, Đường số 10 (CâyTrâm), P.9, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
543 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
240 |
TH THCS và THPT Đại Việt |
521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
544 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
241 |
THPT Lý Thái Tổ |
1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
545 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
242 |
THCS và THPT Âu Lạc |
647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
546 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
243 |
THPT Đào Duy Từ |
48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
547 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
244 |
TH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương |
Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
548 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
289 |
THCS và THPT Phùng Hưng |
25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
549 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
503 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận 3 |
204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 |
Khu vực 3 |
|
550 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
513 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Gò Vấp |
582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
551 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
532 |
ĐH Công nghiệp |
12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
552 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
539 |
TT GDNN VÀ GDTX Trần Hưng Đạo |
88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
553 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
619 |
TC nghề Quang Trung |
12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
554 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
620 |
TC Âu Việt |
371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
555 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
621 |
TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
556 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quận Gò Vấp |
622 |
TC KTKT Sài Gòn |
6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp |
Khu vực 3 |
|
557 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
55 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
558 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
56 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
559 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
57 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
560 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
58 |
THPT Lý Tự Trọng |
390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
561 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
245 |
THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
562 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
246 |
THCS THPT Thái Bình |
236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
563 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
247 |
TH, THCS và THPT Thanh Bình |
192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
564 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
248 |
THCS THPT Việt Thanh |
261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
565 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
249 |
TH THCS và THPT Thái Bình Dương |
125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
566 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
250 |
THCS và THPT Hoàng Diệu |
57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
567 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
251 |
THCS và THPT Bác ái |
187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
568 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
252 |
THPT Hai Bà Trưng |
51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
569 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
253 |
THPT Thủ Khoa Huân |
481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
570 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
290 |
THCS và THPT Hiền Vương |
75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
571 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
291 |
THPT Tân Trào |
112 Bàu cát, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
572 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
514 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Bình |
95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
573 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
536 |
TT GDNN VÀ GDTX Thanh niên xung phong |
189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn |
Khu vực 3 |
|
574 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
623 |
TC TC KT TH Sài Gòn |
327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
575 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
710 |
CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM |
390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình |
Khu vực 3 |
|
576 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
14 |
Quận Tân Bình |
715 |
ĐH Dân Lập Quốc Tế Hồng Bàng |
ABC |
Khu vực 3 |
|
577 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
59 |
THPT Tân Bình |
97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
578 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
60 |
THPT Trần Phú |
18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
579 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
61 |
THPT Tây Thạnh |
27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
580 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
106 |
THPT Lê Trọng Tấn |
Quận Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
581 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
233 |
THCS THPT Đông Du |
Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 |
Khu vực 3 |
|
582 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
254 |
TH, THCS VÀ THPT TUỆ ĐỨC |
Quận 12 |
Khu vực 3 |
|
583 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
255 |
THCS THPT Hồng Đức |
8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
584 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
256 |
THCS và THPT Nhân Văn |
17 Kỳ Sơn, P.Sơn kỳ, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
585 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
257 |
THCS và THPT Trí Đức |
1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
586 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
258 |
TH THCS và THPT Hòa Bình |
69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
587 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
259 |
THPT Vĩnh Viễn |
73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
588 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
260 |
TH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn |
300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
589 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
261 |
THPT Minh Đức |
277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
590 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
262 |
THCS THPT Tân Phú |
519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
591 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
263 |
THPT Trần Quốc Toản |
208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
592 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
264 |
THCS và THPT Khai Minh |
410 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
593 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
265 |
THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng |
85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
594 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
266 |
THPT An Dương Vương |
51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
595 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
267 |
THPT Nhân Việt |
39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
596 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
268 |
THPT Đông á |
234 Tân Hương, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
597 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
269 |
THPT Thành Nhân |
69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
598 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
270 |
THCS, THPT Nam Việt |
25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
599 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
271 |
THPT Trần Cao Vân |
247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
600 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
515 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Phú |
78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
601 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
533 |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM |
140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
602 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
624 |
TCKTKT Tây Nam á |
254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
603 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
625 |
TC Y dược Kỹ thương |
302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
604 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
15 |
Quận Tân Phú |
711 |
CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 |
73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú |
Khu vực 3 |
|
605 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
62 |
THPT Thanh Đa |
Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
606 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
63 |
THPT Võ Thị Sáu |
95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
607 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
64 |
THPT Phan Đăng Lưu |
27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
608 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
65 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
609 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
66 |
THPT Gia Định |
195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
610 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
67 |
THPT Trần Văn Giàu |
203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
611 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
272 |
THPT Hưng Đạo |
103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
612 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
273 |
THPT Đông Đô |
12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
613 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
274 |
THPT Lam Sơn |
451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
614 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
294 |
THCS THPT Mùa Xuân |
Quận Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
615 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
516 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Thạnh |
801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
616 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
534 |
TT GDNN VÀ GDTX Gia Định |
153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
617 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
535 |
TT GDNN VÀ GDTX Tôn Đức Thắng |
37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
618 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
540 |
BTVH Thanh Đa |
Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
619 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
626 |
TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế |
27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
620 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
627 |
TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO |
465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh |
Khu vực 3 |
|
621 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
16 |
Quận Bình Thạnh |
716 |
ĐH DL Văn Hiến |
ABC |
Khu vực 3 |
|
622 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
68 |
THPT Phú Nhuận |
05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
|
623 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
69 |
THPT Hàn Thuyên |
37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
|
624 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
275 |
TH, THCS và THPT Quốc tế |
305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
|
625 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
276 |
TH, THCS, THPT Việt Mỹ |
126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
|
626 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
277 |
THCS và THPT Việt Anh |
269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
|
627 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
292 |
THPT quốc tế Việt úc |
21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
|
628 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
517 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Phú Nhuận |
109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
|
629 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
541 |
BTVH ĐH Ngoại Thương |
55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
|
630 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
628 |
TC nghề Công nghệ Bách khoa |
185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
|
631 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
17 |
Quận Phú Nhuận |
629 |
TC Mai Linh |
03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận |
Khu vực 3 |
|
632 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
70 |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
633 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
71 |
THPT Hiệp Bình |
63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
634 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
72 |
THPT Thủ Đức |
166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
635 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
73 |
THPT Tam Phú |
31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
636 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
74 |
THPT Đào Sơn Tây |
53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
637 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
107 |
Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic |
Quận Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
638 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
278 |
THPT Bách Việt |
653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
639 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
293 |
THPT Phương Nam |
Đường số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
640 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
518 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Thủ Đức |
25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
641 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
630 |
TC nghề Thủ Đức |
17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
642 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
631 |
TC nghề Công nghiệp tàu thủy II |
Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
643 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
632 |
TC Đại Việt |
01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
644 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
633 |
TC Đông Dương |
577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
645 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
18 |
Quận Thủ Đức |
712 |
CĐ Công nghệ Thủ Đức |
53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức |
Khu vực 3 |
|
646 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
75 |
THPT An Lạc |
595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
|
647 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
76 |
THPT Vĩnh Lộc |
87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
|
648 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
77 |
THPT Bình Hưng Hòa |
79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
|
649 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
78 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
|
650 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
79 |
THPT Bình Tân |
117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
|
651 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
279 |
THCS, THPT Ngôi Sao |
Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
|
652 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
280 |
THCS và THPT Phan Châu Trinh |
12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
|
653 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
281 |
TH, THCS và THPT Chu Văn An |
Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
|
654 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
282 |
THPT Hàm Nghi |
911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
|
655 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
519 |
TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Tân |
31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
|
656 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Quận Bình Tân |
634 |
TC Quang Trung |
106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân |
Khu vực 3 |
|
657 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
80 |
THPT Đa Phước |
D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
|
658 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
81 |
THPT Lê Minh Xuân |
G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
|
659 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
82 |
THPT Bình Chánh |
D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
|
660 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
83 |
THPT Tân Túc |
C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
|
661 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
84 |
THPT Vĩnh Lộc B |
Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
|
662 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
108 |
THPT Năng khiếu TDTT Bình Chánh |
Huyện Bình Chánh |
Khu vực 2 |
|
663 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
283 |
TH, THCS và THPT Quốc Tế Bắc Mỹ |
5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
|
664 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
295 |
TH THCS và THPT Albert Einstein |
Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
|
665 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Huyện Bình Chánh |
520 |
TT GDNN VÀ GDTX Huyện Bình Chánh |
Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh |
Khu vực 2 |
|
666 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
85 |
THPT Củ Chi |
KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
|
667 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
86 |
THPT Trung Phú |
1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
|
668 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
87 |
THPT Quang Trung |
Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
|
669 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
88 |
THPT Trung Lập |
Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
|
670 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
89 |
THPT An Nhơn Tây |
227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
|
671 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
90 |
THPT Tân Thông Hội |
Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
|
672 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
91 |
THPT Phú Hòa |
ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi |
Khu vực 2 |
|
673 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
92 |
Thiếu Sinh Quân |
ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi |
Khu vực 2 |
|
674 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
521 |
TT GDNN VÀ GDTX Huyện Củ Chi |
KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
|
675 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
635 |
TC Bách Khoa Sài Gòn |
83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
|
676 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
636 |
TC Tây sài Gòn |
ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
|
677 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
21 |
Huyện Củ Chi |
637 |
TC nghề Củ Chi |
2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi |
Khu vực 2 |
|
678 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
93 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
|
679 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
94 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
|
680 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
95 |
THPT Bà Điểm |
07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
|
681 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
96 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn |
Khu vực 2 |
|
682 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
97 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến |
9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn |
Khu vực 2 |
|
683 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
98 |
THPT Phạm Văn Sáng |
Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
|
684 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
522 |
TT GDNN VÀ GDTX Huyện Hóc Môn |
65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
|
685 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Huyện Hóc Môn |
638 |
TC KTKT Huyện Hóc Môn |
146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn |
Khu vực 2 |
|
686 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
23 |
Huyện Nhà Bè |
99 |
THPT Long Thới |
280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè |
Khu vực 2 |
|
687 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
23 |
Huyện Nhà Bè |
100 |
THPT Phước Kiển |
Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè |
Khu vực 2 |
|
688 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
23 |
Huyện Nhà Bè |
101 |
THPT Dương Văn Dương |
39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè |
Khu vực 2 |
|
689 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
23 |
Huyện Nhà Bè |
523 |
TT GDNN VÀ GDTX Huyện Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè |
Khu vực 2 |
|
690 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
24 |
Huyện Cần Giờ |
102 |
THPT Cần Thạnh |
Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ |
Khu vực 2 |
|
691 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
24 |
Huyện Cần Giờ |
103 |
THPT Bình Khánh |
Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ |
Khu vực 2 |
|
692 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
24 |
Huyện Cần Giờ |
104 |
THPT An Nghĩa |
Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ |
Khu vực 2 |
|
693 |
2 |
Tp. Hồ Chí Minh |
24 |
Huyện Cần Giờ |
524 |
TT GDNN VÀ GDTX Huyện Cần Giờ |
Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ |
Khu vực 2 |
|
694 |
3 |
Hải Phòng |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_03 |
|
Khu vực 3 |
|
695 |
3 |
Hải Phòng |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_03 |
|
Khu vực 3 |
|
696 |
3 |
Hải Phòng |
1 |
Quận Hồng Bàng |
1 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP |
Khu vực 3 |
|
697 |
3 |
Hải Phòng |
1 |
Quận Hồng Bàng |
2 |
THPT Hồng Bàng |
P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP |
Khu vực 3 |
|
698 |
3 |
Hải Phòng |
1 |
Quận Hồng Bàng |
3 |
THPT Lương Thế Vinh |
P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng |
Khu vực 3 |
|
699 |
3 |
Hải Phòng |
1 |
Quận Hồng Bàng |
5 |
TT DN&GDTX Hồng Bàng |
P.Quán Toan 1,Q. Hồng Bàng |
Khu vực 3 |
|
700 |
3 |
Hải Phòng |
1 |
Quận Hồng Bàng |
90 |
TT GDNN-GDTX Hồng Bàng |
Số 1 đường Quán Toan 1, P.Quán Toan, Q.Hồng Bàng |
Khu vực 3 |
|
701 |
3 |
Hải Phòng |
2 |
Quận Lê Chân |
7 |
THPT Ngô Quyền |
P..Mê Linh, Q. Lê chân |
Khu vực 3 |
|
702 |
3 |
Hải Phòng |
2 |
Quận Lê Chân |
8 |
THPT Trần Nguyên Hãn |
P.Lam Sơn, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
|
703 |
3 |
Hải Phòng |
2 |
Quận Lê Chân |
9 |
THPT Lê Chân |
P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
|
704 |
3 |
Hải Phòng |
2 |
Quận Lê Chân |
10 |
THPT Lý Thái Tổ |
P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
|
705 |
3 |
Hải Phòng |
2 |
Quận Lê Chân |
11 |
TT GDTX Hải Phòng |
P. An Biên, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
|
706 |
3 |
Hải Phòng |
2 |
Quận Lê Chân |
16 |
PT NCH Nguyễn Tất Thành |
Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
|
707 |
3 |
Hải Phòng |
2 |
Quận Lê Chân |
86 |
TT DN&GDTX Lê Chân |
P. Dư Hàng, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
|
708 |
3 |
Hải Phòng |
2 |
Quận Lê Chân |
91 |
TT GDNN-GDTX Lê Chân |
Số 8/170 Hai Bà Trưng, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
|
709 |
3 |
Hải Phòng |
3 |
Quận Ngô Quyền |
14 |
THPT Thái Phiên |
P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
|
710 |
3 |
Hải Phòng |
3 |
Quận Ngô Quyền |
15 |
THPT Hàng Hải |
P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
|
711 |
3 |
Hải Phòng |
3 |
Quận Ngô Quyền |
17 |
THPT Thăng Long |
P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
|
712 |
3 |
Hải Phòng |
3 |
Quận Ngô Quyền |
18 |
THPT Marie Curie |
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
|
713 |
3 |
Hải Phòng |
3 |
Quận Ngô Quyền |
19 |
THPT Hermann Gmeiner |
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
|
714 |
3 |
Hải Phòng |
3 |
Quận Ngô Quyền |
20 |
THPT Anhxtanh |
P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
|
715 |
3 |
Hải Phòng |
3 |
Quận Ngô Quyền |
21 |
TT DN&GDTX Ngô Quyền |
P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
|
716 |
3 |
Hải Phòng |
3 |
Quận Ngô Quyền |
81 |
THPT Lương Khánh Thiện |
số 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
|
717 |
3 |
Hải Phòng |
3 |
Quận Ngô Quyền |
92 |
TT GDNN-GDTX Ngô Quyền |
Số 147 Nguyễn Hữu Tuệ, P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
|
718 |
3 |
Hải Phòng |
4 |
Quận Kiến An |
23 |
THPT Kiến An |
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
|
719 |
3 |
Hải Phòng |
4 |
Quận Kiến An |
24 |
THPT Phan Đăng Lưu |
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
|
720 |
3 |
Hải Phòng |
4 |
Quận Kiến An |
26 |
TT DN&GDTX Kiến An |
P. Văn Đẩu, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
|
721 |
3 |
Hải Phòng |
4 |
Quận Kiến An |
79 |
THPT Đồng Hòa |
P. Đồng Hòa, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
|
722 |
3 |
Hải Phòng |
4 |
Quận Kiến An |
93 |
TT GDNN-GDTX Kiến An |
Số 87 Nguyễn Lương Bằng, P. Văn Đẩu, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
|
723 |
3 |
Hải Phòng |
5 |
Quận Hải An |
4 |
Trường Trung học phổ thông Hùng Vương |
Số 498 đường Đà Nẵng, Phường Đông Hải |
Khu vực 3 |
|
724 |
3 |
Hải Phòng |
5 |
Quận Hải An |
13 |
THPT Chuyên Trần Phú |
lô 10A, đường Lê Hồng Phong, phường Đằng Hải, quận Hải An. |
Khu vực 3 |
|
725 |
3 |
Hải Phòng |
5 |
Quận Hải An |
25 |
THPT Hải An |
P. Cát Bi, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
|
726 |
3 |
Hải Phòng |
5 |
Quận Hải An |
28 |
THPT Lê Quý Đôn |
P. Cát Bi, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
|
727 |
3 |
Hải Phòng |
5 |
Quận Hải An |
29 |
THPT Phan Chu Trinh |
P. Đằng Lâm, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
|
728 |
3 |
Hải Phòng |
5 |
Quận Hải An |
30 |
TT DN&GDTX Hải An |
P. Đằng Lâm, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
|
729 |
3 |
Hải Phòng |
5 |
Quận Hải An |
94 |
TT GDNN-GDTX Hải An |
Số 70 Trung Hành 5, P. Đằng Lâm, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
|
730 |
3 |
Hải Phòng |
6 |
Quận Đồ Sơn |
32 |
THPT Đồ Sơn |
P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
|
731 |
3 |
Hải Phòng |
6 |
Quận Đồ Sơn |
33 |
Trường PT Nội Trú Đồ Sơn |
P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
0 |
732 |
3 |
Hải Phòng |
6 |
Quận Đồ Sơn |
34 |
TT DN&GDTX Đồ Sơn |
P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
|
733 |
3 |
Hải Phòng |
6 |
Quận Đồ Sơn |
95 |
TT GDNN-GDTX Đồ Sơn |
Số 1 đường Đinh Đoài, P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
|
734 |
3 |
Hải Phòng |
7 |
Huyện An Lão |
36 |
THPT An Lão |
TTr. An Lão, H.An Lão |
Khu vực 2 |
|
735 |
3 |
Hải Phòng |
7 |
Huyện An Lão |
37 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã An Thái, H. An Lão |
Khu vực 2 |
|
736 |
3 |
Hải Phòng |
7 |
Huyện An Lão |
38 |
THPT Tân Trào |
Thôn Quán Rẽ, xã Mỹ Đức, huyện An Lão |
Khu vực 2 |
|
737 |
3 |
Hải Phòng |
7 |
Huyện An Lão |
39 |
THPT Trần Tất Văn |
Xã An Thắng, H. An Lão |
Khu vực 2 |
|
738 |
3 |
Hải Phòng |
7 |
Huyện An Lão |
40 |
TT DN&GDTX An Lão |
TTr. An Lão, H.An Lão |
Khu vực 2 |
|
739 |
3 |
Hải Phòng |
7 |
Huyện An Lão |
84 |
THPT Quốc Tuấn |
Xã Quốc Tuấn, H. An Lão |
Khu vực 2 |
|
740 |
3 |
Hải Phòng |
7 |
Huyện An Lão |
96 |
TT GDNN-GDTX An Lão |
TTr. An Lão, H.An Lão |
Khu vực 2 |
|
741 |
3 |
Hải Phòng |
8 |
Huyện Kiến Thụy |
42 |
THPT Kiến Thụy |
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
|
742 |
3 |
Hải Phòng |
8 |
Huyện Kiến Thụy |
43 |
THPT Nguyễn Đức Cảnh |
Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
|
743 |
3 |
Hải Phòng |
8 |
Huyện Kiến Thụy |
45 |
THPT Nguyễn Huệ |
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
|
744 |
3 |
Hải Phòng |
8 |
Huyện Kiến Thụy |
46 |
TT DN&GDTX Kiến Thụy |
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
|
745 |
3 |
Hải Phòng |
8 |
Huyện Kiến Thụy |
82 |
THPT Thụy Hương |
Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
|
746 |
3 |
Hải Phòng |
8 |
Huyện Kiến Thụy |
97 |
TT GDNN-GDTX Kiến Thụy |
Khu Hồ Sen, TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
|
747 |
3 |
Hải Phòng |
9 |
Huyện Thủy Nguyên |
48 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
|
748 |
3 |
Hải Phòng |
9 |
Huyện Thủy Nguyên |
49 |
THPT Bạch Đằng |
Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 1 |
|
749 |
3 |
Hải Phòng |
9 |
Huyện Thủy Nguyên |
50 |
THPT Quang Trung |
Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
|
750 |
3 |
Hải Phòng |
9 |
Huyện Thủy Nguyên |
51 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
|
751 |
3 |
Hải Phòng |
9 |
Huyện Thủy Nguyên |
52 |
THPT Lê ích Mộc |
Xã Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 1 |
|
752 |
3 |
Hải Phòng |
9 |
Huyện Thủy Nguyên |
53 |
THPT Thủy Sơn |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
|
753 |
3 |
Hải Phòng |
9 |
Huyện Thủy Nguyên |
54 |
THPT 25/10 |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
|
754 |
3 |
Hải Phòng |
9 |
Huyện Thủy Nguyên |
55 |
THPT Nam Triệu |
Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
|
755 |
3 |
Hải Phòng |
9 |
Huyện Thủy Nguyên |
56 |
TT DN&GDTX Thủy Nguyên |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
|
756 |
3 |
Hải Phòng |
9 |
Huyện Thủy Nguyên |
87 |
Trường Trung học phổ thông Quảng Thanh |
Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
Khu vực 2 |
|
757 |
3 |
Hải Phòng |
9 |
Huyện Thủy Nguyên |
98 |
TT GDNN-GDTX Thủy Nguyên |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
|
758 |
3 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
58 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã An Hưng, H. An Dương |
Khu vực 2 |
|
759 |
3 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
59 |
THPT An Dương |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
|
760 |
3 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
60 |
THPT Tân An |
Xã Tân Tiến, H. An Dương |
Khu vực 2 |
|
761 |
3 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
61 |
THPT An Hải |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
|
762 |
3 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
62 |
TT DN&GDTX An Dương |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
|
763 |
3 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
99 |
TT GDNN-GDTX An Dương |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
|
764 |
3 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
64 |
THPT Tiên Lãng |
TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
|
765 |
3 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
65 |
THPT Toàn Thắng |
Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
|
766 |
3 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
66 |
THPT Hùng Thắng |
Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
|
767 |
3 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
67 |
THPT Nhữ Văn Lan |
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
|
768 |
3 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
68 |
TT DN&GDTX Tiên Lãng |
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
|
769 |
3 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
100 |
TT GDNN-GDTX Tiên Lãng |
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
|
770 |
3 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
70 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
|
771 |
3 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
71 |
THPT Tô Hiệu |
Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
|
772 |
3 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
72 |
THPT Vĩnh Bảo |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
|
773 |
3 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
73 |
THPT Cộng Hiền |
Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
|
774 |
3 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
74 |
THPT Nguyễn Khuyến |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
|
775 |
3 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
75 |
TT DN&GDTX Vĩnh Bảo |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
|
776 |
3 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
101 |
TT GDNN-GDTX Vĩnh Bảo |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
|
777 |
3 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
77 |
THPT Cát Bà |
TTr. Cát Bà, H.Cát Hải |
Khu vực 1 |
|
778 |
3 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
78 |
THPT Cát Hải |
Xã Văn Phong, H. Cát Hải |
Khu vực 2 |
|
779 |
3 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
80 |
THPT Cát Hải |
Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải |
Khu vực 1 |
|
780 |
3 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
83 |
TT DN&GDTX Cát Hải |
TTr. Cát Bà, H. Cát Hải |
Khu vực 1 |
|
781 |
3 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
102 |
TT GDNN-GDTX Cát Hải |
TTr. Cát Bà, H. Cát Hải |
Khu vực 1 |
|
782 |
3 |
Hải Phòng |
15 |
Quận Dương Kinh |
44 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh |
Khu vực 3 |
|
783 |
3 |
Hải Phòng |
15 |
Quận Dương Kinh |
89 |
TT DN&GDTX Q.Dương Kinh |
P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh |
Khu vực 3 |
|
784 |
3 |
Hải Phòng |
15 |
Quận Dương Kinh |
103 |
TT GDNN-GDTX Q.Dương Kinh |
Tổ Dân phố số 3, P. Hải Thành, Q. Dương Kinh |
Khu vực 3 |
|
785 |
4 |
Đà Nẵng |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_04 |
|
Khu vực 3 |
|
786 |
4 |
Đà Nẵng |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an_04 |
|
Khu vực 3 |
|
787 |
4 |
Đà Nẵng |
1 |
Quận Hải Châu |
1 |
THPT Nguyễn Hiền |
Số 61 Phan Đăng Lưu, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
788 |
4 |
Đà Nẵng |
1 |
Quận Hải Châu |
2 |
THPT Phan Châu Trinh |
Số 154 Lê Lợi, P. Hải châu 1, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
789 |
4 |
Đà Nẵng |
1 |
Quận Hải Châu |
3 |
THPT Trần Phú |
Số 11 Lê Thánh Tôn, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
790 |
4 |
Đà Nẵng |
1 |
Quận Hải Châu |
4 |
THPT Diên Hồng |
365 Phan Châu Trinh, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
791 |
4 |
Đà Nẵng |
1 |
Quận Hải Châu |
6 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Hải Châu |
Số 105 Lê Sát, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
792 |
4 |
Đà Nẵng |
1 |
Quận Hải Châu |
33 |
THPT Sky-Line Đà Nẵng |
Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, quận Hải Châu |
Khu vực 3 |
|
793 |
4 |
Đà Nẵng |
1 |
Quận Hải Châu |
37 |
TH-THCS&THPT Sky-line |
Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, P. Hoà Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
794 |
4 |
Đà Nẵng |
2 |
Quận Thanh Khê |
7 |
THPT Thái Phiên |
Số 735 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
795 |
4 |
Đà Nẵng |
2 |
Quận Thanh Khê |
8 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Thanh Khê |
Số 725 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
796 |
4 |
Đà Nẵng |
2 |
Quận Thanh Khê |
9 |
THPT Quang Trung |
68 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
797 |
4 |
Đà Nẵng |
2 |
Quận Thanh Khê |
28 |
THPT Thanh Khê |
Số 232 Kinh Dương Vương, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
798 |
4 |
Đà Nẵng |
2 |
Quận Thanh Khê |
35 |
Trung tâm GDTX số 2 |
Số 725 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
799 |
4 |
Đà Nẵng |
3 |
Quận Sơn Trà |
5 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Số 01 Vũ Văn Dũng, P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
800 |
4 |
Đà Nẵng |
3 |
Quận Sơn Trà |
10 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
Số 63 Phạm Cự Lượng, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
801 |
4 |
Đà Nẵng |
3 |
Quận Sơn Trà |
11 |
THPT Ngô Quyền |
Số 57 Phạm Cự Lượng, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
802 |
4 |
Đà Nẵng |
3 |
Quận Sơn Trà |
12 |
TT GDTX Thành Phố |
1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
803 |
4 |
Đà Nẵng |
3 |
Quận Sơn Trà |
13 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Sơn Trà |
196 Nguyễn Công Trứ, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
804 |
4 |
Đà Nẵng |
3 |
Quận Sơn Trà |
27 |
THPT Tôn Thất Tùng |
Số 200 Trần Nhân Tông, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
805 |
4 |
Đà Nẵng |
3 |
Quận Sơn Trà |
34 |
Trung tâm GDTX số 1 |
Số 1093 Ngô Quyền, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
806 |
4 |
Đà Nẵng |
4 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
14 |
THPT Ngũ Hành Sơn |
Số 24 Bà Bang Nhãn, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
807 |
4 |
Đà Nẵng |
4 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
15 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Ngũ Hành Sơn |
527 Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
808 |
4 |
Đà Nẵng |
4 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
16 |
PT Hermann Gmeiner |
Số 15 Nguyễn Đình Chiểu, P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
809 |
4 |
Đà Nẵng |
4 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
32 |
THPT Võ Chí Công |
Cao Hồng Lãnh, P. Hoà Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
810 |
4 |
Đà Nẵng |
5 |
Quận Liên Chiểu |
17 |
THPT Nguyễn Trãi |
Số 01 Phan Văn Định, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
811 |
4 |
Đà Nẵng |
5 |
Quận Liên Chiểu |
18 |
TH-THCS&THPT Khai Trí |
116 Nguyễn Huy Tưởng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiều, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
812 |
4 |
Đà Nẵng |
5 |
Quận Liên Chiểu |
19 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Liên Chiểu |
571/1 Tôn Đức Thắng, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
813 |
4 |
Đà Nẵng |
5 |
Quận Liên Chiểu |
26 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
Số 54 Thích Quảng Đức, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
814 |
4 |
Đà Nẵng |
5 |
Quận Liên Chiểu |
30 |
THPT Liên Chiểu |
02 Trần Tấn, P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
815 |
4 |
Đà Nẵng |
6 |
Huyện Hòa Vang |
21 |
THPT Phan Thành Tài |
QL1A, Phong Nam, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 2 |
|
816 |
4 |
Đà Nẵng |
6 |
Huyện Hòa Vang |
22 |
THPT Ông Ích Khiêm |
Thôn Cẩm Toại Trung, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 2 |
|
817 |
4 |
Đà Nẵng |
6 |
Huyện Hòa Vang |
23 |
THPT Phạm Phú Thứ |
Thôn An Ngãi Đông, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 2 |
|
818 |
4 |
Đà Nẵng |
6 |
Huyện Hòa Vang |
25 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Hòa Vang |
Thôn Tuý Loan Đông 2, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng |
Khu vực 2 |
|
819 |
4 |
Đà Nẵng |
7 |
Quận Cẩm Lệ |
20 |
THPT Hòa Vang |
Số 101 Ông Ích Đường, P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
820 |
4 |
Đà Nẵng |
7 |
Quận Cẩm Lệ |
24 |
TT GDTX, KTTH-HN&DN Cẩm Lệ |
Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
821 |
4 |
Đà Nẵng |
7 |
Quận Cẩm Lệ |
29 |
THPT Cẩm Lệ |
Số 02 Nguyễn Thế Lịch, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
822 |
4 |
Đà Nẵng |
7 |
Quận Cẩm Lệ |
31 |
THCS&THPT Hiển Nhân |
Số 204 Lương Nhữ Hộc, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
823 |
4 |
Đà Nẵng |
7 |
Quận Cẩm Lệ |
36 |
Trung tâm GDTX số 3 |
Tổ 4, Quốc lộ 1A, P. Hoà Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
Khu vực 3 |
|
824 |
5 |
Hà Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_05 |
P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
|
825 |
5 |
Hà Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_05 |
P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
|
826 |
5 |
Hà Giang |
1 |
Thành phố Hà Giang |
12 |
THPT Chuyên |
P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
|
827 |
5 |
Hà Giang |
1 |
Thành phố Hà Giang |
13 |
THPT Lê Hồng Phong |
P.Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
|
828 |
5 |
Hà Giang |
1 |
Thành phố Hà Giang |
14 |
THPT Ngọc Hà |
Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
|
829 |
5 |
Hà Giang |
1 |
Thành phố Hà Giang |
15 |
PTDT Nội trú tỉnh |
P.Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
0 |
830 |
5 |
Hà Giang |
1 |
Thành phố Hà Giang |
31 |
GDTX Tỉnh |
P. Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
|
831 |
5 |
Hà Giang |
1 |
Thành phố Hà Giang |
50 |
CĐ Nghề Hà Giang |
Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
|
832 |
5 |
Hà Giang |
1 |
Thành phố Hà Giang |
54 |
CĐSP Hà Giang |
Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
|
833 |
5 |
Hà Giang |
1 |
Thành phố Hà Giang |
58 |
PTDT Nội trú THPT tỉnh Hà Giang |
P.Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
0 |
834 |
5 |
Hà Giang |
1 |
Thành phố Hà Giang |
63 |
GDTX - HN tỉnh Hà Giang |
P. Minh Khai, TP Hà Giang |
Khu vực 1 |
|
835 |
5 |
Hà Giang |
2 |
Huyện Đồng Văn |
26 |
THPT Đồng Văn |
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn |
Khu vực 1 |
|
836 |
5 |
Hà Giang |
2 |
Huyện Đồng Văn |
32 |
GDTX Đồng Văn |
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn |
Khu vực 1 |
|
837 |
5 |
Hà Giang |
2 |
Huyện Đồng Văn |
64 |
GDNN - GDTX Đồng Văn |
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn |
Khu vực 1 |
|
838 |
5 |
Hà Giang |
3 |
Huyện Mèo Vạc |
17 |
THPT Mèo Vạc |
TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc |
Khu vực 1 |
|
839 |
5 |
Hà Giang |
3 |
Huyện Mèo Vạc |
33 |
GDTX Mèo Vạc |
TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc |
Khu vực 1 |
|
840 |
5 |
Hà Giang |
3 |
Huyện Mèo Vạc |
65 |
GDNN - GDTX Mèo Vạc |
Xã Tả Lủng, H. Mèo Vạc |
Khu vực 1 |
|
841 |
5 |
Hà Giang |
4 |
Huyện Yên Minh |
18 |
THPT Yên Minh |
TT. Yên Minh, H.Yên minh |
Khu vực 1 |
|
842 |
5 |
Hà Giang |
4 |
Huyện Yên Minh |
34 |
GDTX Yên Minh |
TT. Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
|
843 |
5 |
Hà Giang |
4 |
Huyện Yên Minh |
45 |
PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh |
TT Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
0 |
844 |
5 |
Hà Giang |
4 |
Huyện Yên Minh |
51 |
THPT Mậu Duệ |
Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
|
845 |
5 |
Hà Giang |
4 |
Huyện Yên Minh |
59 |
PTDT Nội trú THCS&THPT Yên Minh |
TT Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
0 |
846 |
5 |
Hà Giang |
4 |
Huyện Yên Minh |
66 |
GDNN - GDTX Yên Minh |
TT. Yên Minh, H. Yên Minh |
Khu vực 1 |
|
847 |
5 |
Hà Giang |
5 |
Huyện Quản Bạ |
19 |
THPT Quản Bạ |
TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ |
Khu vực 1 |
|
848 |
5 |
Hà Giang |
5 |
Huyện Quản Bạ |
35 |
GDTX Quản Bạ |
TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ |
Khu vực 1 |
|
849 |
5 |
Hà Giang |
5 |
Huyện Quản Bạ |
53 |
THPT Quyết Tiến |
Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ |
Khu vực 1 |
|
850 |
5 |
Hà Giang |
5 |
Huyện Quản Bạ |
67 |
GDNN - GDTX Quản Bạ |
TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ |
Khu vực 1 |
|
851 |
5 |
Hà Giang |
6 |
Huyện Vị Xuyên |
20 |
THPT Vị Xuyên |
TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
|
852 |
5 |
Hà Giang |
6 |
Huyện Vị Xuyên |
21 |
THPT Việt Lâm |
TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
|
853 |
5 |
Hà Giang |
6 |
Huyện Vị Xuyên |
36 |
GDTX Vị Xuyên |
TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
|
854 |
5 |
Hà Giang |
6 |
Huyện Vị Xuyên |
43 |
PT Cấp 2-3 Phương Tiến |
Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
|
855 |
5 |
Hà Giang |
6 |
Huyện Vị Xuyên |
48 |
THCS và THPT Linh Hồ |
Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
|
856 |
5 |
Hà Giang |
6 |
Huyện Vị Xuyên |
56 |
THCS&THPT Tùng Bá |
Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
|
857 |
5 |
Hà Giang |
6 |
Huyện Vị Xuyên |
62 |
THCS&THPT Phương Tiến |
Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
|
858 |
5 |
Hà Giang |
6 |
Huyện Vị Xuyên |
68 |
GDNN - GDTX Vị Xuyên |
TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên |
Khu vực 1 |
|
859 |
5 |
Hà Giang |
7 |
Huyện Bắc Mê |
22 |
THPT Bắc Mê |
TT. Yên Phú, H.Bắc Mê |
Khu vực 1 |
|
860 |
5 |
Hà Giang |
7 |
Huyện Bắc Mê |
37 |
GDTX Bắc Mê |
TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê |
Khu vực 1 |
|
861 |
5 |
Hà Giang |
7 |
Huyện Bắc Mê |
47 |
THCS và THPT Minh Ngọc |
Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê |
Khu vực 1 |
|
862 |
5 |
Hà Giang |
7 |
Huyện Bắc Mê |
69 |
GDNN - GDTX Bắc Mê |
TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê |
Khu vực 1 |
|
863 |
5 |
Hà Giang |
8 |
Huyện Hoàng Su Phì |
23 |
THPT Hoàng Su Phì |
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
|
864 |
5 |
Hà Giang |
8 |
Huyện Hoàng Su Phì |
38 |
GDTX Hoàng Su Phì |
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
|
865 |
5 |
Hà Giang |
8 |
Huyện Hoàng Su Phì |
41 |
THPT Thông Nguyên |
Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
|
866 |
5 |
Hà Giang |
8 |
Huyện Hoàng Su Phì |
61 |
THCS&THPT Thông Nguyên |
Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
|
867 |
5 |
Hà Giang |
8 |
Huyện Hoàng Su Phì |
70 |
GDNN - GDTX Hoàng Su Phì |
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì |
Khu vực 1 |
|
868 |
5 |
Hà Giang |
9 |
Huyện Xín Mần |
24 |
THPT Xín Mần |
TT. Cốc Pài, H Xín Mần |
Khu vực 1 |
|
869 |
5 |
Hà Giang |
9 |
Huyện Xín Mần |
39 |
GDTX Xín Mần |
TT. Cốc Pài, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
|
870 |
5 |
Hà Giang |
9 |
Huyện Xín Mần |
49 |
THCS và THPT Nà Chì |
Xã Nà Chì, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
|
871 |
5 |
Hà Giang |
9 |
Huyện Xín Mần |
57 |
THCS&THPT Xín Mần |
Xã Xín Mần, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
|
872 |
5 |
Hà Giang |
9 |
Huyện Xín Mần |
71 |
GDNN - GDTX Xín Mần |
TT. Cốc Pài, H. Xín Mần |
Khu vực 1 |
|
873 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
16 |
THPT Đồng Yên |
Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
|
874 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
25 |
THPT Việt Vinh |
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
|
875 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
28 |
THPT Hùng An |
Xã Hùng An, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
|
876 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
29 |
THPT Liên Hiệp |
Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang |
Khu vực 1 |
|
877 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
30 |
THPT Tân Quang |
Xã Tân Quang, H. Bắc quang |
Khu vực 1 |
|
878 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
40 |
GDTX Bắc Quang |
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
|
879 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
46 |
PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang |
TT Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
0 |
880 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
52 |
THPT Kim Ngọc |
Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
|
881 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
55 |
Trung cấp Nghề Bắc Quang |
Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
|
882 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
60 |
PTDT Nội trú THCS&THPT Bắc Quang |
TT Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
0 |
883 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
72 |
GDNN - GDTX Bắc Quang |
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
|
884 |
5 |
Hà Giang |
10 |
Huyện Bắc Quang |
74 |
THCS&THPT Liên Hiệp |
X. Liên Hiệp-H. Bắc Quang |
Khu vực 1 |
|
885 |
5 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
27 |
THPT Xuân Giang |
Xã Xuân Giang, H.Quang Bình |
Khu vực 1 |
|
886 |
5 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
42 |
GDTX Quang Bình |
TT. Yên Bình - H. Quang Bình |
Khu vực 1 |
|
887 |
5 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
44 |
THPT Quang Bình |
TT. Yên Bình - H. Quang Bình |
Khu vực 1 |
|
888 |
5 |
Hà Giang |
11 |
Huyện Quang Bình |
73 |
GDNN - GDTX Quang Bình |
TT. Yên Bình - H. Quang Bình |
Khu vực 1 |
|
889 |
6 |
Cao Bằng |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_06 |
035, Bế Văn Đàn, Hợp Giang, TP Cao Bằng |
Khu vực 3 |
|
890 |
6 |
Cao Bằng |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_06 |
035, Bế Văn Đàn, Hợp Giang, TP Cao Bằng |
Khu vực 3 |
|
891 |
6 |
Cao Bằng |
1 |
Thành phố Cao Bằng |
0 |
Sở GD&ĐT Cao Bằng |
035, Bế Văn Đàn, P. Hợp Giang, TP Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
892 |
6 |
Cao Bằng |
1 |
Thành phố Cao Bằng |
2 |
THPT DTNT tỉnh Cao Bằng |
Km4, P. Đề Thám, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
0 |
893 |
6 |
Cao Bằng |
1 |
Thành phố Cao Bằng |
3 |
THPT Thành phố Cao Bằng |
Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
894 |
6 |
Cao Bằng |
1 |
Thành phố Cao Bằng |
4 |
THPT Chuyên Cao Bằng |
Phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
895 |
6 |
Cao Bằng |
1 |
Thành phố Cao Bằng |
5 |
TT GDNN-GDTX Thành phố Cao Bằng |
Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
896 |
6 |
Cao Bằng |
1 |
Thành phố Cao Bằng |
6 |
TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng |
Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
897 |
6 |
Cao Bằng |
1 |
Thành phố Cao Bằng |
28 |
THPT Cao Bình |
Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
898 |
6 |
Cao Bằng |
1 |
Thành phố Cao Bằng |
44 |
THPT Bế Văn Đàn |
Nà Cáp, Ph. sông Hiến, TP Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
899 |
6 |
Cao Bằng |
1 |
Thành phố Cao Bằng |
58 |
TTGDTX Tỉnh |
Km 4 Đề Thám , TP Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
900 |
6 |
Cao Bằng |
1 |
Thành phố Cao Bằng |
59 |
TC nghề Cao Bằng |
P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng , Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
901 |
6 |
Cao Bằng |
2 |
Huyện Bảo Lạc |
8 |
THPT Bảo Lạc |
TT Bảo Lạc, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
902 |
6 |
Cao Bằng |
2 |
Huyện Bảo Lạc |
55 |
THPT Bản Ngà |
Huy Giáp, Bảo Lạc, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
903 |
6 |
Cao Bằng |
2 |
Huyện Bảo Lạc |
56 |
TT GDNN-GDTX Bảo Lạc |
TTr Bảo Lạc, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
904 |
6 |
Cao Bằng |
3 |
Huyện Thông Nông |
10 |
THPT Thông Nông |
TTr Thông Nông, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
905 |
6 |
Cao Bằng |
3 |
Huyện Thông Nông |
53 |
TT GDNN-GDTX Thông Nông |
TTr Thông Nông, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
906 |
6 |
Cao Bằng |
4 |
Huyện Hà Quảng |
12 |
THPT Hà Quảng |
TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
907 |
6 |
Cao Bằng |
4 |
Huyện Hà Quảng |
13 |
THPT Nà Giàng |
Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
908 |
6 |
Cao Bằng |
4 |
Huyện Hà Quảng |
47 |
TT GDNN-GDTX Hà Quảng |
TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
909 |
6 |
Cao Bằng |
4 |
Huyện Hà Quảng |
50 |
THPT Đàm Quang Trung |
Thị trấn Xuân Hòa |
Khu vực 1 |
|
910 |
6 |
Cao Bằng |
4 |
Huyện Hà Quảng |
54 |
THPT Lục Khu |
Xã Thượng Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
911 |
6 |
Cao Bằng |
5 |
Huyện Trà Lĩnh |
15 |
THPT Trà Lĩnh |
TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
912 |
6 |
Cao Bằng |
5 |
Huyện Trà Lĩnh |
16 |
THPT Quang Trung |
Xã Quang Trung, Trà Lĩnh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
913 |
6 |
Cao Bằng |
5 |
Huyện Trà Lĩnh |
46 |
TT GDNN-GDTX Trà Lĩnh |
TTr Hùng Quốc,Trà Lĩnh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
914 |
6 |
Cao Bằng |
6 |
Huyện Trùng Khánh |
18 |
THPT Trùng Khánh |
TTr Trùng Khánh,Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
915 |
6 |
Cao Bằng |
6 |
Huyện Trùng Khánh |
19 |
THPT Pò Tấu |
Xã Chí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
916 |
6 |
Cao Bằng |
6 |
Huyện Trùng Khánh |
20 |
THPT Thông Huề |
Xã Thông Huề, Trùng Khánh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
917 |
6 |
Cao Bằng |
6 |
Huyện Trùng Khánh |
21 |
TT GDNN-GDTX Trùng Khánh |
TTr. Trùng Khánh, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
918 |
6 |
Cao Bằng |
7 |
Huyện Nguyên Bình |
23 |
THPT Nguyên Bình |
TT Nguyên Bình, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
919 |
6 |
Cao Bằng |
7 |
Huyện Nguyên Bình |
24 |
THPT Tinh Túc |
Tinh Túc, Nguyên Bình, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
920 |
6 |
Cao Bằng |
7 |
Huyện Nguyên Bình |
25 |
THPT Nà Bao |
Xã Lang Môn, Nguyên Bình, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
921 |
6 |
Cao Bằng |
7 |
Huyện Nguyên Bình |
52 |
TT GDNN-GDTX Nguyên Bình |
TTr Nguyên Bình, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
922 |
6 |
Cao Bằng |
8 |
Huyện Hòa An |
27 |
THPT Hoà An |
TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
923 |
6 |
Cao Bằng |
8 |
Huyện Hòa An |
29 |
TT GDNN-GDTX Hoà An |
TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
924 |
6 |
Cao Bằng |
9 |
Huyện Quảng Uyên |
31 |
THPT Quảng Uyên |
TTr Quảng Uyên, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
925 |
6 |
Cao Bằng |
9 |
Huyện Quảng Uyên |
32 |
THPT Đống Đa |
Xã Ngọc Động, Quảng Uyên |
Khu vực 1 |
|
926 |
6 |
Cao Bằng |
9 |
Huyện Quảng Uyên |
33 |
TT GDNN-GDTX Quảng Uyên |
TTr Quảng Uyên, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
927 |
6 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
35 |
THPT Thạch An |
TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
928 |
6 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
36 |
THPT Canh Tân |
Xã Canh Tân, Thạch An , Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
929 |
6 |
Cao Bằng |
10 |
Huyện Thạch An |
48 |
TT GDNN-GDTX Thạch An |
TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
930 |
6 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
38 |
THPT Hạ Lang |
TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
931 |
6 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
39 |
THPT Bằng Ca |
Xã Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
932 |
6 |
Cao Bằng |
11 |
Huyện Hạ Lang |
51 |
TT GDNN-GDTX Hạ Lang |
TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
933 |
6 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
41 |
THPT Bảo Lâm |
TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
934 |
6 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
57 |
THPT Lý Bôn |
Xã Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
935 |
6 |
Cao Bằng |
12 |
Huyện Bảo Lâm |
60 |
TT GDNN-GDTX Bảo Lâm |
TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
936 |
6 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
43 |
THPT Phục Hoà |
TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
937 |
6 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
45 |
THPT Cách Linh |
Xã Cánh Linh, Phục Hoà, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
938 |
6 |
Cao Bằng |
13 |
Huyện Phục Hòa |
49 |
TT GDNN-GDTX Phục Hoà |
TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng |
Khu vực 1 |
|
939 |
7 |
Lai Châu |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_07 |
|
Khu vực 3 |
|
940 |
7 |
Lai Châu |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_07 |
|
Khu vực 3 |
|
941 |
7 |
Lai Châu |
1 |
Thành Phố Lai Châu |
1 |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Phường Đoàn Kết -TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
942 |
7 |
Lai Châu |
1 |
Thành Phố Lai Châu |
2 |
THPT Thành Phố Lai Châu |
Phường Tân Phong - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
943 |
7 |
Lai Châu |
1 |
Thành Phố Lai Châu |
3 |
THPT Quyết Thắng |
Xã Nậm Lỏong- TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
944 |
7 |
Lai Châu |
1 |
Thành Phố Lai Châu |
17 |
PTDTNT Tỉnh Lai Châu |
Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
945 |
7 |
Lai Châu |
1 |
Thành Phố Lai Châu |
28 |
Trung tâm GDTX tỉnh Lai Châu |
Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
946 |
7 |
Lai Châu |
1 |
Thành Phố Lai Châu |
35 |
Trung tâm GDTX - Hướng nghiệp Tỉnh |
Phường Quyết Thắng -TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
947 |
7 |
Lai Châu |
1 |
Thành Phố Lai Châu |
42 |
Trường Trung cấp nghề Lai Châu |
Phường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
948 |
7 |
Lai Châu |
1 |
Thành Phố Lai Châu |
43 |
CĐ Cộng đồng Lai Châu |
Xã Nậm Noỏng-Thành Phố Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
949 |
7 |
Lai Châu |
1 |
Thành Phố Lai Châu |
44 |
Trường Trung cấp nghề dân tộc nội trú tỉnh Lai Châu |
Thành Phố Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
950 |
7 |
Lai Châu |
2 |
Huyện Tam Đường |
4 |
THPT Bình Lư |
TT Tam Đường - huyện Tam Đường- Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
951 |
7 |
Lai Châu |
2 |
Huyện Tam Đường |
23 |
PTDTNT huyện Tam Đường |
TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
952 |
7 |
Lai Châu |
2 |
Huyện Tam Đường |
29 |
Trung tâm GDTX huyện Tam Đường |
TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
953 |
7 |
Lai Châu |
2 |
Huyện Tam Đường |
36 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Tam Đường |
TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
954 |
7 |
Lai Châu |
3 |
Huyện Phong Thổ |
5 |
THPT Phong Thổ |
TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
955 |
7 |
Lai Châu |
3 |
Huyện Phong Thổ |
6 |
THPT Mường So |
Xã Mường So - huyện Phong Thổ - huyện Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
956 |
7 |
Lai Châu |
3 |
Huyện Phong Thổ |
7 |
THPT Dào San |
Xã Dào San - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
957 |
7 |
Lai Châu |
3 |
Huyện Phong Thổ |
25 |
PTDTNT huyện Phong Thổ |
TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
958 |
7 |
Lai Châu |
3 |
Huyện Phong Thổ |
30 |
Trung tâm GDTX huyện Phong Thổ |
TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
959 |
7 |
Lai Châu |
3 |
Huyện Phong Thổ |
37 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Phong Thổ |
TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
960 |
7 |
Lai Châu |
4 |
Huyện Sìn Hồ |
8 |
THPT Sìn Hồ |
TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
961 |
7 |
Lai Châu |
4 |
Huyện Sìn Hồ |
9 |
THPT Nậm Tăm |
Xã Nậm Tăm - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
962 |
7 |
Lai Châu |
4 |
Huyện Sìn Hồ |
19 |
PTDTNT huyện Sìn Hồ |
TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
963 |
7 |
Lai Châu |
4 |
Huyện Sìn Hồ |
21 |
DTNT THPT huyện Sìn Hồ |
TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
964 |
7 |
Lai Châu |
4 |
Huyện Sìn Hồ |
31 |
Trung tâm GDTX huyện Sìn Hồ |
Xã Phăng Xô Lin - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
965 |
7 |
Lai Châu |
4 |
Huyện Sìn Hồ |
38 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Sìn Hồ |
Xã Phăng Xô Lin - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
966 |
7 |
Lai Châu |
5 |
Huyện Mường Tè |
10 |
THPT Mường Tè |
TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
967 |
7 |
Lai Châu |
5 |
Huyện Mường Tè |
18 |
THPT Dân tộc Nội trú Ka Lăng |
Xã Ka Lăng - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
968 |
7 |
Lai Châu |
5 |
Huyện Mường Tè |
27 |
PTDTNT huyện Mường Tè |
TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
969 |
7 |
Lai Châu |
5 |
Huyện Mường Tè |
32 |
Trung tâm GDTX huyện Mường Tè |
TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
970 |
7 |
Lai Châu |
5 |
Huyện Mường Tè |
39 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Mường Tè |
TT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
971 |
7 |
Lai Châu |
6 |
Huyện Than Uyên |
11 |
THPT Than Uyên |
TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
972 |
7 |
Lai Châu |
6 |
Huyện Than Uyên |
12 |
THPT Mường Than |
Xã Phúc Than - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
973 |
7 |
Lai Châu |
6 |
Huyện Than Uyên |
13 |
THPT Mường Kim |
Xã Mường Kim - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
974 |
7 |
Lai Châu |
6 |
Huyện Than Uyên |
20 |
PTDTNT huyện Than Uyên |
TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
975 |
7 |
Lai Châu |
6 |
Huyện Than Uyên |
22 |
DTNT THPT huyện Than Uyên |
TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
976 |
7 |
Lai Châu |
6 |
Huyện Than Uyên |
33 |
Trung tâm GDTX huyện Than Uyên |
TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
977 |
7 |
Lai Châu |
6 |
Huyện Than Uyên |
40 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Than Uyên |
TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
978 |
7 |
Lai Châu |
7 |
Huyện Tân Uyên |
14 |
THPT Tân Uyên |
TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
979 |
7 |
Lai Châu |
7 |
Huyện Tân Uyên |
15 |
THPT Trung Đồng |
Xã Trung Đồng - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
980 |
7 |
Lai Châu |
7 |
Huyện Tân Uyên |
26 |
PTDTNT huyện Tân Uyên |
TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
981 |
7 |
Lai Châu |
7 |
Huyện Tân Uyên |
34 |
Trung tâm GDTX huyện Tân Uyên |
TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
982 |
7 |
Lai Châu |
7 |
Huyện Tân Uyên |
41 |
Trung tâm GD nghề nghiệp - GD thường xuyên huyện Tân Uyên |
TT Tân Uyên - Tân Uyên - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
983 |
7 |
Lai Châu |
8 |
Huyện Nậm Nhùn |
16 |
THPT Nậm Nhùn |
Xã Nậm Hàng - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
984 |
7 |
Lai Châu |
8 |
Huyện Nậm Nhùn |
24 |
DTNT THPT huyện Nậm Nhùn |
Xã Nậm Hàng - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
0 |
985 |
7 |
Lai Châu |
8 |
Huyện Nậm Nhùn |
46 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nậm Nhùn |
TT Nậm Nhùn huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu |
Khu vực 1 |
|
986 |
8 |
Lào Cai |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_08 |
Sở Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
987 |
8 |
Lào Cai |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_08 |
Sở Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
988 |
8 |
Lào Cai |
1 |
Huyện Bảo Thắng |
1 |
THPT số 1 huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
|
989 |
8 |
Lào Cai |
1 |
Huyện Bảo Thắng |
2 |
THPT số 2 huyện Bảo Thắng |
Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
|
990 |
8 |
Lào Cai |
1 |
Huyện Bảo Thắng |
3 |
THPT số 3 huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
|
991 |
8 |
Lào Cai |
1 |
Huyện Bảo Thắng |
33 |
TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
|
992 |
8 |
Lào Cai |
1 |
Huyện Bảo Thắng |
43 |
TT GDTX huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
|
993 |
8 |
Lào Cai |
1 |
Huyện Bảo Thắng |
55 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
|
994 |
8 |
Lào Cai |
1 |
Huyện Bảo Thắng |
62 |
TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng |
Khu vực 1 |
|
995 |
8 |
Lào Cai |
2 |
Huyện Bảo Yên |
4 |
THPT số 1 huyện Bảo Yên |
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
|
996 |
8 |
Lào Cai |
2 |
Huyện Bảo Yên |
5 |
THPT số 2 huyện Bảo Yên |
Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
|
997 |
8 |
Lào Cai |
2 |
Huyện Bảo Yên |
6 |
THPT số 3 huyện Bảo Yên |
Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
|
998 |
8 |
Lào Cai |
2 |
Huyện Bảo Yên |
34 |
TT DN&GDTX huyện Bảo Yên |
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
|
999 |
8 |
Lào Cai |
2 |
Huyện Bảo Yên |
44 |
TT GDTX huyện Bảo Yên |
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
|
1.000 |
8 |
Lào Cai |
2 |
Huyện Bảo Yên |
56 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên |
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
|
1.001 |
8 |
Lào Cai |
2 |
Huyện Bảo Yên |
63 |
TT GDNN-GDTX huyện Bảo Yên |
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên |
Khu vực 1 |
|
1.002 |
8 |
Lào Cai |
3 |
Huyện Bát Xát |
7 |
THPT số 1 huyện Bát Xát |
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
|
1.003 |
8 |
Lào Cai |
3 |
Huyện Bát Xát |
8 |
THPT số 2 huyện Bát Xát |
Xã Bản Vược - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
|
1.004 |
8 |
Lào Cai |
3 |
Huyện Bát Xát |
9 |
THCS và THPT huyện Bát Xát |
Xã Mường Hum - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
|
1.005 |
8 |
Lào Cai |
3 |
Huyện Bát Xát |
35 |
TT DN&GDTX huyện Bát Xát |
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
|
1.006 |
8 |
Lào Cai |
3 |
Huyện Bát Xát |
45 |
TT GDTX huyện Bát Xát |
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
|
1.007 |
8 |
Lào Cai |
3 |
Huyện Bát Xát |
57 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát |
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
|
1.008 |
8 |
Lào Cai |
3 |
Huyện Bát Xát |
64 |
TT GDNN-GDTX huyện Bát Xát |
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát |
Khu vực 1 |
|
1.009 |
8 |
Lào Cai |
4 |
Huyện Bắc Hà |
10 |
THPT số 1 huyện Bắc Hà |
Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
|
1.010 |
8 |
Lào Cai |
4 |
Huyện Bắc Hà |
11 |
THPT số 2 huyện Bắc Hà |
Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
|
1.011 |
8 |
Lào Cai |
4 |
Huyện Bắc Hà |
12 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà |
Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
|
1.012 |
8 |
Lào Cai |
4 |
Huyện Bắc Hà |
36 |
TT DN&GDTX huyện Bắc Hà |
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
|
1.013 |
8 |
Lào Cai |
4 |
Huyện Bắc Hà |
46 |
TT GDTX huyện Bắc Hà |
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
|
1.014 |
8 |
Lào Cai |
4 |
Huyện Bắc Hà |
65 |
TT GDNN-GDTX huyện Bắc Hà |
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 |
|
1.015 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
13 |
THPT số 1 Tp Lào Cai |
Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.016 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
14 |
THPT số 2 Tp Lào Cai |
Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.017 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
15 |
THPT số 3 Tp Lào Cai |
Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.018 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
16 |
THPT số 4 Tp Lào Cai |
Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.019 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
17 |
THPT DTNT tỉnh |
Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.020 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
18 |
THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.021 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
37 |
TT DN&GDTX TP Lào Cai |
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.022 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
38 |
TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh |
Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.023 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
47 |
TT GDTX số 1 TP Lào Cai |
Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.024 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
48 |
TT GDTX số 2 TP Lào Cai |
Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.025 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
53 |
CĐ nghề tỉnh Lào Cai |
Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.026 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
54 |
Trung cấp Y tế Lào Cai |
Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.027 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
59 |
CĐ Cộng đồng Lào Cai |
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.028 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
60 |
Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai |
Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.029 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
61 |
Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai |
Phường Cốc Lếu - TP. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.030 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
66 |
TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai |
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.031 |
8 |
Lào Cai |
5 |
Thành phố Lào Cai |
71 |
Cao đẳng Lào Cai |
Đường M9, Phường Bắc Cường, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
Khu vực 1 |
|
1.032 |
8 |
Lào Cai |
6 |
Huyện Mường Khương |
19 |
THPT số 1 huyện Mường Khương |
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
|
1.033 |
8 |
Lào Cai |
6 |
Huyện Mường Khương |
20 |
THPT số 2 huyện Mường Khương |
Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
|
1.034 |
8 |
Lào Cai |
6 |
Huyện Mường Khương |
21 |
THPT số 3 huyện Mường Khương |
Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
|
1.035 |
8 |
Lào Cai |
6 |
Huyện Mường Khương |
22 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương |
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
|
1.036 |
8 |
Lào Cai |
6 |
Huyện Mường Khương |
39 |
TT DN&GDTX huyện Mường Khương |
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
|
1.037 |
8 |
Lào Cai |
6 |
Huyện Mường Khương |
49 |
TT GDTX huyện Mường Khương |
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
|
1.038 |
8 |
Lào Cai |
6 |
Huyện Mường Khương |
67 |
TT GDNN-GDTX huyện Mường Khương |
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương |
Khu vực 1 |
|
1.039 |
8 |
Lào Cai |
7 |
Huyện Sa Pa |
23 |
THPT số 1 huyện Sa Pa |
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa |
Khu vực 1 |
|
1.040 |
8 |
Lào Cai |
7 |
Huyện Sa Pa |
24 |
THPT số 2 huyện Sa Pa |
Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa |
Khu vực 1 |
|
1.041 |
8 |
Lào Cai |
7 |
Huyện Sa Pa |
25 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa |
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa |
Khu vực 1 |
|
1.042 |
8 |
Lào Cai |
7 |
Huyện Sa Pa |
40 |
TT DN&GDTX huyện Sa Pa |
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa |
Khu vực 1 |
|
1.043 |
8 |
Lào Cai |
7 |
Huyện Sa Pa |
50 |
TT GDTX huyện Sa Pa |
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa |
Khu vực 1 |
|
1.044 |
8 |
Lào Cai |
7 |
Huyện Sa Pa |
68 |
TT GDNN-GDTX huyện Sa Pa |
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa |
Khu vực 1 |
|
1.045 |
8 |
Lào Cai |
8 |
Huyện Si Ma Cai |
26 |
THPT số 1 huyện Si Ma Cai |
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai |
Khu vực 1 |
|
1.046 |
8 |
Lào Cai |
8 |
Huyện Si Ma Cai |
27 |
THPT số 2 huyện Si ma cai |
Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai |
Khu vực 1 |
|
1.047 |
8 |
Lào Cai |
8 |
Huyện Si Ma Cai |
28 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai |
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai |
Khu vực 1 |
|
1.048 |
8 |
Lào Cai |
8 |
Huyện Si Ma Cai |
41 |
TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai |
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai |
Khu vực 1 |
|
1.049 |
8 |
Lào Cai |
8 |
Huyện Si Ma Cai |
51 |
TT GDTX huyện Si Ma Cai |
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai |
Khu vực 1 |
|
1.050 |
8 |
Lào Cai |
8 |
Huyện Si Ma Cai |
69 |
TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai |
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai |
Khu vực 1 |
|
1.051 |
8 |
Lào Cai |
9 |
Huyện Văn Bàn |
29 |
THPT số 1 huyện Văn Bàn |
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
|
1.052 |
8 |
Lào Cai |
9 |
Huyện Văn Bàn |
30 |
THPT số 2 huyện Văn Bàn |
Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
|
1.053 |
8 |
Lào Cai |
9 |
Huyện Văn Bàn |
31 |
THPT số 3 huyện Văn Bàn |
Xã Dương Quỳ - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
|
1.054 |
8 |
Lào Cai |
9 |
Huyện Văn Bàn |
32 |
THPT số 4 huyện Văn Bàn |
Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
|
1.055 |
8 |
Lào Cai |
9 |
Huyện Văn Bàn |
42 |
TT DN&GDTX huyện Văn Bàn |
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
|
1.056 |
8 |
Lào Cai |
9 |
Huyện Văn Bàn |
52 |
TT GDTX huyện Văn Bàn |
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
|
1.057 |
8 |
Lào Cai |
9 |
Huyện Văn Bàn |
58 |
PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn |
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
|
1.058 |
8 |
Lào Cai |
9 |
Huyện Văn Bàn |
70 |
TT GDNN-GDTX huyện Văn Bàn |
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn |
Khu vực 1 |
|
1.059 |
9 |
Tuyên Quang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_09 |
|
Khu vực 3 |
|
1.060 |
9 |
Tuyên Quang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_09 |
|
Khu vực 3 |
|
1.061 |
9 |
Tuyên Quang |
1 |
Thành phố Tuyên Quang |
8 |
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh Tuyên Quang |
Ph. Nông Tiến, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
0 |
1.062 |
9 |
Tuyên Quang |
1 |
Thành phố Tuyên Quang |
9 |
THPT Chuyên tỉnh |
Ph. Minh Xuân, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.063 |
9 |
Tuyên Quang |
1 |
Thành phố Tuyên Quang |
10 |
THPT Tân Trào |
Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.064 |
9 |
Tuyên Quang |
1 |
Thành phố Tuyên Quang |
11 |
THPT Ỷ La |
Ph.Tân Hà, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.065 |
9 |
Tuyên Quang |
1 |
Thành phố Tuyên Quang |
12 |
THPT Nguyễn Văn Huyên |
xã An Tường, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.066 |
9 |
Tuyên Quang |
1 |
Thành phố Tuyên Quang |
13 |
THPT Sông Lô |
xã Đội Cấn, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.067 |
9 |
Tuyên Quang |
1 |
Thành phố Tuyên Quang |
14 |
Trung tâm GDTX-HN tỉnh |
Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.068 |
9 |
Tuyên Quang |
2 |
Huyện Lâm Bình |
15 |
THPT Thượng Lâm |
Xã Thượng Lâm, H. Lâm Bình, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.069 |
9 |
Tuyên Quang |
2 |
Huyện Lâm Bình |
37 |
THPT Lâm Bình |
Xã Lăng Can, H.Lâm Bình, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.070 |
9 |
Tuyên Quang |
3 |
Huyện Na Hang |
16 |
THPT Na Hang |
TT Na Hang, H. Na Hang, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.071 |
9 |
Tuyên Quang |
3 |
Huyện Na Hang |
17 |
THPT Yên Hoa |
Xã Yên Hoa, Na Hang, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.072 |
9 |
Tuyên Quang |
3 |
Huyện Na Hang |
41 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Na Hang |
Tổ 15, thị trấn Na Hang |
Khu vực 1 |
|
1.073 |
9 |
Tuyên Quang |
4 |
Huyện Chiêm Hóa |
18 |
THPT Chiêm Hóa |
TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.074 |
9 |
Tuyên Quang |
4 |
Huyện Chiêm Hóa |
19 |
THPT Kim Bình |
Xã Kim Bình, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.075 |
9 |
Tuyên Quang |
4 |
Huyện Chiêm Hóa |
20 |
THPT Minh Quang |
Xã Minh Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.076 |
9 |
Tuyên Quang |
4 |
Huyện Chiêm Hóa |
21 |
THPT Hà Lang |
Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.077 |
9 |
Tuyên Quang |
4 |
Huyện Chiêm Hóa |
22 |
THPT Đầm Hồng |
Xã Ngọc Hội, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.078 |
9 |
Tuyên Quang |
4 |
Huyện Chiêm Hóa |
23 |
THPT Hòa Phú |
Xã Hòa Phú, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.079 |
9 |
Tuyên Quang |
4 |
Huyện Chiêm Hóa |
39 |
Trung tâm dậy nghề huyện Chiêm Hóa |
Xã Xuân Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.080 |
9 |
Tuyên Quang |
4 |
Huyện Chiêm Hóa |
40 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Chiêm Hóa |
Xã Xuân Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.081 |
9 |
Tuyên Quang |
5 |
Huyện Hàm Yên |
24 |
THPT Hàm Yên |
TT. Tân Yên, H. Hàm Yên, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.082 |
9 |
Tuyên Quang |
5 |
Huyện Hàm Yên |
25 |
THPT Phù Lưu |
Xã Phù Lưu, Hàm Yên, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.083 |
9 |
Tuyên Quang |
5 |
Huyện Hàm Yên |
26 |
THPT Thái Hòa |
Xã Thái Hòa, Hàm Yên, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.084 |
9 |
Tuyên Quang |
5 |
Huyện Hàm Yên |
42 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hàm Yên |
Xã Tân Thành |
Khu vực 1 |
|
1.085 |
9 |
Tuyên Quang |
6 |
Huyện Yên Sơn |
27 |
THPT Xuân Huy |
Xã Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.086 |
9 |
Tuyên Quang |
6 |
Huyện Yên Sơn |
28 |
THPT Trung Sơn |
Xã Trung Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.087 |
9 |
Tuyên Quang |
6 |
Huyện Yên Sơn |
29 |
THPT Xuân Vân |
Xã Xuân Vân, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.088 |
9 |
Tuyên Quang |
6 |
Huyện Yên Sơn |
30 |
THPT Tháng 10 |
Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.089 |
9 |
Tuyên Quang |
7 |
Huyện Sơn Dương |
31 |
THPT Sơn Dương |
TT. Sơn Dương, H. Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.090 |
9 |
Tuyên Quang |
7 |
Huyện Sơn Dương |
32 |
THPT Kim Xuyên |
Xã Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.091 |
9 |
Tuyên Quang |
7 |
Huyện Sơn Dương |
33 |
THPT ATK Tân Trào |
Xã Minh Thanh, Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.092 |
9 |
Tuyên Quang |
7 |
Huyện Sơn Dương |
34 |
THPT Đông Thọ |
Xã Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.093 |
9 |
Tuyên Quang |
7 |
Huyện Sơn Dương |
35 |
THPT Kháng Nhật |
Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.094 |
9 |
Tuyên Quang |
7 |
Huyện Sơn Dương |
36 |
THPT Sơn Nam |
Xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
|
1.095 |
9 |
Tuyên Quang |
7 |
Huyện Sơn Dương |
38 |
Phổ thông Dân tộc nội trú ATK Sơn Dương |
Xã Minh Thanh, H. Sơn Dương, Tuyên Quang |
Khu vực 1 |
0 |
1.096 |
9 |
Tuyên Quang |
7 |
Huyện Sơn Dương |
43 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Dương |
Tổ Dân phố An Kỳ |
Khu vực 1 |
|
1.097 |
10 |
Lạng Sơn |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_10 |
|
Khu vực 3 |
|
1.098 |
10 |
Lạng Sơn |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_10 |
|
Khu vực 3 |
|
1.099 |
10 |
Lạng Sơn |
1 |
Thành phố Lạng Sơn |
1 |
THPT Việt Bắc |
Số 72, đường Phai Vệ, P. Đông Kinh, TP Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.100 |
10 |
Lạng Sơn |
1 |
Thành phố Lạng Sơn |
2 |
THPT Chuyên Chu Văn An |
P. Đông Kinh- TP Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.101 |
10 |
Lạng Sơn |
1 |
Thành phố Lạng Sơn |
3 |
THPT DT Nội trú tỉnh |
Ph. Đông Kinh-TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
0 |
1.102 |
10 |
Lạng Sơn |
1 |
Thành phố Lạng Sơn |
4 |
Cao đẳng nghề Lạng Sơn |
Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.103 |
10 |
Lạng Sơn |
1 |
Thành phố Lạng Sơn |
5 |
TT GDTX 1 tỉnh |
Đường Ba Sơn, P. Tam Thanh, TP Lạng Sơn. |
Khu vực 1 |
|
1.104 |
10 |
Lạng Sơn |
1 |
Thành phố Lạng Sơn |
6 |
THPT DL Ngô Thì Sỹ |
Ph. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.105 |
10 |
Lạng Sơn |
1 |
Thành phố Lạng Sơn |
40 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Số 55- Đường Tổ Sơn- P. Chi Lăng- TP Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.106 |
10 |
Lạng Sơn |
1 |
Thành phố Lạng Sơn |
51 |
TC Văn hóa Nghệ thuật Lạng Sơn |
phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.107 |
10 |
Lạng Sơn |
2 |
Huyện Tràng Định |
7 |
THPT Tràng Định |
TTr Thất Khê, H. Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.108 |
10 |
Lạng Sơn |
2 |
Huyện Tràng Định |
8 |
TT GDNN-GDTX Tràng Định |
Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định |
Khu vực 1 |
|
1.109 |
10 |
Lạng Sơn |
2 |
Huyện Tràng Định |
9 |
THPT Bình Độ |
Thôn Nà Nạ, Xã Quốc Việt, H. Tràng Định |
Khu vực 1 |
|
1.110 |
10 |
Lạng Sơn |
2 |
Huyện Tràng Định |
41 |
TT GDTX Tràng Định |
Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định |
Khu vực 1 |
|
1.111 |
10 |
Lạng Sơn |
3 |
Huyện Bình Gia |
10 |
THPT Bình Gia |
Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia |
Khu vực 1 |
|
1.112 |
10 |
Lạng Sơn |
3 |
Huyện Bình Gia |
11 |
TT GDNN-GDTX Bình Gia |
Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia |
Khu vực 1 |
|
1.113 |
10 |
Lạng Sơn |
3 |
Huyện Bình Gia |
12 |
THPT Pác Khuông |
Thôn Pác Khuông, xã Thiện Thuật, H. Bình Gia, LS |
Khu vực 1 |
|
1.114 |
10 |
Lạng Sơn |
3 |
Huyện Bình Gia |
42 |
TT GDTX Bình Gia |
Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.115 |
10 |
Lạng Sơn |
3 |
Huyện Bình Gia |
54 |
TT GDNN-GDTX Bình Gia |
Nà Pái, xã Tân Văn, Bình Gia, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.116 |
10 |
Lạng Sơn |
4 |
Huyện Văn Lãng |
13 |
THPT Văn Lãng |
TTr Na Sầm, H. Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.117 |
10 |
Lạng Sơn |
4 |
Huyện Văn Lãng |
14 |
TT GDNN-GDTX Văn Lãng |
Nà Cưởm - Tân Lang - Văn Lãng - Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.118 |
10 |
Lạng Sơn |
4 |
Huyện Văn Lãng |
43 |
TT GDTX Văn Lãng |
Tân Hội - Tân Lang - Văn Lãng - Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.119 |
10 |
Lạng Sơn |
5 |
Huyện Bắc Sơn |
15 |
THPT Bắc Sơn |
TTr. Bắc Sơn, H. Bắc Sơn, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.120 |
10 |
Lạng Sơn |
5 |
Huyện Bắc Sơn |
16 |
THPT Vũ Lễ |
Xã Vũ Lễ, H. Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.121 |
10 |
Lạng Sơn |
5 |
Huyện Bắc Sơn |
17 |
TT GDNN-GDTX Bắc Sơn |
Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.122 |
10 |
Lạng Sơn |
5 |
Huyện Bắc Sơn |
44 |
TT GDTX Bắc Sơn |
Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.123 |
10 |
Lạng Sơn |
6 |
Huyện Văn Quan |
18 |
THPT Lương Văn Tri |
TTr. Văn Quan, H. Văn Quan, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.124 |
10 |
Lạng Sơn |
6 |
Huyện Văn Quan |
19 |
THPT Văn Quan |
Phố Điềm He, xã Văn An, H. Văn Quan, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.125 |
10 |
Lạng Sơn |
6 |
Huyện Văn Quan |
20 |
TT GDNN-GDTX Văn Quan |
Phố Tân Xuân-TTr. Văn Quan-H. Văn Quan |
Khu vực 1 |
|
1.126 |
10 |
Lạng Sơn |
6 |
Huyện Văn Quan |
45 |
TT GDTX Văn Quan |
Phố Tân Xuân-TTr. Văn Quan-H. Văn Quan |
Khu vực 1 |
|
1.127 |
10 |
Lạng Sơn |
7 |
Huyện Cao Lộc |
21 |
THPT Đồng Đăng |
Khu Hoàng V.Thụ, T.trấn Đồng Đăng, H. Cao Lộc |
Khu vực 1 |
|
1.128 |
10 |
Lạng Sơn |
7 |
Huyện Cao Lộc |
22 |
THPT Cao Lộc |
TTr. Cao Lộc, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.129 |
10 |
Lạng Sơn |
7 |
Huyện Cao Lộc |
23 |
TT GDNN-GDTX Cao Lộc |
Số 79 đường Mỹ Sơn, khối 6 TTr. Cao Lộc, Cao Lộc |
Khu vực 1 |
|
1.130 |
10 |
Lạng Sơn |
7 |
Huyện Cao Lộc |
39 |
THPT Ba Sơn |
Xã Cao Lâu, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.131 |
10 |
Lạng Sơn |
7 |
Huyện Cao Lộc |
46 |
TT GDTX Cao Lộc |
Số 79 đường Mỹ Sơn, khối 6 TTr. Cao Lộc, Cao Lộc |
Khu vực 1 |
|
1.132 |
10 |
Lạng Sơn |
8 |
Huyện Lộc Bình |
24 |
THPT Lộc Bình |
TTr. Lộc Bình, H. Lộc Bình, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.133 |
10 |
Lạng Sơn |
8 |
Huyện Lộc Bình |
25 |
THPT Na Dương |
Khu 9, TTr. Na Dương, H. Lộc Bình |
Khu vực 1 |
|
1.134 |
10 |
Lạng Sơn |
8 |
Huyện Lộc Bình |
26 |
TT GDNN-GDTX Lộc Bình |
Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình |
Khu vực 1 |
|
1.135 |
10 |
Lạng Sơn |
8 |
Huyện Lộc Bình |
35 |
THPT Tú Đoạn |
Thôn Rinh Chùa, xã Tú Đoạn, H. Lộc Bình |
Khu vực 1 |
|
1.136 |
10 |
Lạng Sơn |
8 |
Huyện Lộc Bình |
47 |
TT GDTX Lộc Bình |
Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình |
Khu vực 1 |
|
1.137 |
10 |
Lạng Sơn |
9 |
Huyện Chi Lăng |
27 |
THPT Chi Lăng |
Khu Hòa Bình, TTr. Đồng Mỏ, Chi Lăng |
Khu vực 1 |
|
1.138 |
10 |
Lạng Sơn |
9 |
Huyện Chi Lăng |
28 |
THPT Hòa Bình |
Thôn Pa Ràng- Xã Hòa Bình-H.Chi Lăng, Lạng Sơn. |
Khu vực 1 |
|
1.139 |
10 |
Lạng Sơn |
9 |
Huyện Chi Lăng |
29 |
TT GDNN-GDTX Chi Lăng |
TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn. |
Khu vực 1 |
|
1.140 |
10 |
Lạng Sơn |
9 |
Huyện Chi Lăng |
36 |
THPT Đồng Bành |
TTr Chi Lăng, H. Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.141 |
10 |
Lạng Sơn |
9 |
Huyện Chi Lăng |
48 |
TT GDTX Chi Lăng |
TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn. |
Khu vực 1 |
|
1.142 |
10 |
Lạng Sơn |
9 |
Huyện Chi Lăng |
52 |
TT GDNN-GDTX Chi Lăng |
TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, T.Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.143 |
10 |
Lạng Sơn |
9 |
Huyện Chi Lăng |
53 |
TT GDNN-GDTX Chi Lăng |
Than Muội, xã Quang Lang, Chi Lăng, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.144 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
30 |
THPT Đình Lập |
TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.145 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
31 |
TT GDNN-GDTX Đình Lập |
Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.146 |
10 |
Lạng Sơn |
10 |
Huyện Đình Lập |
49 |
TT GDTX Đình Lập |
Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.147 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
32 |
THPT Hữu Lũng |
Số 123 Đ.Xương Giang,TTr Hữu Lũng, H. Hữu Lũng |
Khu vực 1 |
|
1.148 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
33 |
THPT Vân Nham |
Xã Vân Nham, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.149 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
34 |
TT GDTX 2 tỉnh |
Khu Tân Hòa, TTr. Hữu Lũng, H. Hữu Lũng |
Khu vực 1 |
|
1.150 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
37 |
CĐ Nghề Công nghệ và Nông Lâm Đông Bắc |
Xã Minh Sơn, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.151 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
38 |
THPT Tân Thành |
Xã Tân Thành, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.152 |
10 |
Lạng Sơn |
11 |
Huyện Hữu Lũng |
50 |
CĐ Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc |
xã Minh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.153 |
11 |
Bắc Kạn |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_11 |
|
Khu vực 3 |
|
1.154 |
11 |
Bắc Kạn |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_11 |
|
Khu vực 3 |
|
1.155 |
11 |
Bắc Kạn |
1 |
Thành phố Bắc Kạn |
9 |
THPT Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.156 |
11 |
Bắc Kạn |
1 |
Thành phố Bắc Kạn |
14 |
Trường PT DTNT tỉnh Bắc Kạn |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
0 |
1.157 |
11 |
Bắc Kạn |
1 |
Thành phố Bắc Kạn |
19 |
THPT Chuyên |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.158 |
11 |
Bắc Kạn |
1 |
Thành phố Bắc Kạn |
21 |
TT GDTX tỉnh (trước 2018) |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.159 |
11 |
Bắc Kạn |
1 |
Thành phố Bắc Kạn |
22 |
THPT Dân lập Hùng Vương |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.160 |
11 |
Bắc Kạn |
1 |
Thành phố Bắc Kạn |
25 |
TT Kỹ thuật TH-HN Bắc Kạn (trước 2018) |
Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.161 |
11 |
Bắc Kạn |
1 |
Thành phố Bắc Kạn |
27 |
TC nghề Bắc Kạn |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.162 |
11 |
Bắc Kạn |
1 |
Thành phố Bắc Kạn |
34 |
CĐ Nghề Dân tộc Nội trú Bắc Kạn |
Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.163 |
11 |
Bắc Kạn |
1 |
Thành phố Bắc Kạn |
42 |
TT GDTX-GDHN Bắc Kạn (từ 2018) |
Phường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.164 |
11 |
Bắc Kạn |
2 |
Huyện Chợ Đồn |
10 |
THPT Chợ Đồn |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.165 |
11 |
Bắc Kạn |
2 |
Huyện Chợ Đồn |
24 |
THPT Bình Trung |
Xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.166 |
11 |
Bắc Kạn |
2 |
Huyện Chợ Đồn |
30 |
TT GDTX-DN H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.167 |
11 |
Bắc Kạn |
2 |
Huyện Chợ Đồn |
35 |
TT GDNN-GDTX H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.168 |
11 |
Bắc Kạn |
3 |
Huyện Bạch Thông |
17 |
THPT Phủ Thông |
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.169 |
11 |
Bắc Kạn |
3 |
Huyện Bạch Thông |
33 |
TT GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.170 |
11 |
Bắc Kạn |
3 |
Huyện Bạch Thông |
36 |
TT GDNN-GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.171 |
11 |
Bắc Kạn |
4 |
Huyện Na Rì |
12 |
THPT Na Rì |
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.172 |
11 |
Bắc Kạn |
4 |
Huyện Na Rì |
31 |
TT GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.173 |
11 |
Bắc Kạn |
4 |
Huyện Na Rì |
37 |
TT GDNN-GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.174 |
11 |
Bắc Kạn |
5 |
Huyện Ngân Sơn |
13 |
THPT Ngân Sơn |
Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.175 |
11 |
Bắc Kạn |
5 |
Huyện Ngân Sơn |
15 |
THCS&THPT Nà Phặc |
Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.176 |
11 |
Bắc Kạn |
5 |
Huyện Ngân Sơn |
28 |
TT GDTX H. Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.177 |
11 |
Bắc Kạn |
5 |
Huyện Ngân Sơn |
38 |
TT GDNN-GDTX H. Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.178 |
11 |
Bắc Kạn |
6 |
Huyện Ba Bể |
18 |
THPT Ba Bể |
Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.179 |
11 |
Bắc Kạn |
6 |
Huyện Ba Bể |
23 |
THPT Quảng Khê |
Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.180 |
11 |
Bắc Kạn |
6 |
Huyện Ba Bể |
26 |
TT GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.181 |
11 |
Bắc Kạn |
6 |
Huyện Ba Bể |
39 |
TT GDNN-GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.182 |
11 |
Bắc Kạn |
7 |
Huyện Chợ Mới |
11 |
THPT Chợ Mới |
Xã Yên Đĩnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.183 |
11 |
Bắc Kạn |
7 |
Huyện Chợ Mới |
20 |
THPT Yên Hân |
Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.184 |
11 |
Bắc Kạn |
7 |
Huyện Chợ Mới |
32 |
TT GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.185 |
11 |
Bắc Kạn |
7 |
Huyện Chợ Mới |
40 |
TT GDNN-GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.186 |
11 |
Bắc Kạn |
8 |
Huyện Pác Nặm |
16 |
THPT Bộc Bố |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.187 |
11 |
Bắc Kạn |
8 |
Huyện Pác Nặm |
29 |
TT GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.188 |
11 |
Bắc Kạn |
8 |
Huyện Pác Nặm |
41 |
TT GDNN-GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
Khu vực 1 |
|
1.189 |
12 |
Thái Nguyên |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_12 |
Thái Nguyên |
Khu vực 3 |
|
1.190 |
12 |
Thái Nguyên |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_12 |
Thái Nguyên |
Khu vực 3 |
|
1.191 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
1 |
TTGDTX TP. Thái Nguyên |
P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.192 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
10 |
THPT Chuyên Thái Nguyên |
P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.193 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
11 |
THPT Lương Ngọc Quyến |
P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.194 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
12 |
THPT Ngô Quyền |
P. Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.195 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
13 |
THPT Gang Thép |
P. Trung Thành, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.196 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
14 |
THPT Chu Văn An |
P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.197 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
15 |
THPT Dương Tự Minh |
P. Quang Vinh, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.198 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
17 |
PT Dân tộc nội trú Thái Nguyên |
P. Tân Lập, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
0 |
1.199 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
18 |
THPT Thái Nguyên |
P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.200 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
19 |
THPT Lê Quý Đôn |
P. Gia Sàng, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.201 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
31 |
Thiếu Sinh Quân QK1 |
P. Tân Thịnh, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.202 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
33 |
Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc |
Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
0 |
1.203 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
38 |
CĐ SP Thái Nguyên |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.204 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
39 |
CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.205 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
41 |
CĐ Giao thông Vận tải miền núi |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.206 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
42 |
CĐ Y tế Thái Nguyên |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.207 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
43 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc |
P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.208 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
44 |
CĐ Thương mại và Du lịch |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.209 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
45 |
Trường PTDT Nội trú Vùng cao Việt Bắc |
Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.210 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
50 |
TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi |
P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.211 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
51 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật - ĐH TN |
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.212 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
52 |
CĐ Nghề Cơ điện LK |
P. Tích Lương, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.213 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
56 |
TC nghề Thái Nguyên |
Ph. Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.214 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
59 |
TT GDTX tỉnh |
Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.215 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
60 |
THPT Đào Duy Từ |
Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.216 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
62 |
CĐ nghề số 1- Bộ Quốc phòng |
P.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.217 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
64 |
Trung cấp Y tế Thái Nguyên |
Số 2A Chu Văn An - P.Hoàng Văn Thụ - TP. Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.218 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
65 |
Trung cấp Thái Nguyên |
Số 3/158, đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.219 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
66 |
Trung cấp Y khoa Pasteur |
Số 5, Tân Quang, Gia Sàng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.220 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
81 |
TT GDNN-GDTX TP. Thái Nguyên |
P. Túc Duyên, TPTN |
Khu vực 2 |
|
1.221 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
84 |
Trường trung học Giao thông Vận tải khu vực 1 |
Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.222 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
85 |
THPT Khánh Hoà |
Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.223 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
86 |
CĐ Công nghiệp Thái Nguyên |
Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.224 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
87 |
CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam |
Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.225 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
88 |
THPT Đồng Hỷ |
Phường Chùa Hang, TP Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.226 |
12 |
Thái Nguyên |
1 |
Thành phố Thái Nguyên |
89 |
TTGDNN-GDTX huyện Đồng Hỷ |
Thị Trấn Chùa Hang, TP. Thái Nguyên |
Khu vực 2 |
|
1.227 |
12 |
Thái Nguyên |
2 |
Thành phố Sông Công |
2 |
TTGDTX Thành phố Sông Công |
Thành phố Sông Công |
Khu vực 2 |
|
1.228 |
12 |
Thái Nguyên |
2 |
Thành phố Sông Công |
20 |
THPT Sông Công |
Thành phố Sông Công |
Khu vực 2 |
|
1.229 |
12 |
Thái Nguyên |
2 |
Thành phố Sông Công |
32 |
THPT Lương Thế Vinh |
Phường Cải Đan, TP. Sông Công |
Khu vực 2 |
|
1.230 |
12 |
Thái Nguyên |
2 |
Thành phố Sông Công |
40 |
CĐ Cơ khí luyện kim |
Phường Lương Sơn, TP. Sông Công |
Khu vực 2 |
|
1.231 |
12 |
Thái Nguyên |
2 |
Thành phố Sông Công |
47 |
CĐ Công nghiệp Việt Đức |
P. Thắng Lợi, Thành phố Sông Công |
Khu vực 2 |
|
1.232 |
12 |
Thái Nguyên |
2 |
Thành phố Sông Công |
48 |
Văn hoá I - Bộ Công An |
Phường Lương Sơn, TP. Sông Công |
Khu vực 2 |
0 |
1.233 |
12 |
Thái Nguyên |
2 |
Thành phố Sông Công |
80 |
TT GDNN-GDTX TP. Sông Công |
Thành phố Sông Công |
Khu vực 2 |
|
1.234 |
12 |
Thái Nguyên |
3 |
Huyện Định Hóa |
3 |
TTGDTX Huyện Định Hoá |
TT Chợ Chu, H. Định Hoá |
Khu vực 1 |
|
1.235 |
12 |
Thái Nguyên |
3 |
Huyện Định Hóa |
21 |
THPT Định Hoá |
TTr. Chợ Chu, H. Định Hoá |
Khu vực 1 |
|
1.236 |
12 |
Thái Nguyên |
3 |
Huyện Định Hóa |
22 |
THPT Bình Yên |
xã Bình Yên, H. Định Hoá |
Khu vực 1 |
|
1.237 |
12 |
Thái Nguyên |
3 |
Huyện Định Hóa |
79 |
TT GDNN-GDTX Huyện Định Hoá |
TT Chợ Chu, H. Định Hoá |
Khu vực 1 |
|
1.238 |
12 |
Thái Nguyên |
4 |
Huyện Phú Lương |
4 |
TTGDTX Huyện Phú Lương |
TTr. Đu, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
|
1.239 |
12 |
Thái Nguyên |
4 |
Huyện Phú Lương |
16 |
THPT Khánh Hoà |
xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
|
1.240 |
12 |
Thái Nguyên |
4 |
Huyện Phú Lương |
23 |
THPT Phú Lương |
TTr. Đu, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
|
1.241 |
12 |
Thái Nguyên |
4 |
Huyện Phú Lương |
34 |
THPT Yên Ninh |
Xã Yên Ninh, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
|
1.242 |
12 |
Thái Nguyên |
4 |
Huyện Phú Lương |
45 |
CĐ Công nghiệp Thái Nguyên |
Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
|
1.243 |
12 |
Thái Nguyên |
4 |
Huyện Phú Lương |
49 |
CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam |
Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
|
1.244 |
12 |
Thái Nguyên |
4 |
Huyện Phú Lương |
78 |
TT GDNN-GDTX Huyện Phú Lương |
TTr. Đu, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
|
1.245 |
12 |
Thái Nguyên |
4 |
Huyện Phú Lương |
82 |
CĐ than khoáng sản Việt Nam |
Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
|
1.246 |
12 |
Thái Nguyên |
4 |
Huyện Phú Lương |
83 |
Trung cấp nghề dân tộc nội trú Thái Nguyên |
Xã Động Đạt, H. Phú Lương |
Khu vực 1 |
|
1.247 |
12 |
Thái Nguyên |
5 |
Huyện Võ Nhai |
5 |
TTGDTX Huyện Võ Nhai |
TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai |
Khu vực 1 |
|
1.248 |
12 |
Thái Nguyên |
5 |
Huyện Võ Nhai |
24 |
THPT Võ Nhai |
Xã Lâu Thượng, H. Võ Nhai |
Khu vực 1 |
|
1.249 |
12 |
Thái Nguyên |
5 |
Huyện Võ Nhai |
53 |
THPT Trần Phú |
Xã Cúc Đường - H. Võ Nhai |
Khu vực 1 |
|
1.250 |
12 |
Thái Nguyên |
5 |
Huyện Võ Nhai |
55 |
THPT Hoàng Quốc Việt |
Xã Tràng Xá, H. Võ Nhai |
Khu vực 1 |
|
1.251 |
12 |
Thái Nguyên |
5 |
Huyện Võ Nhai |
77 |
TT GDNN-GDTX Huyện Võ Nhai |
TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai |
Khu vực 1 |
|
1.252 |
12 |
Thái Nguyên |
6 |
Huyện Đại Từ |
6 |
TTGDTX Huyện Đại Từ |
TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ |
Khu vực 1 |
|
1.253 |
12 |
Thái Nguyên |
6 |
Huyện Đại Từ |
25 |
THPT Đại Từ |
TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ |
Khu vực 1 |
|
1.254 |
12 |
Thái Nguyên |
6 |
Huyện Đại Từ |
35 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Phú Thịnh, H. Đại Từ |
Khu vực 1 |
|
1.255 |
12 |
Thái Nguyên |
6 |
Huyện Đại Từ |
54 |
THPT Lưu Nhân Chú |
Xã Ký Phú, H Đại Từ |
Khu vực 1 |
|
1.256 |
12 |
Thái Nguyên |
6 |
Huyện Đại Từ |
75 |
TT GDNN-GDTX Huyện Đại Từ |
Xã Tiên Hội, H. Đại Từ |
Khu vực 1 |
|
1.257 |
12 |
Thái Nguyên |
7 |
Huyện Đồng Hỷ |
7 |
TTGDTX Huyện Đồng Hỷ |
Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ |
Khu vực 1 |
|
1.258 |
12 |
Thái Nguyên |
7 |
Huyện Đồng Hỷ |
26 |
THPT Đồng Hỷ |
TT Chùa Hang, H. Đồng Hỷ, TN |
Khu vực 1 |
|
1.259 |
12 |
Thái Nguyên |
7 |
Huyện Đồng Hỷ |
27 |
THPT Trại Cau |
TTr. Trại Cau, H. Đồng Hỷ |
Khu vực 1 |
|
1.260 |
12 |
Thái Nguyên |
7 |
Huyện Đồng Hỷ |
57 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
Xã Quang Sơn, H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Khu vực 1 |
|
1.261 |
12 |
Thái Nguyên |
7 |
Huyện Đồng Hỷ |
76 |
TT GDNN-GDTX Huyện Đồng Hỷ |
Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ |
Khu vực 1 |
|
1.262 |
12 |
Thái Nguyên |
8 |
Huyện Phú Bình |
8 |
TTGDTX Huyện Phú Bình |
Xã Xuân Phương, H. Phú Bình |
Khu vực 2 NT |
|
1.263 |
12 |
Thái Nguyên |
8 |
Huyện Phú Bình |
28 |
THPT Phú Bình |
Thị Trấn Hương Sơn, H. Phú Bình |
Khu vực 2 NT |
|
1.264 |
12 |
Thái Nguyên |
8 |
Huyện Phú Bình |
36 |
THPT Lương Phú |
Xã Lương Phú, H. Phú Bình |
Khu vực 2 NT |
|
1.265 |
12 |
Thái Nguyên |
8 |
Huyện Phú Bình |
58 |
THPT Điềm Thuỵ |
Xã Điềm Thuỵ, H. Phú Bình, Thái Nguyên |
Khu vực 2 NT |
|
1.266 |
12 |
Thái Nguyên |
8 |
Huyện Phú Bình |
74 |
TT GDNN-GDTX Huyện Phú Bình |
Xã Xuân Phương, H. Phú Bình |
Khu vực 2 NT |
|
1.267 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
9 |
TTGDTX Thị xã Phổ Yên |
Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.268 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
29 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.269 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
30 |
THPT Bắc Sơn |
P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên |
Khu vực 1 |
|
1.270 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
37 |
THPT Phổ Yên |
Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.271 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
46 |
CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp |
Xã Trung Thành TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.272 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
61 |
TC Nghề Nam Thái Nguyên |
Xã Đồng Tiến, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.273 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
63 |
Trường TC nghề KT 3D |
Xã Đông Cao, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên |
Khu vực 2 NT |
|
1.274 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
67 |
TT GDTX Thị xã Phổ Yên |
Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên |
Khu vực 2 |
|
1.275 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
68 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
|
1.276 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
69 |
THPT Bắc Sơn |
P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên |
Khu vực 1 |
|
1.277 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
70 |
THPT Phổ Yên |
Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
|
1.278 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
71 |
CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp |
Xã Trung Thành TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
|
1.279 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
72 |
TC Nghề Nam Thái Nguyên |
Phường Đồng Tiến, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
|
1.280 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
73 |
THPT Lý Nam Đế |
Xã Nam Tiến, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
|
1.281 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
90 |
TT GDNN-GDTX TX Phổ Yên |
Phường Đồng Tiến, TX. Phổ Yên |
Khu vực 2 |
|
1.282 |
12 |
Thái Nguyên |
9 |
Thị xã Phổ Yên |
91 |
Trung cấp Dân tộc nội trú Thái Nguyên |
Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên |
Khu vực 2 |
|
1.283 |
13 |
Yên Bái |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_13 |
|
Khu vực 3 |
|
1.284 |
13 |
Yên Bái |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_13 |
|
Khu vực 3 |
|
1.285 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
1 |
THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
P. Yên Thịnh - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.286 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
2 |
THPT Nguyễn Huệ |
P.Đồng Tâm -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.287 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
3 |
THPT Lý Thường Kiệt |
P.Hồng Hà -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.288 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
4 |
PT Dân tộc nội trú THPT Tỉnh Yên Bái |
P.Đồng Tâm -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
0 |
1.289 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
5 |
THPT Hoàng Quốc Việt |
Xã Giới Phiên - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.290 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
6 |
THPT Đồng Tâm |
P.Đồng Tâm -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.291 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
7 |
TTGDTX tỉnh |
P.Đồng Tâm -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.292 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
8 |
TT DN-GDTX TP Yên Bái |
P.Nguyễn Phúc - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.293 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
9 |
Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Yên Bái |
P. Yên Thịnh -TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.294 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
40 |
Cao đẳng Y tế Yên Bái |
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.295 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
41 |
TT GDNN-GDTX TP Yên Bái |
P.Nguyễn Phúc - TP Yên Bái - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.296 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
50 |
Bán công Phan Bội Châu |
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.297 |
13 |
Yên Bái |
1 |
Thành phố Yên Bái |
51 |
THPT BC Phan Chu Trinh |
Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.298 |
13 |
Yên Bái |
2 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
10 |
THPT Nghĩa Lộ |
P. Tân An -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.299 |
13 |
Yên Bái |
2 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
11 |
THPT Nguyễn Trãi |
P. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.300 |
13 |
Yên Bái |
2 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
12 |
PT DTNT THPT Miền Tây |
P. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
0 |
1.301 |
13 |
Yên Bái |
2 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
13 |
TT GDTX-HNDN Tx Nghĩa Lộ |
P. Pú Trạng-TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.302 |
13 |
Yên Bái |
2 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
37 |
Trung cấp Nghề DTNT Nghĩa Lộ |
P. Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.303 |
13 |
Yên Bái |
2 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
48 |
Trung cấp DTNT Nghĩa Lộ |
P. Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.304 |
13 |
Yên Bái |
3 |
Huyện Văn Yên |
14 |
THPT Chu Văn An |
TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.305 |
13 |
Yên Bái |
3 |
Huyện Văn Yên |
15 |
THPT Nguyễn Lương Bằng |
Xã An Thịnh - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.306 |
13 |
Yên Bái |
3 |
Huyện Văn Yên |
16 |
THPT Trần Phú |
Xã An Bình - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.307 |
13 |
Yên Bái |
3 |
Huyện Văn Yên |
17 |
TT DN-GDTX Huyện Văn Yên |
TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.308 |
13 |
Yên Bái |
3 |
Huyện Văn Yên |
45 |
TT GDNN-GDTX Huyện Văn Yên |
TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.309 |
13 |
Yên Bái |
3 |
Huyện Văn Yên |
53 |
THPT BC Nguyễn Khuyến |
TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.310 |
13 |
Yên Bái |
4 |
Huyện Yên Bình |
18 |
THPT Cảm Ân |
Xã Cảm Ân - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.311 |
13 |
Yên Bái |
4 |
Huyện Yên Bình |
19 |
THPT Trần Nhật Duật |
TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.312 |
13 |
Yên Bái |
4 |
Huyện Yên Bình |
20 |
THPT Thác Bà |
TT. Thác Bà - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.313 |
13 |
Yên Bái |
4 |
Huyện Yên Bình |
21 |
THPT Cảm Nhân |
Xã Cảm Nhân - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.314 |
13 |
Yên Bái |
4 |
Huyện Yên Bình |
22 |
TT DN-GDTX Huyện Yên Bình |
TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.315 |
13 |
Yên Bái |
4 |
Huyện Yên Bình |
42 |
TT GDNN-GDTX Huyện Yên Bình |
TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.316 |
13 |
Yên Bái |
5 |
Huyện Mù Cang Chải |
23 |
THPT Mù Cang Chải |
TT. Mù Cang Chải - Mù Cang Chải - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.317 |
13 |
Yên Bái |
5 |
Huyện Mù Cang Chải |
24 |
TT DN-GDTX H. Mù Cang Chải |
TT. Mù Cang Chải - Mù Cang Chải - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.318 |
13 |
Yên Bái |
5 |
Huyện Mù Cang Chải |
47 |
TT GDNN-GDTX Huyện Mù Cang Chải |
TT. Mù Cang Chải - Huyện Mù Cang Chải - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.319 |
13 |
Yên Bái |
6 |
Huyện Văn Chấn |
25 |
THPT Văn Chấn |
Xã Cát Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.320 |
13 |
Yên Bái |
6 |
Huyện Văn Chấn |
26 |
THPT Sơn Thịnh |
Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.321 |
13 |
Yên Bái |
6 |
Huyện Văn Chấn |
27 |
TT DN-GDTX Huyện Văn Chấn |
Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.322 |
13 |
Yên Bái |
6 |
Huyện Văn Chấn |
44 |
TT GDNN-GDTX Huyện Văn Chấn |
Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.323 |
13 |
Yên Bái |
7 |
Huyện Trấn Yên |
28 |
THPT Lê Quý Đôn |
TT. Cổ Phúc - Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.324 |
13 |
Yên Bái |
7 |
Huyện Trấn Yên |
29 |
PT Liên cấp 2+3 Trấn Yên II |
Xã Hưng Khánh - Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.325 |
13 |
Yên Bái |
7 |
Huyện Trấn Yên |
30 |
TT DN-GDTX Huyện Trấn Yên |
TT. Cổ Phúc -Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.326 |
13 |
Yên Bái |
7 |
Huyện Trấn Yên |
39 |
THPT Hưng Khánh |
Xã Hưng Khánh - Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.327 |
13 |
Yên Bái |
7 |
Huyện Trấn Yên |
43 |
TT GDNN-GDTX Huyện Trấn Yên |
TT. Cổ Phúc -Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.328 |
13 |
Yên Bái |
7 |
Huyện Trấn Yên |
52 |
THPT BC Nguyễn Du |
Thị trấn Cổ Phúc - Trấn Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.329 |
13 |
Yên Bái |
8 |
Huyện Trạm Tấu |
31 |
THPT Trạm Tấu |
TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.330 |
13 |
Yên Bái |
8 |
Huyện Trạm Tấu |
32 |
TT DN-GDTX Huyện Trạm Tấu |
TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.331 |
13 |
Yên Bái |
8 |
Huyện Trạm Tấu |
46 |
TT GDNN-GDTX Huyện Trạm Tấu |
TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.332 |
13 |
Yên Bái |
9 |
Huyện Lục Yên |
33 |
THPT Mai Sơn |
Xã Mai Sơn - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.333 |
13 |
Yên Bái |
9 |
Huyện Lục Yên |
34 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.334 |
13 |
Yên Bái |
9 |
Huyện Lục Yên |
35 |
THPT Hồng Quang |
Xã Động Quan - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.335 |
13 |
Yên Bái |
9 |
Huyện Lục Yên |
36 |
TT GDTX-HNDN Hồ Tùng Mậu |
TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.336 |
13 |
Yên Bái |
9 |
Huyện Lục Yên |
38 |
Trung cấp Nghề Lục Yên |
TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.337 |
13 |
Yên Bái |
9 |
Huyện Lục Yên |
49 |
Trung cấp Lục Yên |
TT Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái |
Khu vực 1 |
|
1.338 |
14 |
Sơn La |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_14 |
106 Đường Thanh Niên, Tổ 3 Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Khu vực 3 |
|
1.339 |
14 |
Sơn La |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_14 |
Số 106, Đường Thanh Niên, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Khu vực 3 |
|
1.340 |
14 |
Sơn La |
1 |
Thành phố Sơn La |
1 |
Trung tâm GDNN - GDTX Thành phố Sơn La |
Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.341 |
14 |
Sơn La |
1 |
Thành phố Sơn La |
2 |
Trường THPT Tô Hiệu |
Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.342 |
14 |
Sơn La |
1 |
Thành phố Sơn La |
3 |
Trường THPT Chiềng Sinh |
Tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.343 |
14 |
Sơn La |
1 |
Thành phố Sơn La |
4 |
Trường THPT Chuyên |
Tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.344 |
14 |
Sơn La |
1 |
Thành phố Sơn La |
5 |
Trường PTDT Nội trú tỉnh |
Bản Ca Láp, Xã Chiềng Ngần, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
0 |
1.345 |
14 |
Sơn La |
1 |
Thành phố Sơn La |
6 |
Trường THPT Nguyễn Du |
Bản Phiêng Tam, Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.346 |
14 |
Sơn La |
1 |
Thành phố Sơn La |
43 |
Phòng GD -ĐT Thành phố Sơn La |
Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.347 |
14 |
Sơn La |
1 |
Thành phố Sơn La |
56 |
Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An |
Tổ 2, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.348 |
14 |
Sơn La |
1 |
Thành phố Sơn La |
57 |
Trung tâm GDTX Thành phố Sơn La |
Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.349 |
14 |
Sơn La |
1 |
Thành phố Sơn La |
72 |
Trường Đại học Tây Bắc |
Tổ 2, Phường Quyết tâm, Thành phố Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.350 |
14 |
Sơn La |
1 |
Thành phố Sơn La |
74 |
Trường THCS-THPT Nguyễn Du |
Bản Phiêng Tam, Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.351 |
14 |
Sơn La |
2 |
Huyện Quỳnh Nhai |
7 |
Trường THPT Quỳnh Nhai |
Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.352 |
14 |
Sơn La |
2 |
Huyện Quỳnh Nhai |
8 |
Trường THPT Mường Giôn |
Bản Chiềng Lề, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.353 |
14 |
Sơn La |
2 |
Huyện Quỳnh Nhai |
9 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Quỳnh Nhai |
Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.354 |
14 |
Sơn La |
2 |
Huyện Quỳnh Nhai |
44 |
Phòng GD -ĐT huyện Quỳnh Nhai |
Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.355 |
14 |
Sơn La |
2 |
Huyện Quỳnh Nhai |
58 |
Trung tâm GDTX huyện Quỳnh Nhai |
Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.356 |
14 |
Sơn La |
3 |
Huyện Mường La |
10 |
Trường THPT Mường La |
Tiểu khu 5, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.357 |
14 |
Sơn La |
3 |
Huyện Mường La |
11 |
Trường THPT Mường Bú |
Bản Văn Minh, Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.358 |
14 |
Sơn La |
3 |
Huyện Mường La |
12 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mường La |
Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.359 |
14 |
Sơn La |
3 |
Huyện Mường La |
45 |
Phòng GD -ĐT huyện Mường La |
Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.360 |
14 |
Sơn La |
3 |
Huyện Mường La |
59 |
Trung tâm GDTX huyện Mường La |
Bản Nong Heo, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.361 |
14 |
Sơn La |
4 |
Huyện Thuận Châu |
13 |
Trường THPT Thuận Châu |
Tiểu khu 1, Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.362 |
14 |
Sơn La |
4 |
Huyện Thuận Châu |
14 |
Trường THPT Tông Lệnh |
Tiểu khu 3, Xã Tông Lạnh, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.363 |
14 |
Sơn La |
4 |
Huyện Thuận Châu |
15 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Thuận Châu |
Bản Máy Đường, Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.364 |
14 |
Sơn La |
4 |
Huyện Thuận Châu |
16 |
Trường THPT Bình Thuận |
Bản Kiến Xương, Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.365 |
14 |
Sơn La |
4 |
Huyện Thuận Châu |
17 |
Trường THPT Co Mạ |
Bản Pa Khuông, Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.366 |
14 |
Sơn La |
4 |
Huyện Thuận Châu |
46 |
Phòng GD -ĐT huyện Thuận Châu |
Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.367 |
14 |
Sơn La |
4 |
Huyện Thuận Châu |
60 |
Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Thuận Châu |
Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.368 |
14 |
Sơn La |
4 |
Huyện Thuận Châu |
68 |
Trung tâm GDTX huyện Thuận Châu |
Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.369 |
14 |
Sơn La |
5 |
Huyện Bắc Yên |
18 |
Trường THPT Bắc Yên |
Bản Phiêng Ban 3, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.370 |
14 |
Sơn La |
5 |
Huyện Bắc Yên |
19 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Bắc Yên |
Bản Phiêng Ban 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.371 |
14 |
Sơn La |
5 |
Huyện Bắc Yên |
47 |
Phòng GD -ĐT huyện Bắc Yên |
Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.372 |
14 |
Sơn La |
5 |
Huyện Bắc Yên |
61 |
Trung tâm GDTX huyện Bắc Yên |
Bản Phiêng Ban 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.373 |
14 |
Sơn La |
6 |
Huyện Phù Yên |
20 |
Trường THPT Phù Yên |
Khối 10, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.374 |
14 |
Sơn La |
6 |
Huyện Phù Yên |
21 |
Trường THPT Gia Phù |
Phố Tân Lập,xã Gia Phù, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.375 |
14 |
Sơn La |
6 |
Huyện Phù Yên |
22 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Phù Yên |
Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.376 |
14 |
Sơn La |
6 |
Huyện Phù Yên |
23 |
Trường THPT Tân Lang |
Bản Khẻn, Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.377 |
14 |
Sơn La |
6 |
Huyện Phù Yên |
48 |
Phòng GD -ĐT huyện Phù Yên |
Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.378 |
14 |
Sơn La |
6 |
Huyện Phù Yên |
62 |
Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Phù Yên |
Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.379 |
14 |
Sơn La |
6 |
Huyện Phù Yên |
69 |
Trung tâm GDTX huyện Phù Yên |
Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.380 |
14 |
Sơn La |
7 |
Huyện Mai Sơn |
24 |
Trường THPT Mai Sơn |
Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.381 |
14 |
Sơn La |
7 |
Huyện Mai Sơn |
25 |
Trường THPT Cò Nòi |
Tiểu khu 2, Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.382 |
14 |
Sơn La |
7 |
Huyện Mai Sơn |
26 |
Trường THPT Chu Văn Thịnh |
Bản Áng, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.383 |
14 |
Sơn La |
7 |
Huyện Mai Sơn |
27 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mai Sơn |
Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.384 |
14 |
Sơn La |
7 |
Huyện Mai Sơn |
49 |
Phòng GD -ĐT huyện Mai Sơn |
Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.385 |
14 |
Sơn La |
7 |
Huyện Mai Sơn |
63 |
Trung tâm GDTX huyện Mai Sơn |
Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.386 |
14 |
Sơn La |
8 |
Huyện Yên Châu |
28 |
Trường THPT Yên Châu |
Số 113 Phố Chu Văn An, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.387 |
14 |
Sơn La |
8 |
Huyện Yên Châu |
29 |
Trường THPT Phiêng Khoài |
Thôn Kim Chung I, Xã Phiêng Khoài - Huyện Yên Châu |
Khu vực 1 |
|
1.388 |
14 |
Sơn La |
8 |
Huyện Yên Châu |
30 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Yên Châu |
Tiểu khu 4, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.389 |
14 |
Sơn La |
8 |
Huyện Yên Châu |
50 |
Phòng GD -ĐT huyện Yên Châu |
Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.390 |
14 |
Sơn La |
8 |
Huyện Yên Châu |
64 |
Trung tâm GDTX huyện Yên Châu |
Tiểu khu 4, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.391 |
14 |
Sơn La |
9 |
Huyện Sông Mã |
31 |
Trường THPT Sông Mã |
Tổ 8, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.392 |
14 |
Sơn La |
9 |
Huyện Sông Mã |
32 |
Trường THPT Chiềng Khương |
Bản Khương Tiên, Xã Chiềng Khương - Huyện Sông Mã |
Khu vực 1 |
|
1.393 |
14 |
Sơn La |
9 |
Huyện Sông Mã |
33 |
Trường THPT Mường Lầm |
Bản Tà Coọng, Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.394 |
14 |
Sơn La |
9 |
Huyện Sông Mã |
34 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sông Mã |
Bản Cánh Kiến, xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.395 |
14 |
Sơn La |
9 |
Huyện Sông Mã |
51 |
Phòng GD -ĐT huyện Sông Mã |
Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.396 |
14 |
Sơn La |
9 |
Huyện Sông Mã |
65 |
Trung tâm GDTX huyện Sông Mã |
Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.397 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
35 |
Trường THPT Chiềng Sơn |
Tiểu khu 1, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.398 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
36 |
Trường THPT Tân Lập |
Tiểu khu 2, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.399 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
37 |
Trường THPT Mộc Lỵ |
Đường Phan Đình Giót, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.400 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
38 |
Trường THPT Thảo Nguyên |
Tiểu khu cấp 3, Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.401 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
39 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mộc Châu |
Bản Tự Nhiên, Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.402 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
52 |
Phòng GD - ĐT huyện Mộc Châu |
Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.403 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
66 |
Trung tâm GDTX-HN&DN Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.404 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
70 |
Trung tâm GDTX Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.405 |
14 |
Sơn La |
10 |
Huyện Mộc Châu |
75 |
Trường THCS - THPT Chiềng Sơn |
Tiểu khu 1, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.406 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
40 |
Trường THPT Sốp Cộp |
Trung tâm huyện Sốp Cộp, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.407 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
41 |
Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sốp Cộp |
Bảng Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.408 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
53 |
Phòng GD -ĐT huyện Sốp Cộp |
Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.409 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
67 |
Trung tâm GDTX- HN &DN huyện Sốp Cộp |
Bảng Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.410 |
14 |
Sơn La |
11 |
Huyện Sốp Cộp |
71 |
Trung tâm GDTX huyện Sốp Cộp |
Bản Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.411 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
42 |
Trường THPT Mộc Hạ |
Bản Dạo, Xã Tô Múa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.412 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
54 |
Phòng GD - ĐT huyện Vân Hồ |
Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.413 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
55 |
Trường THPT Vân Hồ |
Bản Suối Lìn, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.414 |
14 |
Sơn La |
12 |
Huyện Vân Hồ |
73 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Vân Hồ |
Bản Suối Lìn, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
Khu vực 1 |
|
1.415 |
15 |
Phú Thọ |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_15 |
|
Khu vực 3 |
|
1.416 |
15 |
Phú Thọ |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_15 |
|
Khu vực 3 |
|
1.417 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
1 |
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
Phường Tân Dân, TP. Viêt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.418 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
2 |
Trường THPT Việt Trì |
Phường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.419 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
3 |
Trường THPT Công nghiệp Việt Trì |
Phường Thanh Miếu, TP. Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.420 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
4 |
Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì |
Phường Vân Phú, TP. Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.421 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
5 |
Trường THPT Nguyễn Tất Thành |
Phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.422 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
6 |
Trường THPT Vũ Thê Lang |
Phường Tân Dân, TP. Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.423 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
7 |
Trường PT Hermann Gmeiner Việt Trì |
Phường Dữu Lâu, TP. Viêt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.424 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
8 |
Trường THPT Trần Phú |
Phường Thanh Miếu, TP. Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.425 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
9 |
Trung tâm GDNN-GDTX Việt Trì |
Phường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.426 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
60 |
Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phú Thọ |
Phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.427 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
63 |
Trường Cao đẳng Nghề Phú Thọ |
Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.428 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
66 |
Trường Trung cấp Nghề Công nghệ và Vận tải Phú Thọ |
Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.429 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
68 |
Trường Trung cấp Nghề Herman Gmeiner Việt Trì |
Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.430 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
69 |
Trường Trung cấp nghề Bách khoa Phú Thọ |
Phường Tiên Cá,t thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.431 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
70 |
Trường Trung cấp nghề Công nghệ, Du lịch và dịch vụ Phú Nam |
Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.432 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
71 |
Trường THPT Lê Quý Đôn |
Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.433 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
73 |
Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm |
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.434 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
75 |
Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ |
Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.435 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
76 |
Trường THPT Dân lập Âu cơ |
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.436 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
77 |
Trường THPT Dân lập Vân Phú |
Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.437 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
87 |
Trường THPT Bán công Công nghiệp Việt Trì |
Phường Thanh miếu, thành phố Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.438 |
15 |
Phú Thọ |
1 |
Thành phố Việt Trì |
88 |
Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Phú Thọ |
Phường Thọ Sơn, TP. Việt Trì |
Khu vực 2 |
|
1.439 |
15 |
Phú Thọ |
2 |
Thị xã Phú Thọ |
10 |
Trường THPT Hùng Vương |
Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ |
Khu vực 2 |
|
1.440 |
15 |
Phú Thọ |
2 |
Thị xã Phú Thọ |
11 |
Trường PT Dân tộc nội trú tỉnh Phú Thọ |
Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ |
Khu vực 2 |
0 |
1.441 |
15 |
Phú Thọ |
2 |
Thị xã Phú Thọ |
12 |
Trường THPT Thị xã Phú Thọ |
Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ |
Khu vực 2 |
|
1.442 |
15 |
Phú Thọ |
2 |
Thị xã Phú Thọ |
13 |
Trường THPT Trường Thịnh |
Phường Trường Thịnh, Thị xã Phú Thọ |
Khu vực 2 |
|
1.443 |
15 |
Phú Thọ |
2 |
Thị xã Phú Thọ |
14 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Phú Thọ |
Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ |
Khu vực 2 |
|
1.444 |
15 |
Phú Thọ |
2 |
Thị xã Phú Thọ |
61 |
Trung tâm KTTH-HN thị xã Phú Thọ |
Phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ |
Khu vực 2 |
|
1.445 |
15 |
Phú Thọ |
2 |
Thị xã Phú Thọ |
65 |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ |
Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ |
Khu vực 2 |
|
1.446 |
15 |
Phú Thọ |
2 |
Thị xã Phú Thọ |
74 |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ |
Phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ |
Khu vực 2 |
|
1.447 |
15 |
Phú Thọ |
2 |
Thị xã Phú Thọ |
78 |
Trường THPT Bán Công Hùng Vương |
Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ |
Khu vực 2 |
|
1.448 |
15 |
Phú Thọ |
3 |
Huyện Đoan Hùng |
15 |
Trường THPT Đoan Hùng |
Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng |
Khu vực 1 |
|
1.449 |
15 |
Phú Thọ |
3 |
Huyện Đoan Hùng |
16 |
Trường THPT Chân Mộng |
Xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng |
Khu vực 1 |
|
1.450 |
15 |
Phú Thọ |
3 |
Huyện Đoan Hùng |
17 |
Trường THPT Quế Lâm |
Xã Quế Lâm, huyện Đoan Hùng |
Khu vực 1 |
|
1.451 |
15 |
Phú Thọ |
3 |
Huyện Đoan Hùng |
18 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đoan Hùng |
Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng |
Khu vực 1 |
|
1.452 |
15 |
Phú Thọ |
3 |
Huyện Đoan Hùng |
79 |
Trường THPT Bán Công Đoan Hùng |
Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng |
Khu vực 1 |
|
1.453 |
15 |
Phú Thọ |
4 |
Huyện Thanh Ba |
19 |
Trường THPT Thanh Ba |
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba |
Khu vực 1 |
|
1.454 |
15 |
Phú Thọ |
4 |
Huyện Thanh Ba |
20 |
Trường THPT Yển Khê |
Xã Yển Khê, huyện Thanh Ba |
Khu vực 1 |
|
1.455 |
15 |
Phú Thọ |
4 |
Huyện Thanh Ba |
21 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Ba |
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba |
Khu vực 1 |
|
1.456 |
15 |
Phú Thọ |
4 |
Huyện Thanh Ba |
62 |
Trường Cao đẳng nghề cơ điện Phú Thọ |
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba |
Khu vực 1 |
|
1.457 |
15 |
Phú Thọ |
4 |
Huyện Thanh Ba |
80 |
Trường THPT Bán Công Thanh Ba |
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba |
Khu vực 1 |
|
1.458 |
15 |
Phú Thọ |
5 |
Huyện Hạ Hòa |
22 |
Trường THPT Hạ Hoà |
Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà |
Khu vực 1 |
|
1.459 |
15 |
Phú Thọ |
5 |
Huyện Hạ Hòa |
23 |
Trường THPT Vĩnh Chân |
Xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hoà |
Khu vực 1 |
|
1.460 |
15 |
Phú Thọ |
5 |
Huyện Hạ Hòa |
24 |
Trường THPT Xuân Áng |
Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hoà |
Khu vực 1 |
|
1.461 |
15 |
Phú Thọ |
5 |
Huyện Hạ Hòa |
25 |
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà |
Khu vực 1 |
|
1.462 |
15 |
Phú Thọ |
5 |
Huyện Hạ Hòa |
26 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Hoà |
Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà |
Khu vực 1 |
|
1.463 |
15 |
Phú Thọ |
6 |
Huyện Cẩm Khê |
27 |
Trường THPT Cẩm Khê |
Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê |
Khu vực 1 |
|
1.464 |
15 |
Phú Thọ |
6 |
Huyện Cẩm Khê |
28 |
Trường THPT Hiền Đa |
Xã Hiền Đa, huyện Cẩm Khê |
Khu vực 2 NT |
|
1.465 |
15 |
Phú Thọ |
6 |
Huyện Cẩm Khê |
29 |
Trường THPT Phương Xá |
Xã Phương Xá, huyện Cẩm Khê |
Khu vực 2 NT |
|
1.466 |
15 |
Phú Thọ |
6 |
Huyện Cẩm Khê |
30 |
Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Khê |
Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê |
Khu vực 1 |
|
1.467 |
15 |
Phú Thọ |
6 |
Huyện Cẩm Khê |
81 |
Trường THPT Bán Công Cẩm Khê |
Thị trấn Sông thao, huyện Cẩm Khê |
Khu vực 1 |
|
1.468 |
15 |
Phú Thọ |
7 |
Huyện Yên Lập |
31 |
Trường THPT Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập |
Khu vực 1 |
|
1.469 |
15 |
Phú Thọ |
7 |
Huyện Yên Lập |
32 |
Trường THPT Lương Sơn |
Xã Lương Sơn, huyện Yên Lập |
Khu vực 1 |
|
1.470 |
15 |
Phú Thọ |
7 |
Huyện Yên Lập |
33 |
Trường THPT Minh Hoà |
Xã Minh Hòa, huyện Yên Lập |
Khu vực 1 |
|
1.471 |
15 |
Phú Thọ |
7 |
Huyện Yên Lập |
34 |
Trung tâm GDNN-GDTX Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập |
Khu vực 1 |
|
1.472 |
15 |
Phú Thọ |
8 |
Huyện Thanh Sơn |
35 |
Trường THPT Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.473 |
15 |
Phú Thọ |
8 |
Huyện Thanh Sơn |
36 |
Trường THPT Văn Miếu |
Xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.474 |
15 |
Phú Thọ |
8 |
Huyện Thanh Sơn |
37 |
Trường THPT Hương Cần |
Xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.475 |
15 |
Phú Thọ |
8 |
Huyện Thanh Sơn |
38 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.476 |
15 |
Phú Thọ |
8 |
Huyện Thanh Sơn |
67 |
Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ |
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn |
Khu vực 1 |
0 |
1.477 |
15 |
Phú Thọ |
8 |
Huyện Thanh Sơn |
82 |
Trường THPT Bán Công Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.478 |
15 |
Phú Thọ |
9 |
Huyện Phù Ninh |
39 |
Trường THPT Phù Ninh |
Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh |
Khu vực 1 |
|
1.479 |
15 |
Phú Thọ |
9 |
Huyện Phù Ninh |
40 |
Trường THPT Tử Đà |
Xã Tử Đà, huyện Phù Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
1.480 |
15 |
Phú Thọ |
9 |
Huyện Phù Ninh |
41 |
Trường THPT Trung Giáp |
Xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh |
Khu vực 1 |
|
1.481 |
15 |
Phú Thọ |
9 |
Huyện Phù Ninh |
42 |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh |
Khu vực 1 |
|
1.482 |
15 |
Phú Thọ |
9 |
Huyện Phù Ninh |
43 |
Trung tâm GDNN-GDTX Phù Ninh |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh |
Khu vực 1 |
|
1.483 |
15 |
Phú Thọ |
9 |
Huyện Phù Ninh |
64 |
Trường Cao đẳng nghề Giấy và Cơ điện |
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh |
Khu vực 1 |
|
1.484 |
15 |
Phú Thọ |
9 |
Huyện Phù Ninh |
83 |
Trường THPT Bán Công Phù Ninh |
Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh |
Khu vực 1 |
|
1.485 |
15 |
Phú Thọ |
9 |
Huyện Phù Ninh |
84 |
Trường THPT Phan Đăng Lưu |
Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh |
Khu vực 1 |
|
1.486 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
44 |
Trường THPT Long Châu Sa |
Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao |
Khu vực 2 NT |
|
1.487 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
45 |
Trường THPT Phong Châu |
Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao |
Khu vực 1 |
|
1.488 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
46 |
Trường THPT Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao |
Khu vực 2 NT |
|
1.489 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
47 |
Trung tâm GDNN-GDTX Lâm Thao |
Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao |
Khu vực 2 NT |
|
1.490 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
48 |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất |
Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao |
Khu vực 1 |
|
1.491 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
72 |
Trường ĐH Công nghiệp Việt trì |
Xã Tiên Kiên, H. Lâm Thao |
Khu vực 1 |
|
1.492 |
15 |
Phú Thọ |
10 |
Huyện Lâm Thao |
85 |
Trường THPT Bán Công Phong Châu |
Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao |
Khu vực 1 |
|
1.493 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
49 |
Trường THPT Tam Nông |
Xã Hương Nộn, huyện Tam Nông |
Khu vực 1 |
|
1.494 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
50 |
Trường THPT Mỹ Văn |
Xã Tứ Mỹ, huyện Tam Nông |
Khu vực 1 |
|
1.495 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
51 |
Trường THPT Hưng Hoá |
Thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông |
Khu vực 1 |
|
1.496 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
52 |
Trung tâm GDNN-GDTX Tam Nông |
Thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông |
Khu vực 1 |
|
1.497 |
15 |
Phú Thọ |
11 |
Huyện Tam Nông |
86 |
Trường THPT Bán Công Tam Nông |
Xã Hương Nộn, H. Tam Nông |
Khu vực 1 |
|
1.498 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
53 |
Trường THPT Thanh Thuỷ |
Thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
1.499 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
54 |
Trường THPT Trung Nghĩa |
Xã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
1.500 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
55 |
Trường THPT Tản Đà |
Xã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thuỷ, Phú Thọ |
Khu vực 1 |
|
1.501 |
15 |
Phú Thọ |
12 |
Huyện Thanh Thủy |
56 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Thuỷ |
Xã Tân Phương, huyện Thanh Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
1.502 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
57 |
Trường THPT Minh Đài |
Xã Minh Đài, huyện Tân Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.503 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
58 |
Trường THPT Thạch Kiệt |
Xã Thạch Kiệt, huyện Tân Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.504 |
15 |
Phú Thọ |
13 |
Huyện Tân Sơn |
59 |
Trung tâm GDNN-GDTX Tân Sơn |
Xã Tân Phú, huyện Tân Sơn |
Khu vực 1 |
|
1.505 |
16 |
Vĩnh Phúc |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_16 |
|
Khu vực 3 |
|
1.506 |
16 |
Vĩnh Phúc |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_16 |
|
Khu vực 3 |
|
1.507 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
10 |
CĐ nghề Việt Đức |
Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.508 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
11 |
THPT Trần Phú |
Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.509 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
12 |
THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.510 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
13 |
THPT Dân lập Vĩnh Yên |
Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.511 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
14 |
THPT Vĩnh Yên |
Ph. Hội Hợp TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.512 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
15 |
PT DTNT cấp 2-3 Vĩnh Phúc |
Ph. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
0 |
1.513 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
16 |
THPT Nguyễn Thái Học |
Ph. Khai Quang TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.514 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
17 |
TTGDTX Tỉnh |
Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.515 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
18 |
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc |
Ph. Hội Hợp, TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.516 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
19 |
TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc |
Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.517 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
20 |
Trường Quân sự Quân khu 2 |
Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.518 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
25 |
CĐ nghề Vĩnh Phúc |
Đường Nguyễn Tất Thành, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.519 |
16 |
Vĩnh Phúc |
1 |
Thành phố Vĩnh Yên |
26 |
THPT Liên Bảo |
Đường Phan Bội Châu, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên |
Khu vực 2 |
|
1.520 |
16 |
Vĩnh Phúc |
2 |
Huyện Tam Dương |
21 |
THPT Tam Dương |
TTr. Hợp Hoà H Tam Dương |
Khu vực 2 NT |
|
1.521 |
16 |
Vĩnh Phúc |
2 |
Huyện Tam Dương |
22 |
TTGDTX Tam Dương (Trước năm 2015) |
TTr. Hợp Hoà H Tam Dương |
Khu vực 2 NT |
|
1.522 |
16 |
Vĩnh Phúc |
2 |
Huyện Tam Dương |
23 |
THPT Trần Hưng Đạo |
TTr. Hợp Hoà H Tam Dương |
Khu vực 2 NT |
|
1.523 |
16 |
Vĩnh Phúc |
2 |
Huyện Tam Dương |
24 |
THPT Tam Dương 2 |
Xã Duy Phiên H Tam Dương |
Khu vực 2 NT |
|
1.524 |
16 |
Vĩnh Phúc |
2 |
Huyện Tam Dương |
27 |
TT GDNN-GDTX Tam Dương |
TTr. Hợp Hoà H Tam Dương |
Khu vực 2 NT |
|
1.525 |
16 |
Vĩnh Phúc |
3 |
Huyện Lập Thạch |
31 |
THPT Ngô Gia Tự |
TTr. Lập Thạch, H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
|
1.526 |
16 |
Vĩnh Phúc |
3 |
Huyện Lập Thạch |
32 |
THPT Liễn Sơn |
TTr. Hoa Sơn H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
|
1.527 |
16 |
Vĩnh Phúc |
3 |
Huyện Lập Thạch |
34 |
THPT Trần Nguyên Hãn |
Xã Triệu Đề H Lập Thạch |
Khu vực 2 NT |
|
1.528 |
16 |
Vĩnh Phúc |
3 |
Huyện Lập Thạch |
35 |
THPT Triệu Thái |
TTr. Lập Thạch H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
|
1.529 |
16 |
Vĩnh Phúc |
3 |
Huyện Lập Thạch |
36 |
TTGDTX Lập Thạch (trước năm 2015) |
TTr. Lập Thạch H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
|
1.530 |
16 |
Vĩnh Phúc |
3 |
Huyện Lập Thạch |
37 |
THPT Thái Hoà (Trước năm 2018) |
Xã Thái Hoà, H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
|
1.531 |
16 |
Vĩnh Phúc |
3 |
Huyện Lập Thạch |
38 |
TT GDNN-GDTX Lập Thạch |
TTr. Lập Thạch H Lập Thạch |
Khu vực 1 |
|
1.532 |
16 |
Vĩnh Phúc |
3 |
Huyện Lập Thạch |
39 |
THPT Văn Quán (trước năm 2018) |
Xã Văn Quán-H Lập Thạch |
Khu vực 2 NT |
|
1.533 |
16 |
Vĩnh Phúc |
4 |
Huyện Vĩnh Tường |
41 |
THPT Lê Xoay |
TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
|
1.534 |
16 |
Vĩnh Phúc |
4 |
Huyện Vĩnh Tường |
42 |
THPT Nguyễn Viết Xuân |
Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
|
1.535 |
16 |
Vĩnh Phúc |
4 |
Huyện Vĩnh Tường |
43 |
THPT Đội Cấn |
Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
|
1.536 |
16 |
Vĩnh Phúc |
4 |
Huyện Vĩnh Tường |
44 |
TTGDTX Vĩnh Tường (Trước năm 2015) |
TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
|
1.537 |
16 |
Vĩnh Phúc |
4 |
Huyện Vĩnh Tường |
45 |
THPT Vĩnh Tường (Trước năm 2019) |
TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
|
1.538 |
16 |
Vĩnh Phúc |
4 |
Huyện Vĩnh Tường |
46 |
THPT Nguyễn Thị Giang |
Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
|
1.539 |
16 |
Vĩnh Phúc |
4 |
Huyện Vĩnh Tường |
47 |
THPT Hồ Xuân Hương (Trước năm 2018) |
Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
|
1.540 |
16 |
Vĩnh Phúc |
4 |
Huyện Vĩnh Tường |
48 |
TT GDNN-GDTX Vĩnh Tường |
TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường |
Khu vực 2 NT |
|
1.541 |
16 |
Vĩnh Phúc |
5 |
Huyện Yên Lạc |
51 |
THPT Yên Lạc |
TTr. Yên Lạc H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
|
1.542 |
16 |
Vĩnh Phúc |
5 |
Huyện Yên Lạc |
52 |
THPT Yên Lạc 2 |
Xã Liên Châu H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
|
1.543 |
16 |
Vĩnh Phúc |
5 |
Huyện Yên Lạc |
53 |
THPT Phạm Công Bình |
Xã Nguyệt Đức H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
|
1.544 |
16 |
Vĩnh Phúc |
5 |
Huyện Yên Lạc |
54 |
TTGDTX Yên Lạc (Trước năm 2015) |
Xã Tam Hồng H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
|
1.545 |
16 |
Vĩnh Phúc |
5 |
Huyện Yên Lạc |
55 |
THPT Đồng Đậu |
Xã Tam Hồng H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
|
1.546 |
16 |
Vĩnh Phúc |
5 |
Huyện Yên Lạc |
56 |
TT GDNN-GDTX Yên Lạc |
Xã Tam Hồng H Yên Lạc |
Khu vực 2 NT |
|
1.547 |
16 |
Vĩnh Phúc |
6 |
Huyện Bình Xuyên |
61 |
THPT Bình Xuyên |
TTr. Hương Canh H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
|
1.548 |
16 |
Vĩnh Phúc |
6 |
Huyện Bình Xuyên |
62 |
THPT Quang Hà |
TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
|
1.549 |
16 |
Vĩnh Phúc |
6 |
Huyện Bình Xuyên |
63 |
THPT Võ Thị Sáu |
Xã Phú Xuân H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
|
1.550 |
16 |
Vĩnh Phúc |
6 |
Huyện Bình Xuyên |
64 |
TTGDTX Bình Xuyên (Trước năm 2015) |
TTr.Hương Canh H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
|
1.551 |
16 |
Vĩnh Phúc |
6 |
Huyện Bình Xuyên |
65 |
CĐ cơ khí nông nghiệp |
Xã Tam Hợp H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
|
1.552 |
16 |
Vĩnh Phúc |
6 |
Huyện Bình Xuyên |
66 |
THPT Nguyễn Duy Thì (Trước năm 2019) |
TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
|
1.553 |
16 |
Vĩnh Phúc |
6 |
Huyện Bình Xuyên |
67 |
TT GDNN-GDTX Bình Xuyên |
TTr.Hương Canh H Bình Xuyên |
Khu vực 2 NT |
|
1.554 |
16 |
Vĩnh Phúc |
7 |
Huyện Sông Lô |
71 |
THPT Sáng Sơn (TT Tam Sơn) |
TTr. Tam Sơn H Sông Lô |
Khu vực 2 NT |
|
1.555 |
16 |
Vĩnh Phúc |
7 |
Huyện Sông Lô |
72 |
THPT Bình Sơn |
Xã Nhân Đạo H Sông Lô |
Khu vực 1 |
|
1.556 |
16 |
Vĩnh Phúc |
7 |
Huyện Sông Lô |
73 |
THPT Sông Lô (trước năm 2019) |
Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô |
Khu vực 1 |
|
1.557 |
16 |
Vĩnh Phúc |
7 |
Huyện Sông Lô |
74 |
THPT Sáng Sơn (xã Đồng Thịnh) |
Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô |
Khu vực 1 |
|
1.558 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
80 |
TT GDNN-GDTX Phúc Yên |
Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
|
1.559 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
81 |
THPT Bến Tre |
Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
|
1.560 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
82 |
THCS&THPT Hai Bà Trưng (trước năm 2018) |
Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
|
1.561 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
83 |
THPT Xuân Hòa |
Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
|
1.562 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
84 |
TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ |
Ph Đồng Xuân Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
|
1.563 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
85 |
THPT Phúc Yên (trước năm 2018) |
Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
|
1.564 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
86 |
TTGDTX Phúc Yên (Trước năm 2015) |
Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
|
1.565 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
87 |
CĐ Công nghiệp và Thương mại |
Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
|
1.566 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
88 |
Trung cấp xây dựng số 4 |
Phường Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
|
1.567 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
89 |
CĐ nghề Việt Xô số 1 |
Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên |
Khu vực 2 |
|
1.568 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
90 |
PT DTNT THCS&THPT Phúc Yên |
Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Khu vực 1 |
0 |
1.569 |
16 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Thành phố Phúc Yên |
95 |
THPT Hai Bà Trưng |
Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Khu vực 2 |
|
1.570 |
16 |
Vĩnh Phúc |
9 |
Huyện Tam Đảo |
91 |
THPT Tam Đảo |
Xã Tam Quan H Tam Đảo |
Khu vực 1 |
|
1.571 |
16 |
Vĩnh Phúc |
9 |
Huyện Tam Đảo |
92 |
TTGDTX Tam Đảo (trước năm 2015) |
Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo |
Khu vực 1 |
|
1.572 |
16 |
Vĩnh Phúc |
9 |
Huyện Tam Đảo |
93 |
THPT Tam Đảo 2 |
Xã Bồ Lý H Tam Đảo |
Khu vực 1 |
|
1.573 |
16 |
Vĩnh Phúc |
9 |
Huyện Tam Đảo |
94 |
TT GDNN-GDTX Tam Đảo |
Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo |
Khu vực 1 |
|
1.574 |
17 |
Quảng Ninh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_17 |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.575 |
17 |
Quảng Ninh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_17 |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.576 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
1 |
THPT Chuyên Hạ Long |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.577 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
2 |
TT HN&GDTX tỉnh |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.578 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
3 |
PT DTNT tỉnh |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
0 |
1.579 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
4 |
THPT Hòn Gai |
P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.580 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
5 |
THPT Ngô Quyền |
P. Cao Thắng, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.581 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
6 |
THPT Vũ Văn Hiếu |
P. Hà Tu, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.582 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
7 |
THPT Bãi Cháy |
P. Bãi Cháy, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.583 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
8 |
THCS&THPT Lê Thánh Tông |
P. Hồng Hà, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.584 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
9 |
THPT Hạ Long |
P. Cao Xanh, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.585 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
10 |
TH THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
P. Hà Khẩu, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.586 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
11 |
TH-THCS-THPT Văn Lang |
P. Hồng Gai, TP. Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.587 |
17 |
Quảng Ninh |
1 |
Thành phố Hạ Long |
12 |
TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm Hạ Long |
P. Cao Xanh, TP Hạ Long |
Khu vực 2 |
|
1.588 |
17 |
Quảng Ninh |
2 |
Thành phố Cẩm Phả |
13 |
THPT Cẩm Phả |
P. Cẩm Thành, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
|
1.589 |
17 |
Quảng Ninh |
2 |
Thành phố Cẩm Phả |
14 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
|
1.590 |
17 |
Quảng Ninh |
2 |
Thành phố Cẩm Phả |
15 |
THPT Cửa Ông |
P. Cửa Ông, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
|
1.591 |
17 |
Quảng Ninh |
2 |
Thành phố Cẩm Phả |
16 |
THPT Lê Quý Đôn |
P. Quang Hanh, TP Cẩm Phả |
Khu vực 1 |
|
1.592 |
17 |
Quảng Ninh |
2 |
Thành phố Cẩm Phả |
17 |
THPT Mông Dương |
P. Mông Dương, TP Cẩm Phả |
Khu vực 1 |
|
1.593 |
17 |
Quảng Ninh |
2 |
Thành phố Cẩm Phả |
18 |
THPT Lương Thế Vinh |
P. Cẩm Trung, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
|
1.594 |
17 |
Quảng Ninh |
2 |
Thành phố Cẩm Phả |
19 |
THPT Hùng Vương |
P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
|
1.595 |
17 |
Quảng Ninh |
2 |
Thành phố Cẩm Phả |
20 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Cẩm Phả |
P. Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
|
1.596 |
17 |
Quảng Ninh |
2 |
Thành phố Cẩm Phả |
21 |
CĐ Công nghiệp Cẩm Phả |
P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả |
Khu vực 2 |
|
1.597 |
17 |
Quảng Ninh |
3 |
Thành phố Uông Bí |
22 |
THPT Uông Bí |
P. Quang Trung, TP Uông Bí |
Khu vực 2 |
|
1.598 |
17 |
Quảng Ninh |
3 |
Thành phố Uông Bí |
23 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
P. Vàng Danh, TP Uông Bí |
Khu vực 1 |
|
1.599 |
17 |
Quảng Ninh |
3 |
Thành phố Uông Bí |
24 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Uông Bí |
P. Quang Trung, TP Uông Bí |
Khu vực 2 |
|
1.600 |
17 |
Quảng Ninh |
3 |
Thành phố Uông Bí |
25 |
THPT Hồng Đức |
P. Quang Trung, TP Uông Bí |
Khu vực 2 |
|
1.601 |
17 |
Quảng Ninh |
3 |
Thành phố Uông Bí |
26 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
P. Phương Đông, TP Uông Bí |
Khu vực 1 |
|
1.602 |
17 |
Quảng Ninh |
3 |
Thành phố Uông Bí |
27 |
CĐ Công nghiệp và Xây dựng |
P. Phương Đông, TP Uông Bí |
Khu vực 1 |
|
1.603 |
17 |
Quảng Ninh |
4 |
Thành phố Móng Cái |
28 |
THPT Trần Phú |
P. Ka Long, TP Móng Cái |
Khu vực 2 |
|
1.604 |
17 |
Quảng Ninh |
4 |
Thành phố Móng Cái |
29 |
THPT Lý Thường Kiệt |
X. Hải Tiến, TP Móng Cái |
Khu vực 1 |
|
1.605 |
17 |
Quảng Ninh |
4 |
Thành phố Móng Cái |
30 |
THCS&THPT Chu Văn An |
P. Trần Phú, TP Móng Cái |
Khu vực 2 |
|
1.606 |
17 |
Quảng Ninh |
4 |
Thành phố Móng Cái |
31 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Móng Cái |
P. Hoà Lạc, TP Móng Cái |
Khu vực 2 |
|
1.607 |
17 |
Quảng Ninh |
5 |
Huyện Bình Liêu |
32 |
THPT Bình Liêu |
TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu |
Khu vực 1 |
|
1.608 |
17 |
Quảng Ninh |
5 |
Huyện Bình Liêu |
33 |
THCS&THPT Hoành Mô |
X. Hoành Mô, Huyện Bình Liêu |
Khu vực 1 |
|
1.609 |
17 |
Quảng Ninh |
5 |
Huyện Bình Liêu |
34 |
Trung tâm GDNN&GDTX Bình Liêu |
TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu |
Khu vực 1 |
|
1.610 |
17 |
Quảng Ninh |
6 |
Huyện Đầm Hà |
35 |
THPT Đầm Hà |
TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà |
Khu vực 2 NT |
|
1.611 |
17 |
Quảng Ninh |
6 |
Huyện Đầm Hà |
36 |
THCS&THPT Lê Lợi |
X. Quảng Tân, Huyện Đầm Hà |
Khu vực 1 |
|
1.612 |
17 |
Quảng Ninh |
6 |
Huyện Đầm Hà |
37 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Đầm Hà |
TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà |
Khu vực 2 NT |
|
1.613 |
17 |
Quảng Ninh |
7 |
Huyện Hải Hà |
38 |
THPT Quảng Hà |
TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà |
Khu vực 2 NT |
|
1.614 |
17 |
Quảng Ninh |
7 |
Huyện Hải Hà |
39 |
THPT Nguyễn Du |
TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà |
Khu vực 2 NT |
|
1.615 |
17 |
Quảng Ninh |
7 |
Huyện Hải Hà |
40 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Hải Hà |
TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà |
Khu vực 2 NT |
|
1.616 |
17 |
Quảng Ninh |
7 |
Huyện Hải Hà |
41 |
THCS&THPT Đường Hoa Cương |
X. Quảng Long, Huyện Hải Hà |
Khu vực 1 |
|
1.617 |
17 |
Quảng Ninh |
8 |
Huyện Tiên Yên |
42 |
THPT Tiên Yên |
TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.618 |
17 |
Quảng Ninh |
8 |
Huyện Tiên Yên |
43 |
THPT Hải Đông |
X. Đông Hải, Huyện Tiên Yên |
Khu vực 1 |
|
1.619 |
17 |
Quảng Ninh |
8 |
Huyện Tiên Yên |
44 |
THPT Nguyễn Trãi |
X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên |
Khu vực 1 |
|
1.620 |
17 |
Quảng Ninh |
8 |
Huyện Tiên Yên |
45 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Tiên Yên |
TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.621 |
17 |
Quảng Ninh |
8 |
Huyện Tiên Yên |
46 |
PT DTNT THCS&THPT Tiên Yên |
X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên |
Khu vực 1 |
|
1.622 |
17 |
Quảng Ninh |
9 |
Huyện Ba Chẽ |
47 |
THPT Ba Chẽ |
TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ |
Khu vực 1 |
|
1.623 |
17 |
Quảng Ninh |
9 |
Huyện Ba Chẽ |
48 |
Trung Tâm GDNN - GDTX Ba Chẽ |
TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ |
Khu vực 1 |
|
1.624 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
49 |
THPT Đông Triều |
P. Đức Chính, TX Đông Triều |
Khu vực 2 |
|
1.625 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
50 |
THPT Hoàng Quốc Việt |
P. Mạo Khê, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
|
1.626 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
51 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
X. Hoàng Quế, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
|
1.627 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
52 |
THPT Lê Chân |
X. Thuỷ An, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
|
1.628 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
53 |
THPT Trần Nhân Tông |
P. Mạo Khê, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
|
1.629 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
54 |
THPT Nguyễn Bình |
X. Thuỷ An, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
|
1.630 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
55 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Đông Triều |
P. Mạo Khê, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
|
1.631 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
56 |
ĐH Công nghiệp Quảng Ninh |
X. Yên Thọ, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
|
1.632 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
57 |
TH-THCS&THPT Trần Hưng Đạo |
X. Yên Thọ, TX Đông Triều |
Khu vực 1 |
|
1.633 |
17 |
Quảng Ninh |
10 |
Thị xã Đông Triều |
76 |
THPT Đông Triều (Năm 2015 về trước) |
X. Đức Chính, H. Đông Triều, Quảng Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
1.634 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
58 |
THPT Bạch Đằng |
P. Quảng Yên, TX Quảng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.635 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
59 |
THPT Minh Hà |
X. Cẩm La, TX Quảng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.636 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
60 |
THPT Đông Thành |
P. Minh Thành, TX Quảng Yên |
Khu vực 1 |
|
1.637 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
61 |
THPT Yên Hưng |
P. Quảng Yên, TX Quảng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.638 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
62 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
P. Minh Thành, TX Quảng Yên |
Khu vực 1 |
|
1.639 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
63 |
THPT Ngô Gia Tự |
X. Liên Hoà, TX Quảng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.640 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
64 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Quảng Yên |
P. Quảng Yên, TX Quảng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.641 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
77 |
THPT Bạch Đằng (Năm 2012 về trước) |
TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
1.642 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
78 |
THPT Minh Hà (Năm 2012 về trước) |
X. Cẩm La, H. Yên Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
1.643 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
79 |
THPT Yên Hưng (Năm 2012 về trước) |
TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
1.644 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
80 |
THPT Ngô Gia Tự (Năm 2012 về trước) |
X. Liên Hoà, H. Yên Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
1.645 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
81 |
Trung tâm GDHN-GDTX Quảng Yên (Năm 2012 về trước) |
TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
1.646 |
17 |
Quảng Ninh |
11 |
Thị xã Quảng Yên |
82 |
Trường CĐ Nông lâm Đông bắc |
|
Khu vực 2 |
|
1.647 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ |
65 |
THPT Hoành Bồ |
TT. Trới, Huyện Hoành Bồ |
Khu vực 2 NT |
|
1.648 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ |
66 |
THPT Quảng La |
X. Quảng La, Huyện Hoành Bồ |
Khu vực 1 |
|
1.649 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ |
67 |
THPT Thống Nhất |
X. Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ |
Khu vực 1 |
|
1.650 |
17 |
Quảng Ninh |
12 |
Huyện Hoành Bồ |
68 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Hoành Bồ |
TT. Trới, Huyện Hoành Bồ |
Khu vực 2 NT |
|
1.651 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
69 |
THPT Hải Đảo |
X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn |
Khu vực 2 NT |
|
1.652 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
70 |
THPT Quan Lạn |
X. Quan Lạn, Huyện Vân Đồn |
Khu vực 1 |
|
1.653 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
71 |
THPT Trần Khánh Dư |
X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn |
Khu vực 1 |
|
1.654 |
17 |
Quảng Ninh |
13 |
Huyện Vân Đồn |
72 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Vân Đồn |
X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn |
Khu vực 2 NT |
|
1.655 |
17 |
Quảng Ninh |
14 |
Huyện Cô Tô |
73 |
THPT Cô Tô |
TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô |
Khu vực 1 |
|
1.656 |
17 |
Quảng Ninh |
14 |
Huyện Cô Tô |
74 |
Trung Tâm GDNN&GDTX Cô Tô |
TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô |
Khu vực 1 |
|
1.657 |
18 |
Bắc Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_18 |
|
Khu vực 2 |
|
1.658 |
18 |
Bắc Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_18 |
|
Khu vực 2 |
|
1.659 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
11 |
THPT Ngô Sĩ Liên |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.660 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
12 |
THPT Chuyên Bắc Giang |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.661 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
13 |
THPT Thái Thuận |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.662 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
38 |
PTTH Dân lập Nguyên Hồng |
P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.663 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
39 |
PTTH Dân lập Hồ Tùng Mậu |
Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.664 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
40 |
PT DTNT tỉnh Bắc Giang |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
0 |
1.665 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
41 |
TT GDTX tỉnh Bắc Giang |
P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.666 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
42 |
TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.667 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
43 |
TT GD KTTH Hướng nghiệp |
P. Xương Giang, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.668 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
61 |
CĐ Nghề Bắc Giang |
Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 1 |
|
1.669 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
67 |
CĐ Kỹ thuật Công nghiệp |
P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.670 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
77 |
TC Nghề Thủ công Mỹ nghệ 19.5 |
Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.671 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
79 |
TC Nghề GTVT |
Xã Song Mai, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.672 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
80 |
TC Nghề Lái xe số 1 |
P. Trần Nguyên Hãn, Tp Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.673 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
82 |
THPT Giáp Hải |
Xã Tân Mỹ-Tp.Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.674 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
83 |
TC Văn hóa-Thể thao và Du lịch |
P. Thọ Xương, Tp.Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.675 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
84 |
CĐ nghề Công nghệ Việt Hàn Bắc Giang |
Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 1 |
|
1.676 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
85 |
Tiểu học, THCS, THPT Thu Hương |
P. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.677 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
86 |
TT GDTX - HN tỉnh Bắc Giang |
P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.678 |
18 |
Bắc Giang |
1 |
Thành phố Bắc Giang |
101 |
THPT Nguyên Hồng |
Phường Trần Nguyên Hãn TP Bắc Giang |
Khu vực 2 |
|
1.679 |
18 |
Bắc Giang |
2 |
Huyện Yên Thế |
14 |
THPT Yên Thế |
TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
|
1.680 |
18 |
Bắc Giang |
2 |
Huyện Yên Thế |
15 |
THPT Bố Hạ |
Xã Bố Hạ, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
|
1.681 |
18 |
Bắc Giang |
2 |
Huyện Yên Thế |
44 |
THPT Mỏ Trạng |
Xã Tam Tiến, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
|
1.682 |
18 |
Bắc Giang |
2 |
Huyện Yên Thế |
45 |
TT GDTX DN H.Yên Thế |
TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
|
1.683 |
18 |
Bắc Giang |
2 |
Huyện Yên Thế |
75 |
TC Nghề MN Yên Thế |
TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
|
1.684 |
18 |
Bắc Giang |
3 |
Huyện Lục Ngạn |
16 |
THPT Lục Ngạn số 1 |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
|
1.685 |
18 |
Bắc Giang |
3 |
Huyện Lục Ngạn |
17 |
THPT Lục Ngạn số 2 |
Xã Tân Hoa, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
|
1.686 |
18 |
Bắc Giang |
3 |
Huyện Lục Ngạn |
18 |
THPT Lục Ngạn số 3 |
Xã Phượng Sơn, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
|
1.687 |
18 |
Bắc Giang |
3 |
Huyện Lục Ngạn |
46 |
THPT Lục Ngạn số 4 |
Xã Tân Sơn, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
|
1.688 |
18 |
Bắc Giang |
3 |
Huyện Lục Ngạn |
47 |
TT GDTX-DN H.Lục Ngạn |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
|
1.689 |
18 |
Bắc Giang |
3 |
Huyện Lục Ngạn |
68 |
PT DTNT H.Lục Ngạn |
Xã Kiên Thành, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
0 |
1.690 |
18 |
Bắc Giang |
3 |
Huyện Lục Ngạn |
70 |
THPT Bán công H.Lục Ngạn |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
|
1.691 |
18 |
Bắc Giang |
3 |
Huyện Lục Ngạn |
87 |
TT GDNN-GDTX H.Lục Ngạn |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
|
1.692 |
18 |
Bắc Giang |
4 |
Huyện Sơn Động |
48 |
THPT Sơn Động số 1 |
Xã An Lập, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
|
1.693 |
18 |
Bắc Giang |
4 |
Huyện Sơn Động |
49 |
PT DTNT H.Sơn Động |
TTr. An Châu, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
0 |
1.694 |
18 |
Bắc Giang |
4 |
Huyện Sơn Động |
50 |
THPT Sơn Động số 2 |
Xã Cẩm Đàn, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
|
1.695 |
18 |
Bắc Giang |
4 |
Huyện Sơn Động |
51 |
TT GDTX-DN H.Sơn Động |
TTr. An Châu, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
|
1.696 |
18 |
Bắc Giang |
4 |
Huyện Sơn Động |
69 |
THPT Sơn Động số 3 |
TTr. Thanh Sơn, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
|
1.697 |
18 |
Bắc Giang |
4 |
Huyện Sơn Động |
88 |
TT GDNN-GDTX H.Sơn Động |
TTr. An Châu, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
|
1.698 |
18 |
Bắc Giang |
5 |
Huyện Lục Nam |
19 |
THPT Lục Nam |
TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
|
1.699 |
18 |
Bắc Giang |
5 |
Huyện Lục Nam |
20 |
THPT Cẩm Lý |
Xã Cẩm Lý, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
|
1.700 |
18 |
Bắc Giang |
5 |
Huyện Lục Nam |
21 |
THPT Phương Sơn |
Xã Phương Sơn, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
|
1.701 |
18 |
Bắc Giang |
5 |
Huyện Lục Nam |
22 |
THPT Tứ Sơn |
Xã Trường Sơn, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
|
1.702 |
18 |
Bắc Giang |
5 |
Huyện Lục Nam |
52 |
PTTH dân lập Đồi Ngô |
Xã Tiên Hưng H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
|
1.703 |
18 |
Bắc Giang |
5 |
Huyện Lục Nam |
53 |
TT GDTX-DN H.Lục Nam |
TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
|
1.704 |
18 |
Bắc Giang |
5 |
Huyện Lục Nam |
71 |
THPT tư thục Thanh Hồ |
Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
|
1.705 |
18 |
Bắc Giang |
5 |
Huyện Lục Nam |
89 |
THPT Đồi Ngô |
Xã Tiên Hưng H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
|
1.706 |
18 |
Bắc Giang |
5 |
Huyện Lục Nam |
90 |
TT GDNN-GDTX H.Lục Nam |
TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
|
1.707 |
18 |
Bắc Giang |
5 |
Huyện Lục Nam |
91 |
THPT Thanh Lâm |
Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
|
1.708 |
18 |
Bắc Giang |
6 |
Huyện Tân Yên |
23 |
THPT Tân Yên số 1 |
TTr Cao Thượng, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
|
1.709 |
18 |
Bắc Giang |
6 |
Huyện Tân Yên |
24 |
THPT Tân Yên số 2 |
Xã Lam Cốt, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
|
1.710 |
18 |
Bắc Giang |
6 |
Huyện Tân Yên |
25 |
THPT Nhã Nam |
TTr. Nhã Nam, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
|
1.711 |
18 |
Bắc Giang |
6 |
Huyện Tân Yên |
54 |
PTTH dân lập Tân Yên |
TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
|
1.712 |
18 |
Bắc Giang |
6 |
Huyện Tân Yên |
55 |
TT GDTX-DN H.Tân Yên |
Xã Cao Xá, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
|
1.713 |
18 |
Bắc Giang |
6 |
Huyện Tân Yên |
92 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
|
1.714 |
18 |
Bắc Giang |
6 |
Huyện Tân Yên |
93 |
TT GDNN-GDTX H.Tân Yên |
Xã Cao Xá, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
|
1.715 |
18 |
Bắc Giang |
7 |
Huyện Hiệp Hòa |
26 |
THPT Hiệp Hòa số 1 |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
1.716 |
18 |
Bắc Giang |
7 |
Huyện Hiệp Hòa |
27 |
THPT Hiệp Hòa số 2 |
Xã Bắc Lý, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
1.717 |
18 |
Bắc Giang |
7 |
Huyện Hiệp Hòa |
28 |
THPT Hiệp Hòa số 3 |
Xã Hùng Sơn, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
|
1.718 |
18 |
Bắc Giang |
7 |
Huyện Hiệp Hòa |
56 |
THPT dân lập Hiệp Hòa 1 |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
1.719 |
18 |
Bắc Giang |
7 |
Huyện Hiệp Hòa |
57 |
THPT Dân lập số 2 Hiệp Hòa |
Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
|
1.720 |
18 |
Bắc Giang |
7 |
Huyện Hiệp Hòa |
58 |
TT GDTX-DN H. Hiệp Hòa |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
1.721 |
18 |
Bắc Giang |
7 |
Huyện Hiệp Hòa |
74 |
THPT Hiệp Hòa số 4 |
Xã Hoàng An, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
|
1.722 |
18 |
Bắc Giang |
7 |
Huyện Hiệp Hòa |
81 |
THCS và THPT Hiệp Hòa |
Xã Đức Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
|
1.723 |
18 |
Bắc Giang |
7 |
Huyện Hiệp Hòa |
94 |
THPT Hiệp Hòa số 5 |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
1.724 |
18 |
Bắc Giang |
7 |
Huyện Hiệp Hòa |
95 |
TT GDNN-GDTX H. Hiệp Hòa |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
1.725 |
18 |
Bắc Giang |
7 |
Huyện Hiệp Hòa |
100 |
THPT Hiệp Hoà số 6 |
Xã Hương Lâm huyện Hiệp Hoà |
Khu vực 1 |
|
1.726 |
18 |
Bắc Giang |
8 |
Huyện Lạng Giang |
29 |
THPT Lạng Giang số 1 |
Xã Yên Mỹ, H Lạng Giang |
Khu vực 1 |
|
1.727 |
18 |
Bắc Giang |
8 |
Huyện Lạng Giang |
30 |
THPT Lạng Giang số 2 |
Xã Tân Thịnh, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
|
1.728 |
18 |
Bắc Giang |
8 |
Huyện Lạng Giang |
31 |
THPT Lạng Giang số 3 |
Xã Mỹ Hà, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
|
1.729 |
18 |
Bắc Giang |
8 |
Huyện Lạng Giang |
59 |
THPT Dân lập Thái Đào |
Xã Thái Đào, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
|
1.730 |
18 |
Bắc Giang |
8 |
Huyện Lạng Giang |
60 |
THPT Dân Lập Phi Mô |
Xã Phi Mô, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
|
1.731 |
18 |
Bắc Giang |
8 |
Huyện Lạng Giang |
62 |
TT GDTX-DN H.Lạng Giang |
TTr. Vôi, H.Lạng Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.732 |
18 |
Bắc Giang |
8 |
Huyện Lạng Giang |
76 |
TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòng |
TTr. Vôi, H.Lạng Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.733 |
18 |
Bắc Giang |
8 |
Huyện Lạng Giang |
96 |
TT GDNN-GDTX H.Lạng Giang |
TTr. Vôi, H.Lạng Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.734 |
18 |
Bắc Giang |
9 |
Huyện Việt Yên |
32 |
THPT Việt Yên số 1 |
TTr. Bích Động, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.735 |
18 |
Bắc Giang |
9 |
Huyện Việt Yên |
33 |
THPT Việt Yên số 2 |
Xã Tự Lạn, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.736 |
18 |
Bắc Giang |
9 |
Huyện Việt Yên |
34 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên |
Khu vực 1 |
|
1.737 |
18 |
Bắc Giang |
9 |
Huyện Việt Yên |
63 |
TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Quảng Minh, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.738 |
18 |
Bắc Giang |
9 |
Huyện Việt Yên |
64 |
TT GDTX-DN H.Việt Yên |
TTr Bích Động, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.739 |
18 |
Bắc Giang |
9 |
Huyện Việt Yên |
97 |
TT GDNN-GDTX H.Việt Yên |
TTr Bích Động, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.740 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
35 |
THPT Yên Dũng số 1 |
Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
|
1.741 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
36 |
THPT Yên Dũng số 2 |
Xã Tân An, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
|
1.742 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
37 |
THPT Yên Dũng số 3 |
Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
|
1.743 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
65 |
THPT Dân lập Yên Dũng |
Xã Tiền Phong, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
|
1.744 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
66 |
TT GDTX-DN H.Yên Dũng |
Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
|
1.745 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
72 |
THPT dân lập Quang Trung |
Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
|
1.746 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
73 |
THPT tư thục Thái Sơn |
Xã Quỳnh Sơn, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
|
1.747 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
98 |
TT GDNN-GDTX H.Yên Dũng |
Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
|
1.748 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
99 |
THPT Quang Trung |
Xã Cảnh Thụy, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
|
1.749 |
19 |
Bắc Ninh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_19 |
|
Khu vực 3 |
|
1.750 |
19 |
Bắc Ninh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_19 |
|
Khu vực 3 |
|
1.751 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
0 |
Sở GD&ĐT Bắc Ninh |
Số 5 - Lý Thái Tổ - TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.752 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
1 |
Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh |
Ph. Vũ Ninh - TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.753 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
9 |
THPT Chuyên Bắc Ninh |
Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.754 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
12 |
THPT Hoàng Quốc Việt |
Ph. Thị Cầu -TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.755 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
13 |
THPT Hàn Thuyên |
Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.756 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
25 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Phường Hạp Lĩnh -TP. Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.757 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
27 |
THPT Lý Nhân Tông |
Phường Vạn An -TP. Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.758 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
28 |
PT có nhiều cấp học Quốc tế Kinh Bắc |
Ph. Võ Cường - TP. Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.759 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
31 |
THPT Nguyễn Du |
Phường Võ Cường -Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.760 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
37 |
TT GDTX Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đăng Đạo -TP. Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.761 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
45 |
CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh |
Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.762 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
46 |
CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Bắc Ninh |
Ph. Đại Phúc TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.763 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
50 |
THPT Hàm Long |
Xã Nam Sơn -Thành phố Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.764 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
58 |
TC nghề Kinh tế, Kỹ thuật Bắc Ninh |
213 Ngô Gia Tự, Ph. Suối Hoa, TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.765 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
59 |
THPT Bắc Ninh |
Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. |
Khu vực 2 |
|
1.766 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
62 |
Cao đẳng thống kê |
Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.767 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
63 |
Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật thương mại số 1 |
|
Khu vực 2 |
|
1.768 |
19 |
Bắc Ninh |
1 |
Thành phố Bắc Ninh |
71 |
Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh |
P Đại Phúc - TP Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.769 |
19 |
Bắc Ninh |
2 |
Huyện Yên Phong |
2 |
Phòng GD&ĐT Yên Phong |
TT Chờ - Yên Phong |
Khu vực 2 NT |
|
1.770 |
19 |
Bắc Ninh |
2 |
Huyện Yên Phong |
26 |
THPT Yên Phong số 1 |
TTr. Chờ -Yên Phong |
Khu vực 2 NT |
|
1.771 |
19 |
Bắc Ninh |
2 |
Huyện Yên Phong |
32 |
THPT Nguyễn Trãi |
TTr. Chờ -Yên Phong |
Khu vực 2 NT |
|
1.772 |
19 |
Bắc Ninh |
2 |
Huyện Yên Phong |
38 |
TT GDTX Yên Phong |
TTr. Chờ -Yên Phong |
Khu vực 2 NT |
|
1.773 |
19 |
Bắc Ninh |
2 |
Huyện Yên Phong |
49 |
THPT Yên Phong số 2 |
Xã Yên Trung -H. Yên Phong |
Khu vực 2 NT |
|
1.774 |
19 |
Bắc Ninh |
2 |
Huyện Yên Phong |
65 |
TT GDNN-GDTX Yên Phong |
TT Chờ |
Khu vực 2 NT |
|
1.775 |
19 |
Bắc Ninh |
3 |
Huyện Quế Võ |
3 |
Phòng GD&ĐT Quế Võ |
TT Phố Mới - Quế Võ |
Khu vực 2 NT |
|
1.776 |
19 |
Bắc Ninh |
3 |
Huyện Quế Võ |
18 |
THPT Quế Võ số 1 |
TTr. Phố Mới - Quế Võ |
Khu vực 2 NT |
|
1.777 |
19 |
Bắc Ninh |
3 |
Huyện Quế Võ |
19 |
THPT Quế Võ số 2 |
Đào Viên - Quế võ |
Khu vực 2 NT |
|
1.778 |
19 |
Bắc Ninh |
3 |
Huyện Quế Võ |
20 |
THPT Quế Võ số 3 |
Mộ Đạo - Quế Võ |
Khu vực 2 NT |
|
1.779 |
19 |
Bắc Ninh |
3 |
Huyện Quế Võ |
33 |
THPT Phố Mới |
TTr. Phố Mới -Quế Võ |
Khu vực 2 NT |
|
1.780 |
19 |
Bắc Ninh |
3 |
Huyện Quế Võ |
39 |
TT GDTX số 2 tỉnh Bắc Ninh |
TTr. Phố Mới - Quế Võ |
Khu vực 2 NT |
|
1.781 |
19 |
Bắc Ninh |
3 |
Huyện Quế Võ |
47 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Đào Viên -Quế Võ -Bắc Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
1.782 |
19 |
Bắc Ninh |
3 |
Huyện Quế Võ |
66 |
TT GDNN-GDTX Bắc Ninh |
TT Phố Mới |
Khu vực 2 NT |
|
1.783 |
19 |
Bắc Ninh |
4 |
Huyện Tiên Du |
4 |
Phòng GD&ĐT Tiên Du |
TT Lim - Tiên Du |
Khu vực 2 NT |
|
1.784 |
19 |
Bắc Ninh |
4 |
Huyện Tiên Du |
24 |
THPT Tiên Du số 1 |
Xã Việt Đoàn -Tiên Du |
Khu vực 2 NT |
|
1.785 |
19 |
Bắc Ninh |
4 |
Huyện Tiên Du |
35 |
THPT Trần Nhân Tông |
Xã Liên Bão -Tiên Du |
Khu vực 2 NT |
|
1.786 |
19 |
Bắc Ninh |
4 |
Huyện Tiên Du |
40 |
TT GDTX Tiên Du |
TTr. Lim -Tiên Du |
Khu vực 2 NT |
|
1.787 |
19 |
Bắc Ninh |
4 |
Huyện Tiên Du |
48 |
THPT Nguyễn Đăng Đạo |
TTr. Lim -Tiên Du -Bắc Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
1.788 |
19 |
Bắc Ninh |
4 |
Huyện Tiên Du |
51 |
THPT Lê Quý Đôn |
Xã Đại Đồng -H. Tiên Du |
Khu vực 2 NT |
|
1.789 |
19 |
Bắc Ninh |
4 |
Huyện Tiên Du |
69 |
TT GDNN-GDTX Tiên Du |
TT Lim |
Khu vực 2 NT |
|
1.790 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
5 |
Phòng GD&ĐT Từ Sơn |
Ph Đình Bảng - TX Từ Sơn |
Khu vực 2 |
|
1.791 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
16 |
THPT Lý Thái Tổ |
Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn |
Khu vực 2 |
|
1.792 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
17 |
THPT Ngô Gia Tự |
Xã Tam Sơn -TX.Từ Sơn |
Khu vực 2 |
|
1.793 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
36 |
THPT Từ Sơn |
Ph. Tráng Hạ - TX.Từ Sơn |
Khu vực 2 |
|
1.794 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
41 |
TT GDTX Từ Sơn |
TX Từ Sơn - Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.795 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
53 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Xã Phù Khê, TX. Từ Sơn |
Khu vực 2 |
|
1.796 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
55 |
PT năng khiếu TDTT Olympic |
Ph. Trang Hạ, TX Từ Sơn, Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.797 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
56 |
CĐ Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản |
Ph. Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh |
Khu vực 2 |
|
1.798 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
57 |
CĐ Công nghiệp Hưng Yên (cơ sở 2) |
Ph. Đồng Kỵ-TX Từ Sơn |
Khu vực 2 |
|
1.799 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
60 |
Trường Phổ thông IVS |
|
Khu vực 2 |
|
1.800 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
64 |
TT GDNN-GDTX Từ Sơn |
TX Từ Sơn |
Khu vực 2 |
|
1.801 |
19 |
Bắc Ninh |
5 |
Thị xã Từ Sơn |
70 |
Phổ thông liên cấp Lý Công Uẩn |
TX Từ Sơn |
Khu vực 2 |
|
1.802 |
19 |
Bắc Ninh |
6 |
Huyện Thuận Thành |
6 |
Phòng GD&ĐT Thuận Thành |
TT Hồ - Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.803 |
19 |
Bắc Ninh |
6 |
Huyện Thuận Thành |
21 |
THPT Thuận Thành số 1 |
Xã Gia Đông - Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.804 |
19 |
Bắc Ninh |
6 |
Huyện Thuận Thành |
22 |
THPT Thuận Thành số 2 |
Xã Thanh Khương - Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.805 |
19 |
Bắc Ninh |
6 |
Huyện Thuận Thành |
23 |
THPT Thuận Thành số 3 |
TTr. Hồ - Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.806 |
19 |
Bắc Ninh |
6 |
Huyện Thuận Thành |
34 |
THPT Thiên Đức |
TTr. Hồ -Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.807 |
19 |
Bắc Ninh |
6 |
Huyện Thuận Thành |
42 |
TT GDTX Thuận Thành |
TTr. Hồ -Thuận Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.808 |
19 |
Bắc Ninh |
6 |
Huyện Thuận Thành |
54 |
THPT Kinh Bắc |
Hà Mãn, H.Thuận Thành, Bắc Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
1.809 |
19 |
Bắc Ninh |
7 |
Huyện Gia Bình |
7 |
Phòng GD&ĐT Gia Bình |
TT Gia Bình - Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
|
1.810 |
19 |
Bắc Ninh |
7 |
Huyện Gia Bình |
10 |
THPT Gia Bình số 1 |
Nhân Thắng - Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
|
1.811 |
19 |
Bắc Ninh |
7 |
Huyện Gia Bình |
11 |
THPT Lê Văn Thịnh |
TTr Gia Bình - Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
|
1.812 |
19 |
Bắc Ninh |
7 |
Huyện Gia Bình |
29 |
THPT Gia Bình số 3 |
Nhân Thắng -Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
|
1.813 |
19 |
Bắc Ninh |
7 |
Huyện Gia Bình |
43 |
TT GDTX Gia Bình |
TTr Gia Bình - Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
|
1.814 |
19 |
Bắc Ninh |
7 |
Huyện Gia Bình |
67 |
TT GDNN-GDTX Gia Bình |
TT Gia Bình |
Khu vực 2 NT |
|
1.815 |
19 |
Bắc Ninh |
8 |
Huyện Lương Tài |
8 |
Phòng GD&ĐT Lương Tài |
TT Thứa - Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
|
1.816 |
19 |
Bắc Ninh |
8 |
Huyện Lương Tài |
14 |
THPT Lương Tài |
TTr. Thứa - Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
|
1.817 |
19 |
Bắc Ninh |
8 |
Huyện Lương Tài |
15 |
THPT Lương Tài số 2 |
Trung Kênh - Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
|
1.818 |
19 |
Bắc Ninh |
8 |
Huyện Lương Tài |
30 |
THPT Lương Tài số 3 |
TTr. Thứa -Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
|
1.819 |
19 |
Bắc Ninh |
8 |
Huyện Lương Tài |
44 |
TT GDTX Lương Tài |
TTr Thứa -Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
|
1.820 |
19 |
Bắc Ninh |
8 |
Huyện Lương Tài |
52 |
THPT Hải Á |
Xã An Thịnh-H. Lương Tài |
Khu vực 2 NT |
|
1.821 |
19 |
Bắc Ninh |
8 |
Huyện Lương Tài |
68 |
TT GDNN-GDTX Lương Tài |
TT Thứa |
Khu vực 2 NT |
|
1.822 |
21 |
Hải Dương |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_21 |
|
Khu vực 3 |
|
1.823 |
21 |
Hải Dương |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_21 |
|
Khu vực 3 |
|
1.824 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
13 |
THPT Chuyên Nguyễn Trãi |
P.Tân Bình,TP.Hải Dương |
Khu vực 2 |
|
1.825 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
14 |
THPT Hồng Quang |
P. Trần Phú, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
|
1.826 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
15 |
THPT Nguyễn Du |
P.Tân Bình,TP.Hải Dương |
Khu vực 2 |
|
1.827 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
16 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
|
1.828 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
17 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
P. Quang Trung, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
|
1.829 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
41 |
THPT Thành Đông |
P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
|
1.830 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
55 |
TT GDTX TP. Hải Dương |
P. Quang Trung, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
|
1.831 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
67 |
TC Văn hóa - Nghệ thuật - Du lịch |
30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu |
Khu vực 2 |
|
1.832 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
76 |
THPT Ái Quốc |
Xã ái Quốc, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
|
1.833 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
80 |
THPT Lương Thế Vinh |
Xã Thạch Khôi, TP.Hải Dương |
Khu vực 2 |
|
1.834 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
81 |
THPT Marie Curie |
Phường Hải Tân, TP.Hải Dương |
Khu vực 2 |
|
1.835 |
21 |
Hải Dương |
1 |
Thành phố Hải Dương |
93 |
TT GDNN-GDTX TP. Hải Dương |
P. Quang Trung, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
|
1.836 |
21 |
Hải Dương |
2 |
Thành phố Chí Linh |
18 |
THPT Chí Linh |
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh |
Khu vực 2 |
|
1.837 |
21 |
Hải Dương |
2 |
Thành phố Chí Linh |
19 |
THPT Phả Lại |
Phường Phả Lại, TX.Chí Linh |
Khu vực 2 |
|
1.838 |
21 |
Hải Dương |
2 |
Thành phố Chí Linh |
43 |
THPT Trần Phú |
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh |
Khu vực 2 |
|
1.839 |
21 |
Hải Dương |
2 |
Thành phố Chí Linh |
56 |
TT GDTX - HN - DN Chí Linh |
Thái Học, TX. Chí Linh |
Khu vực 2 |
|
1.840 |
21 |
Hải Dương |
2 |
Thành phố Chí Linh |
74 |
THPT Bến Tắm |
Phường Bến Tắm, TX. Chí Linh |
Khu vực 2 |
|
1.841 |
21 |
Hải Dương |
2 |
Thành phố Chí Linh |
94 |
TT GDNN-GDTX Chí Linh |
Thái Học, TX. Chí Linh |
Khu vực 2 |
|
1.842 |
21 |
Hải Dương |
3 |
Huyện Nam Sách |
20 |
THPT Nam Sách |
TT Nam Sách, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
|
1.843 |
21 |
Hải Dương |
3 |
Huyện Nam Sách |
21 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Xã Thanh Quang, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
|
1.844 |
21 |
Hải Dương |
3 |
Huyện Nam Sách |
46 |
THPT Nam Sách II |
Xã An Lâm, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
|
1.845 |
21 |
Hải Dương |
3 |
Huyện Nam Sách |
57 |
TT GDTX Nam Sách |
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
|
1.846 |
21 |
Hải Dương |
3 |
Huyện Nam Sách |
75 |
THPT Phan Bội Châu |
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
|
1.847 |
21 |
Hải Dương |
3 |
Huyện Nam Sách |
95 |
TT GDNN-GDTX Nam Sách |
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
|
1.848 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
27 |
THPT Kinh Môn (trước 28/4/2017) |
TT Kinh Môn, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
|
1.849 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
28 |
THPT Nhị Chiểu (trước 28/4/2017) |
TT Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
|
1.850 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
29 |
THPT Phúc Thành (trước 28/4/2017) |
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
|
1.851 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
51 |
THPT Kinh Môn II (trước 28/4/2017) |
Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
|
1.852 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
58 |
TT GDTX Kinh Môn (trước 28/4/2017) |
TT Kinh Môn, H Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
|
1.853 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
77 |
THPT Trần Quang Khải (trước 28/4/2017) |
Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
|
1.854 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
78 |
THPT Quang Thành (trước 28/4/2017) |
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
|
1.855 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
86 |
THPT Kinh Môn (từ 28/4/2017) |
TT Kinh Môn, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
|
1.856 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
87 |
THPT Nhị Chiểu (từ 28/4/2017) |
TT Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
|
1.857 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
88 |
THPT Phúc Thành (từ 28/4/2017) |
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
|
1.858 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
89 |
THPT Kinh Môn II (từ 28/4/2017) |
Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
|
1.859 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
90 |
THPT Trần Quang Khải (từ 28/4/2017) |
Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
|
1.860 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
91 |
THPT Quang Thành (từ 28/4/2017) |
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
|
1.861 |
21 |
Hải Dương |
4 |
Huyện Kinh Môn |
92 |
TT GDNN-GDTX Kinh Môn (từ 28/4/2017) |
TT Kinh Môn, H Kinh Môn |
Khu vực 1 |
|
1.862 |
21 |
Hải Dương |
5 |
Huyện Gia Lộc |
32 |
THPT Gia Lộc |
TT Gia Lộc, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
1.863 |
21 |
Hải Dương |
5 |
Huyện Gia Lộc |
33 |
THPT Đoàn Thượng |
Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
1.864 |
21 |
Hải Dương |
5 |
Huyện Gia Lộc |
47 |
THPT Gia Lộc II |
TT Gia Lộc, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
1.865 |
21 |
Hải Dương |
5 |
Huyện Gia Lộc |
59 |
TT GDTX - HN Gia Lộc |
Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
1.866 |
21 |
Hải Dương |
5 |
Huyện Gia Lộc |
97 |
TT GDNN-GDTX Gia Lộc |
Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
1.867 |
21 |
Hải Dương |
6 |
Huyện Tứ Kỳ |
30 |
THPT Tứ Kỳ |
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
|
1.868 |
21 |
Hải Dương |
6 |
Huyện Tứ Kỳ |
31 |
THPT Cầu Xe |
Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
|
1.869 |
21 |
Hải Dương |
6 |
Huyện Tứ Kỳ |
44 |
THPT Hưng Đạo |
Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
|
1.870 |
21 |
Hải Dương |
6 |
Huyện Tứ Kỳ |
60 |
TT GDTX Tứ Kỳ |
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
|
1.871 |
21 |
Hải Dương |
6 |
Huyện Tứ Kỳ |
72 |
THPT Tứ Kỳ II |
Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
|
1.872 |
21 |
Hải Dương |
6 |
Huyện Tứ Kỳ |
98 |
TT GDNN-GDTX Tứ Kỳ |
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
|
1.873 |
21 |
Hải Dương |
7 |
Huyện Thanh Miện |
36 |
THPT Thanh Miện |
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
|
1.874 |
21 |
Hải Dương |
7 |
Huyện Thanh Miện |
37 |
THPT Thanh Miện II |
Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
|
1.875 |
21 |
Hải Dương |
7 |
Huyện Thanh Miện |
52 |
THPT Thanh Miện III |
Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
|
1.876 |
21 |
Hải Dương |
7 |
Huyện Thanh Miện |
61 |
TT GDTX Thanh Miện |
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
|
1.877 |
21 |
Hải Dương |
7 |
Huyện Thanh Miện |
85 |
THPT Lê Quý Đôn |
Đoàn Tùng, Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
|
1.878 |
21 |
Hải Dương |
7 |
Huyện Thanh Miện |
99 |
TT GDNN-GDTX Thanh Miện |
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
|
1.879 |
21 |
Hải Dương |
8 |
Huyện Ninh Giang |
34 |
THPT Ninh Giang |
TT Ninh Giang, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.880 |
21 |
Hải Dương |
8 |
Huyện Ninh Giang |
35 |
THPT Quang Trung |
Xã Văn Hội, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.881 |
21 |
Hải Dương |
8 |
Huyện Ninh Giang |
45 |
THPT Khúc Thừa Dụ |
Xã Tân Hương, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.882 |
21 |
Hải Dương |
8 |
Huyện Ninh Giang |
50 |
THPT Ninh Giang II |
TT Ninh Giang, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.883 |
21 |
Hải Dương |
8 |
Huyện Ninh Giang |
62 |
TT GDTX Ninh Giang |
Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.884 |
21 |
Hải Dương |
8 |
Huyện Ninh Giang |
79 |
THPT Hồng Đức |
Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.885 |
21 |
Hải Dương |
8 |
Huyện Ninh Giang |
100 |
TT GDNN-GDTX Ninh Giang |
Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.886 |
21 |
Hải Dương |
9 |
Huyện Cẩm Giàng |
38 |
THPT Cẩm Giàng |
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
|
1.887 |
21 |
Hải Dương |
9 |
Huyện Cẩm Giàng |
42 |
THPT Tuệ Tĩnh |
Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
|
1.888 |
21 |
Hải Dương |
9 |
Huyện Cẩm Giàng |
53 |
THPT Cẩm Giàng II |
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
|
1.889 |
21 |
Hải Dương |
9 |
Huyện Cẩm Giàng |
63 |
TT GDTX Cẩm Giàng |
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
|
1.890 |
21 |
Hải Dương |
9 |
Huyện Cẩm Giàng |
101 |
TT GDNN-GDTX Cẩm Giàng |
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
|
1.891 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
22 |
THPT Thanh Hà |
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
|
1.892 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
23 |
THPT Hà Đông |
Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
|
1.893 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
24 |
THPT Hà Bắc |
Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
|
1.894 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
48 |
THPT Thanh Bình |
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
|
1.895 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
64 |
TT GDTX Thanh Hà |
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
|
1.896 |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
102 |
TT GDNN-GDTX Thanh Hà |
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
|
1.897 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
25 |
THPT Kim Thành |
TT Phú Thái, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.898 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
26 |
THPT Đồng Gia |
Xã Đồng Gia, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.899 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
49 |
THPT Kim Thành II |
Xã Kim Anh, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.900 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
65 |
TT GDTX Kim Thành |
Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.901 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
73 |
THPT Phú Thái |
Phúc Thành-H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.902 |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
103 |
TT GDNN-GDTX Kim Thành |
Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
|
1.903 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
39 |
THPT Bình Giang |
Xã Thái Học, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.904 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
40 |
THPT Kẻ Sặt |
Tráng Liệt, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.905 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
54 |
THPT Đường An |
Xã Bình Minh, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.906 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
66 |
TT GDTX Bình Giang |
Xã Thái Học, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.907 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
82 |
THPT Vũ Ngọc Phan |
TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.908 |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
104 |
TT GDNN-GDTX Bình Giang |
Xã Thái Học, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.909 |
22 |
Hưng Yên |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_22 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.910 |
22 |
Hưng Yên |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_22 |
307 Nguyễn Văn Linh - TP Hưng Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.911 |
22 |
Hưng Yên |
1 |
Thành phố Hưng Yên |
0 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
307 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.912 |
22 |
Hưng Yên |
1 |
Thành phố Hưng Yên |
11 |
THPT Chuyên Hưng Yên |
Ph. An Tảo, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.913 |
22 |
Hưng Yên |
1 |
Thành phố Hưng Yên |
12 |
THPT Hưng Yên |
Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.914 |
22 |
Hưng Yên |
1 |
Thành phố Hưng Yên |
13 |
Trung tâm GDTX TP Hưng Yên |
Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.915 |
22 |
Hưng Yên |
1 |
Thành phố Hưng Yên |
14 |
Phòng GDĐT TP Hưng Yên |
Ph. Quang trung, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.916 |
22 |
Hưng Yên |
1 |
Thành phố Hưng Yên |
15 |
THPT Tô Hiệu |
Ph. Hiến Nam, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.917 |
22 |
Hưng Yên |
1 |
Thành phố Hưng Yên |
70 |
TC Văn hóa Ng.Thuật và D. Lịch HY |
Ph. An Tảo, TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.918 |
22 |
Hưng Yên |
1 |
Thành phố Hưng Yên |
72 |
Trung cấp Nghề Hưng Yên |
Ph. Hiến Nam TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.919 |
22 |
Hưng Yên |
1 |
Thành phố Hưng Yên |
78 |
THPT Quang Trung |
Xã Bảo Khê TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.920 |
22 |
Hưng Yên |
1 |
Thành phố Hưng Yên |
88 |
Trung cấp Nghề Giao thông Vận tải HY |
Số 2, Nguyễn Văn Linh-TP HY |
Khu vực 2 |
|
1.921 |
22 |
Hưng Yên |
1 |
Thành phố Hưng Yên |
101 |
Trung tâm GDNN - GDTX TP Hưng Yên |
Ph. Quang Trung - TP Hưng Yên |
Khu vực 2 |
|
1.922 |
22 |
Hưng Yên |
2 |
Huyện Kim Động |
16 |
THPT Kim Động |
Xã Lương Bằng H Kim Động |
Khu vực 2 NT |
|
1.923 |
22 |
Hưng Yên |
2 |
Huyện Kim Động |
17 |
THPT Đức Hợp |
Xã Đức Hợp H Kim Động |
Khu vực 2 NT |
|
1.924 |
22 |
Hưng Yên |
2 |
Huyện Kim Động |
18 |
Trung tâm GDTX Kim Động |
TTr. Lương Bằng, huyện Kim Động |
Khu vực 2 NT |
|
1.925 |
22 |
Hưng Yên |
2 |
Huyện Kim Động |
19 |
Phòng GDĐT Kim Động |
TTr. Lương Bằng, Kim Động |
Khu vực 2 NT |
|
1.926 |
22 |
Hưng Yên |
2 |
Huyện Kim Động |
73 |
THPT Nghĩa Dân |
Xã Nghĩa Dân, Kim Động |
Khu vực 2 NT |
|
1.927 |
22 |
Hưng Yên |
2 |
Huyện Kim Động |
74 |
THPT Nguyễn Trãi |
T. Trấn Lương Bằng, Kim Động |
Khu vực 2 NT |
|
1.928 |
22 |
Hưng Yên |
2 |
Huyện Kim Động |
95 |
THPT An Viên |
Xã Hiệp Cường, Huyện Kim Động |
Khu vực 2 NT |
|
1.929 |
22 |
Hưng Yên |
2 |
Huyện Kim Động |
105 |
Trung tâm GDNN - GDTX Kim Động |
TT Lương Bằng - Kim Động |
Khu vực 2 NT |
|
1.930 |
22 |
Hưng Yên |
3 |
Huyện Ân Thi |
20 |
THPT Ân Thi |
TTr. Ân Thi, Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
|
1.931 |
22 |
Hưng Yên |
3 |
Huyện Ân Thi |
21 |
THPT Nguyễn Trung Ngạn |
Xã Hồ Tùng Mậu, Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
|
1.932 |
22 |
Hưng Yên |
3 |
Huyện Ân Thi |
22 |
Trung tâm GDTX Ân Thi |
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
|
1.933 |
22 |
Hưng Yên |
3 |
Huyện Ân Thi |
23 |
Trung tâm KTTH-HN Ân Thi |
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
|
1.934 |
22 |
Hưng Yên |
3 |
Huyện Ân Thi |
24 |
Phòng GDĐT Ân Thi |
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
|
1.935 |
22 |
Hưng Yên |
3 |
Huyện Ân Thi |
25 |
THPT Lê Quý Đôn |
TTr. Ân Thi, Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
|
1.936 |
22 |
Hưng Yên |
3 |
Huyện Ân Thi |
26 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
Xã Tân Phúc, Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
|
1.937 |
22 |
Hưng Yên |
3 |
Huyện Ân Thi |
104 |
Trung tâm GDNN - GDTX Ân Thi |
TTr. Ân Thi, Ân Thi |
Khu vực 2 NT |
|
1.938 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
27 |
THPT Khoái Châu |
TTr. Khoái Châu, Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
|
1.939 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
28 |
THPT Nam Khoái Châu |
Xã Đại Hưng,Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
|
1.940 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
29 |
Trung tâm GDTX Khoái Châu |
TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
|
1.941 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
30 |
Trung tâm KTTH-HN Khoái Châu |
TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
|
1.942 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
31 |
Phòng GDĐT Khoái Châu |
TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
|
1.943 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
32 |
THPT Trần Quang Khải |
Xã Dạ Trạch, Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
|
1.944 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
33 |
THPT Phùng Hưng |
Xã Phùng Hưng, Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
|
1.945 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
66 |
Cao đẳng Nghề Cơ điện và Thủy lợi |
Xã Dân Tiến H Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
|
1.946 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
79 |
THPT Nguyễn Siêu |
Xã Đông Kết, Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
|
1.947 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
92 |
Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi |
Xã Dân Tiến |
Khu vực 2 NT |
|
1.948 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
93 |
Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Tô Hiệu Hưng Yên |
xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, Hưng Yên |
Khu vực 2 NT |
|
1.949 |
22 |
Hưng Yên |
4 |
Huyện Khoái Châu |
106 |
Trung tâm GDNN - GDTX Khoái Châu |
TT Khoái Châu - Khoái Châu |
Khu vực 2 NT |
|
1.950 |
22 |
Hưng Yên |
5 |
Huyện Yên Mỹ |
34 |
THPT Yên Mỹ |
Xã Tân Lập, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
1.951 |
22 |
Hưng Yên |
5 |
Huyện Yên Mỹ |
35 |
THPT Triệu Quang Phục |
Yên Phú, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
1.952 |
22 |
Hưng Yên |
5 |
Huyện Yên Mỹ |
36 |
Trung tâm GDTX Phố Nối |
Xã Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
1.953 |
22 |
Hưng Yên |
5 |
Huyện Yên Mỹ |
37 |
Phòng GDĐT Yên Mỹ |
TTr. Yên Mỹ, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
1.954 |
22 |
Hưng Yên |
5 |
Huyện Yên Mỹ |
38 |
THPT Hồng Bàng |
TTr. Yên Mỹ, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
1.955 |
22 |
Hưng Yên |
5 |
Huyện Yên Mỹ |
64 |
Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên |
Xã Giai Phạm, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
1.956 |
22 |
Hưng Yên |
5 |
Huyện Yên Mỹ |
76 |
THPT Minh Châu |
Xã Minh Châu, Yên Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
1.957 |
22 |
Hưng Yên |
6 |
Huyện Tiên Lữ |
39 |
THPT Tiên Lữ |
TTr. Vương, Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
|
1.958 |
22 |
Hưng Yên |
6 |
Huyện Tiên Lữ |
40 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã Thiện Phiến, Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
|
1.959 |
22 |
Hưng Yên |
6 |
Huyện Tiên Lữ |
41 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
Xã Thuỵ Lôi, Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
|
1.960 |
22 |
Hưng Yên |
6 |
Huyện Tiên Lữ |
42 |
Trung tâm GDTX Tiên Lữ |
TTr. Vương H Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
|
1.961 |
22 |
Hưng Yên |
6 |
Huyện Tiên Lữ |
43 |
Trung tâm KTTH-HN Tiên Lữ |
TTr. Vương H Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
|
1.962 |
22 |
Hưng Yên |
6 |
Huyện Tiên Lữ |
44 |
Phòng GDĐT Tiên Lữ |
TTr. Vương, Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
|
1.963 |
22 |
Hưng Yên |
6 |
Huyện Tiên Lữ |
80 |
THPT Ngô Quyền |
TTr. Vương, Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
|
1.964 |
22 |
Hưng Yên |
6 |
Huyện Tiên Lữ |
102 |
Trung tâm GDNN - GDTX Tiên Lữ |
TT Vương - Tiên Lữ |
Khu vực 2 NT |
|
1.965 |
22 |
Hưng Yên |
7 |
Huyện Phù Cừ |
45 |
THPT Phù Cừ |
Xã Nhật Quang, Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
|
1.966 |
22 |
Hưng Yên |
7 |
Huyện Phù Cừ |
46 |
THPT Nam Phù Cừ |
Xã Tam Đa, Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
|
1.967 |
22 |
Hưng Yên |
7 |
Huyện Phù Cừ |
47 |
Trung tâm GDTX Phù Cừ |
Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
|
1.968 |
22 |
Hưng Yên |
7 |
Huyện Phù Cừ |
48 |
Phòng GDĐT Phù Cừ |
TTr. Trần Cao, Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
|
1.969 |
22 |
Hưng Yên |
7 |
Huyện Phù Cừ |
75 |
THPT Nguyễn Du |
TTr. Trần Cao, Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
|
1.970 |
22 |
Hưng Yên |
7 |
Huyện Phù Cừ |
103 |
Trung tâm GDNN - GDTX Phù Cừ |
Xã Phan Sào Nam - Phù Cừ |
Khu vực 2 NT |
|
1.971 |
22 |
Hưng Yên |
8 |
Huyện Mỹ Hào |
49 |
THPT Mỹ Hào |
TTr. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
|
1.972 |
22 |
Hưng Yên |
8 |
Huyện Mỹ Hào |
50 |
THPT Nguyễn Thiện Thuật |
Xã Bạch Sam, Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
|
1.973 |
22 |
Hưng Yên |
8 |
Huyện Mỹ Hào |
51 |
Trung tâm GDTX Mỹ Hào |
Xã Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
|
1.974 |
22 |
Hưng Yên |
8 |
Huyện Mỹ Hào |
52 |
Phòng GDĐT Mỹ Hào |
TTr. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
|
1.975 |
22 |
Hưng Yên |
8 |
Huyện Mỹ Hào |
77 |
THPT Hồng Đức |
T.Tr Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
|
1.976 |
22 |
Hưng Yên |
8 |
Huyện Mỹ Hào |
87 |
Cao đẳng Hàng Không |
H. Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
|
1.977 |
22 |
Hưng Yên |
8 |
Huyện Mỹ Hào |
90 |
TH, THCS và THPT Hồng Đức |
Xã Nhân Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
1.978 |
22 |
Hưng Yên |
8 |
Huyện Mỹ Hào |
107 |
Trung tâm GDNN - GDTX Mỹ Hào |
Xã Phùng Chí Kiên - Mỹ Hào |
Khu vực 2 NT |
|
1.979 |
22 |
Hưng Yên |
9 |
Huyện Văn Lâm |
53 |
THPT Văn Lâm |
Xã Lạc Đạo, Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
|
1.980 |
22 |
Hưng Yên |
9 |
Huyện Văn Lâm |
54 |
THPT Trưng Vương |
Xã Trưng Trắc, Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
|
1.981 |
22 |
Hưng Yên |
9 |
Huyện Văn Lâm |
55 |
Trung tâm GDTX Văn Lâm |
TTr. Như Quỳnh H Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
|
1.982 |
22 |
Hưng Yên |
9 |
Huyện Văn Lâm |
56 |
Phòng GDĐT Văn Lâm |
TTr. Như Quỳnh, huyện Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
|
1.983 |
22 |
Hưng Yên |
9 |
Huyện Văn Lâm |
81 |
THPT Hùng Vương |
xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
|
1.984 |
22 |
Hưng Yên |
9 |
Huyện Văn Lâm |
85 |
THPT Lương Tài |
Xã Lương Tài, Văn Lâm, HY |
Khu vực 2 NT |
|
1.985 |
22 |
Hưng Yên |
9 |
Huyện Văn Lâm |
86 |
Cao đẳng ASEAN |
Xã Trưng Trắc - Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
|
1.986 |
22 |
Hưng Yên |
9 |
Huyện Văn Lâm |
108 |
Trung tâm GDNN - GDTX Văn Lâm |
TT Như Quỳnh - Văn Lâm |
Khu vực 2 NT |
|
1.987 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
57 |
THPT Văn Giang |
Xã Cửu Cao H Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.988 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
58 |
Trung tâm GDTX Văn Giang |
TTr. Văn Giang, Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.989 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
59 |
Phòng GDĐT Văn Giang |
TTr. Văn Giang, Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.990 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
60 |
THPT Dương Quảng Hàm |
Xã Liên Nghĩa, Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.991 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
82 |
THPT Nguyễn Công Hoan |
Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.992 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
83 |
Trung cấp Công nghệ, Kinh tế Việt Hàn |
Xã Long Hưng, Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.993 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
84 |
Trường TH, THCS, THPT Đoàn thị Điểm - Ecopark |
Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY |
Khu vực 2 NT |
|
1.994 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
89 |
Trung cấp Cảnh sát C66 |
TTr. Văn Giang, H. Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.995 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
91 |
TH, THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Greenfield |
Khu Đô thị Ecopark |
Khu vực 2 NT |
|
1.996 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
94 |
TH, THCS và THPT Edison |
Khu đô thị Ecopark, Huyện Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.997 |
22 |
Hưng Yên |
10 |
Huyện Văn Giang |
109 |
Trung tâm GDNN - GDTX Văn Giang |
TT Văn Giang, Văn Giang |
Khu vực 2 NT |
|
1.998 |
23 |
Hoà Bình |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_23 |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 3 |
|
1.999 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
0 |
Sở Giáo dục - Đào tạo Hòa Bình |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.000 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
1 |
TT GDTX thành phố HB |
Ph. Phương Lâm -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.001 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
12 |
THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.002 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
13 |
THPT Lạc Long Quân |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.003 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
14 |
THPT Nguyễn Du |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.004 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
15 |
THPT Công Nghiệp |
Ph. Đồng Tiến -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.005 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
16 |
PT Dân tộc nội trú THPT |
Ph. Tân Hoà -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
0 |
2.006 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
17 |
THPT Ngô Quyền |
Ph. Chăm Mát -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.007 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
44 |
Trung tâm GDTX tỉnh |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.008 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
45 |
Cao Đẳng Kinh tế -Kỹ Thuật HB |
Ph. Chăm Mát -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.009 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
53 |
CĐ nghề Hòa Bình |
Xã Dân chủ -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.010 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
54 |
CĐ nghề Sông Đà |
Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.011 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
58 |
Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc |
Phường Thịnh Lang -Thành phố HB |
Khu vực 1 |
|
2.012 |
23 |
Hoà Bình |
1 |
Thành phố Hòa Bình |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_23 |
Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB |
Khu vực 3 |
|
2.013 |
23 |
Hoà Bình |
2 |
Huyện Đà Bắc |
2 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đà Bắc |
TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc |
Khu vực 1 |
|
2.014 |
23 |
Hoà Bình |
2 |
Huyện Đà Bắc |
18 |
THPT Đà Bắc |
TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc |
Khu vực 1 |
|
2.015 |
23 |
Hoà Bình |
2 |
Huyện Đà Bắc |
19 |
THPT Mường Chiềng |
Xã Mường Chiềng -H. Đà Bắc |
Khu vực 1 |
|
2.016 |
23 |
Hoà Bình |
2 |
Huyện Đà Bắc |
50 |
THPT Yên Hoà |
Xã Yên Hoà - H. Đà Bắc |
Khu vực 1 |
|
2.017 |
23 |
Hoà Bình |
3 |
Huyện Mai Châu |
3 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mai Châu |
TTr. Mai Châu -H. Mai Châu |
Khu vực 1 |
|
2.018 |
23 |
Hoà Bình |
3 |
Huyện Mai Châu |
20 |
THPT Mai Châu |
TTr. Mai Châu -H. Mai Châu |
Khu vực 1 |
|
2.019 |
23 |
Hoà Bình |
3 |
Huyện Mai Châu |
21 |
THPT Mai Châu B |
Xã Xăm Khoè -H. Mai Châu |
Khu vực 1 |
|
2.020 |
23 |
Hoà Bình |
4 |
Huyện Tân Lạc |
4 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tân Lạc |
TTr. Mường Khến -H. Tân Lạc |
Khu vực 1 |
|
2.021 |
23 |
Hoà Bình |
4 |
Huyện Tân Lạc |
22 |
THPT Tân Lạc |
TTr. Mường Khến -Huyên Tân Lạc |
Khu vực 1 |
|
2.022 |
23 |
Hoà Bình |
4 |
Huyện Tân Lạc |
23 |
THPT Mường Bi |
Xã Phong Phú -H. Tân Lạc |
Khu vực 1 |
|
2.023 |
23 |
Hoà Bình |
4 |
Huyện Tân Lạc |
24 |
THPT Đoàn Kết |
Xã Đông Lai -H. Tân Lạc |
Khu vực 1 |
|
2.024 |
23 |
Hoà Bình |
4 |
Huyện Tân Lạc |
46 |
THPT Lũng Vân |
Xã Lũng Vân -H. Tân Lạc |
Khu vực 1 |
|
2.025 |
23 |
Hoà Bình |
5 |
Huyện Lạc Sơn |
5 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Sơn |
TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.026 |
23 |
Hoà Bình |
5 |
Huyện Lạc Sơn |
25 |
THPT Lạc Sơn |
TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.027 |
23 |
Hoà Bình |
5 |
Huyện Lạc Sơn |
26 |
THPT Cộng Hoà |
Xã Nhân Nghĩa -H. Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.028 |
23 |
Hoà Bình |
5 |
Huyện Lạc Sơn |
27 |
THPT Đại Đồng |
Xã Ân Nghĩa -H. Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.029 |
23 |
Hoà Bình |
5 |
Huyện Lạc Sơn |
48 |
THPT Quyết Thắng |
Xã Thượng Cốc - H. Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.030 |
23 |
Hoà Bình |
5 |
Huyện Lạc Sơn |
56 |
PT DTNT THCS&THPT Ngọc Sơn |
xã Ngọc Sơn, huyện Lạc Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.031 |
23 |
Hoà Bình |
6 |
Huyện Kỳ Sơn |
6 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kỳ Sơn |
TTr. Kỳ Sơn -H. Kỳ Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.032 |
23 |
Hoà Bình |
6 |
Huyện Kỳ Sơn |
28 |
THPT Kỳ Sơn |
Xã Dân Hạ -H. Kỳ Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.033 |
23 |
Hoà Bình |
6 |
Huyện Kỳ Sơn |
29 |
THPT Phú Cường |
Xã Hợp Thịnh -H. Kỳ Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.034 |
23 |
Hoà Bình |
7 |
Huyện Lương Sơn |
7 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lương Sơn |
TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.035 |
23 |
Hoà Bình |
7 |
Huyện Lương Sơn |
30 |
THPT Lương Sơn |
TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.036 |
23 |
Hoà Bình |
7 |
Huyện Lương Sơn |
31 |
THPT Nguyễn Trãi |
TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.037 |
23 |
Hoà Bình |
7 |
Huyện Lương Sơn |
33 |
THPT Nam Lương Sơn |
Xã Thành Lập -H. Lương Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.038 |
23 |
Hoà Bình |
7 |
Huyện Lương Sơn |
36 |
THPT Cù Chính Lan |
Xã Long Sơn -H. Lương Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.039 |
23 |
Hoà Bình |
8 |
Huyện Kim Bôi |
8 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kim Bôi |
TTr. Bo -H. Kim Bôi |
Khu vực 1 |
|
2.040 |
23 |
Hoà Bình |
8 |
Huyện Kim Bôi |
34 |
THPT Kim Bôi |
Xã Kim Bình -H. Kim Bôi |
Khu vực 1 |
|
2.041 |
23 |
Hoà Bình |
8 |
Huyện Kim Bôi |
35 |
THPT 19/5 |
Xã Tú Sơn -H. Kim Bôi |
Khu vực 1 |
|
2.042 |
23 |
Hoà Bình |
8 |
Huyện Kim Bôi |
51 |
THPT Bắc Sơn |
Xã Bắc Sơn - H. Kim Bôi |
Khu vực 1 |
|
2.043 |
23 |
Hoà Bình |
8 |
Huyện Kim Bôi |
52 |
THPT Sào Báy |
Xã Sào Báy - H. Kim Bôi |
Khu vực 1 |
|
2.044 |
23 |
Hoà Bình |
9 |
Huyện Lạc Thủy |
9 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Thuỷ |
TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.045 |
23 |
Hoà Bình |
9 |
Huyện Lạc Thủy |
37 |
THPT Thanh Hà |
TTr. Thanh Hà -H. Lạc Thủy |
Khu vực 1 |
|
2.046 |
23 |
Hoà Bình |
9 |
Huyện Lạc Thủy |
38 |
THPT Lạc Thuỷ |
TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.047 |
23 |
Hoà Bình |
9 |
Huyện Lạc Thủy |
39 |
THPT Lạc Thuỷ B |
Xã Phú Lão-H. Lạc Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.048 |
23 |
Hoà Bình |
9 |
Huyện Lạc Thủy |
40 |
THPT Lạc Thuỷ C |
Xã An Bình -H. Lạc Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.049 |
23 |
Hoà Bình |
9 |
Huyện Lạc Thủy |
55 |
CĐ nghề Cơ điện Tây Bắc |
TT Chi Nê, H. Lạc thủy, Hòa Bình |
Khu vực 1 |
|
2.050 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
10 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Yên Thuỷ |
TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.051 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
41 |
THPT Yên Thuỷ A |
TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.052 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
42 |
THPT Yên Thuỷ B |
Xã Bảo Hiệu -H. Yên Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.053 |
23 |
Hoà Bình |
10 |
Huyện Yên Thủy |
47 |
THPT Yên Thuỷ C |
Xã Yên Trị -H. Yên Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.054 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
11 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cao Phong |
TTr. Cao Phong -H. Cao Phong |
Khu vực 1 |
|
2.055 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
43 |
THPT Cao Phong |
TTr. Cao Phong -H. Cao Phong |
Khu vực 1 |
|
2.056 |
23 |
Hoà Bình |
11 |
Huyện Cao Phong |
49 |
THPT Thạch Yên |
Xã Dũng Phong - H. Cao Phong |
Khu vực 1 |
|
2.057 |
24 |
Hà Nam |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_24 |
|
Khu vực 3 |
|
2.058 |
24 |
Hà Nam |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_24 |
|
Khu vực 3 |
|
2.059 |
24 |
Hà Nam |
1 |
Thành phố Phủ Lý |
11 |
THPT Chuyên Biên Hòa |
P. Minh Khai, TP Phủ Lý |
Khu vực 2 |
|
2.060 |
24 |
Hà Nam |
1 |
Thành phố Phủ Lý |
12 |
THPT A Phủ Lý |
P. Lê Hồng Phong, Phủ Lý |
Khu vực 2 |
|
2.061 |
24 |
Hà Nam |
1 |
Thành phố Phủ Lý |
13 |
THPT B Phủ Lý |
Xã Thanh Châu, Phủ Lý |
Khu vực 2 |
|
2.062 |
24 |
Hà Nam |
1 |
Thành phố Phủ Lý |
14 |
THPT Dân lập Lương Thế Vinh |
P. Lương Khánh Thiện PLý |
Khu vực 2 |
|
2.063 |
24 |
Hà Nam |
1 |
Thành phố Phủ Lý |
15 |
Trung tâm GDTX - HN Hà Nam |
Xã Liêm Chung, TP Phủ Lý |
Khu vực 2 |
|
2.064 |
24 |
Hà Nam |
1 |
Thành phố Phủ Lý |
16 |
Cao đẳng nghề Hà Nam |
P. Quang Trung - Phủ Lý |
Khu vực 2 |
|
2.065 |
24 |
Hà Nam |
1 |
Thành phố Phủ Lý |
17 |
THPT C Phủ Lý |
Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý |
Khu vực 2 |
|
2.066 |
24 |
Hà Nam |
2 |
Huyện Duy Tiên |
21 |
THPT A Duy Tiên |
TTr. Hoà Mạc, Duy Tiên |
Khu vực 2 NT |
|
2.067 |
24 |
Hà Nam |
2 |
Huyện Duy Tiên |
22 |
THPT B Duy Tiên |
TTr. Đồng văn, Duy Tiên |
Khu vực 2 NT |
|
2.068 |
24 |
Hà Nam |
2 |
Huyện Duy Tiên |
23 |
THPT C Duy Tiên |
Xã Tiên Hiệp, Duy Tiên |
Khu vực 2 NT |
|
2.069 |
24 |
Hà Nam |
2 |
Huyện Duy Tiên |
24 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến |
Xã Trác Văn, Duy Tiên |
Khu vực 2 NT |
|
2.070 |
24 |
Hà Nam |
2 |
Huyện Duy Tiên |
25 |
Trung tâm GDNN - GDTX Duy Tiên |
TTr. Hoà Mạc, Duy Tiên |
Khu vực 2 NT |
|
2.071 |
24 |
Hà Nam |
3 |
Huyện Kim Bảng |
31 |
THPT A Kim Bảng |
TTr. Quế, Kim Bảng |
Khu vực 2 NT |
|
2.072 |
24 |
Hà Nam |
3 |
Huyện Kim Bảng |
32 |
THPT B Kim Bảng |
Xã Tân Sơn, Kim Bảng |
Khu vực 2 NT |
|
2.073 |
24 |
Hà Nam |
3 |
Huyện Kim Bảng |
33 |
THPT C Kim Bảng |
Xã Đồng Hoá, Kim Bảng |
Khu vực 2 NT |
|
2.074 |
24 |
Hà Nam |
3 |
Huyện Kim Bảng |
34 |
Trung tâm GDNN - GDTX Kim Bảng |
TTr. Quế , Kim Bảng |
Khu vực 2 NT |
|
2.075 |
24 |
Hà Nam |
3 |
Huyện Kim Bảng |
35 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Xã Thi Sơn - Kim Bảng |
Khu vực 2 NT |
|
2.076 |
24 |
Hà Nam |
4 |
Huyện Lý Nhân |
41 |
THPT Lý Nhân |
TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
|
2.077 |
24 |
Hà Nam |
4 |
Huyện Lý Nhân |
42 |
THPT Bắc Lý |
Xã Bắc Lý, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
|
2.078 |
24 |
Hà Nam |
4 |
Huyện Lý Nhân |
43 |
THPT Nam Lý |
Xã Tiến Thắng, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
|
2.079 |
24 |
Hà Nam |
4 |
Huyện Lý Nhân |
44 |
THPT Dân lập Trần Hưng Đạo |
TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
|
2.080 |
24 |
Hà Nam |
4 |
Huyện Lý Nhân |
45 |
THPT Nam Cao |
Xã Nhân Mỹ, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
|
2.081 |
24 |
Hà Nam |
4 |
Huyện Lý Nhân |
46 |
Trung tâm GDNN - GDTX Lý Nhân |
TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân |
Khu vực 2 NT |
|
2.082 |
24 |
Hà Nam |
5 |
Huyện Thanh Liêm |
51 |
THPT A Thanh Liêm |
X.Liêm Thuận, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
|
2.083 |
24 |
Hà Nam |
5 |
Huyện Thanh Liêm |
52 |
THPT B Thanh Liêm |
Thanh Nguyên, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
|
2.084 |
24 |
Hà Nam |
5 |
Huyện Thanh Liêm |
53 |
THPT Dân lập Thanh Liêm |
Xã Thanh Lưu, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
|
2.085 |
24 |
Hà Nam |
5 |
Huyện Thanh Liêm |
54 |
Trung tâm GDNN - GDTX Thanh Liêm |
Xã Thanh Lưu, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
|
2.086 |
24 |
Hà Nam |
5 |
Huyện Thanh Liêm |
55 |
THPT C Thanh Liêm |
Xã Thanh Thuỷ, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
|
2.087 |
24 |
Hà Nam |
5 |
Huyện Thanh Liêm |
56 |
THPT Lê Hoàn |
Xã Liêm Cần, Thanh Liêm |
Khu vực 2 NT |
|
2.088 |
24 |
Hà Nam |
6 |
Huyện Bình Lục |
61 |
THPT A Bình Lục |
TTr. Bình Mỹ, Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
|
2.089 |
24 |
Hà Nam |
6 |
Huyện Bình Lục |
62 |
THPT B Bình Lục |
Xã Vũ Bản , Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
|
2.090 |
24 |
Hà Nam |
6 |
Huyện Bình Lục |
63 |
THPT C Bình Lục |
Xã Tràng An, Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
|
2.091 |
24 |
Hà Nam |
6 |
Huyện Bình Lục |
64 |
THPT Dân lập Bình Lục |
TTr. Bình Mỹ, Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
|
2.092 |
24 |
Hà Nam |
6 |
Huyện Bình Lục |
65 |
Trung tâm GDNN - GDTX Bình Lục |
TTr. Bình Mỹ, Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
|
2.093 |
24 |
Hà Nam |
6 |
Huyện Bình Lục |
66 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Xã Tiêu Động, Bình Lục |
Khu vực 2 NT |
|
2.094 |
25 |
Nam Định |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_25 |
|
Khu vực 3 |
|
2.095 |
25 |
Nam Định |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_25 |
|
Khu vực 3 |
|
2.096 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
2 |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.097 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
3 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.098 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
4 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Đường Nguyễn Du, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.099 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
5 |
THPT Ngô Quyền |
Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.100 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
6 |
THPT Nguyễn Huệ |
Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.101 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
7 |
Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ |
Đường Bến Ngự, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.102 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
8 |
THPT Trần Quang Khải |
Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.103 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
9 |
THPT DL Trần Nhật Duật |
Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.104 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
11 |
THPT Hoàng Diệu |
Đã giải thể |
Khu vực 2 |
|
2.105 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
12 |
TT GDTX Trần Phú |
Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.106 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
13 |
TT GDTX Tỉnh Nam Định |
Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.107 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
14 |
TT KTTH-HN Nam Định |
Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.108 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
87 |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
Phường Lộc Hạ, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.109 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
89 |
CĐ Xây dựng Nam Định |
Phường Lộc Vượng, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.110 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
90 |
CĐ nghề Nam Định |
Xã Mỹ Xá, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.111 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
91 |
Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định |
Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.112 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
92 |
TC Cơ Điện Nam Định |
Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.113 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
95 |
TC nghề Đại Lâm |
Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.114 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
96 |
TC nghề Giao thông Vận tải |
Xã Lộc An, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.115 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
97 |
TC nghề Số 8 |
Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.116 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
98 |
TC nghề Số 20 |
Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định |
Khu vực 2 |
|
2.117 |
25 |
Nam Định |
1 |
Thành phố Nam Định |
99 |
Trường BTVH Dệt Nam Định |
|
Khu vực 2 |
|
2.118 |
25 |
Nam Định |
2 |
Huyện Mỹ Lộc |
16 |
THPT Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.119 |
25 |
Nam Định |
2 |
Huyện Mỹ Lộc |
17 |
THPT Trần Văn Lan |
Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.120 |
25 |
Nam Định |
2 |
Huyện Mỹ Lộc |
18 |
TT GDTX H. Mỹ Lộc |
TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.121 |
25 |
Nam Định |
2 |
Huyện Mỹ Lộc |
19 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Lộc |
TT Mỹ Lộc H.Mỹ Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.122 |
25 |
Nam Định |
3 |
Huyện Xuân Trường |
20 |
THPT Xuân Trường |
Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
|
2.123 |
25 |
Nam Định |
3 |
Huyện Xuân Trường |
21 |
THPT Xuân Trường B |
TT Xuân Trường, H. Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
|
2.124 |
25 |
Nam Định |
3 |
Huyện Xuân Trường |
22 |
THPT Xuân Trường C |
Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
|
2.125 |
25 |
Nam Định |
3 |
Huyện Xuân Trường |
23 |
THPT Cao Phong |
Xã Xuân Thượng, H.Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
|
2.126 |
25 |
Nam Định |
3 |
Huyện Xuân Trường |
24 |
THPT Nguyễn Trường Thuý |
Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
|
2.127 |
25 |
Nam Định |
3 |
Huyện Xuân Trường |
25 |
TT GDTX H.Xuân Trường |
TT Xuân Trường, H. Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
|
2.128 |
25 |
Nam Định |
3 |
Huyện Xuân Trường |
26 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Xuân Trường |
TT Xuân Trường H.Xuân Trường |
Khu vực 2 NT |
|
2.129 |
25 |
Nam Định |
4 |
Huyện Giao Thủy |
27 |
THPT Giao Thủy |
TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
|
2.130 |
25 |
Nam Định |
4 |
Huyện Giao Thủy |
28 |
THPT Giao Thuỷ B |
Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
|
2.131 |
25 |
Nam Định |
4 |
Huyện Giao Thủy |
29 |
THPT Giao Thuỷ C |
Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
|
2.132 |
25 |
Nam Định |
4 |
Huyện Giao Thủy |
30 |
THPT Thiên Trường |
Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
|
2.133 |
25 |
Nam Định |
4 |
Huyện Giao Thủy |
31 |
THPT Quất Lâm |
TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
|
2.134 |
25 |
Nam Định |
4 |
Huyện Giao Thủy |
32 |
TT GDTX H.Giao Thuỷ |
Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
|
2.135 |
25 |
Nam Định |
4 |
Huyện Giao Thủy |
33 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giao Thủy |
Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
|
2.136 |
25 |
Nam Định |
5 |
Huyện ý Yên |
34 |
THPT Tống Văn Trân |
TT. Lâm, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
|
2.137 |
25 |
Nam Định |
5 |
Huyện ý Yên |
35 |
THPT Phạm Văn Nghị |
Xã Yên Cường, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
|
2.138 |
25 |
Nam Định |
5 |
Huyện ý Yên |
36 |
THPT Mỹ Tho |
Xã Yên Chính, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
|
2.139 |
25 |
Nam Định |
5 |
Huyện ý Yên |
37 |
THPT Ý Yên |
Xã Yên Xá, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
|
2.140 |
25 |
Nam Định |
5 |
Huyện ý Yên |
38 |
THPT Đại An |
Xã Yên Đồng, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
|
2.141 |
25 |
Nam Định |
5 |
Huyện ý Yên |
39 |
TT GDTX A H. Ý Yên |
TT. Lâm, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
|
2.142 |
25 |
Nam Định |
5 |
Huyện ý Yên |
40 |
THPT Đỗ Huy Liêu |
Xã Yên Thắng, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
|
2.143 |
25 |
Nam Định |
5 |
Huyện ý Yên |
41 |
THPT Lý Nhân Tông |
Xã Yên Lợi, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
|
2.144 |
25 |
Nam Định |
5 |
Huyện ý Yên |
42 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ý Yên |
TT Lâm H.Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
|
2.145 |
25 |
Nam Định |
5 |
Huyện ý Yên |
94 |
TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định |
Xã Yên Bình, H. Ý Yên |
Khu vực 2 NT |
|
2.146 |
25 |
Nam Định |
6 |
Huyện Vụ Bản |
15 |
THPT Hùng Vương |
Xã Đại An, H. Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
|
2.147 |
25 |
Nam Định |
6 |
Huyện Vụ Bản |
43 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Xã Trung Thành, H. Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
|
2.148 |
25 |
Nam Định |
6 |
Huyện Vụ Bản |
44 |
THPT Lương Thế Vinh |
TT. Gôi, H. Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
|
2.149 |
25 |
Nam Định |
6 |
Huyện Vụ Bản |
45 |
THPT Nguyễn Bính |
Xã Hiển Khánh, H.Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
|
2.150 |
25 |
Nam Định |
6 |
Huyện Vụ Bản |
46 |
THPT Nguyễn Đức Thuận |
Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
|
2.151 |
25 |
Nam Định |
6 |
Huyện Vụ Bản |
47 |
TT GDTX Liên Minh |
Xã Liên Minh, H. Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
|
2.152 |
25 |
Nam Định |
6 |
Huyện Vụ Bản |
48 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Vụ Bản |
Xã Liên Minh H.Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
|
2.153 |
25 |
Nam Định |
6 |
Huyện Vụ Bản |
88 |
CĐ Công nghiệp Nam Định |
Xã Liên Bảo, H.Vụ Bản |
Khu vực 2 NT |
|
2.154 |
25 |
Nam Định |
7 |
Huyện Nam Trực |
50 |
THPT Nam Trực |
TT. Nam Giang, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
|
2.155 |
25 |
Nam Định |
7 |
Huyện Nam Trực |
51 |
THPT Lý Tự Trọng |
Xã Nam Thanh, H.Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
|
2.156 |
25 |
Nam Định |
7 |
Huyện Nam Trực |
52 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Nam Tiến, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
|
2.157 |
25 |
Nam Định |
7 |
Huyện Nam Trực |
53 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Hồng Quang, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
|
2.158 |
25 |
Nam Định |
7 |
Huyện Nam Trực |
54 |
THPT Quang Trung |
Xã Nam Hồng, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
|
2.159 |
25 |
Nam Định |
7 |
Huyện Nam Trực |
55 |
THPT Trần Văn Bảo |
Xã Điền Xá, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
|
2.160 |
25 |
Nam Định |
7 |
Huyện Nam Trực |
56 |
TT GDTX H. Nam Trực |
Xã Nam Hồng, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
|
2.161 |
25 |
Nam Định |
7 |
Huyện Nam Trực |
57 |
TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu |
TT. Nam Giang, H. Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
|
2.162 |
25 |
Nam Định |
7 |
Huyện Nam Trực |
58 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nam Trực |
Xã Nam Hoa H.Nam Trực |
Khu vực 2 NT |
|
2.163 |
25 |
Nam Định |
8 |
Huyện Trực Ninh |
59 |
THPT Trực Ninh |
Xã Trực Cát, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
2.164 |
25 |
Nam Định |
8 |
Huyện Trực Ninh |
60 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
2.165 |
25 |
Nam Định |
8 |
Huyện Trực Ninh |
61 |
THPT Trực Ninh B |
Xã Trực Thái, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
2.166 |
25 |
Nam Định |
8 |
Huyện Trực Ninh |
62 |
THPT Lê Quý Đôn |
TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
2.167 |
25 |
Nam Định |
8 |
Huyện Trực Ninh |
63 |
THPT Đoàn Kết |
TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
2.168 |
25 |
Nam Định |
8 |
Huyện Trực Ninh |
64 |
TT GDTX A H. Trực Ninh |
TT Cát Thành, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
2.169 |
25 |
Nam Định |
8 |
Huyện Trực Ninh |
65 |
TT GDTX B H. Trực Ninh |
Xã Trực Đại, H. Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
2.170 |
25 |
Nam Định |
8 |
Huyện Trực Ninh |
66 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trực Ninh |
TT Cát Thành H.Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
2.171 |
25 |
Nam Định |
8 |
Huyện Trực Ninh |
93 |
TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN |
TT Cát Thành, H.Trực Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
2.172 |
25 |
Nam Định |
9 |
Huyện Nghĩa Hưng |
67 |
THPT A Nghĩa Hưng |
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
2.173 |
25 |
Nam Định |
9 |
Huyện Nghĩa Hưng |
68 |
THPT B Nghĩa Hưng |
Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
2.174 |
25 |
Nam Định |
9 |
Huyện Nghĩa Hưng |
69 |
THPT C Nghĩa Hưng |
TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
2.175 |
25 |
Nam Định |
9 |
Huyện Nghĩa Hưng |
70 |
THPT Nghĩa Hưng |
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
2.176 |
25 |
Nam Định |
9 |
Huyện Nghĩa Hưng |
71 |
THPT Trần Nhân Tông |
Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
2.177 |
25 |
Nam Định |
9 |
Huyện Nghĩa Hưng |
72 |
TT GDTX H. Nghĩa Hưng |
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
2.178 |
25 |
Nam Định |
9 |
Huyện Nghĩa Hưng |
73 |
TT GDTX Nghĩa Tân |
Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
2.179 |
25 |
Nam Định |
9 |
Huyện Nghĩa Hưng |
74 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hưng |
TT Liễu Đề H.Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
2.180 |
25 |
Nam Định |
9 |
Huyện Nghĩa Hưng |
85 |
THPT Nghĩa Minh |
Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng |
Khu vực 2 NT |
|
2.181 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
75 |
THPT A Hải Hậu |
TT. Yên Định, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
|
2.182 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
76 |
THPT B Hải Hậu |
Xã Hải Phú, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
|
2.183 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
77 |
THPT C Hải Hậu |
TT. Cồn, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
|
2.184 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
78 |
THPT Tô Hiến Thành |
TT. Yên Định, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
|
2.185 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
79 |
THPT Thịnh Long |
TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
|
2.186 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
80 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
Xã Hải Hà, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
|
2.187 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
81 |
THPT An Phúc |
Xã Hải Phong, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
|
2.188 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
82 |
TT GDTX H. Hải Hậu |
Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
|
2.189 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
83 |
TT GDTX Hải Cường |
Xã Hải Cường, H. Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
|
2.190 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
84 |
THPT Vũ Văn Hiếu |
Xã Hải Anh, Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
|
2.191 |
25 |
Nam Định |
10 |
Huyện Hải Hậu |
86 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hải Hậu |
Xã Hải Hà H.Hải Hậu |
Khu vực 2 NT |
|
2.192 |
26 |
Thái Bình |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_26 |
|
Khu vực 3 |
|
2.193 |
26 |
Thái Bình |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_26 |
|
Khu vực 3 |
|
2.194 |
26 |
Thái Bình |
1 |
Thành phố Thái Bình |
2 |
THPT Chuyên Thái Bình |
368A Phan Bá Vành, phường Quang Trung, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
|
2.195 |
26 |
Thái Bình |
1 |
Thành phố Thái Bình |
3 |
THPT Lê Quý Đôn |
Số 343, đường Lý Bôn, phường Đề Thám, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
|
2.196 |
26 |
Thái Bình |
1 |
Thành phố Thái Bình |
4 |
THPT Nguyễn Đức Cảnh |
Số 24 Đinh Tiên Hoàng, phường Kỳ Bá, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
|
2.197 |
26 |
Thái Bình |
1 |
Thành phố Thái Bình |
5 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Phố Kim Đồng, phường Trần Hưng Đạo, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
|
2.198 |
26 |
Thái Bình |
1 |
Thành phố Thái Bình |
6 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Đường Hoàng Văn Thái, xã Vũ Chính, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
|
2.199 |
26 |
Thái Bình |
1 |
Thành phố Thái Bình |
7 |
TT GDNN-GDTX Thành phố Thái Bình |
Số 117, đường Hoàng Công Chất, P.Quang Trung, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
|
2.200 |
26 |
Thái Bình |
1 |
Thành phố Thái Bình |
59 |
Trung cấp nghề cho người khuyết tật Thái Bình |
Xóm 8, xã Đông Hòa, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
|
2.201 |
26 |
Thái Bình |
1 |
Thành phố Thái Bình |
60 |
Cao đẳng nghề Thái Bình |
514 Đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
|
2.202 |
26 |
Thái Bình |
1 |
Thành phố Thái Bình |
61 |
Cao đẳng nghề số 19 - Bộ Quốc phòng |
784 Phố Lý Bôn, phường Trần Lãm, Thành phố TB, Thái Bình |
Khu vực 2 |
|
2.203 |
26 |
Thái Bình |
1 |
Thành phố Thái Bình |
62 |
Đại học Thái Bình |
Tân Bình, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
Khu vực 2 |
|
2.204 |
26 |
Thái Bình |
2 |
Huyện Quỳnh Phụ |
9 |
THPT Quỳnh Côi |
Khu 3B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.205 |
26 |
Thái Bình |
2 |
Huyện Quỳnh Phụ |
10 |
THPT Quỳnh Thọ |
Xã Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.206 |
26 |
Thái Bình |
2 |
Huyện Quỳnh Phụ |
11 |
THPT Phụ Dực |
Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.207 |
26 |
Thái Bình |
2 |
Huyện Quỳnh Phụ |
12 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.208 |
26 |
Thái Bình |
2 |
Huyện Quỳnh Phụ |
13 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.209 |
26 |
Thái Bình |
2 |
Huyện Quỳnh Phụ |
14 |
TT GDNN-GDTX Quỳnh Phụ |
Khu 1B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.210 |
26 |
Thái Bình |
3 |
Huyện Hưng Hà |
17 |
THPT Hưng Nhân |
Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.211 |
26 |
Thái Bình |
3 |
Huyện Hưng Hà |
18 |
THPT Bắc Duyên Hà |
Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.212 |
26 |
Thái Bình |
3 |
Huyện Hưng Hà |
19 |
THPT Nam Duyên Hà |
Xã Minh Hoà, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.213 |
26 |
Thái Bình |
3 |
Huyện Hưng Hà |
20 |
THPT Đông Hưng Hà |
Xã Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.214 |
26 |
Thái Bình |
3 |
Huyện Hưng Hà |
21 |
THPT Trần Thị Dung |
Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.215 |
26 |
Thái Bình |
3 |
Huyện Hưng Hà |
22 |
TT GDNN-GDTX Hưng Hà |
Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.216 |
26 |
Thái Bình |
4 |
Huyện Đông Hưng |
24 |
THPT Tiên Hưng |
Minh Tân, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.217 |
26 |
Thái Bình |
4 |
Huyện Đông Hưng |
25 |
THPT Bắc Đông Quan |
Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.218 |
26 |
Thái Bình |
4 |
Huyện Đông Hưng |
26 |
THPT Nam Đông Quan |
Xã Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.219 |
26 |
Thái Bình |
4 |
Huyện Đông Hưng |
27 |
THPT Mê Linh |
Xã Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.220 |
26 |
Thái Bình |
4 |
Huyện Đông Hưng |
28 |
THPT Đông Quan |
Khu 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.221 |
26 |
Thái Bình |
4 |
Huyện Đông Hưng |
30 |
TT GDNN-GDTX Đông Hưng |
Tổ 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.222 |
26 |
Thái Bình |
5 |
Huyện Vũ Thư |
32 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.223 |
26 |
Thái Bình |
5 |
Huyện Vũ Thư |
33 |
THPT Vũ Tiên |
Xã Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.224 |
26 |
Thái Bình |
5 |
Huyện Vũ Thư |
34 |
THPT Lý Bôn |
Xã Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.225 |
26 |
Thái Bình |
5 |
Huyện Vũ Thư |
35 |
THPT Hùng Vương |
Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.226 |
26 |
Thái Bình |
5 |
Huyện Vũ Thư |
36 |
THPT Phạm Quang Thẩm |
Xã Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.227 |
26 |
Thái Bình |
5 |
Huyện Vũ Thư |
37 |
TT GDNN-GDTX Vũ Thư |
Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.228 |
26 |
Thái Bình |
6 |
Huyện Kiến Xương |
39 |
THPT Nguyễn Du |
Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.229 |
26 |
Thái Bình |
6 |
Huyện Kiến Xương |
40 |
THPT Bắc Kiến Xương |
Xã Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.230 |
26 |
Thái Bình |
6 |
Huyện Kiến Xương |
41 |
THPT Chu Văn An |
Xã Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.231 |
26 |
Thái Bình |
6 |
Huyện Kiến Xương |
42 |
THPT Bình Thanh |
Xã Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.232 |
26 |
Thái Bình |
6 |
Huyện Kiến Xương |
43 |
THPT Hồng Đức |
Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.233 |
26 |
Thái Bình |
6 |
Huyện Kiến Xương |
44 |
TT GDNN-GDTX Kiến Xương |
Xã Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.234 |
26 |
Thái Bình |
7 |
Huyện Tiền Hải |
46 |
THPT Tây Tiền Hải |
Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.235 |
26 |
Thái Bình |
7 |
Huyện Tiền Hải |
47 |
THPT Nam Tiền Hải |
Xã Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.236 |
26 |
Thái Bình |
7 |
Huyện Tiền Hải |
48 |
THPT Đông Tiền Hải |
Xã Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.237 |
26 |
Thái Bình |
7 |
Huyện Tiền Hải |
49 |
THPT Hoàng Văn Thái |
Khu 4, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.238 |
26 |
Thái Bình |
7 |
Huyện Tiền Hải |
50 |
TT GDNN-GDTX Tiền Hải |
198 Phố Tiểu Hoàng, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.239 |
26 |
Thái Bình |
8 |
Huyện Thái Thụy |
52 |
THPT Đông Thụy Anh |
Xã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.240 |
26 |
Thái Bình |
8 |
Huyện Thái Thụy |
53 |
THPT Tây Thụy Anh |
Xã Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.241 |
26 |
Thái Bình |
8 |
Huyện Thái Thụy |
54 |
THPT Thái Ninh |
Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.242 |
26 |
Thái Bình |
8 |
Huyện Thái Thụy |
55 |
THPT Thái Phúc |
Xã Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.243 |
26 |
Thái Bình |
8 |
Huyện Thái Thụy |
56 |
THPT Diêm Điền |
Khu 6 Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.244 |
26 |
Thái Bình |
8 |
Huyện Thái Thụy |
57 |
TT GDNN-GDTX Thái Thụy |
Xã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.245 |
27 |
Ninh Bình |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_27 |
|
Khu vực 3 |
|
2.246 |
27 |
Ninh Bình |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_27 |
|
Khu vực 3 |
|
2.247 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
0 |
CĐ Y tế Ninh Bình |
297 Hải Thượng Lãn Ông, p. Nam Thành,Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.248 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
2 |
TC Kinh tế kỹ thuật và Tại chức |
Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.249 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
3 |
TC Y Dược Tôn Thất Tùng |
Ph. Bích Đào, TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.250 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
11 |
THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
Ph. Tân Thành TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.251 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
12 |
THPT Đinh Tiên Hoàng |
Ph. Bích Đào TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.252 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
13 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Ph. Ninh Phong TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.253 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
14 |
THPT Ninh Bình - Bạc Liêu |
Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.254 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
15 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.255 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
16 |
GDTX Ninh Bình |
Phường Tân Thành, TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.256 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
17 |
CĐ nghề LiLaMa 1 |
Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.257 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
18 |
TC nghề Thành Nam |
Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.258 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
19 |
TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình |
Phố Phúc Trì, P.Phúc Thành, TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.259 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
20 |
TC nghề kinh tế - KT Công Đoàn Ninh Bình |
Số 25 Trần Hưng Đạo, Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.260 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
91 |
THPT Bán công Ninh Bình |
Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.261 |
27 |
Ninh Bình |
1 |
Thành phố Ninh Bình |
92 |
THPT dân lập Nguyễn Công Trứ |
Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình |
Khu vực 2 |
|
2.262 |
27 |
Ninh Bình |
2 |
Thành phố Tam Điệp |
21 |
THPT Nguyễn Huệ |
Ph. Bắc Sơn TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
|
2.263 |
27 |
Ninh Bình |
2 |
Thành phố Tam Điệp |
22 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
Ph. Đông Sơn TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
|
2.264 |
27 |
Ninh Bình |
2 |
Thành phố Tam Điệp |
23 |
TTGDTX Tam Điệp |
Ph. Trung Sơn TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
|
2.265 |
27 |
Ninh Bình |
2 |
Thành phố Tam Điệp |
24 |
CĐ nghề Cơ điện - Xây dựng Tam Điệp |
Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
|
2.266 |
27 |
Ninh Bình |
2 |
Thành phố Tam Điệp |
25 |
CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình |
Xã Yên Bình, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
|
2.267 |
27 |
Ninh Bình |
2 |
Thành phố Tam Điệp |
26 |
TC Nghề số 13 |
Ph. Nam Sơn, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
|
2.268 |
27 |
Ninh Bình |
2 |
Thành phố Tam Điệp |
27 |
TC Nghề số 14 |
Xã Yên Sơn, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
|
2.269 |
27 |
Ninh Bình |
2 |
Thành phố Tam Điệp |
28 |
TC Nghề Việt Can |
Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
|
2.270 |
27 |
Ninh Bình |
2 |
Thành phố Tam Điệp |
29 |
GDNN - GDTX Tam Điệp |
phường Trung Sơn, TP Tam Điệp |
Khu vực 1 |
|
2.271 |
27 |
Ninh Bình |
3 |
Huyện Nho Quan |
31 |
THPT Nho Quan A |
Xã Quỳnh Lưu H. Nho Quan |
Khu vực 1 |
|
2.272 |
27 |
Ninh Bình |
3 |
Huyện Nho Quan |
32 |
THPT Nho Quan B |
TTr. Nho Quan H Nho Quan |
Khu vực 1 |
|
2.273 |
27 |
Ninh Bình |
3 |
Huyện Nho Quan |
33 |
THPT Dân tộc nội trú |
TTr. Nho Quan H Nho Quan |
Khu vực 1 |
0 |
2.274 |
27 |
Ninh Bình |
3 |
Huyện Nho Quan |
34 |
TTGDTX Nho Quan |
TTr. Nho Quan H Nho Quan |
Khu vực 1 |
|
2.275 |
27 |
Ninh Bình |
3 |
Huyện Nho Quan |
35 |
THPT Nho Quan C |
Xã Gia Lâm H. Nho Quan |
Khu vực 1 |
|
2.276 |
27 |
Ninh Bình |
3 |
Huyện Nho Quan |
36 |
TC Nghề Nho Quan |
Xã Lạng Phong, TT Nho Quan |
Khu vực 1 |
|
2.277 |
27 |
Ninh Bình |
3 |
Huyện Nho Quan |
37 |
GDNN - GDTX Nho Quan |
TTr. Nho Quan H Nho Quan |
Khu vực 1 |
|
2.278 |
27 |
Ninh Bình |
4 |
Huyện Gia Viễn |
41 |
THPT Gia Viễn A |
Xã Gia Phú H Gia Viễn |
Khu vực 2 NT |
|
2.279 |
27 |
Ninh Bình |
4 |
Huyện Gia Viễn |
42 |
THPT Gia Viễn B |
Xã Gia Lập, huyện Gia Viễn |
Khu vực 2 NT |
|
2.280 |
27 |
Ninh Bình |
4 |
Huyện Gia Viễn |
43 |
THPT Gia Viễn C |
Xã Gia Sinh H Gia Viễn |
Khu vực 1 |
|
2.281 |
27 |
Ninh Bình |
4 |
Huyện Gia Viễn |
44 |
TTGDTX Gia Viễn |
TTr. Me H Gia Viễn |
Khu vực 2 NT |
|
2.282 |
27 |
Ninh Bình |
4 |
Huyện Gia Viễn |
45 |
GDNN - GDTX Gia Viễn |
Thị trấn Me, huyện Gia Viễn |
Khu vực 2 NT |
|
2.283 |
27 |
Ninh Bình |
5 |
Huyện Hoa Lư |
1 |
TC Công nghệ và Y tế Pasteur |
Phố Thiên Sơn, Ttr Thiên Tôn, H. Hoa Lư, Ninh Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.284 |
27 |
Ninh Bình |
5 |
Huyện Hoa Lư |
51 |
THPT Hoa Lư A |
Thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư |
Khu vực 2 NT |
|
2.285 |
27 |
Ninh Bình |
5 |
Huyện Hoa Lư |
52 |
THPT Trương Hán Siêu |
Xã Ninh Mỹ, huyện Hoa Lư |
Khu vực 2 NT |
|
2.286 |
27 |
Ninh Bình |
5 |
Huyện Hoa Lư |
53 |
TTGDTX Hoa Lư |
TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư |
Khu vực 2 NT |
|
2.287 |
27 |
Ninh Bình |
5 |
Huyện Hoa Lư |
54 |
GDNN - GDTX Hoa Lư |
TTr. Thiên tôn, huyện Hoa Lư |
Khu vực 2 NT |
|
2.288 |
27 |
Ninh Bình |
5 |
Huyện Hoa Lư |
93 |
THPT dân lập Hoa Lư |
Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư |
Khu vực 2 NT |
|
2.289 |
27 |
Ninh Bình |
6 |
Huyện Yên Mô |
61 |
THPT Yên Mô A |
Xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô |
Khu vực 1 |
|
2.290 |
27 |
Ninh Bình |
6 |
Huyện Yên Mô |
62 |
THPT Yên Mô B |
Xã Yên Mạc, huyện Yên Mô |
Khu vực 1 |
|
2.291 |
27 |
Ninh Bình |
6 |
Huyện Yên Mô |
63 |
TTGDTX Yên Mô |
Xã Yên Phong H Yên Mô |
Khu vực 2 NT |
|
2.292 |
27 |
Ninh Bình |
6 |
Huyện Yên Mô |
64 |
THPT Tạ Uyên |
Xã Yên Phong, huyện Yên Mô |
Khu vực 2 NT |
|
2.293 |
27 |
Ninh Bình |
6 |
Huyện Yên Mô |
65 |
GDNN - GDTX Yên Mô |
Xã Yên Phong, huyện Yên Mô |
Khu vực 2 NT |
|
2.294 |
27 |
Ninh Bình |
7 |
Huyện Kim Sơn |
71 |
THPT Kim Sơn A |
thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.295 |
27 |
Ninh Bình |
7 |
Huyện Kim Sơn |
72 |
THPT Kim Sơn B |
Xã Hùng Tiến, huyện Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.296 |
27 |
Ninh Bình |
7 |
Huyện Kim Sơn |
73 |
THPT Bình Minh |
thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.297 |
27 |
Ninh Bình |
7 |
Huyện Kim Sơn |
74 |
TTGDTX Kim Sơn |
Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.298 |
27 |
Ninh Bình |
7 |
Huyện Kim Sơn |
75 |
THPT Kim Sơn C |
Xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.299 |
27 |
Ninh Bình |
7 |
Huyện Kim Sơn |
76 |
GDNN - GDTX Kim Sơn |
xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.300 |
27 |
Ninh Bình |
8 |
Huyện Yên Khánh |
81 |
THPT Yên Khánh A |
Xã Khánh Hội, huyện Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
2.301 |
27 |
Ninh Bình |
8 |
Huyện Yên Khánh |
82 |
THPT Yên Khánh B |
Xã Khánh Cư H Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
2.302 |
27 |
Ninh Bình |
8 |
Huyện Yên Khánh |
83 |
THPT Vũ Duy Thanh |
Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
2.303 |
27 |
Ninh Bình |
8 |
Huyện Yên Khánh |
84 |
TTGDTX Yên Khánh |
Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
2.304 |
27 |
Ninh Bình |
8 |
Huyện Yên Khánh |
85 |
THPT Yên Khánh C |
Xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
2.305 |
27 |
Ninh Bình |
8 |
Huyện Yên Khánh |
86 |
GDNN - GDTX Yên Khánh |
Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
2.306 |
27 |
Ninh Bình |
8 |
Huyện Yên Khánh |
94 |
THPT dân lập Yên Khánh |
Xã Khánh Cường H Yên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
2.307 |
28 |
Thanh Hoá |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_28 |
|
Khu vực 3 |
|
2.308 |
28 |
Thanh Hoá |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, CA tại ngũ_28 |
|
Khu vực 3 |
|
2.309 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
1 |
THPT Đào Duy Từ |
P. Ba Đình, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
|
2.310 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
2 |
THPT Hàm Rồng |
P. Trường Thi,TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
|
2.311 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
3 |
THPT Nguyễn Trãi |
P. Điện Biên, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
|
2.312 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
4 |
THPT Tô Hiến Thành |
P.Đông Sơn, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
|
2.313 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
5 |
THPT Trường Thi |
P. Trường Thi, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
|
2.314 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
6 |
THPT Lý Thường Kiệt |
P. Đông sơn, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
|
2.315 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
7 |
THPT Đào Duy Anh |
P. Ngọc Trạo, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
|
2.316 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
8 |
TTGDTX TP Thanh Hoá |
P.Trường Thi, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
|
2.317 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
9 |
THPT DTNT Tỉnh Thanh Hóa |
P. Đông Sơn, TP T.Hoá |
Khu vực 1 |
|
2.318 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
10 |
THPT Chuyên Lam Sơn |
P. Ba Đình, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
|
2.319 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
11 |
TTGDTX tỉnh T.Hoá |
Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá |
Khu vực 2 |
|
2.320 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
12 |
THPT Đông Sơn |
Đông Tân, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
|
2.321 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
13 |
THPT Nguyễn Huệ |
Quảng Đông, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
|
2.322 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
14 |
Trường CĐ TDTT T.Hóa |
Ph. Ngọc Trạo-TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
|
2.323 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
15 |
ĐH VHTT và DL TH |
Ph. Lam Sơn- TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
|
2.324 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
16 |
CĐN NN - PTNT T.Hóa |
Quảng Hưng -TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
|
2.325 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
17 |
Trường CĐ KT- KTCT |
Ph. Đông Vệ - TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
|
2.326 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
18 |
CĐ nghề CN T.Hóa |
64 Đình Hương, TP T.Hóa |
Khu vực 2 |
|
2.327 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
19 |
Trường CĐN An Nhất Vinh |
Hoằng Long, T.Hoá |
Khu vực 2 |
|
2.328 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
20 |
TC nghề số 1 TP T.Hoá |
Quảng Thắng, TP T.Hoá |
Khu vực 2 |
|
2.329 |
28 |
Thanh Hoá |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
149 |
ĐHCN TP Hồ Chí Minh (cơ sở Thanh Hóa) |
Xã Quảng Tâm TP Thanh Hóa |
Khu vực 2 |
|
2.330 |
28 |
Thanh Hoá |
2 |
Thị xã Bỉm Sơn |
21 |
THPT Bỉm Sơn |
P. Ba Đình, Thị Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
|
2.331 |
28 |
Thanh Hoá |
2 |
Thị xã Bỉm Sơn |
22 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Lam Sơn, Thị Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
|
2.332 |
28 |
Thanh Hoá |
2 |
Thị xã Bỉm Sơn |
23 |
TTGDTX TX Bỉm Sơn |
P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
|
2.333 |
28 |
Thanh Hoá |
2 |
Thị xã Bỉm Sơn |
24 |
TC nghề Bỉm Sơn |
P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn |
Khu vực 2 |
|
2.334 |
28 |
Thanh Hoá |
3 |
Thành phố Sầm Sơn |
25 |
THPT Sầm Sơn |
P. Trường Sơn, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
|
2.335 |
28 |
Thanh Hoá |
3 |
Thành phố Sầm Sơn |
26 |
THPT Nguyễn Thị Lợi |
P. Trung Sơn, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
|
2.336 |
28 |
Thanh Hoá |
3 |
Thành phố Sầm Sơn |
27 |
TTGDNN-GDTX Sầm Sơn |
P. Trường Sơn, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
|
2.337 |
28 |
Thanh Hoá |
3 |
Thành phố Sầm Sơn |
28 |
THPT Chu Văn An |
Quảng Minh, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
|
2.338 |
28 |
Thanh Hoá |
4 |
Huyện Quan Hóa |
29 |
THPT Quan Hoá |
TT Quan Hoá |
Khu vực 1 |
|
2.339 |
28 |
Thanh Hoá |
4 |
Huyện Quan Hóa |
30 |
TTGDNN-GDTX Quan Hoá |
TT Quan Hóa |
Khu vực 1 |
|
2.340 |
28 |
Thanh Hoá |
4 |
Huyện Quan Hóa |
31 |
THCS-THPT Quan Hóa |
Thiên Phủ, Quan Hóa |
Khu vực 1 |
|
2.341 |
28 |
Thanh Hoá |
5 |
Huyện Quan Sơn |
32 |
THPT Quan Sơn |
TT Quan Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.342 |
28 |
Thanh Hoá |
5 |
Huyện Quan Sơn |
33 |
TTGDNN-GDTX Quan Sơn |
TT Quan Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.343 |
28 |
Thanh Hoá |
5 |
Huyện Quan Sơn |
34 |
THPT Quan Sơn 2 |
Mường Mìn - Quan Sơn |
Khu vực 1 |
|
2.344 |
28 |
Thanh Hoá |
6 |
Huyện Mường Lát |
35 |
THPT Mường Lát |
TT Mườg Lát |
Khu vực 1 |
|
2.345 |
28 |
Thanh Hoá |
6 |
Huyện Mường Lát |
36 |
TTGDNN-GDTX Mường Lát |
TT Mường Lát |
Khu vực 1 |
|
2.346 |
28 |
Thanh Hoá |
7 |
Huyện Bá Thước |
37 |
THPT Bá Thước |
TT Cành Nàng, Bá Thước |
Khu vực 1 |
|
2.347 |
28 |
Thanh Hoá |
7 |
Huyện Bá Thước |
38 |
THPT Hà Văn Mao |
Điền Trung, Bá Thước |
Khu vực 1 |
|
2.348 |
28 |
Thanh Hoá |
7 |
Huyện Bá Thước |
39 |
TTGDNN-GDTX Bá Thước |
TT Cành nàng, Bá Thước |
Khu vực 1 |
|
2.349 |
28 |
Thanh Hoá |
7 |
Huyện Bá Thước |
40 |
THPT Bá Thước 3 |
Lũng Niên, Bá Thước |
Khu vực 1 |
|
2.350 |
28 |
Thanh Hoá |
8 |
Huyện Thường Xuân |
41 |
THPT Cầm Bá Thước |
TT Thường Xuân |
Khu vực 1 |
|
2.351 |
28 |
Thanh Hoá |
8 |
Huyện Thường Xuân |
42 |
THPT Thường Xuân 2 |
Luận Thành, Thường Xuân |
Khu vực 1 |
|
2.352 |
28 |
Thanh Hoá |
8 |
Huyện Thường Xuân |
43 |
TTGDNN-GDTX Thường Xuân |
TT Thường xuân |
Khu vực 1 |
|
2.353 |
28 |
Thanh Hoá |
8 |
Huyện Thường Xuân |
44 |
THPT Thường Xuân 3 |
Vạn Xuân, Thường Xuân |
Khu vực 1 |
|
2.354 |
28 |
Thanh Hoá |
9 |
Huyện Như Xuân |
45 |
THPT Như Xuân |
TT Yên Cát, Như Xuân |
Khu vực 1 |
|
2.355 |
28 |
Thanh Hoá |
9 |
Huyện Như Xuân |
46 |
TTGDNN-GDTX Như Xuân |
TT Yên Cái, Như Xuân |
Khu vực 1 |
|
2.356 |
28 |
Thanh Hoá |
9 |
Huyện Như Xuân |
47 |
THPT Như Xuân 2 |
Bãi Thành, Như Xuân |
Khu vực 1 |
|
2.357 |
28 |
Thanh Hoá |
9 |
Huyện Như Xuân |
150 |
THCS-THPT Như Xuân |
Xã Thanh Quân huyện Như Xuân |
Khu vực 1 |
|
2.358 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
48 |
THPT Như Thanh |
TT Bến Sung, Như Thanh |
Khu vực 1 |
|
2.359 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
49 |
THPT Như Thanh 2 |
Xã Thanh Tân huyện Như Thanh |
Khu vực 1 |
|
2.360 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
50 |
TTGDNN-GDTX Như Thanh |
TT Bến Sung, Như Thanh |
Khu vực 1 |
|
2.361 |
28 |
Thanh Hoá |
10 |
Huyện Như Thanh |
51 |
THCS-THPT Như Thanh |
Phượng Nghi, Như Thanh |
Khu vực 1 |
|
2.362 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
52 |
THPT Lang Chánh |
TT Lang Chánh |
Khu vực 1 |
|
2.363 |
28 |
Thanh Hoá |
11 |
Huyện Lang Chánh |
53 |
TTGDNN-GDTX Lang Chánh |
TT Lang Chánh |
Khu vực 1 |
|
2.364 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
54 |
THPT Ngọc Lặc |
TT Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
|
2.365 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
55 |
THPT Lê Lai |
Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
|
2.366 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
56 |
TTGDNN-GDTX Ngọc Lặc |
TT Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
|
2.367 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
57 |
THPT Bắc Sơn |
Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
|
2.368 |
28 |
Thanh Hoá |
12 |
Huyện Ngọc Lặc |
58 |
TC nghề MN T.Hoá |
Xã Minh Sơn, H.Ngọc Lặc |
Khu vực 1 |
|
2.369 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
59 |
THPT Thạch Thành 1 |
Thành Thọ, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
|
2.370 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
60 |
THPT Thạch Thành 2 |
Thạch Tân, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
|
2.371 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
61 |
THPT Thạch Thành 3 |
Thành Vân, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
|
2.372 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
62 |
TTGDTX Thạch Thành |
TT Kim Tân |
Khu vực 1 |
|
2.373 |
28 |
Thanh Hoá |
13 |
Huyện Thạch Thành |
63 |
THPT Thạch Thành 4 |
Thạch Quảng, Thạch Thành |
Khu vực 1 |
|
2.374 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
64 |
THPT Cẩm Thuỷ 1 |
TT Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.375 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
65 |
THPT Cẩm Thuỷ 2 |
Phúc Do, Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.376 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
66 |
THPT Cẩm Thuỷ 3 |
Cẩm Thạch, Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.377 |
28 |
Thanh Hoá |
14 |
Huyện Cẩm Thủy |
67 |
TTGDNN-GDTX Cẩm Thuỷ |
TT Cẩm Thuỷ |
Khu vực 1 |
|
2.378 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
68 |
THPT Lê Lợi |
TT Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
|
2.379 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
69 |
THPT Lê Hoàn |
Xuân Lai, Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
|
2.380 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
70 |
THPT Lam Kinh |
TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
|
2.381 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
71 |
THPT Thọ Xuân 4 |
Thọ Lập, Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
|
2.382 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
72 |
THPT Lê Văn Linh |
TT Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
|
2.383 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
73 |
THPT Thọ Xuân 5 |
Thôn 385 Thọ Xương |
Khu vực 2 NT |
|
2.384 |
28 |
Thanh Hoá |
15 |
Huyện Thọ Xuân |
74 |
TTGDNN-GDTX Thọ Xuân |
TT Thọ Xuân |
Khu vực 2 NT |
|
2.385 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
75 |
THPT Vĩnh Lộc |
TT Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.386 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
76 |
THPT Tống Duy Tân |
Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.387 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
77 |
THPT Trần Khát Chân |
TT Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.388 |
28 |
Thanh Hoá |
16 |
Huyện Vĩnh Lộc |
78 |
TTGDNN-GDTX Vĩnh Lộc |
TT Vĩnh Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.389 |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
79 |
THPT Thiệu Hoá |
TT Vạn Hà, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.390 |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
80 |
THPT Nguyễn Quán Nho |
Thiệu Quang, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.391 |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
81 |
THPT Lê Văn Hưu |
Thiệu Vận, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.392 |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
82 |
THPT Dương Đình Nghệ |
Thiệu Đô, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.393 |
28 |
Thanh Hoá |
17 |
Huyện Thiệu Hóa |
83 |
TTGDNN-GDTX Thiệu Hoá |
TT Vạn Hà, Thiệu Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.394 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
84 |
THPT Triệu Sơn 1 |
TT, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.395 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
85 |
THPT Triệu Sơn 2 |
Nông Trường, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.396 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
86 |
THPT Triệu Sơn 3 |
Hợp Lý, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.397 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
87 |
THPT Triệu Sơn 4 |
Thọ Dân, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.398 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
88 |
THPT Triệu Sơn 5 |
Đồng Lợi, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.399 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
89 |
THPT Triệu Sơn 6 |
Dân Lực, Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.400 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
90 |
THPT Triệu Sơn |
TT Triệu sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.401 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
91 |
TTGDNN-GDTX Triệu Sơn |
TT Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.402 |
28 |
Thanh Hoá |
18 |
Huyện Triệu Sơn |
92 |
Trường CĐ NL T.Hóa |
Dân Quyền - H. Triệu Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.403 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
93 |
THPT Nông Cống 1 |
TT Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
|
2.404 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
94 |
THPT Nông Cống 2 |
Trung Thành, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
|
2.405 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
95 |
THPT Nông Cống 3 |
Công Liêm, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
|
2.406 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
96 |
THPT Nông Cống 4 |
Trường Sơn, N. Cống |
Khu vực 2 NT |
|
2.407 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
97 |
THPT Triệu Thị Trinh |
Vạn Hòa, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
|
2.408 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
98 |
TTGDNN-GDTX Nông Cống |
TT Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
|
2.409 |
28 |
Thanh Hoá |
19 |
Huyện Nông Cống |
99 |
THPT Nông Cống |
Trung Chính, Nông Cống |
Khu vực 2 NT |
|
2.410 |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
100 |
THPT Đông Sơn 1 |
Đông Xuân, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.411 |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
101 |
THPT Đông Sơn 2 |
Đông Văn, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.412 |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
102 |
PT Nguyễn Mộng Tuân |
TT Rừng Thông, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.413 |
28 |
Thanh Hoá |
20 |
Huyện Đông Sơn |
103 |
TTGDNN-GDTX Đông Sơn |
TT Rừng Thông, Đông Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.414 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
104 |
THPT Hà Trung |
Hà Bình, Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
|
2.415 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
105 |
THPT Hoàng Lệ Kha |
TT Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
|
2.416 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
106 |
THPT Nguyễn Hoàng |
TT Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
|
2.417 |
28 |
Thanh Hoá |
21 |
Huyện Hà Trung |
107 |
TTGDNN-GDTX Hà Trung |
TT Hà Trung |
Khu vực 2 NT |
|
2.418 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
108 |
THPT Lương Đắc Bằng |
TT Bút Sơn, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.419 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
109 |
THPT Hoằng Hoá 2 |
Hoằng Kim, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.420 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
110 |
THPT Hoằng Hoá 3 |
Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.421 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
111 |
THPT Hoằng Hoá 4 |
Hoằng Thành, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.422 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
112 |
THPT Lưu Đình Chất |
Hoằng Quỳ, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.423 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
113 |
THPT Lê Viết Tạo |
Hoằng Đạo, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.424 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
114 |
TTGDNN-GDTX Hoằng Hoá |
TT Bút Sơn, Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.425 |
28 |
Thanh Hoá |
22 |
Huyện Hoằng Hóa |
115 |
THPT Hoằng Hoá |
Hoằng Ngọc - Hoằng Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.426 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
116 |
THPT Ba Đình |
TT Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.427 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
117 |
THPT Mai Anh Tuấn |
Nga Thành, Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.428 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
118 |
THPT Trần Phú |
TT Nga sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.429 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
119 |
TTGDTX Nga Sơn |
TT Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.430 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
120 |
THPT Nga Sơn |
Nga Trung, Nga Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
2.431 |
28 |
Thanh Hoá |
23 |
Huyện Nga Sơn |
121 |
TC nghề Nga Sơn |
H Nga Sơn, T.Hoá |
Khu vực 2 NT |
|
2.432 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
122 |
THPT Hậu Lộc 1 |
Phú Lộc, Hậu lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.433 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
123 |
THPT Hậu Lộc 2 |
Văn Lộc, Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.434 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
124 |
THPT Đinh Chương Dương |
TT Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.435 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
125 |
TTGDNN-GDTX Hậu Lộc |
TT Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.436 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
126 |
THPT Hậu Lộc 3 |
Đại Lộc, Hậu Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.437 |
28 |
Thanh Hoá |
24 |
Huyện Hậu Lộc |
127 |
THPT Hậu Lộc 4 |
Hưng Lộc, Hậu Lộc |
Khu vực 1 |
|
2.438 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
128 |
THPT Quảng Xương 1 |
TT Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
|
2.439 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
129 |
THPT Quảng Xương 2 |
Quảng Ngọc, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
|
2.440 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
130 |
THPT Quảng Xương 4 |
Quảng Lợi, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
|
2.441 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
131 |
THPT Nguyễn Xuân Nguyên |
Quảng Giao, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
|
2.442 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
132 |
THPT Đặng Thai Mai |
Quảng Bình, Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
|
2.443 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
133 |
TTGDNN-GDTX Quảng Xương |
TT Quảng Xương |
Khu vực 2 NT |
|
2.444 |
28 |
Thanh Hoá |
25 |
Huyện Quảng Xương |
134 |
TC PTTH Thanh Hóa |
Quảng Thọ, Sầm Sơn |
Khu vực 2 |
|
2.445 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
135 |
THPT Tĩnh Gia 1 |
TT Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
|
2.446 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
136 |
THPT Tĩnh Gia 2 |
Triêu Dương, Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
|
2.447 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
137 |
THPT Tĩnh Gia 3 |
Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
Khu vực 1 |
|
2.448 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
138 |
THPT Tĩnh Gia 5 |
TT Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
|
2.449 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
139 |
TTGDNN-GDTX Tĩnh Gia |
TT Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
|
2.450 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
140 |
THPT Tĩnh Gia 4 |
Hải An, Tĩnh Gia |
Khu vực 1 |
|
2.451 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
141 |
CĐ nghề Nghi Sơn |
TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia |
Khu vực 2 NT |
|
2.452 |
28 |
Thanh Hoá |
26 |
Huyện Tĩnh Gia |
142 |
THCS-THPT Nghi Sơn |
Hải Thượng, Tĩnh Gia |
Khu vực 1 |
|
2.453 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
143 |
THPT Yên Định 1 |
TT Quán Lào, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
|
2.454 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
144 |
THPT Yên Định 2 |
Yên Trường, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
|
2.455 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
145 |
THPT Yên Định 3 |
Yên Tâm, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
|
2.456 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
146 |
THCS-THPT Thống Nhất |
TT Thống Nhất |
Khu vực 2 NT |
|
2.457 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
147 |
THPT Trần Ân Chiêm |
TT Quán Lào, Yên Định |
Khu vực 2 NT |
|
2.458 |
28 |
Thanh Hoá |
27 |
Huyện Yên Định |
148 |
TTGDNN-GDTX Yên Định |
TT Yên Định |
Khu vực 2 NT |
|
2.459 |
29 |
Nghệ An |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_29 |
|
Khu vực 3 |
|
2.460 |
29 |
Nghệ An |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_29 |
|
Khu vực 3 |
|
2.461 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
2 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.462 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
3 |
THPT Hà Huy Tập |
Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.463 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
4 |
THPT Lê Viết Thuật |
Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.464 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
5 |
THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh |
Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.465 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
6 |
THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Số 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.466 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
7 |
Chuyên Toán ĐH Vinh |
Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.467 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
8 |
THPT DTNT Tỉnh |
Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
0 |
2.468 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
9 |
THPT VTC |
Số 83- Ngư Hải |
Khu vực 2 |
|
2.469 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
10 |
THPT Nguyễn Huệ |
Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.470 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
11 |
PT Hermann Gmeiner |
Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.471 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
12 |
PT năng khiếu TDTT Nghệ An |
Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.472 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
13 |
THPT DTNT Số 2 |
TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
0 |
2.473 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
98 |
THPT Nguyễn Trãi |
Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.474 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
104 |
TTGDTX Vinh |
Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.475 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
131 |
CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc |
Nghi phú, Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.476 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
132 |
CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức |
Hưng Dũng, Tp. Vinh |
Khu vực 2 |
|
2.477 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
134 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 |
TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.478 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
135 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh |
Tp.Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.479 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
140 |
TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng |
Tp.Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.480 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
141 |
TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An |
Tp. Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.481 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
145 |
TC KT-KT Hồng Lam |
Tp. Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.482 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
153 |
Trần Đại Nghĩa |
Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.483 |
29 |
Nghệ An |
1 |
Thành phố Vinh |
165 |
Trường Cao đẳng Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng |
Số 27, Hoàng Phan Thái, Nghi Phú, TP Vinh |
Khu vực 2 |
|
2.484 |
29 |
Nghệ An |
2 |
Thị xã Cửa Lò |
14 |
THPT Cửa Lò |
TX Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.485 |
29 |
Nghệ An |
2 |
Thị xã Cửa Lò |
99 |
THPT Cửa Lò 2 |
TX Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.486 |
29 |
Nghệ An |
2 |
Thị xã Cửa Lò |
105 |
TTGDTX Số 2 |
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.487 |
29 |
Nghệ An |
2 |
Thị xã Cửa Lò |
133 |
CĐ Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An |
TX Cửa Lò, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.488 |
29 |
Nghệ An |
3 |
Huyện Quỳ Châu |
16 |
THPT Quỳ Châu |
Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.489 |
29 |
Nghệ An |
3 |
Huyện Quỳ Châu |
106 |
TTGDTX Quỳ Châu |
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.490 |
29 |
Nghệ An |
3 |
Huyện Quỳ Châu |
152 |
Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu |
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.491 |
29 |
Nghệ An |
4 |
Huyện Quỳ Hợp |
17 |
THPT Quỳ Hợp 2 |
Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.492 |
29 |
Nghệ An |
4 |
Huyện Quỳ Hợp |
18 |
THPT Quỳ Hợp 1 |
Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.493 |
29 |
Nghệ An |
4 |
Huyện Quỳ Hợp |
101 |
THPT Quỳ Hợp 3 |
Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.494 |
29 |
Nghệ An |
4 |
Huyện Quỳ Hợp |
107 |
TTGDTX Quỳ Hợp |
Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.495 |
29 |
Nghệ An |
4 |
Huyện Quỳ Hợp |
155 |
TTGDNN-GDTX Quỳ Hợp |
TT Quì Hợp, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.496 |
29 |
Nghệ An |
5 |
Huyện Nghĩa Đàn |
24 |
THPT 1/5 |
Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.497 |
29 |
Nghệ An |
5 |
Huyện Nghĩa Đàn |
26 |
THPT Cờ Đỏ |
Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.498 |
29 |
Nghệ An |
5 |
Huyện Nghĩa Đàn |
108 |
TTGDTX Nghĩa Đàn |
Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.499 |
29 |
Nghệ An |
5 |
Huyện Nghĩa Đàn |
156 |
TTGDNN-GDTX Nghĩa Đàn |
Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.500 |
29 |
Nghệ An |
6 |
Huyện Quỳnh Lưu |
29 |
THPT Quỳnh Lưu 1 |
Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.501 |
29 |
Nghệ An |
6 |
Huyện Quỳnh Lưu |
30 |
THPT Quỳnh Lưu 2 |
Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.502 |
29 |
Nghệ An |
6 |
Huyện Quỳnh Lưu |
31 |
THPT Quỳnh Lưu 3 |
Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.503 |
29 |
Nghệ An |
6 |
Huyện Quỳnh Lưu |
32 |
THPT Quỳnh Lưu 4 |
Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.504 |
29 |
Nghệ An |
6 |
Huyện Quỳnh Lưu |
33 |
THPT Nguyễn Đức Mậu |
Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.505 |
29 |
Nghệ An |
6 |
Huyện Quỳnh Lưu |
35 |
THPT Cù Chính Lan |
Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.506 |
29 |
Nghệ An |
6 |
Huyện Quỳnh Lưu |
102 |
THPT Lý Tự Trọng |
Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.507 |
29 |
Nghệ An |
6 |
Huyện Quỳnh Lưu |
109 |
TTGDTX Quỳnh Lưu |
Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.508 |
29 |
Nghệ An |
6 |
Huyện Quỳnh Lưu |
138 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.509 |
29 |
Nghệ An |
7 |
Huyện Kỳ Sơn |
37 |
THPT Kỳ Sơn |
Thị trấn Mường xén, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.510 |
29 |
Nghệ An |
7 |
Huyện Kỳ Sơn |
110 |
TTGDTX Kỳ Sơn |
Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.511 |
29 |
Nghệ An |
7 |
Huyện Kỳ Sơn |
157 |
TTGDNN-GDTX Kỳ Sơn |
Thị Trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.512 |
29 |
Nghệ An |
8 |
Huyện Tương Dương |
39 |
THPT Tương Dương 1 |
Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.513 |
29 |
Nghệ An |
8 |
Huyện Tương Dương |
40 |
THPT Tương Dương 2 |
Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.514 |
29 |
Nghệ An |
8 |
Huyện Tương Dương |
111 |
TTGDTX Tương Dương |
Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.515 |
29 |
Nghệ An |
8 |
Huyện Tương Dương |
158 |
TTGDNN-GDTX Tương Dương |
Thị trấn Hòa Bình, Tương Dương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.516 |
29 |
Nghệ An |
9 |
Huyện Con Cuông |
42 |
THPT Con Cuông |
Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.517 |
29 |
Nghệ An |
9 |
Huyện Con Cuông |
43 |
THPT Mường Quạ |
Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.518 |
29 |
Nghệ An |
9 |
Huyện Con Cuông |
112 |
TTGDTX Con Cuông |
Thị trấn Con Cuông , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.519 |
29 |
Nghệ An |
9 |
Huyện Con Cuông |
142 |
TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An |
Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.520 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
44 |
THPT Tân Kỳ |
Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.521 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
45 |
THPT Lê Lợi |
Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.522 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
47 |
THPT Tân Kỳ 3 |
Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.523 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
113 |
TTGDTX Tân Kỳ |
Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.524 |
29 |
Nghệ An |
10 |
Huyện Tân Kỳ |
159 |
TTGDNN-GDTX Tân Kỳ |
Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.525 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
48 |
THPT Yên Thành 2 |
Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.526 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
49 |
THPT Phan Thúc Trực |
Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.527 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
50 |
THPT Bắc Yên Thành |
Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.528 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
51 |
THPT Lê Doãn Nhã |
Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.529 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
52 |
THPT Yên Thành 3 |
Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.530 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
54 |
THPT Phan Đăng Lưu |
Thị trấn yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.531 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
100 |
THPT Trần Đình Phong |
Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.532 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
114 |
TTGDTX Yên Thành |
Thị trấn yên Thành , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.533 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
127 |
THPT Nam Yên Thành |
Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.534 |
29 |
Nghệ An |
11 |
Huyện Yên Thành |
137 |
TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành |
Yên Thành, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.535 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
55 |
THPT Diễn Châu 2 |
Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.536 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
56 |
THPT Diễn Châu 3 |
Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.537 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
57 |
THPT Diễn Châu 4 |
Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.538 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
58 |
THPT Nguyễn Văn Tố |
Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.539 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
59 |
THPT Ngô Trí Hoà |
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.540 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
61 |
THPT Nguyễn Xuân Ôn |
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.541 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
62 |
THPT Diễn Châu 5 |
Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.542 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
103 |
THPT Quang Trung |
Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.543 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
115 |
TTGDTX Diễn Châu |
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.544 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
129 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.545 |
29 |
Nghệ An |
12 |
Huyện Diễn Châu |
154 |
Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu |
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.546 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
63 |
THPT Anh Sơn 3 |
Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.547 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
64 |
THPT Anh Sơn 1 |
Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.548 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
65 |
THPT Anh Sơn 2 |
Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.549 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
116 |
TTGDTX Anh Sơn |
Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.550 |
29 |
Nghệ An |
13 |
Huyện Anh Sơn |
161 |
TTGDNN-GDTX Anh Sơn |
Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.551 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
67 |
THPT Đô Lương 3 |
Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.552 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
68 |
THPT Đô Lương 1 |
Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.553 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
69 |
THPT Đô Lương 2 |
Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.554 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
71 |
THPT Văn Tràng |
Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.555 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
72 |
THPT Duy Tân |
Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.556 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
117 |
TTGDTX Đô Lương |
Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.557 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
128 |
THPT Đô Lương 4 |
Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.558 |
29 |
Nghệ An |
14 |
Huyện Đô Lương |
139 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương |
Đô Lương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.559 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
73 |
THPT Thanh Chương 3 |
Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.560 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
74 |
THPT Nguyễn Sỹ Sách |
Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.561 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
75 |
THPT Đặng Thúc Hứa |
Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.562 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
76 |
THPT Nguyễn Cảnh Chân |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.563 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
78 |
THPT Thanh Chương 1 |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.564 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
79 |
THPT Đặng Thai Mai |
Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.565 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
118 |
TTGDTX Thanh Chương |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.566 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
123 |
THPT Cát Ngạn |
Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.567 |
29 |
Nghệ An |
15 |
Huyện Thanh Chương |
162 |
TTGDNN-GDTX Thanh Chương |
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.568 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
80 |
THPT Nghi Lộc 3 |
Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.569 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
81 |
THPT Nguyễn Duy Trinh |
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.570 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
82 |
THPT Nghi Lộc 2 |
Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.571 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
84 |
THPT Nguyễn Thức Tự |
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.572 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
85 |
THPT Nghi Lộc 4 |
Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.573 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
119 |
TTGDTX Nghi Lộc |
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.574 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
126 |
THPT Nghi Lộc 5 |
Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.575 |
29 |
Nghệ An |
16 |
Huyện Nghi Lộc |
143 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc |
Nghi Lộc, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.576 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
87 |
THPT Nam Đàn 1 |
Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.577 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
88 |
THPT Nam Đàn 2 |
Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.578 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
89 |
THPT Kim Liên |
Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.579 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
90 |
THPT Sào Nam |
Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.580 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
120 |
TTGDTX Nam Đàn |
Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.581 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
124 |
THPT Mai Hắc Đế |
Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.582 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
130 |
Trường Quân sự Quân khu 4 |
Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.583 |
29 |
Nghệ An |
17 |
Huyện Nam Đàn |
160 |
TTGDNN-GDTX Nam Đàn |
Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.584 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
92 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.585 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
93 |
THPT Phạm Hồng Thái |
Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.586 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
94 |
THPT Thái Lão |
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.587 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
95 |
THPT Đinh Bạt Tụy |
Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.588 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
121 |
TTGDTX Hưng Nguyên |
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.589 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
125 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.590 |
29 |
Nghệ An |
18 |
Huyện Hưng Nguyên |
163 |
TTGDNN-GDTX Hưng Nguyên |
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.591 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
97 |
THPT Quế Phong |
Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.592 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
122 |
TTGDTX Quế Phong |
Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.593 |
29 |
Nghệ An |
19 |
Huyện Quế Phong |
164 |
TTGDNN-GDTX Quế Phong |
Xã Mường Nọc, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.594 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
20 |
THPT Sông Hiếu |
TX Thái Hòa, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.595 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
21 |
THPT Đông Hiếu |
Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.596 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
23 |
THPT Thái Hoà |
Thị xã Thái Hoà, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.597 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
25 |
THPT Tây Hiếu |
Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.598 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
136 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây |
Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.599 |
29 |
Nghệ An |
20 |
Thị Xã Thái Hòa |
144 |
TTGDTX Thái Hòa |
Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An |
Khu vực 1 |
|
2.600 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
27 |
THPT Bắc Quỳnh Lưu |
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.601 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
34 |
THPT Hoàng Mai |
Phường Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.602 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
36 |
THPT Hoàng Mai 2 |
Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 |
|
2.603 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
150 |
THPT Bắc Quỳnh Lưu (trước năm 2013) |
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.604 |
29 |
Nghệ An |
21 |
Thị Xã Hoàng Mai |
151 |
THPT Hoàng Mai (trước năm 2013) |
Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
Khu vực 2 NT |
|
2.605 |
30 |
Hà Tĩnh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_30 |
Số 105, Phan Đình Phùng, THP Hà Tĩnh |
Khu vực 3 |
|
2.606 |
30 |
Hà Tĩnh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_30 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 3 |
|
2.607 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
0 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
Số 105, đường Phan Đình Phùng, Phường Tân Giang, TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.608 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
9 |
Trung tâm BDNVSP và GDTX tỉnh Hà Tĩnh |
Số 52, đường Lê Hồng Phong, phường Thạch Linh, TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.609 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
10 |
THPT Phan Đình Phùng |
Số 65, Đường Phan Đình Phùng, TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.610 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
11 |
THPT ISCHOOL Hà Tĩnh |
Khối Phố Trung Lân, Đường Nguyễn Du, Phường Thạch Quý, TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.611 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
40 |
THPT Chuyên Hà Tĩnh |
Đường Hà Hoàng, Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.612 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
52 |
Trung tâm DN-HN và GDTX TP Hà Tĩnh |
Phường Thạch Linh, TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.613 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
58 |
THPT Thành Sen |
Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.614 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
59 |
Cao đẳng Công nghệ Hà Tĩnh |
KM 509 + 500 - QL 1A. Xóm Thanh Phú Xã Thạch Trung - TP Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.615 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
60 |
Trung cấp Nghề Hà Tĩnh |
Số 454 Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh, Tĩnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.616 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
61 |
Cao đẳng Kỹ thuật Việt - Đức Hà Tĩnh |
Số 371, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.617 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
66 |
Tiểu học, THCS và THPT Đại học Hà Tĩnh |
Số 447, đường 26/3, phường Đại Nài, thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.618 |
30 |
Hà Tĩnh |
1 |
Thành phố Hà Tĩnh |
75 |
Cao đẳng nghề Việt Đức Hà Tĩnh |
Số 371, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.619 |
30 |
Hà Tĩnh |
2 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
35 |
Trung tâm GDNN - GDTX Hồng Lĩnh |
Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.620 |
30 |
Hà Tĩnh |
2 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
36 |
THPT Hồng Lĩnh |
Số 04, đường Ngô Đức Kế, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.621 |
30 |
Hà Tĩnh |
2 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
51 |
THPT Hồng Lam |
Tổ Dân phố 8 - Phường Bắc Hồng -Thị xã Hồng Lĩnh - Tĩnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.622 |
30 |
Hà Tĩnh |
2 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
57 |
Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh |
Phường Đậu Liêu, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.623 |
30 |
Hà Tĩnh |
2 |
Thị xã Hồng Lĩnh |
82 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Hồng Lĩnh |
Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.624 |
30 |
Hà Tĩnh |
3 |
Huyện Hương Sơn |
24 |
Trung tâm GDNN - GDTX Hương Sơn |
Khối 8, Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.625 |
30 |
Hà Tĩnh |
3 |
Huyện Hương Sơn |
25 |
THPT Dân lập Nguyễn Khắc Viện |
Xã Sơn Bằng, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.626 |
30 |
Hà Tĩnh |
3 |
Huyện Hương Sơn |
26 |
THPT Hương Sơn |
Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.627 |
30 |
Hà Tĩnh |
3 |
Huyện Hương Sơn |
27 |
THPT Lê Hữu Trác |
Xã Sơn Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.628 |
30 |
Hà Tĩnh |
3 |
Huyện Hương Sơn |
28 |
THPT Lý Chính Thắng |
Xã Sơn Hòa, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.629 |
30 |
Hà Tĩnh |
3 |
Huyện Hương Sơn |
29 |
THPT Cao Thắng |
Xã Sơn Tây, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.630 |
30 |
Hà Tĩnh |
3 |
Huyện Hương Sơn |
85 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Sơn |
Khối 8, Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.631 |
30 |
Hà Tĩnh |
4 |
Huyện Đức Thọ |
30 |
Trung tâm GDNN - GDTX Đức Thọ |
Thôn Châu Lĩnh - Xã Tùng Ảnh - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh. |
Khu vực 2 NT |
|
2.632 |
30 |
Hà Tĩnh |
4 |
Huyện Đức Thọ |
31 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Bùi Xá, Huyện Đức Thọ, Tinh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.633 |
30 |
Hà Tĩnh |
4 |
Huyện Đức Thọ |
32 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Thị trấn Đức Thọ, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.634 |
30 |
Hà Tĩnh |
4 |
Huyện Đức Thọ |
33 |
THPT Trần Phú |
Xã Đức Thủy, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.635 |
30 |
Hà Tĩnh |
4 |
Huyện Đức Thọ |
34 |
THPT Đức Thọ |
Xã Đức Lạng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.636 |
30 |
Hà Tĩnh |
4 |
Huyện Đức Thọ |
84 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Đức Thọ |
Thôn Châu Lĩnh - Xã Tùng Ảnh - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh. |
Khu vực 2 NT |
|
2.637 |
30 |
Hà Tĩnh |
5 |
Huyện Nghi Xuân |
37 |
Trung tâm GDNN - GDTX Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.638 |
30 |
Hà Tĩnh |
5 |
Huyện Nghi Xuân |
38 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Tiên Điền, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.639 |
30 |
Hà Tĩnh |
5 |
Huyện Nghi Xuân |
39 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Khối 5, Thị trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.640 |
30 |
Hà Tĩnh |
5 |
Huyện Nghi Xuân |
50 |
THPT Nghi Xuân (đến 25/5/2018) |
Xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.641 |
30 |
Hà Tĩnh |
5 |
Huyện Nghi Xuân |
64 |
THPT Bán công Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.642 |
30 |
Hà Tĩnh |
5 |
Huyện Nghi Xuân |
67 |
THPT Nghi Xuân (từ 25/5/2018) |
Xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.643 |
30 |
Hà Tĩnh |
5 |
Huyện Nghi Xuân |
83 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Nghi Xuân |
Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.644 |
30 |
Hà Tĩnh |
6 |
Huyện Can Lộc |
15 |
Trung tâm GDNN - GDTX Can Lộc |
Số 122, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.645 |
30 |
Hà Tĩnh |
6 |
Huyện Can Lộc |
16 |
THPT Can Lộc |
Xã Trường Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.646 |
30 |
Hà Tĩnh |
6 |
Huyện Can Lộc |
17 |
THPT Đồng Lộc |
Xã Đồng Lộc, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.647 |
30 |
Hà Tĩnh |
6 |
Huyện Can Lộc |
18 |
THPT Nghèn |
Số 78, Đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.648 |
30 |
Hà Tĩnh |
6 |
Huyện Can Lộc |
42 |
THPT Dân lập Can Lộc |
Khối 6A, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.649 |
30 |
Hà Tĩnh |
6 |
Huyện Can Lộc |
80 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Can Lộc |
Số 122, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.650 |
30 |
Hà Tĩnh |
7 |
Huyện Hương Khê |
20 |
Trung tâm GDNN - GDTX Hương Khê |
Xã Hương Bình, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.651 |
30 |
Hà Tĩnh |
7 |
Huyện Hương Khê |
21 |
THPT Hương Khê |
Số 344, đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.652 |
30 |
Hà Tĩnh |
7 |
Huyện Hương Khê |
22 |
THPT Hàm Nghi |
Xóm 4, Xã Phúc Đồng, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.653 |
30 |
Hà Tĩnh |
7 |
Huyện Hương Khê |
23 |
THPT Phúc Trạch |
Xã Phúc Trạch, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.654 |
30 |
Hà Tĩnh |
7 |
Huyện Hương Khê |
55 |
THPT Gia Phố |
Xóm 8, Xã Gia Phố, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.655 |
30 |
Hà Tĩnh |
7 |
Huyện Hương Khê |
63 |
THCS và THPT Dân tộc nội trú Hà Tĩnh |
Số 348 đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
0 |
2.656 |
30 |
Hà Tĩnh |
7 |
Huyện Hương Khê |
86 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Khê |
Xã Hương Bình, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.657 |
30 |
Hà Tĩnh |
8 |
Huyện Thạch Hà |
12 |
Trung tâm GDNN - GDTX Thạch Hà |
Tổ dân phố 9, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.658 |
30 |
Hà Tĩnh |
8 |
Huyện Thạch Hà |
13 |
THPT Lý Tự Trọng |
Tổ dân phố 9 Thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.659 |
30 |
Hà Tĩnh |
8 |
Huyện Thạch Hà |
14 |
THPT Nguyễn Trung Thiên |
Xã Thạch Khê, Huyện Thạch Hà, Tĩnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.660 |
30 |
Hà Tĩnh |
8 |
Huyện Thạch Hà |
41 |
THPT Lê Quý Đôn |
Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.661 |
30 |
Hà Tĩnh |
8 |
Huyện Thạch Hà |
49 |
THPT Mai Kính |
Xã Việt Xuyên, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.662 |
30 |
Hà Tĩnh |
8 |
Huyện Thạch Hà |
79 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Thạch Hà |
Tổ dân phố 9, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.663 |
30 |
Hà Tĩnh |
9 |
Huyện Cẩm Xuyên |
5 |
Trung tâm GDNN - GDTX Cẩm Xuyên |
Xã Cẩm Quan, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.664 |
30 |
Hà Tĩnh |
9 |
Huyện Cẩm Xuyên |
6 |
THPT Cẩm Xuyên |
Thôn 5, Xã Cẩm Thăng, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.665 |
30 |
Hà Tĩnh |
9 |
Huyện Cẩm Xuyên |
7 |
THPT Cẩm Bình |
Thôn Tân An, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.666 |
30 |
Hà Tĩnh |
9 |
Huyện Cẩm Xuyên |
8 |
THPT Hà Huy Tập |
Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.667 |
30 |
Hà Tĩnh |
9 |
Huyện Cẩm Xuyên |
43 |
THPT Phan Đình Giót |
Tổ dân phố 16, Thị trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.668 |
30 |
Hà Tĩnh |
9 |
Huyện Cẩm Xuyên |
53 |
THPT Nguyễn Đình Liễn (từ 2015 đến 2018) |
Xã Cẩm Dương, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.669 |
30 |
Hà Tĩnh |
9 |
Huyện Cẩm Xuyên |
68 |
THPT Nguyễn Đình Liễn (từ 2019) |
đ |
Khu vực 2 NT |
|
2.670 |
30 |
Hà Tĩnh |
9 |
Huyện Cẩm Xuyên |
71 |
THPT Nguyễn Đình Liễn (trước 2015) |
Xã Cẩm Huy, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.671 |
30 |
Hà Tĩnh |
9 |
Huyện Cẩm Xuyên |
78 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Cẩm Xuyên |
Xã Cẩm Quan, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.672 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
3 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.673 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
4 |
THPT Kỳ Lâm |
Xã Kỳ Lâm, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.674 |
30 |
Hà Tĩnh |
10 |
Huyện Kỳ Anh |
44 |
THPT Nguyễn Thị Bích Châu |
Xã Kỳ Thư, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.675 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
46 |
THPT Vũ Quang |
Tổ dân phố 4, Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.676 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
47 |
Trung tâm GDNN - GDTX Vũ Quang |
Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.677 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
56 |
THPT Cù Huy Cận |
Xã Đức Lĩnh, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.678 |
30 |
Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Vũ Quang |
87 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Vũ Quang |
Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.679 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
19 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Xóm Bắc Sơn, Xã Phù Lưu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.680 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
45 |
THPT Mai Thúc Loan |
Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.681 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
48 |
THPT Nguyễn Đổng Chi |
Xã ích Hậu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.682 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
62 |
Trung tâm GDNN - GDTX Lộc Hà |
Xã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.683 |
30 |
Hà Tĩnh |
12 |
Huyện Lộc Hà |
81 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Lộc Hà |
Xã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 1 |
|
2.684 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
1 |
Trung tâm GDNN - GDTX Kỳ Anh |
Tổ dân phố 3, Phường Sông Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.685 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
2 |
THPT Kỳ Anh |
Phường Sông Trí - Thị Xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.686 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
54 |
THPT Lê Quảng Chí |
Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.687 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
65 |
Cao đẳng Công nghệ Hà Tĩnh (cơ sở 2) |
Km 571, Quốc lộ 1A – Phường Kỳ Trinh – Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh . |
Khu vực 2 |
|
2.688 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
72 |
THPT Lê Quảng Chí (trước 2015) |
Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.689 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
73 |
THPT Kỳ Anh (trước 2015) |
Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.690 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
74 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh (trước 2015) |
Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 NT |
|
2.691 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
76 |
Cao đẳng Nghề công nghệ Hà Tĩnh (cơ sở 2-đến 4/2017) |
Km 571, Quốc lộ 1A – Phường Kỳ Trinh – Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh . |
Khu vực 1 |
|
2.692 |
30 |
Hà Tĩnh |
13 |
Thị xã Kỳ Anh |
77 |
Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh |
Tổ dân phố 3, Phường Sông Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh |
Khu vực 2 |
|
2.693 |
31 |
Quảng Bình |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_31 |
|
Khu vực 3 |
|
2.694 |
31 |
Quảng Bình |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_31 |
|
Khu vực 3 |
|
2.695 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
2 |
THPT Đào Duy Từ |
Phường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.696 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
3 |
THPT Đồng Hới |
Phường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.697 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
4 |
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.698 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
5 |
THPT Phan Đình Phùng |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.699 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
6 |
Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
0 |
2.700 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
7 |
TT GD-DN Đồng Hới |
Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.701 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
49 |
Cao đẳng nghề Quảng Bình |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.702 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
50 |
TC nghề số 9 |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.703 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
57 |
THCS và THPT Chu Văn An |
Phường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.704 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
601 |
TT GDTX Đồng Hới |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.705 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
602 |
TT KTTH HN-DN Đồng Hới |
Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.706 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
620 |
THPT Chuyên Quảng Bình |
Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.707 |
31 |
Quảng Bình |
1 |
Thành phố Đồng Hới |
621 |
Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình |
Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.708 |
31 |
Quảng Bình |
2 |
Huyện Tuyên Hóa |
9 |
THPT Tuyên Hoá |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.709 |
31 |
Quảng Bình |
2 |
Huyện Tuyên Hóa |
10 |
THPT Lê Trực |
Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.710 |
31 |
Quảng Bình |
2 |
Huyện Tuyên Hóa |
11 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.711 |
31 |
Quảng Bình |
2 |
Huyện Tuyên Hóa |
12 |
THCS và THPT Bắc Sơn |
Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.712 |
31 |
Quảng Bình |
2 |
Huyện Tuyên Hóa |
13 |
TT GD-DN Tuyên Hoá |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.713 |
31 |
Quảng Bình |
2 |
Huyện Tuyên Hóa |
603 |
TT GDTX Tuyên Hóa |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.714 |
31 |
Quảng Bình |
2 |
Huyện Tuyên Hóa |
604 |
TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa |
TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.715 |
31 |
Quảng Bình |
3 |
Huyện Minh Hóa |
15 |
THPT Minh Hoá |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.716 |
31 |
Quảng Bình |
3 |
Huyện Minh Hóa |
16 |
THCS và THPT Hoá Tiến |
Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.717 |
31 |
Quảng Bình |
3 |
Huyện Minh Hóa |
17 |
TT GD-DN Minh Hoá |
Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.718 |
31 |
Quảng Bình |
3 |
Huyện Minh Hóa |
46 |
THCS và THPT Trung Hoá |
Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.719 |
31 |
Quảng Bình |
3 |
Huyện Minh Hóa |
605 |
TT GDTX Minh Hóa |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.720 |
31 |
Quảng Bình |
3 |
Huyện Minh Hóa |
606 |
TT KTTH HN-DN Minh Hóa |
TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.721 |
31 |
Quảng Bình |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
21 |
THPT Quang Trung |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.722 |
31 |
Quảng Bình |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
59 |
THPT Quang Trung |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.723 |
31 |
Quảng Bình |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
607 |
THPT số 1 Quảng Trạch |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.724 |
31 |
Quảng Bình |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
608 |
THPT số 2 Quảng Trạch |
Xã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.725 |
31 |
Quảng Bình |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
609 |
THPT số 4 Quảng Trạch |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.726 |
31 |
Quảng Bình |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
610 |
TT GDTX Quảng Trạch |
Xã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.727 |
31 |
Quảng Bình |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
611 |
TT KTTH HN-DN Quảng Trạch |
TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.728 |
31 |
Quảng Bình |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
618 |
THPT Số 3 Quảng Trạch |
Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.729 |
31 |
Quảng Bình |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
619 |
THPT Số 5 Quảng Trạch |
Xã Quảng Lộc, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.730 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
25 |
THPT số 1 Bố Trạch |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.731 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
26 |
THPT số 2 Bố Trạch |
Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.732 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
27 |
THPT số 3 Bố Trạch |
Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.733 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
28 |
THPT số 5 Bố Trạch |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.734 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
29 |
THCS và THPT Việt Trung |
TT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.735 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
30 |
THPT số 4 Bố trạch |
Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.736 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
31 |
TT GD-DN Bố Trạch |
Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.737 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
52 |
THPT Lê Quý Đôn |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.738 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
53 |
THPT Hùng Vương |
Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.739 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
54 |
THPT Trần Phú |
Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.740 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
55 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.741 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
56 |
THPT Ngô Quyền |
TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.742 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
612 |
TT GDTX Bố Trạch |
TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.743 |
31 |
Quảng Bình |
5 |
Huyện Bố Trạch |
613 |
TT KTTH HN-DN Bố Trạch |
TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.744 |
31 |
Quảng Bình |
6 |
Huyện Quảng Ninh |
33 |
THPT Quảng Ninh |
Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.745 |
31 |
Quảng Bình |
6 |
Huyện Quảng Ninh |
34 |
THPT Ninh Châu |
Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.746 |
31 |
Quảng Bình |
6 |
Huyện Quảng Ninh |
35 |
TT GD-DN Quảng Ninh |
Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.747 |
31 |
Quảng Bình |
6 |
Huyện Quảng Ninh |
36 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.748 |
31 |
Quảng Bình |
6 |
Huyện Quảng Ninh |
58 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh (Trước 2019), khu vực ưu tiên là KV1 |
Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.749 |
31 |
Quảng Bình |
6 |
Huyện Quảng Ninh |
61 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh (Từ 2019),khu vực ưu tiên mới (không còn là KV1 nữa) |
Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.750 |
31 |
Quảng Bình |
6 |
Huyện Quảng Ninh |
614 |
TT GDTX Quảng Ninh |
TT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.751 |
31 |
Quảng Bình |
6 |
Huyện Quảng Ninh |
615 |
TT KTTH HN-DN Quảng Ninh |
Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.752 |
31 |
Quảng Bình |
7 |
Huyện Lệ Thủy |
38 |
THPT Lệ Thuỷ |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.753 |
31 |
Quảng Bình |
7 |
Huyện Lệ Thủy |
39 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
TT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.754 |
31 |
Quảng Bình |
7 |
Huyện Lệ Thủy |
40 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.755 |
31 |
Quảng Bình |
7 |
Huyện Lệ Thủy |
41 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.756 |
31 |
Quảng Bình |
7 |
Huyện Lệ Thủy |
42 |
TT GD-DN Lệ Thuỷ |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.757 |
31 |
Quảng Bình |
7 |
Huyện Lệ Thủy |
43 |
THPT KT Lệ Thuỷ |
Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.758 |
31 |
Quảng Bình |
7 |
Huyện Lệ Thủy |
45 |
THCS và THPT Dương Văn An |
Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.759 |
31 |
Quảng Bình |
7 |
Huyện Lệ Thủy |
616 |
TT GDTX Lệ Thủy |
TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.760 |
31 |
Quảng Bình |
7 |
Huyện Lệ Thủy |
617 |
TT KTTH HN-DN Lệ Thủy |
Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 NT |
|
2.761 |
31 |
Quảng Bình |
8 |
Thị xã Ba Đồn |
19 |
THPT Lương Thế Vinh |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.762 |
31 |
Quảng Bình |
8 |
Thị xã Ba Đồn |
20 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.763 |
31 |
Quảng Bình |
8 |
Thị xã Ba Đồn |
22 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.764 |
31 |
Quảng Bình |
8 |
Thị xã Ba Đồn |
23 |
TT GD-DN Quảng Trạch |
Phường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.765 |
31 |
Quảng Bình |
8 |
Thị xã Ba Đồn |
44 |
THPT Lê Lợi |
Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 1 |
|
2.766 |
31 |
Quảng Bình |
8 |
Thị xã Ba Đồn |
51 |
TT GD-DN Ba Đồn |
Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.767 |
31 |
Quảng Bình |
8 |
Thị xã Ba Đồn |
60 |
THPT Lê Lợi |
Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Khu vực 2 |
|
2.768 |
32 |
Quảng Trị |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_32 |
01 Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
|
2.769 |
32 |
Quảng Trị |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_32 |
01 Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
|
2.770 |
32 |
Quảng Trị |
1 |
Thành phố Đông Hà |
0 |
Sở GD&ĐT Quảng Trị |
Phường 1-TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
|
2.771 |
32 |
Quảng Trị |
1 |
Thành phố Đông Hà |
24 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Phường 5-TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
|
2.772 |
32 |
Quảng Trị |
1 |
Thành phố Đông Hà |
25 |
THPT Đông Hà |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
|
2.773 |
32 |
Quảng Trị |
1 |
Thành phố Đông Hà |
26 |
THPT Lê Lợi |
Phường 5- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
|
2.774 |
32 |
Quảng Trị |
1 |
Thành phố Đông Hà |
27 |
THPT Phan Châu Trinh |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
|
2.775 |
32 |
Quảng Trị |
1 |
Thành phố Đông Hà |
28 |
Trung tâm KTTH-HN tỉnh |
Phường 1- TP. Đông Hà |
Khu vực 2 |
|
2.776 |
32 |
Quảng Trị |
1 |
Thành phố Đông Hà |
51 |
Trung tâm GDTX Đông Hà |
Phường 1-Thị xã Đông hà |
Khu vực 2 |
|
2.777 |
32 |
Quảng Trị |
1 |
Thành phố Đông Hà |
63 |
TC nghề Quảng Trị |
Phường 5, TP Đông Hà |
Khu vực 2 |
|
2.778 |
32 |
Quảng Trị |
1 |
Thành phố Đông Hà |
66 |
TH, THCS và THPT Trưng Vương |
Đông Hà, Quảng Trị |
Khu vực 2 |
|
2.779 |
32 |
Quảng Trị |
1 |
Thành phố Đông Hà |
71 |
Trung tâm GDNN-GDTX TP. Đông Hà |
Phường 1, TP. Đông hà |
Khu vực 2 |
|
2.780 |
32 |
Quảng Trị |
2 |
Thị xã Quảng Trị |
2 |
Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
|
2.781 |
32 |
Quảng Trị |
2 |
Thị xã Quảng Trị |
16 |
THPT Thị xã Quảng Trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
|
2.782 |
32 |
Quảng Trị |
2 |
Thị xã Quảng Trị |
17 |
Phổ thông DTNT tỉnh |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
0 |
2.783 |
32 |
Quảng Trị |
2 |
Thị xã Quảng Trị |
18 |
THPT Nguyễn Huệ |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
|
2.784 |
32 |
Quảng Trị |
2 |
Thị xã Quảng Trị |
53 |
Trung tâm GDTX TX Quảng trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
|
2.785 |
32 |
Quảng Trị |
2 |
Thị xã Quảng Trị |
57 |
Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị |
Phường1-Thị xã Quảng Trị |
Khu vực 2 |
|
2.786 |
32 |
Quảng Trị |
2 |
Thị xã Quảng Trị |
73 |
Trung tâm GDNN-GDTX TX. Quảng trị |
Phường1, TX. Quảng Trị |
Khu vực 2 |
|
2.787 |
32 |
Quảng Trị |
3 |
Huyện Vĩnh Linh |
3 |
Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.788 |
32 |
Quảng Trị |
3 |
Huyện Vĩnh Linh |
43 |
THPT Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.789 |
32 |
Quảng Trị |
3 |
Huyện Vĩnh Linh |
44 |
THPT Cửa Tùng |
Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.790 |
32 |
Quảng Trị |
3 |
Huyện Vĩnh Linh |
45 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.791 |
32 |
Quảng Trị |
3 |
Huyện Vĩnh Linh |
46 |
THCS&THPT Bến Quan |
TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 1 |
|
2.792 |
32 |
Quảng Trị |
3 |
Huyện Vĩnh Linh |
56 |
Trung tâm GDTX Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.793 |
32 |
Quảng Trị |
3 |
Huyện Vĩnh Linh |
58 |
Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh |
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.794 |
32 |
Quảng Trị |
3 |
Huyện Vĩnh Linh |
67 |
THCS&THPT Bến Hải |
Xã Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.795 |
32 |
Quảng Trị |
3 |
Huyện Vĩnh Linh |
76 |
Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Linh |
TT Hồ Xá, H. Vĩnh Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.796 |
32 |
Quảng Trị |
4 |
Huyện Gio Linh |
4 |
Phòng GD&ĐT Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.797 |
32 |
Quảng Trị |
4 |
Huyện Gio Linh |
39 |
THCS&THPT Cồn Tiên |
Xã Hải Thái-H. Gio Linh |
Khu vực 1 |
|
2.798 |
32 |
Quảng Trị |
4 |
Huyện Gio Linh |
40 |
THPT Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.799 |
32 |
Quảng Trị |
4 |
Huyện Gio Linh |
41 |
THPT Nguyễn Du |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.800 |
32 |
Quảng Trị |
4 |
Huyện Gio Linh |
55 |
Trung tâm GDTX Gio Linh |
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.801 |
32 |
Quảng Trị |
4 |
Huyện Gio Linh |
75 |
Trung tâm GDNN-GDTX Gio Linh |
TT Gio Linh, H. Gio Linh |
Khu vực 2 NT |
|
2.802 |
32 |
Quảng Trị |
5 |
Huyện Cam Lộ |
5 |
Phòng GD&ĐT Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
|
2.803 |
32 |
Quảng Trị |
5 |
Huyện Cam Lộ |
30 |
THPT Tân Lâm |
Xã Cam Thành-H. Cam Lộ |
Khu vực 1 |
|
2.804 |
32 |
Quảng Trị |
5 |
Huyện Cam Lộ |
31 |
THPT Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
|
2.805 |
32 |
Quảng Trị |
5 |
Huyện Cam Lộ |
32 |
THPT Lê Thế Hiếu |
Xã Cam Chính-H. Cam Lộ |
Khu vực 1 |
|
2.806 |
32 |
Quảng Trị |
5 |
Huyện Cam Lộ |
50 |
Trung tâm GDTX Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
|
2.807 |
32 |
Quảng Trị |
5 |
Huyện Cam Lộ |
64 |
THPT Chế Lan Viên |
Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
|
2.808 |
32 |
Quảng Trị |
5 |
Huyện Cam Lộ |
70 |
Trung tâm GDNN-GDTX Cam Lộ |
TT Cam Lộ, H. Cam Lộ |
Khu vực 2 NT |
|
2.809 |
32 |
Quảng Trị |
6 |
Huyện Triệu Phong |
6 |
Phòng GD&ĐT Triệu Phong |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
|
2.810 |
32 |
Quảng Trị |
6 |
Huyện Triệu Phong |
20 |
THPT Triệu Phong |
Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong |
Khu vực 1 |
|
2.811 |
32 |
Quảng Trị |
6 |
Huyện Triệu Phong |
21 |
THPT Chu Văn An |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
|
2.812 |
32 |
Quảng Trị |
6 |
Huyện Triệu Phong |
22 |
THPT Vĩnh Định |
Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
|
2.813 |
32 |
Quảng Trị |
6 |
Huyện Triệu Phong |
54 |
Trung tâm GDTX Triệu Phong |
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
|
2.814 |
32 |
Quảng Trị |
6 |
Huyện Triệu Phong |
62 |
THPT Nguyễn Hữu Thận |
Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị |
Khu vực 2 NT |
|
2.815 |
32 |
Quảng Trị |
6 |
Huyện Triệu Phong |
74 |
Trung tâm GDNN-GDTX Triệu Phong |
TT ái Tử, H. Triệu Phong |
Khu vực 2 NT |
|
2.816 |
32 |
Quảng Trị |
7 |
Huyện Hải Lăng |
7 |
Phòng GD&ĐT Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
|
2.817 |
32 |
Quảng Trị |
7 |
Huyện Hải Lăng |
11 |
THPT Bùi Dục Tài |
Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
|
2.818 |
32 |
Quảng Trị |
7 |
Huyện Hải Lăng |
12 |
THPT Hải Lăng |
Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
|
2.819 |
32 |
Quảng Trị |
7 |
Huyện Hải Lăng |
13 |
THPT Trần Thị Tâm |
Xã Hải Quế -H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
|
2.820 |
32 |
Quảng Trị |
7 |
Huyện Hải Lăng |
14 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
|
2.821 |
32 |
Quảng Trị |
7 |
Huyện Hải Lăng |
52 |
Trung tâm GDTX Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
|
2.822 |
32 |
Quảng Trị |
7 |
Huyện Hải Lăng |
72 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hải Lăng |
TT Hải Lăng, H. Hải Lăng |
Khu vực 2 NT |
|
2.823 |
32 |
Quảng Trị |
8 |
Huyện Hướng Hóa |
8 |
Phòng GD&ĐT Hướng Hóa |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
|
2.824 |
32 |
Quảng Trị |
8 |
Huyện Hướng Hóa |
34 |
THPT Hướng Hoá |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
|
2.825 |
32 |
Quảng Trị |
8 |
Huyện Hướng Hóa |
35 |
THPT Lao Bảo |
Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
|
2.826 |
32 |
Quảng Trị |
8 |
Huyện Hướng Hóa |
48 |
Trung tâm GDTX Hướng Hoá |
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
|
2.827 |
32 |
Quảng Trị |
8 |
Huyện Hướng Hóa |
59 |
THPT Hướng Phùng |
Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
|
2.828 |
32 |
Quảng Trị |
8 |
Huyện Hướng Hóa |
61 |
THPT A Túc |
Xã A Túc H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
|
2.829 |
32 |
Quảng Trị |
8 |
Huyện Hướng Hóa |
68 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hướng Hoá |
TT Khe Sanh, H. Hướng Hoá |
Khu vực 1 |
|
2.830 |
32 |
Quảng Trị |
9 |
Huyện Đakrông |
9 |
Phòng GD&ĐT Đakrông |
Xã Mò ó-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
|
2.831 |
32 |
Quảng Trị |
9 |
Huyện Đakrông |
37 |
THPT Đakrông |
TT Krông Klang-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
|
2.832 |
32 |
Quảng Trị |
9 |
Huyện Đakrông |
49 |
Trung tâm GDTX Đakrông |
TT Krông Klang-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
|
2.833 |
32 |
Quảng Trị |
9 |
Huyện Đakrông |
60 |
THPT Số 2 Đakrông |
Xã Tà Rụt-H. Đakrông |
Khu vực 1 |
|
2.834 |
32 |
Quảng Trị |
9 |
Huyện Đakrông |
69 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đakrông |
TT Krông Klang, H. Đakrông |
Khu vực 1 |
|
2.835 |
32 |
Quảng Trị |
10 |
Huyện đảo Cồn Cỏ |
65 |
Huyện đảo Cồn Cỏ |
Đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị |
Khu vực 1 |
|
2.836 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_33 |
|
Khu vực 3 |
|
2.837 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_33 |
|
Khu vực 3 |
|
2.838 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.839 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
1 |
THPT Chuyên Quốc Học-Huế |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.840 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
2 |
THPT Hai Bà Trưng |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.841 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
3 |
THPT Nguyễn Huệ |
Ph. Thuận Thành, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.842 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
4 |
THPT Gia Hội |
Ph. Phú Hiệp, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.843 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
5 |
THPT Bùi Thị Xuân |
Ph. Thuận Hoà, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.844 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
7 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Ph. Phú Nhuận, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.845 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
9 |
TT GDTX TP Huế |
Ph. Phước Vĩnh, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.846 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
10 |
Khối chuyên ĐHKH Huế |
Ph. Phú Nhuận, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.847 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
25 |
Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh |
Ph. Phường Đúc, TP Huế |
Khu vực 1 |
0 |
2.848 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
28 |
Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.849 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
29 |
THPT Đặng Trần Côn |
Ph. Thuận Hoà, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.850 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
32 |
TC Phật Học Huế |
Ph. Trường An, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.851 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
33 |
Học viện Âm nhạc Huế |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.852 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
34 |
CĐ Công nghiệp Huế |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.853 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
36 |
THPT Chi Lăng |
Ph. Phú Cát, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.854 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
38 |
THPT DL Trần Hưng Đạo |
Ph. Vỹ Dạ, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.855 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
42 |
THPT Cao Thắng |
Ph. Phú Nhuận, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.856 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
48 |
TH VHNT Thừa Thiên Huế |
Ph. Thuận Thành , TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.857 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
52 |
CĐ Nghề Du lịch Huế |
Ph. Phú Hội, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.858 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
54 |
TC Nghề số 10 |
Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.859 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
56 |
CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng |
Ph. Tây Lộc, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.860 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
58 |
TC Nghề Huế |
Ph. Kim Long, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.861 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
64 |
TTGDNN-GDTX TP Huế |
Ph. Phước Vĩnh, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.862 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
1 |
Thành phố Huế |
73 |
THPT Thuận Hóa |
Phường An Tây, TP Huế |
Khu vực 2 |
|
2.863 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
2 |
Huyện Phong Điền |
11 |
THPT Phong Điền |
TT Phong Điền, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
|
2.864 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
2 |
Huyện Phong Điền |
12 |
THPT Tam Giang |
Xã Điền Hải, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
|
2.865 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
2 |
Huyện Phong Điền |
13 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Xã Phong An, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
|
2.866 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
2 |
Huyện Phong Điền |
37 |
THPT Trần Văn Kỷ |
Xã Phong Bình, H. Phong Điền |
Khu vực 1 |
|
2.867 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
2 |
Huyện Phong Điền |
53 |
CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương |
Xã Phong An, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
|
2.868 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
2 |
Huyện Phong Điền |
59 |
TTGDTX Phong Điền |
TT Phong Điền, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
|
2.869 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
2 |
Huyện Phong Điền |
65 |
TTGDNN-GDTX Phong Điền |
TT Phong Điền, H. Phong Điền |
Khu vực 2 NT |
|
2.870 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
3 |
Huyện Quảng Điền |
8 |
THPT Hóa Châu |
Xã Quảng An, H. Quảng Điền |
Khu vực 1 |
|
2.871 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
3 |
Huyện Quảng Điền |
14 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
TT Sịa, H. Quảng Điền |
Khu vực 2 NT |
|
2.872 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
3 |
Huyện Quảng Điền |
44 |
THPT Tố Hữu |
Xã Quảng Công, H. Quảng Điền |
Khu vực 1 |
|
2.873 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
3 |
Huyện Quảng Điền |
49 |
TTGDTX Quảng Điền |
TT Sịa, H. Quảng Điền |
Khu vực 2 NT |
|
2.874 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
3 |
Huyện Quảng Điền |
57 |
TC Nghề Quảng Điền |
TT Sịa, H. Quảng Điền |
Khu vực 2 NT |
|
2.875 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
3 |
Huyện Quảng Điền |
66 |
TTGDNN-GDTX Quảng Điền |
TT Sịa, H. Quảng Điền |
Khu vực 2 NT |
|
2.876 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
4 |
Thị xã Hương Trà |
15 |
THPT Đặng Huy Trứ |
Ph. Hương Chữ, TX Hương Trà |
Khu vực 2 |
|
2.877 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
4 |
Thị xã Hương Trà |
27 |
THPT Hương Vinh |
Xã Hương Vinh, TX Hương Trà |
Khu vực 2 |
|
2.878 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
4 |
Thị xã Hương Trà |
30 |
THPT Bình Điền |
Xã Bình Điền, TX Hương Trà |
Khu vực 1 |
|
2.879 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
4 |
Thị xã Hương Trà |
41 |
THPT Hương Trà |
Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà |
Khu vực 2 |
|
2.880 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
4 |
Thị xã Hương Trà |
60 |
TTGDTX Hương Trà |
Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà |
Khu vực 2 |
|
2.881 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
4 |
Thị xã Hương Trà |
67 |
TTGDNN-GDTX Hương Trà |
Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà |
Khu vực 2 |
|
2.882 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
4 |
Thị xã Hương Trà |
79 |
THPT Bình Điền |
Xã Bình Điền, TX Hương Trà |
Khu vực 2 |
|
2.883 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
5 |
Huyện Phú Vang |
6 |
Phổ thông Huế Star |
Xã Phú Thượng H. Phú Vang |
Khu vực 2 NT |
|
2.884 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
5 |
Huyện Phú Vang |
16 |
THPT Phan Đăng Lưu |
Xã Phú Dương, H. Phú Vang |
Khu vực 2 NT |
|
2.885 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
5 |
Huyện Phú Vang |
17 |
THPT Nguyễn Sinh Cung |
TT Phú Đa, H. Phú Vang |
Khu vực 2 NT |
|
2.886 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
5 |
Huyện Phú Vang |
31 |
THPT Vinh Xuân |
Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang |
Khu vực 1 |
|
2.887 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
5 |
Huyện Phú Vang |
35 |
THPT Thuận An |
TT Thuận An, H. Phú Vang |
Khu vực 2 NT |
|
2.888 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
5 |
Huyện Phú Vang |
47 |
THPT Hà Trung |
Xã Vinh Hà, H. Phú Vang |
Khu vực 1 |
|
2.889 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
5 |
Huyện Phú Vang |
50 |
TTGDTX Phú Vang |
Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang |
Khu vực 1 |
|
2.890 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
5 |
Huyện Phú Vang |
68 |
TTGDNN-GDTX Phú Vang |
Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang |
Khu vực 2 NT |
|
2.891 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
6 |
Thị xã Hương Thủy |
18 |
THPT Hương Thủy |
Ph. Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ |
Khu vực 2 |
|
2.892 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
6 |
Thị xã Hương Thủy |
19 |
THPT Phú Bài |
Ph. Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ |
Khu vực 2 |
|
2.893 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
6 |
Thị xã Hương Thủy |
46 |
THPT Nguyễn Trãi |
Ph. Phú Bài, TX Hương Thuỷ |
Khu vực 2 |
|
2.894 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
6 |
Thị xã Hương Thủy |
51 |
TTGDTX Hương Thủy |
Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy |
Khu vực 2 |
|
2.895 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
6 |
Thị xã Hương Thủy |
55 |
CĐ Nghề Thừa Thiên Huế |
Ph. Phú Bài, TX Hương Thủy |
Khu vực 2 |
|
2.896 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
6 |
Thị xã Hương Thủy |
69 |
TTGDNN-GDTX Hương Thủy |
Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy |
Khu vực 2 |
|
2.897 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
7 |
Huyện Phú Lộc |
20 |
THPT An Lương Đông |
Xã Lộc An, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.898 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
7 |
Huyện Phú Lộc |
21 |
THPT Vinh Lộc |
Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc |
Khu vực 1 |
|
2.899 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
7 |
Huyện Phú Lộc |
22 |
THPT Phú Lộc |
TT Phú Lộc, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.900 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
7 |
Huyện Phú Lộc |
26 |
THPT Thừa Lưu |
Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.901 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
7 |
Huyện Phú Lộc |
45 |
THPT Tư thục Thế Hệ Mới |
Xã Lộc Sơn, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.902 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
7 |
Huyện Phú Lộc |
61 |
TTGDTX Phú Lộc |
TT Phú Lộc, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.903 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
7 |
Huyện Phú Lộc |
70 |
TTGDNN-GDTX Phú Lộc |
TT Phú Lộc, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.904 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
7 |
Huyện Phú Lộc |
74 |
THPT Vinh Lộc |
Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc |
Khu vực 2 NT |
|
2.905 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
8 |
Huyện Nam Đông |
23 |
THPT Nam Đông |
TT Khe Tre, H. Nam Đông |
Khu vực 1 |
|
2.906 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
8 |
Huyện Nam Đông |
43 |
THPT Hương Giang |
Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông |
Khu vực 1 |
|
2.907 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
8 |
Huyện Nam Đông |
62 |
TTGDTX Nam Đông |
TT Khe Tre, H. Nam Đông |
Khu vực 1 |
|
2.908 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
8 |
Huyện Nam Đông |
71 |
TTGDNN-GDTX Nam Đông |
Xã Hương Hòa, H. Nam Đông |
Khu vực 2 NT |
|
2.909 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
8 |
Huyện Nam Đông |
75 |
THPT Nam Đông |
TT Khe Tre, H. Nam Đông |
Khu vực 2 NT |
|
2.910 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
8 |
Huyện Nam Đông |
76 |
THPT Hương Giang |
Xã Thượng Nhât, H. Nam Đông |
Khu vực 2 NT |
|
2.911 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
9 |
Huyện A Lưới |
24 |
THPT A Lưới |
TT A Lưới, H. A Lưới |
Khu vực 1 |
|
2.912 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
9 |
Huyện A Lưới |
39 |
THPT Hương Lâm |
Xã Hương Lâm, H. A Lưới |
Khu vực 1 |
|
2.913 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
9 |
Huyện A Lưới |
40 |
THCS-THPT Hồng Vân |
Xã Hồng Vân, H. A Lưới |
Khu vực 1 |
|
2.914 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
9 |
Huyện A Lưới |
63 |
TTGDTX A Lưới |
TT A Lưới, H. A Lưới |
Khu vực 1 |
|
2.915 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
9 |
Huyện A Lưới |
72 |
TTGDNN-GDTX A Lưới |
Xã Sơn Thủy, H. A Lưới |
Khu vực 2 NT |
|
2.916 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
9 |
Huyện A Lưới |
77 |
THPT A Lưới |
TT A Lưới, H. A Lưới |
Khu vực 2 NT |
|
2.917 |
33 |
Thừa Thiên -Huế |
9 |
Huyện A Lưới |
78 |
THPT Hương Lâm |
Xã Hương Lâm, H. A Lưới |
Khu vực 1 |
|
2.918 |
34 |
Quảng Nam |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_34 |
|
Khu vực 3 |
|
2.919 |
34 |
Quảng Nam |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_34 |
|
Khu vực 3 |
|
2.920 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
1 |
THPT Duy Tân |
X.Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.921 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
2 |
THPT Phan Bội Châu |
Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
|
2.922 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
3 |
THPT Trần Cao Vân |
Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.923 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
4 |
THPT Lê Quý Đôn |
Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.924 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
5 |
THPT Hà Huy Tập |
Lý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.925 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
6 |
TT. GDTX tỉnh Quảng Nam |
124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.926 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
7 |
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.927 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
70 |
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam |
TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.928 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
75 |
Trường TC Bách khoa Q. Nam |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
|
2.929 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
76 |
Trường TC VHNT&DL Q. Nam |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
|
2.930 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
77 |
Đại học Quảng Nam |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
|
2.931 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
78 |
Trường CĐ Phương Đông Quảng Nam |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
|
2.932 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
79 |
Trường CĐ Nghề Quảng Nam |
TP Tam Kỳ, Q. Nam |
Khu vực 2 |
|
2.933 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
86 |
Trường CĐ Y tế Quảng Nam |
Đường Nguyễn Du, tp Tam Kỳ, Q Nam |
Khu vực 2 |
|
2.934 |
34 |
Quảng Nam |
1 |
Thành phố Tam Kỳ |
98 |
Trường Trung cấp ASEAN |
291 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.935 |
34 |
Quảng Nam |
2 |
Thành phố Hội An |
8 |
TT. GDTX-HN&DN Hội An |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.936 |
34 |
Quảng Nam |
2 |
Thành phố Hội An |
9 |
THPT Trần Quý Cáp |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.937 |
34 |
Quảng Nam |
2 |
Thành phố Hội An |
10 |
THPT chuyên Lê Thánh Tông |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.938 |
34 |
Quảng Nam |
2 |
Thành phố Hội An |
11 |
PTDTNT tỉnh Quảng Nam |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
0 |
2.939 |
34 |
Quảng Nam |
2 |
Thành phố Hội An |
12 |
THPT NguyễnTrãi |
Thành phố Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.940 |
34 |
Quảng Nam |
2 |
Thành phố Hội An |
65 |
THPT Trần Hưng Đạo |
170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.941 |
34 |
Quảng Nam |
2 |
Thành phố Hội An |
74 |
TT. GDNN-GDTX Hội An |
Thành phố Hội An, Q. Nam |
Khu vực 2 |
|
2.942 |
34 |
Quảng Nam |
2 |
Thành phố Hội An |
83 |
Trường CĐ Điện lực miền Trung |
Thành phố Hội An, Q. Nam |
Khu vực 2 |
|
2.943 |
34 |
Quảng Nam |
2 |
Thành phố Hội An |
84 |
Trường CĐ CN-KT&TL miền Trung |
Thành phố Hội An, Q. Nam |
Khu vực 2 |
|
2.944 |
34 |
Quảng Nam |
3 |
Huyện Duy Xuyên |
13 |
THPT Sào Nam |
H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.945 |
34 |
Quảng Nam |
3 |
Huyện Duy Xuyên |
14 |
THPT Lê Hồng Phong |
H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.946 |
34 |
Quảng Nam |
3 |
Huyện Duy Xuyên |
15 |
TT. GDTX-HN Duy Xuyên |
H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.947 |
34 |
Quảng Nam |
3 |
Huyện Duy Xuyên |
16 |
THPT Nguyễn Hiền |
Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
2.948 |
34 |
Quảng Nam |
3 |
Huyện Duy Xuyên |
73 |
TT. GDNN-GDTX Duy Xuyên |
Xã Duy Phước, H. Duy Xuyên, Q. Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.949 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
17 |
THPT Nguyễn Duy Hiệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.950 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
18 |
THPT Hoàng Diệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.951 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
19 |
THPT Phạm Phú Thứ |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.952 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
20 |
THPT Lương Thế Vinh |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.953 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
21 |
THPT Nguyễn Khuyến |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.954 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
22 |
TT. GDTX-HN Điện Bàn |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.955 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
66 |
Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa |
Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.956 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
67 |
Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông |
Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.957 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
71 |
Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.958 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
81 |
Trường TC Nghề Bắc Quảng Nam |
TX. Điện Bàn, Q. Nam |
Khu vực 2 |
|
2.959 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
87 |
Trường CĐ Công kỹ nghệ Đông Á |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.960 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
88 |
Trung cấp Quảng Đông |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.961 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
89 |
Trường PT nhiều cấp học Hoàng Sa |
Xã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.962 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
90 |
Trường PT nhiều cấp học Quảng Đông |
Xã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.963 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
91 |
THPT Nguyễn Duy Hiệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.964 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
92 |
THPT Hoàng Diệu |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.965 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
93 |
THPT Phạm Phú Thứ |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.966 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
94 |
THPT Lương Thế Vinh |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.967 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
95 |
THPT Nguyễn Khuyến |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.968 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
96 |
TT. GDTX-HN Điện Bàn |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.969 |
34 |
Quảng Nam |
4 |
Thị xã Điện Bàn |
99 |
Trường Cao đẳng Tâm Trí |
09 Nguyễn Gia Thiều, P.Điện Ngọc, TX Điện Bàn, Quảng Nam |
Khu vực 2 |
|
2.970 |
34 |
Quảng Nam |
5 |
Huyện Đại Lộc |
23 |
THPT Huỳnh Ngọc Huệ |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.971 |
34 |
Quảng Nam |
5 |
Huyện Đại Lộc |
24 |
THPT Chu Văn An |
Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
2.972 |
34 |
Quảng Nam |
5 |
Huyện Đại Lộc |
25 |
THPT Đỗ Đăng Tuyển |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.973 |
34 |
Quảng Nam |
5 |
Huyện Đại Lộc |
26 |
THPT Lương Thúc Kỳ |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.974 |
34 |
Quảng Nam |
5 |
Huyện Đại Lộc |
27 |
TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc |
H. Đại Lộc, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.975 |
34 |
Quảng Nam |
6 |
Huyện Quế Sơn |
29 |
THPT Quế Sơn |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.976 |
34 |
Quảng Nam |
6 |
Huyện Quế Sơn |
30 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.977 |
34 |
Quảng Nam |
6 |
Huyện Quế Sơn |
32 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.978 |
34 |
Quảng Nam |
6 |
Huyện Quế Sơn |
33 |
TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.979 |
34 |
Quảng Nam |
6 |
Huyện Quế Sơn |
34 |
THPT TT Phạm Văn Đồng |
H. Quế Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.980 |
34 |
Quảng Nam |
7 |
Huyện Hiệp Đức |
35 |
THPT Hiệp Đức |
H. Hiệp Đức, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
2.981 |
34 |
Quảng Nam |
7 |
Huyện Hiệp Đức |
36 |
TT. GDTX-HN&DN Hiệp Đức |
H. Hiệp Đức, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
2.982 |
34 |
Quảng Nam |
7 |
Huyện Hiệp Đức |
63 |
THPT Trần Phú |
Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
2.983 |
34 |
Quảng Nam |
8 |
Huyện Thăng Bình |
28 |
THPT Hùng Vương |
Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.984 |
34 |
Quảng Nam |
8 |
Huyện Thăng Bình |
37 |
THPT Tiểu La |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.985 |
34 |
Quảng Nam |
8 |
Huyện Thăng Bình |
38 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Xã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
2.986 |
34 |
Quảng Nam |
8 |
Huyện Thăng Bình |
39 |
THPT Thái Phiên |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.987 |
34 |
Quảng Nam |
8 |
Huyện Thăng Bình |
40 |
THPT Lý Tự Trọng |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.988 |
34 |
Quảng Nam |
8 |
Huyện Thăng Bình |
41 |
TT. GDTX-HN&DN Thăng Bình |
H. Thăng Bình, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.989 |
34 |
Quảng Nam |
9 |
Huyện Núi Thành |
42 |
THPT Núi Thành |
H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.990 |
34 |
Quảng Nam |
9 |
Huyện Núi Thành |
43 |
THPT Cao Bá Quát (trước 2018) |
Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
2.991 |
34 |
Quảng Nam |
9 |
Huyện Núi Thành |
44 |
THPT Nguyễn Huệ |
H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.992 |
34 |
Quảng Nam |
9 |
Huyện Núi Thành |
45 |
TT. GDTX-HN Núi Thành |
H. Núi Thành, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.993 |
34 |
Quảng Nam |
9 |
Huyện Núi Thành |
80 |
Trường TC Nghề Nam Quảng Nam |
Xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, Q. Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.994 |
34 |
Quảng Nam |
9 |
Huyện Núi Thành |
85 |
Trường CĐ nghề Chu Lai-Trường Hải |
Xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, Q. Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.995 |
34 |
Quảng Nam |
9 |
Huyện Núi Thành |
97 |
THPT Cao Bá Quát (từ 2018) |
Xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
2.996 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
46 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
H. Tiên Phước, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
2.997 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
47 |
THPT Phan Châu Trinh |
H. Tiên Phước, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
2.998 |
34 |
Quảng Nam |
10 |
Huyện Tiên Phước |
48 |
TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước |
H. Tiên Phước, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
2.999 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
49 |
THPT Bắc Trà My |
H. Bắc Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.000 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
50 |
TT. GDTX-HN Bắc Trà My |
H. Bắc Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.001 |
34 |
Quảng Nam |
11 |
Huyện Bắc Trà My |
62 |
PTDTNT Nước Oa |
H. Bắc Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
0 |
3.002 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
51 |
THPT Quang Trung |
H. Đông Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.003 |
34 |
Quảng Nam |
12 |
Huyện Đông Giang |
64 |
THPT Âu Cơ |
Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.004 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
52 |
THPT Nam Giang |
H. Nam Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.005 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
60 |
TT.GDTX Nam Giang |
H. Nam Giang. Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.006 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
68 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Xã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.007 |
34 |
Quảng Nam |
13 |
Huyện Nam Giang |
82 |
Trường TC Nghề TNDT&MN Quảng Nam |
Xã Cà Dy, H. Nam Giang, Q. Nam |
Khu vực 1 |
|
3.008 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
53 |
THPT Khâm Đức |
H. Phước Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.009 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
59 |
TT GDTX-HN&DN Phước Sơn |
H. Phước Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.010 |
34 |
Quảng Nam |
14 |
Huyện Phước Sơn |
69 |
PTDTNT huyện Phước Sơn |
TT Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
0 |
3.011 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
56 |
THPT Nam Trà My |
H. Nam Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.012 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
58 |
TT.GDTX-HN Nam Trà My |
H. Nam Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.013 |
34 |
Quảng Nam |
15 |
Huyện Nam Trà My |
72 |
PTDTNT huyện Nam Trà My |
Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
0 |
3.014 |
34 |
Quảng Nam |
16 |
Huyện Tây Giang |
57 |
THPT Tây Giang |
H. Tây Giang, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.015 |
34 |
Quảng Nam |
17 |
Huyện Phú Ninh |
54 |
THPT Trần Văn Dư |
H. Phú Ninh, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
3.016 |
34 |
Quảng Nam |
17 |
Huyện Phú Ninh |
55 |
TT GDTX-HN&DN Phú Ninh |
H. Phú Ninh, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
3.017 |
34 |
Quảng Nam |
17 |
Huyện Phú Ninh |
61 |
THPT Nguyễn Dục |
Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam |
Khu vực 2 NT |
|
3.018 |
34 |
Quảng Nam |
18 |
Huyện Nông Sơn |
31 |
THPT Nông Sơn |
Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, Quảng Nam |
Khu vực 1 |
|
3.019 |
35 |
Quảng Ngãi |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_35 |
58, Hùng Vương, TP Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.020 |
35 |
Quảng Ngãi |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_35 |
58 Hùng Vương, TP Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.021 |
35 |
Quảng Ngãi |
1 |
Huyện Bình Sơn |
1 |
Trường THPT Trần Kỳ Phong |
Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.022 |
35 |
Quảng Ngãi |
1 |
Huyện Bình Sơn |
2 |
Trường THPT Lê Quý Đôn |
Xã Bình Trung, H. Bình Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.023 |
35 |
Quảng Ngãi |
1 |
Huyện Bình Sơn |
3 |
Trường THPT Bình Sơn |
TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.024 |
35 |
Quảng Ngãi |
1 |
Huyện Bình Sơn |
4 |
Trường THPT Vạn Tường |
Xã Bình Phú, H. Bình Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.025 |
35 |
Quảng Ngãi |
1 |
Huyện Bình Sơn |
5 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn |
Xã Bình Long, H. Bình Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.026 |
35 |
Quảng Ngãi |
1 |
Huyện Bình Sơn |
60 |
Trường CĐN Kỹ thuật - Công nghệ Dung Quất (Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất) |
Xã Bình Trị, H. Bình Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.027 |
35 |
Quảng Ngãi |
1 |
Huyện Bình Sơn |
67 |
Trường CĐN Kỹ thuật - Công nghệ Dung Quất (Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất) |
Xã Bình Trị, H. Bình Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.028 |
35 |
Quảng Ngãi |
2 |
Huyện Sơn Tịnh |
6 |
Trường THPT Ba Gia |
Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
|
3.029 |
35 |
Quảng Ngãi |
2 |
Huyện Sơn Tịnh |
7 |
Trường THPT Tư thục Trương Định |
Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
|
3.030 |
35 |
Quảng Ngãi |
2 |
Huyện Sơn Tịnh |
54 |
Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
|
3.031 |
35 |
Quảng Ngãi |
2 |
Huyện Sơn Tịnh |
55 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
|
3.032 |
35 |
Quảng Ngãi |
2 |
Huyện Sơn Tịnh |
56 |
Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
|
3.033 |
35 |
Quảng Ngãi |
2 |
Huyện Sơn Tịnh |
57 |
Trung tâm DN-GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
|
3.034 |
35 |
Quảng Ngãi |
2 |
Huyện Sơn Tịnh |
65 |
Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước) |
Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh |
Khu vực 2 NT |
|
3.035 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
8 |
Trường THPT Võ Nguyên Giáp |
Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.036 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
9 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Ph. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.037 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
10 |
Trường THPT Sơn Mỹ |
Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.038 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
11 |
Trường THPT Trần Quốc Tuấn |
Ph. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.039 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
12 |
Trường THPT Lê Trung Đình |
Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.040 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
13 |
Trường THPT chuyên Lê Khiết |
Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.041 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
14 |
Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi |
Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
0 |
3.042 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
15 |
Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ph. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.043 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
16 |
Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ |
Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.044 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
17 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh |
Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.045 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
18 |
Trung tâm DN-GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi |
Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.046 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
61 |
Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (Trung cấp Kỹ thuật Quảng Ngãi) |
Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.047 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
62 |
Trường TCN Kinh tế - Công nghệ Dung Quất (Trường Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Dung Quất) |
Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.048 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
66 |
Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc - Quảng Ngãi |
236, Hoàng Hoa Thám, P.Quảng Phú |
Khu vực 2 |
|
3.049 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
68 |
Trường Cao đẳng Quảng Ngãi (Trường Cao đẳng Kỹ thuật – Công nghiệp Quảng Ngãi) |
Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.050 |
35 |
Quảng Ngãi |
3 |
Thành phố Quảng Ngãi |
69 |
Trường Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm |
Ph. Trần Phú, Tp. Quảng Ngãi |
Khu vực 2 |
|
3.051 |
35 |
Quảng Ngãi |
4 |
Huyện Tư Nghĩa |
19 |
Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa |
TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
|
3.052 |
35 |
Quảng Ngãi |
4 |
Huyện Tư Nghĩa |
20 |
Trường THPT Chu Văn An |
TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
|
3.053 |
35 |
Quảng Ngãi |
4 |
Huyện Tư Nghĩa |
21 |
Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa |
Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
|
3.054 |
35 |
Quảng Ngãi |
4 |
Huyện Tư Nghĩa |
22 |
Trường THPT Thu Xà |
Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
|
3.055 |
35 |
Quảng Ngãi |
4 |
Huyện Tư Nghĩa |
23 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa |
TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
|
3.056 |
35 |
Quảng Ngãi |
4 |
Huyện Tư Nghĩa |
63 |
Trường Cao đẳng nghề Cơ giới (Cao đẳng Cơ giới) |
Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa |
Khu vực 2 NT |
|
3.057 |
35 |
Quảng Ngãi |
5 |
Huyện Nghĩa Hành |
24 |
Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành |
TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành |
Khu vực 2 NT |
|
3.058 |
35 |
Quảng Ngãi |
5 |
Huyện Nghĩa Hành |
25 |
Trường THPT Nguyễn Công Phương |
TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành |
Khu vực 2 NT |
|
3.059 |
35 |
Quảng Ngãi |
5 |
Huyện Nghĩa Hành |
26 |
Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành |
Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành |
Khu vực 1 |
|
3.060 |
35 |
Quảng Ngãi |
5 |
Huyện Nghĩa Hành |
27 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành |
Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành |
Khu vực 2 NT |
|
3.061 |
35 |
Quảng Ngãi |
6 |
Huyện Mộ Đức |
28 |
Trường THPT Số 2 Mộ Đức |
Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức |
Khu vực 2 NT |
|
3.062 |
35 |
Quảng Ngãi |
6 |
Huyện Mộ Đức |
29 |
Trường THPT Phạm Văn Đồng |
TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức |
Khu vực 2 NT |
|
3.063 |
35 |
Quảng Ngãi |
6 |
Huyện Mộ Đức |
30 |
Trường THPT Nguyễn Công Trứ |
Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức |
Khu vực 2 NT |
|
3.064 |
35 |
Quảng Ngãi |
6 |
Huyện Mộ Đức |
31 |
Trường THPT Trần Quang Diệu |
Xã Đức Lân, H. Mộ Đức |
Khu vực 2 NT |
|
3.065 |
35 |
Quảng Ngãi |
6 |
Huyện Mộ Đức |
32 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức |
TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức |
Khu vực 2 NT |
|
3.066 |
35 |
Quảng Ngãi |
7 |
Huyện Đức phổ |
33 |
Trường THPT Số 1 Đức Phổ |
Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ |
Khu vực 2 NT |
|
3.067 |
35 |
Quảng Ngãi |
7 |
Huyện Đức phổ |
34 |
Trường THPT Lương Thế Vinh |
Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ |
Khu vực 2 NT |
|
3.068 |
35 |
Quảng Ngãi |
7 |
Huyện Đức phổ |
35 |
Trường THPT Số 2 Đức Phổ |
Xã Phổ Khánh, H. Đức Phổ |
Khu vực 1 |
|
3.069 |
35 |
Quảng Ngãi |
7 |
Huyện Đức phổ |
36 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ |
TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ |
Khu vực 2 NT |
|
3.070 |
35 |
Quảng Ngãi |
7 |
Huyện Đức phổ |
58 |
Trường THPT số 2 Đức Phổ (Trước 25/01/2017) |
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ |
Khu vực 2 NT |
|
3.071 |
35 |
Quảng Ngãi |
7 |
Huyện Đức phổ |
64 |
Trường Trung cấp nghề Đức Phổ |
TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ |
Khu vực 2 NT |
|
3.072 |
35 |
Quảng Ngãi |
8 |
Huyện Ba Tơ |
37 |
Trường THPT Ba Tơ |
TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ |
Khu vực 1 |
|
3.073 |
35 |
Quảng Ngãi |
8 |
Huyện Ba Tơ |
38 |
Trường THPT Phạm Kiệt |
Xã Ba Vì, H. Ba Tơ |
Khu vực 1 |
|
3.074 |
35 |
Quảng Ngãi |
8 |
Huyện Ba Tơ |
39 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ |
TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ |
Khu vực 1 |
|
3.075 |
35 |
Quảng Ngãi |
9 |
Huyện Minh Long |
40 |
Trường THPT Minh Long |
Xã Long Hiệp, H. Minh Long |
Khu vực 1 |
|
3.076 |
35 |
Quảng Ngãi |
9 |
Huyện Minh Long |
41 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long |
Xã Long Hiệp, H. Minh Long |
Khu vực 1 |
|
3.077 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
42 |
Trường THPT Quang Trung |
Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà |
Khu vực 1 |
|
3.078 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
43 |
Trường THPT Sơn Hà |
TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà |
Khu vực 1 |
|
3.079 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
44 |
Trường THCS và THPT Phạm Kiệt |
Xã Sơn Kỳ, H.Sơn Hà |
Khu vực 1 |
|
3.080 |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Huyện Sơn Hà |
45 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà |
TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà |
Khu vực 1 |
|
3.081 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
46 |
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng |
Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây |
Khu vực 1 |
|
3.082 |
35 |
Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Tây |
47 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây |
Khu vực 1 |
|
3.083 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
48 |
Trường THPT Trà Bồng |
Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng |
Khu vực 1 |
|
3.084 |
35 |
Quảng Ngãi |
12 |
Huyện Trà Bồng |
49 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng |
Xã Trà Thủy, H. Trà Bồng |
Khu vực 1 |
|
3.085 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà |
50 |
Trường THPT Tây Trà |
Xã Trà Phong, H. Tây Trà |
Khu vực 1 |
|
3.086 |
35 |
Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tây Trà |
51 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà |
Xã Trà Phong, H. Tây Trà |
Khu vực 1 |
|
3.087 |
35 |
Quảng Ngãi |
14 |
Huyện Lý Sơn |
52 |
Trường THPT Lý Sơn |
Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.088 |
35 |
Quảng Ngãi |
14 |
Huyện Lý Sơn |
53 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn |
Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.089 |
36 |
Kon Tum |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_36 |
|
Khu vực 3 |
|
3.090 |
36 |
Kon Tum |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_36 |
|
Khu vực 3 |
|
3.091 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
1 |
THPT Kon Tum |
Ph. Thống Nhất - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.092 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
2 |
PT DTNT tỉnh Kon Tum |
Ph. Quyết Thắng - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
0 |
3.093 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
3 |
THPT chuyên Nguyễn Tất Thành |
Ph. Thống Nhất - Tp KonTum |
Khu vực 1 |
|
3.094 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
13 |
Phòng GD&ĐT Tp Kon Tum |
Phường Thắng Lợi - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.095 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
15 |
CĐ Sư phạm Kon Tum |
Ph. Thống Nhất - Tp KonTum |
Khu vực 1 |
|
3.096 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
16 |
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Kon Tum |
Ph. Ngô Mây - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.097 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
18 |
TT GDTX Tỉnh |
Ph. Thắng Lợi - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.098 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
19 |
Trung học Y tế Kon Tum |
Ph. Quyết Thắng -Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.099 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
20 |
THPT Duy Tân |
Ph. Duy Tân - TP Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.100 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
25 |
THPT Lê Lợi |
Ph. Lê Lợi - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.101 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
36 |
THPT Ngô Mây |
Ph. Ngô Mây - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.102 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
38 |
Trường TC Nghề Kon Tum |
Ph. Nguyễn Trãi - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.103 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
41 |
THPT Trường Chinh |
Ph. Trường Chinh - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.104 |
36 |
Kon Tum |
1 |
Thành phố Kon Tum |
46 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Ya Chim - Tp Kon Tum - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.105 |
36 |
Kon Tum |
2 |
Huyện ĐĂK GLEI |
8 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Glei |
Huyện Đăk Glei - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.106 |
36 |
Kon Tum |
2 |
Huyện ĐĂK GLEI |
22 |
PT DTNT Đăk Glei |
H. Đăk Glei - KonTum |
Khu vực 1 |
0 |
3.107 |
36 |
Kon Tum |
2 |
Huyện ĐĂK GLEI |
33 |
THPT Lương Thế Vinh |
H. Đăk Glei - KonTum |
Khu vực 1 |
|
3.108 |
36 |
Kon Tum |
2 |
Huyện ĐĂK GLEI |
37 |
TT GDTX Đăk Glei |
H. Đăk Glei - KonTum |
Khu vực 1 |
|
3.109 |
36 |
Kon Tum |
2 |
Huyện ĐĂK GLEI |
48 |
Phân hiệu THPT Lương Thế Vinh |
H. Đăk Glei - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.110 |
36 |
Kon Tum |
2 |
Huyện ĐĂK GLEI |
53 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Glei |
H. Đăk Glei - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.111 |
36 |
Kon Tum |
2 |
Huyện ĐĂK GLEI |
702 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Glei |
H. Đăk Glei - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.112 |
36 |
Kon Tum |
3 |
Huyện Ngọc Hồi |
9 |
Phòng GD&ĐT huyện Ngọc Hồi |
Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.113 |
36 |
Kon Tum |
3 |
Huyện Ngọc Hồi |
21 |
PT DTNT Ngọc Hồi |
H. Ngọc Hồi - KonTum |
Khu vực 1 |
0 |
3.114 |
36 |
Kon Tum |
3 |
Huyện Ngọc Hồi |
27 |
THPT Nguyễn Trãi |
H. Ngọc Hồi - KonTum |
Khu vực 1 |
|
3.115 |
36 |
Kon Tum |
3 |
Huyện Ngọc Hồi |
42 |
TT GDTX Ngọc Hồi |
H. Ngọc Hồi- Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.116 |
36 |
Kon Tum |
3 |
Huyện Ngọc Hồi |
47 |
THPT Phan Chu Trinh |
Xã Đăk Dục - H. Ngọc Hồi - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.117 |
36 |
Kon Tum |
3 |
Huyện Ngọc Hồi |
52 |
Trung tâm GDNN-GDTX Ngọc Hồi |
H. Ngọc Hồi - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.118 |
36 |
Kon Tum |
3 |
Huyện Ngọc Hồi |
703 |
Phòng GD&ĐT huyện Ngọc Hồi |
H. Ngọc Hồi - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.119 |
36 |
Kon Tum |
4 |
Huyện Đăk Tô |
7 |
PT DTNT Đăk Tô |
H. Đăk Tô - KonTum |
Khu vực 1 |
0 |
3.120 |
36 |
Kon Tum |
4 |
Huyện Đăk Tô |
10 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Tô |
Huyện Đăk Tô - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.121 |
36 |
Kon Tum |
4 |
Huyện Đăk Tô |
26 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
H. Đăk Tô - KonTum |
Khu vực 1 |
|
3.122 |
36 |
Kon Tum |
4 |
Huyện Đăk Tô |
45 |
TT GDTX Đăk Tô |
H. Đăk Tô - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.123 |
36 |
Kon Tum |
4 |
Huyện Đăk Tô |
51 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Tô |
H. Đăk Tô - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.124 |
36 |
Kon Tum |
4 |
Huyện Đăk Tô |
704 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Tô |
H. Đăk Tô - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.125 |
36 |
Kon Tum |
5 |
Huyện Sa Thầy |
5 |
PT DTNT Sa Thầy |
H. Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
0 |
3.126 |
36 |
Kon Tum |
5 |
Huyện Sa Thầy |
12 |
Phòng GD&ĐT huyện Sa Thầy |
Huyện Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.127 |
36 |
Kon Tum |
5 |
Huyện Sa Thầy |
34 |
THPT Quang Trung |
H. Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.128 |
36 |
Kon Tum |
5 |
Huyện Sa Thầy |
43 |
TT GDTX Sa Thầy |
H. Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.129 |
36 |
Kon Tum |
5 |
Huyện Sa Thầy |
54 |
Trung tâm GDNN-GDTX Sa Thầy |
H. Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.130 |
36 |
Kon Tum |
5 |
Huyện Sa Thầy |
705 |
Phòng GD&ĐT huyện Sa Thầy |
H. Sa Thầy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.131 |
36 |
Kon Tum |
6 |
Huyện Kon Plông |
14 |
Phòng GD&ĐT huyện Kon Plong |
Huyện Kon Plông - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.132 |
36 |
Kon Tum |
6 |
Huyện Kon Plông |
17 |
PT DTNT Kon Plong |
H. Kon Plông - KonTum |
Khu vực 1 |
0 |
3.133 |
36 |
Kon Tum |
6 |
Huyện Kon Plông |
49 |
Phân hiệu PT DTNT Kon Plong |
H. Kon Plông - KonTum |
Khu vực 1 |
|
3.134 |
36 |
Kon Tum |
6 |
Huyện Kon Plông |
56 |
Trung tâm GDNN-GDTX Kon Plong |
H. Kon Plông - KonTum |
Khu vực 1 |
|
3.135 |
36 |
Kon Tum |
6 |
Huyện Kon Plông |
706 |
Phòng GD&ĐT huyện Kon Plông |
H. Kon Plông - KonTum |
Khu vực 1 |
|
3.136 |
36 |
Kon Tum |
7 |
Huyện Đăk Hà |
6 |
PT DTNT Đăk Hà |
H. Đăk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
0 |
3.137 |
36 |
Kon Tum |
7 |
Huyện Đăk Hà |
11 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Hà |
Huyện Đăk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.138 |
36 |
Kon Tum |
7 |
Huyện Đăk Hà |
28 |
TT GDTX Đăk Hà |
H. Đắk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.139 |
36 |
Kon Tum |
7 |
Huyện Đăk Hà |
30 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
H. Đắk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.140 |
36 |
Kon Tum |
7 |
Huyện Đăk Hà |
32 |
THPT Nguyễn Du |
H. Đắk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.141 |
36 |
Kon Tum |
7 |
Huyện Đăk Hà |
50 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Hà |
H. Đăk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.142 |
36 |
Kon Tum |
7 |
Huyện Đăk Hà |
707 |
Phòng GD&ĐT huyện Đăk Hà |
H. Đăk Hà - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.143 |
36 |
Kon Tum |
8 |
Huyện Kon Rẫy |
23 |
Phòng GD&ĐT huyện Kon Rẫy |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.144 |
36 |
Kon Tum |
8 |
Huyện Kon Rẫy |
24 |
PT DTNT Kon Rẫy |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
0 |
3.145 |
36 |
Kon Tum |
8 |
Huyện Kon Rẫy |
35 |
THPT Chu Văn An |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.146 |
36 |
Kon Tum |
8 |
Huyện Kon Rẫy |
44 |
TT GDTX Kon Rẫy |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.147 |
36 |
Kon Tum |
8 |
Huyện Kon Rẫy |
55 |
Trung tâm GDNN-GDTX Kon Rẫy |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.148 |
36 |
Kon Tum |
8 |
Huyện Kon Rẫy |
708 |
Phòng GD&ĐT huyện Kon Rẫy |
H. Kon Rẫy - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.149 |
36 |
Kon Tum |
9 |
Huyện Tu Mơ Rông |
29 |
Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông |
H. Tu Mơ Rông - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.150 |
36 |
Kon Tum |
9 |
Huyện Tu Mơ Rông |
31 |
PT DTNT Tu Mơ Rông |
H. Tu Mơ Rông - Kon Tum |
Khu vực 1 |
0 |
3.151 |
36 |
Kon Tum |
9 |
Huyện Tu Mơ Rông |
57 |
Trung tâm GDNN-GDTX Tu Mơ Rông |
H. Tu Mơ Rông - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.152 |
36 |
Kon Tum |
9 |
Huyện Tu Mơ Rông |
709 |
Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông |
H. Tu Mơ Rông - Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.153 |
37 |
Bình Định |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_37 |
08, Trần Phú, TP Quy Nhơn |
Khu vực 3 |
|
3.154 |
37 |
Bình Định |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_37 |
08, Trần Phú, TP Quy Nhơn |
Khu vực 3 |
|
3.155 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
0 |
Sở GD & ĐT Bình Định |
TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.156 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
1 |
Quốc Học Quy Nhơn |
09 Trần Phú, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.157 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
2 |
THPT Trưng Vương |
26 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.158 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
3 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
02 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.159 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
4 |
THPT Hùng Vương |
P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.160 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
5 |
PT DTNT Tỉnh Bình Định |
227 Nguyễn Thị Minh khai, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
0 |
3.161 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
6 |
THPT Trần Cao Vân |
72 Trần Cao Vân, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.162 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
7 |
THPT Nguyễn Thái Học |
127 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.163 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
8 |
TH, THCS&THPT Ischool Quy Nhơn |
P. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.164 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
9 |
THPT Quy Nhơn |
325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.165 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
52 |
Trung tâm GDTX Tỉnh Bình Định |
35 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.166 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
56 |
CĐ nghề Quy Nhơn |
172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.167 |
37 |
Bình Định |
1 |
Thành phố Quy Nhơn |
57 |
CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm Trung bộ |
Khu vực 8, P. Bùi Thị Xuân, TP. Quy Nhơn |
Khu vực 1 |
|
3.168 |
37 |
Bình Định |
2 |
Huyện An Lão |
45 |
THPT An Lão |
Xã An Hòa , H. An Lão |
Khu vực 1 |
|
3.169 |
37 |
Bình Định |
2 |
Huyện An Lão |
46 |
THPT Số 2 An Lão |
Xã An Trung, H. An Lão |
Khu vực 1 |
|
3.170 |
37 |
Bình Định |
2 |
Huyện An Lão |
63 |
TT GDTX-HN An Lão |
TT An Lão |
Khu vực 1 |
|
3.171 |
37 |
Bình Định |
2 |
Huyện An Lão |
64 |
PT DTNT An Lão |
Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định |
Khu vực 1 |
|
3.172 |
37 |
Bình Định |
2 |
Huyện An Lão |
67 |
PT DTNT THCS&THPT An Lão |
Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định |
Khu vực 1 |
|
3.173 |
37 |
Bình Định |
2 |
Huyện An Lão |
76 |
TT GDNN-GDTX An Lão |
TT An Lão |
Khu vực 1 |
|
3.174 |
37 |
Bình Định |
3 |
Huyện Hoài Ân |
42 |
THPT Hoài Ân |
TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
|
3.175 |
37 |
Bình Định |
3 |
Huyện Hoài Ân |
43 |
THPT Võ Giữ |
Xã Ân Tín, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
|
3.176 |
37 |
Bình Định |
3 |
Huyện Hoài Ân |
44 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
|
3.177 |
37 |
Bình Định |
3 |
Huyện Hoài Ân |
47 |
THPT Trần Quang Diệu |
Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân |
Khu vực 1 |
|
3.178 |
37 |
Bình Định |
3 |
Huyện Hoài Ân |
59 |
TT GDTX-HN Hoài Ân |
01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
|
3.179 |
37 |
Bình Định |
3 |
Huyện Hoài Ân |
72 |
TT GDNN-GDTX Hoài Ân |
01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân |
Khu vực 2 NT |
|
3.180 |
37 |
Bình Định |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
36 |
THPT Tăng Bạt Hổ |
TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.181 |
37 |
Bình Định |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
37 |
THPT Nguyễn Trân |
TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.182 |
37 |
Bình Định |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
38 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 1 |
|
3.183 |
37 |
Bình Định |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
39 |
THPT Lý Tự Trọng |
Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.184 |
37 |
Bình Định |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
40 |
THPT Phan Bội Châu |
TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.185 |
37 |
Bình Định |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
41 |
THPT Tam Quan |
TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.186 |
37 |
Bình Định |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
58 |
TT GDTX-HN Hoài Nhơn |
Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.187 |
37 |
Bình Định |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
71 |
TT GDNN-GDTX Hoài Nhơn |
Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.188 |
37 |
Bình Định |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
79 |
THPT Nguyễn Du (từ 2018) |
Xã Hoài Hương |
Khu vực 2 NT |
|
3.189 |
37 |
Bình Định |
4 |
Huyện Hoài Nhơn |
80 |
Trường Trung cấp Kỹ thuật công nghệ Hoài Nhơn |
Thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Địnhh |
Khu vực 2 NT |
|
3.190 |
37 |
Bình Định |
5 |
Huyện Phù Mỹ |
31 |
THPT Số 1 Phù Mỹ |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
3.191 |
37 |
Bình Định |
5 |
Huyện Phù Mỹ |
32 |
THPT Số 2 Phù Mỹ |
TT Bình Dương, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
3.192 |
37 |
Bình Định |
5 |
Huyện Phù Mỹ |
33 |
THPT An Lương |
Xã Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
3.193 |
37 |
Bình Định |
5 |
Huyện Phù Mỹ |
34 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
3.194 |
37 |
Bình Định |
5 |
Huyện Phù Mỹ |
35 |
THPT Bình Dương |
TT Bình Dương, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
3.195 |
37 |
Bình Định |
5 |
Huyện Phù Mỹ |
51 |
THPT Mỹ Thọ |
Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 1 |
|
3.196 |
37 |
Bình Định |
5 |
Huyện Phù Mỹ |
62 |
TT GDTX-HN Phù Mỹ |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
3.197 |
37 |
Bình Định |
5 |
Huyện Phù Mỹ |
75 |
TT GDNN-GDTX Phù Mỹ |
TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
3.198 |
37 |
Bình Định |
6 |
Huyện Phù Cát |
26 |
THPT Số 1 Phù Cát |
TT Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
|
3.199 |
37 |
Bình Định |
6 |
Huyện Phù Cát |
27 |
THPT Số 2 Phù Cát |
Xã Cát Minh, H. Phù Cát |
Khu vực 1 |
|
3.200 |
37 |
Bình Định |
6 |
Huyện Phù Cát |
28 |
THPT Số 3 Phù Cát |
Xã Cát Hưng, H. Phù Cát |
Khu vực 1 |
|
3.201 |
37 |
Bình Định |
6 |
Huyện Phù Cát |
29 |
THPT Ngô Mây |
TT Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
|
3.202 |
37 |
Bình Định |
6 |
Huyện Phù Cát |
30 |
THPT Nguyễn Hữu Quang |
Xã Cát Hưng, H. Phù Cát |
Khu vực 1 |
|
3.203 |
37 |
Bình Định |
6 |
Huyện Phù Cát |
50 |
THPT Nguyễn Hồng Đạo |
Xã Cát Hanh, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
|
3.204 |
37 |
Bình Định |
6 |
Huyện Phù Cát |
55 |
TT GDTX-HN Phù Cát |
TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
|
3.205 |
37 |
Bình Định |
6 |
Huyện Phù Cát |
70 |
TT GDNN-GDTX Phù Cát |
TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát |
Khu vực 2 NT |
|
3.206 |
37 |
Bình Định |
6 |
Huyện Phù Cát |
78 |
THPT Ngô Lê Tân |
Xã Cát Thành, H.Phù Cát |
Khu vực 1 |
|
3.207 |
37 |
Bình Định |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
25 |
THPT Vĩnh Thạnh |
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
|
3.208 |
37 |
Bình Định |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
48 |
PT DTNT Vĩnh Thạnh |
Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
|
3.209 |
37 |
Bình Định |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
66 |
TT GDTX-HN Vĩnh Thạnh |
TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
|
3.210 |
37 |
Bình Định |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
77 |
TT GDNN-GDTX Vĩnh Thạnh |
TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh |
Khu vực 1 |
|
3.211 |
37 |
Bình Định |
8 |
Huyện Tây Sơn |
21 |
THPT Quang Trung |
TT Phú Phong, H. Tây Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.212 |
37 |
Bình Định |
8 |
Huyện Tây Sơn |
22 |
THPT Tây Sơn |
Xã Tây Bình, H. Tây Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.213 |
37 |
Bình Định |
8 |
Huyện Tây Sơn |
23 |
THPT Võ Lai |
Xã Tây Giang, H. Tây Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.214 |
37 |
Bình Định |
8 |
Huyện Tây Sơn |
24 |
THPT Nguyễn Huệ |
TT Phú Phong, H. Tây Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.215 |
37 |
Bình Định |
8 |
Huyện Tây Sơn |
60 |
TT GDTX-HN Tây Sơn |
Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.216 |
37 |
Bình Định |
8 |
Huyện Tây Sơn |
73 |
TT GDNN-GDTX Tây Sơn |
Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.217 |
37 |
Bình Định |
9 |
Huyện Vân Canh |
14 |
PT DTNT Vân Canh |
Thị trấn Vân Canh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
|
3.218 |
37 |
Bình Định |
9 |
Huyện Vân Canh |
49 |
THPT Vân Canh |
Xã Canh Vinh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
|
3.219 |
37 |
Bình Định |
9 |
Huyện Vân Canh |
61 |
TT GDTX-HN Vân Canh |
TT Vân Canh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
|
3.220 |
37 |
Bình Định |
9 |
Huyện Vân Canh |
74 |
TT GDNN-GDTX Vân Canh |
TT Vân Canh, H. Vân Canh |
Khu vực 1 |
|
3.221 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
15 |
THPT Số 1 An Nhơn |
89 Lê Hồng Phong, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.222 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
16 |
THPT Số 2 An Nhơn |
02 Trần Quang Diệu, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.223 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
17 |
THPT Số 3 An Nhơn |
Thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.224 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
18 |
THPT Hòa Bình |
Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.225 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
19 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
108 Nguyễn Đình Chiểu, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.226 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
20 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Đường Lê Duẩn, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.227 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
54 |
TT GDTX-HN An Nhơn |
599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.228 |
37 |
Bình Định |
10 |
Thị xã An Nhơn |
69 |
TT GDNN-GDTX An Nhơn |
599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn |
Khu vực 2 |
|
3.229 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
10 |
THPT Số 1 Tuy phước |
TT Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
|
3.230 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
11 |
THPT Số 2 Tuy phước |
Xã Phước Quang, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
|
3.231 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
12 |
THPT Nguyễn Diêu |
Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
|
3.232 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
13 |
THPT Xuân Diệu |
TT Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
|
3.233 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
53 |
TT GDTX-HN Tuy Phước |
TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
|
3.234 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
65 |
THPT Số 3 Tuy Phước |
Xã Phước Hòa, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
|
3.235 |
37 |
Bình Định |
11 |
Huyện Tuy Phước |
68 |
TT GDNN-GDTX Tuy Phước |
TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước |
Khu vực 2 NT |
|
3.236 |
38 |
Gia Lai |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_38 |
Thành phố Pleiku |
Khu vực 3 |
|
3.237 |
38 |
Gia Lai |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_38 |
|
Khu vực 3 |
|
3.238 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
1 |
Trường THPT Pleiku |
90 Tô Vĩnh Diện,Ph. Hoa Lư, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.239 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
2 |
Trường THPT Phan Bội Châu |
Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.240 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
3 |
Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh |
Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
0 |
3.241 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
4 |
Trường THPT Lê Lợi |
Ph. Hội Thương, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.242 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
5 |
Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
48 Hùng Vương, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.243 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
6 |
Trường THPT Hoàng Hoa Thám |
Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.244 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
23 |
TT GDTX tỉnh |
61 Lý Thái Tổ, Ph. Yên Đỗ, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.245 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
25 |
Trường Cao đẳng nghề Gia Lai |
Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.246 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
26 |
TT Kỹ thuật - Tổng hợp - Hướng nghiệp |
Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.247 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
34 |
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh |
138-Nguyễn Chí Thanh. P.Chi Lăng, TP Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.248 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
42 |
Trường Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương - Gia Lai |
Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.249 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
60 |
Trường TC nghề số 15 |
Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
|
3.250 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
61 |
Trường TC nghề số 21 |
Ph. Thống Nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
|
3.251 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
62 |
Trường CĐ nghề số 05 Chi nhánh Gia Lai |
Ph. Thắng Lợi, thành phố Pleiku, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
|
3.252 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
69 |
Trường TC Y tế Gia Lai |
Xã Trà Đa, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.253 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
70 |
Trường TC VH-NT Gia Lai |
P. Chi Lăng, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.254 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
71 |
Trường Thiếu sinh quân-Quân khu V |
Ph. Thống nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.255 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
72 |
Trường TH, THCS, THPT Nguyễn văn Linh |
Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.256 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
73 |
Trường Bổ túc văn hóa Gia Lai Kon Tum |
Thành phố Kon Tum |
Khu vực 1 |
|
3.257 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
76 |
Trường Trung học lâm nghiệp Tây Nguyên |
Phường Chi Lăng, Tp. Pleiku |
Khu vực 1 |
|
3.258 |
38 |
Gia Lai |
1 |
Thành phố Pleiku |
94 |
Trường CĐSP Gia Lai |
Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.259 |
38 |
Gia Lai |
2 |
Huyện Chư Păh |
7 |
Trường THPT Mạc Đĩnh Chi |
21 Quang Trung, TTr. Phú Hòa, H. Chư Păh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.260 |
38 |
Gia Lai |
2 |
Huyện Chư Păh |
8 |
Trường THPT Ya Ly |
TTr. Ia Ly, H. Chư Păh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.261 |
38 |
Gia Lai |
2 |
Huyện Chư Păh |
43 |
Trường THCS, THPT Phạm Hồng Thái |
Xã Ia Khương, H. Chư Păh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.262 |
38 |
Gia Lai |
2 |
Huyện Chư Păh |
47 |
TT GDTX Chư Păh |
TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.263 |
38 |
Gia Lai |
2 |
Huyện Chư Păh |
80 |
TT GDNN-GDTX Chư Păh |
TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.264 |
38 |
Gia Lai |
3 |
Huyện Mang Yang |
9 |
Trường THPT Trần Hưng Đạo |
Đường Trần Phú, thị trấn Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.265 |
38 |
Gia Lai |
3 |
Huyện Mang Yang |
41 |
Trường THCS&THPT Kpă Klơng |
Xã Kon Thụp, H. Mang Yang,Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.266 |
38 |
Gia Lai |
3 |
Huyện Mang Yang |
67 |
TT DN&GDTX Mang Yang |
TTr. Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.267 |
38 |
Gia Lai |
3 |
Huyện Mang Yang |
92 |
TT GDNN-GDTX Mang Yang |
TTr. Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.268 |
38 |
Gia Lai |
4 |
Huyện KBang |
10 |
Trường THPT Lương Thế Vinh |
TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.269 |
38 |
Gia Lai |
4 |
Huyện KBang |
40 |
Trường THPT Anh hùng Núp |
Xã Kông Lơng Khơng, KBang, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.270 |
38 |
Gia Lai |
4 |
Huyện KBang |
48 |
TT DN&GDTX KBang |
TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.271 |
38 |
Gia Lai |
4 |
Huyện KBang |
79 |
TT GDNN-GDTX KBang |
TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.272 |
38 |
Gia Lai |
5 |
Thị xã An Khê |
11 |
Trường THPT Quang Trung |
27 Chu Văn An, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.273 |
38 |
Gia Lai |
5 |
Thị xã An Khê |
12 |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
194 Quang Trung, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.274 |
38 |
Gia Lai |
5 |
Thị xã An Khê |
28 |
TT GDTX An Khê |
Ph. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.275 |
38 |
Gia Lai |
5 |
Thị xã An Khê |
31 |
Trường THPT Nguyễn Trãi |
Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ph. An Bình, thị xã An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.276 |
38 |
Gia Lai |
5 |
Thị xã An Khê |
58 |
Trường TC nghề An Khê |
Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
|
3.277 |
38 |
Gia Lai |
5 |
Thị xã An Khê |
74 |
Trường THPT Dân Tộc Nội Trú Đông Gia Lai |
Ph. An Tân, TX An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
0 |
3.278 |
38 |
Gia Lai |
5 |
Thị xã An Khê |
93 |
TT GDNN-GDTX An Khê |
39 Hoàng Hoa Thám, Ph. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.279 |
38 |
Gia Lai |
6 |
Huyện Kông Chro |
13 |
Trường THPT Hà Huy Tập |
TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.280 |
38 |
Gia Lai |
6 |
Huyện Kông Chro |
49 |
TT GDTX Kông Chro |
TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.281 |
38 |
Gia Lai |
6 |
Huyện Kông Chro |
89 |
TT GDNN-GDTX Kông Chro |
TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.282 |
38 |
Gia Lai |
7 |
Huyện Đức Cơ |
14 |
Trường THPT Lê Hoàn |
TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.283 |
38 |
Gia Lai |
7 |
Huyện Đức Cơ |
38 |
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ |
Xã Ia Nan, H. Đức Cơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.284 |
38 |
Gia Lai |
7 |
Huyện Đức Cơ |
50 |
TT GDTX Đức Cơ |
Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.285 |
38 |
Gia Lai |
7 |
Huyện Đức Cơ |
63 |
Trường THPT Tôn Đức Thắng |
Xã Ia Din, H. Đức Cơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.286 |
38 |
Gia Lai |
7 |
Huyện Đức Cơ |
78 |
TT GDNN-GDTX Đức Cơ |
Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.287 |
38 |
Gia Lai |
8 |
Huyện Chư Prông |
15 |
Trường THPT Lê Quý Đôn |
TTr. Chư Prông, H. Chư Prông , Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.288 |
38 |
Gia Lai |
8 |
Huyện Chư Prông |
30 |
Trường THPT Trần Phú |
Xã Thăng Hưng, H. Chư Prông, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
|
3.289 |
38 |
Gia Lai |
8 |
Huyện Chư Prông |
51 |
TT DN&GDTX Chư Prông |
TTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.290 |
38 |
Gia Lai |
8 |
Huyện Chư Prông |
65 |
Trường THPT Pleime |
Xã Ia Ga, H. Chư Prông, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.291 |
38 |
Gia Lai |
8 |
Huyện Chư Prông |
84 |
TT GDNN-GDTX Chư Prông |
TTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.292 |
38 |
Gia Lai |
9 |
Huyện Chư Sê |
16 |
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
06 Phan Đình Phùng,TTr. Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.293 |
38 |
Gia Lai |
9 |
Huyện Chư Sê |
24 |
TT GDTX Chư Sê |
Xã Ia Pal, H. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.294 |
38 |
Gia Lai |
9 |
Huyện Chư Sê |
39 |
Trường THPT Trường Chinh |
Thôn Thanh Bình, TTr. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.295 |
38 |
Gia Lai |
9 |
Huyện Chư Sê |
44 |
Trường THCS, THPT Nguyễn Văn Cừ |
Xã Bờ Ngoong, H. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.296 |
38 |
Gia Lai |
9 |
Huyện Chư Sê |
77 |
Trường THPT Trần Cao Vân |
Xã Ia Hlốp, H. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.297 |
38 |
Gia Lai |
9 |
Huyện Chư Sê |
85 |
TT GDNN-GDTX Chư Sê |
Xã Ia Pal, H. Chư Sê, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.298 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
17 |
Trường THPT Lê Thánh Tông |
70 Nguyễn Huệ, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.299 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
27 |
TT GDTX Ayun Pa |
71Nguyễn Huệ, Ph. Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.300 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
37 |
Trường THPT Lý Thường Kiệt |
48 Nguyễn Viết Xuân, phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.301 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
59 |
Trường TC nghề Ayun Pa |
Ph. Đoàn kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
|
3.302 |
38 |
Gia Lai |
10 |
Thị xã Ayun Pa |
81 |
TT GDNN-GDTX Ayun Pa |
71B Nguyễn Huệ, Ph. Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.303 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
19 |
Trường THPT Chu Văn An |
TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.304 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
29 |
Trường THPT Nguyễn Du |
Xã Ia Sươm, H. Krông Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.305 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
46 |
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng |
Xã Ia Dreh, H. Krông Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.306 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
52 |
TT GDTX Krông Pa |
TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.307 |
38 |
Gia Lai |
11 |
Huyện Krông Pa |
88 |
TT GDNN-GDTX Krông Pa |
TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.308 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
20 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng |
TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.309 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
21 |
Trường THPT Phạm Văn Đồng |
Xã Ia Sao, H. Ia Grai, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.310 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
68 |
TT DN&GDTX Ia Grai |
01 Hùng Vương, TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.311 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
75 |
Trường THPT A Sanh |
Xã Ia Krăi, H. Ia Grai, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.312 |
38 |
Gia Lai |
12 |
Huyện Ia Grai |
91 |
TT GDNN-GDTX Ia Grai |
01 Hùng Vương, TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.313 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
22 |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
154 Nguyễn Huệ, TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.314 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
35 |
Trường THPT Lê Hồng Phong |
Xã Nam Yang, H. Đak Đoa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.315 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
53 |
TT GDTX Đak Đoa |
TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.316 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
64 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Xã A Dơk, H. Đak Đoa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.317 |
38 |
Gia Lai |
13 |
Huyện Đak Đoa |
82 |
TT GDNN-GDTX Đak Đoa |
TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.318 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
33 |
Trường THPT Nguyễn Tất Thành |
Xã Ia Mrơn, H. Ia Pa, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
|
3.319 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
36 |
Trường THPT Phan Chu Trinh |
Xã Ia Tul, H. Ia Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.320 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
56 |
TT GDTX-HN Ia Pa |
TTr. Ia Pa, H. Ia Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.321 |
38 |
Gia Lai |
14 |
Huyện Ia Pa |
83 |
TT GDNN-GDTX Ia Pa |
TTr. Ia Pa, H. Ia Pa, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.322 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
45 |
Trường THPT Y Đôn |
TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.323 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
54 |
TT GDTX Đak Pơ |
TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.324 |
38 |
Gia Lai |
15 |
Huyện Đak Pơ |
90 |
TT GDNN-GDTX Đak Pơ |
TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.325 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
18 |
Trường THPT Trần Quốc Tuấn |
TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.326 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
55 |
TT GDTX Phú Thiện |
TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.327 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
57 |
Trường THPT Võ Văn Kiệt |
Xã Ia Piar, H. Phú Thiện, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
|
3.328 |
38 |
Gia Lai |
16 |
Huyện Phú Thiện |
87 |
TT GDNN-GDTX Phú Thiện |
TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.329 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
32 |
Trường THPT Nguyễn Thái Học |
TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai. |
Khu vực 1 |
|
3.330 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
66 |
TT GDTX-HN Chư Pưh |
TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.331 |
38 |
Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Pưh |
86 |
TT GDNN-GDTX Chư Pưh |
TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai |
Khu vực 1 |
|
3.332 |
39 |
Phú Yên |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_39 |
|
Khu vực 3 |
|
3.333 |
39 |
Phú Yên |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_39 |
|
Khu vực 3 |
|
3.334 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
1 |
THPT Nguyễn Huệ |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.335 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
3 |
PT Dân tộc nội trú tỉnh |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 1 |
0 |
3.336 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
4 |
Phổ thông Duy Tân |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.337 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
5 |
THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.338 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
7 |
THPT Ngô Gia Tự |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.339 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
17 |
THPT Nguyễn Trãi |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.340 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
18 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.341 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
19 |
THPT tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.342 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
22 |
Trung tâm GDTX tỉnh |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.343 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
31 |
Trung tâm KTTH-HN tỉnh |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.344 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
32 |
Cao đẳng nghề Phú Yên |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.345 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
36 |
Đại học Xây dựng Miền Trung |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.346 |
39 |
Phú Yên |
1 |
Thành phố Tuy Hòa |
43 |
Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thành phố Tuy Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.347 |
39 |
Phú Yên |
2 |
Huyện Đồng Xuân |
14 |
THPT Lê Lợi |
Thị trấn La Hai, Đồng Xuân |
Khu vực 1 |
|
3.348 |
39 |
Phú Yên |
2 |
Huyện Đồng Xuân |
27 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Xã Xuân Phước, H. Đồng Xuân |
Khu vực 1 |
|
3.349 |
39 |
Phú Yên |
2 |
Huyện Đồng Xuân |
28 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Đồng Xuân |
Thị trấn La Hai, H. Đồng Xuân |
Khu vực 1 |
|
3.350 |
39 |
Phú Yên |
2 |
Huyện Đồng Xuân |
42 |
THCS và THPT Chu Văn An |
Xã Xuân Lãnh, H. Đồng Xuân |
Khu vực 1 |
|
3.351 |
39 |
Phú Yên |
2 |
Huyện Đồng Xuân |
48 |
THPT Lê Lợi |
Thị trấn La Hai, H. Đồng Xuân |
Khu vực 1 |
|
3.352 |
39 |
Phú Yên |
3 |
Thị Xã Sông Cầu |
12 |
THPT Phan Đình Phùng |
Phường Xuân Phú , thị xã Sông Cầu |
Khu vực 2 |
|
3.353 |
39 |
Phú Yên |
3 |
Thị Xã Sông Cầu |
13 |
THPT Phan Chu Trinh |
Xã Xuân Bình, thị xã Sông Cầu |
Khu vực 1 |
|
3.354 |
39 |
Phú Yên |
3 |
Thị Xã Sông Cầu |
35 |
THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Phường Xuân Đài, thị xã Sông Cầu |
Khu vực 2 |
|
3.355 |
39 |
Phú Yên |
3 |
Thị Xã Sông Cầu |
39 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Tx.Sông Cầu |
Xã Xuân Phương , thị xã Sông Cầu |
Khu vực 1 |
|
3.356 |
39 |
Phú Yên |
3 |
Thị Xã Sông Cầu |
46 |
THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Xuân Cảnh, Tx Sông Cầu |
Khu vực 2 |
|
3.357 |
39 |
Phú Yên |
3 |
Thị Xã Sông Cầu |
50 |
THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu |
Khu vực 1 |
|
3.358 |
39 |
Phú Yên |
3 |
Thị Xã Sông Cầu |
54 |
THPT Phan Chu Trinh |
Xã Xuân Bình, thị xã Sông Cầu |
Khu vực 2 |
|
3.359 |
39 |
Phú Yên |
4 |
Huyện Tuy An |
10 |
THPT Lê Thành Phương |
An Mỹ, Tuy An |
Khu vực 2 NT |
|
3.360 |
39 |
Phú Yên |
4 |
Huyện Tuy An |
11 |
THPT Trần Phú |
Thị Trấn Chí Thạnh, H. Tuy An |
Khu vực 2 NT |
|
3.361 |
39 |
Phú Yên |
4 |
Huyện Tuy An |
25 |
THCS và THPT Võ Thị Sáu |
Xã An Ninh Tây, H. Tuy An |
Khu vực 1 |
|
3.362 |
39 |
Phú Yên |
4 |
Huyện Tuy An |
34 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Tuy An |
Thị trấn Chí Thạnh, H. Tuy An |
Khu vực 2 NT |
|
3.363 |
39 |
Phú Yên |
4 |
Huyện Tuy An |
41 |
THCS và THPT Nguyễn Viết Xuân |
Xã An Định, H. Tuy An |
Khu vực 2 NT |
|
3.364 |
39 |
Phú Yên |
4 |
Huyện Tuy An |
51 |
THPT Lê Thành Phương |
Xã An Mỹ, H. Tuy An |
Khu vực 1 |
|
3.365 |
39 |
Phú Yên |
5 |
Huyện Sơn Hòa |
15 |
THPT Phan Bội Châu |
Thị trấn Củng Sơn, H. Sơn Hòa |
Khu vực 1 |
|
3.366 |
39 |
Phú Yên |
5 |
Huyện Sơn Hòa |
26 |
Trường Trung cấp nghề thanh niên dân tộc Phú Yên |
Xã Suối Bạc, H. Sơn Hòa |
Khu vực 1 |
|
3.367 |
39 |
Phú Yên |
5 |
Huyện Sơn Hòa |
40 |
THCS và THPT Nguyễn Bá Ngọc |
Xã Sơn Long, H. Sơn Hòa |
Khu vực 1 |
|
3.368 |
39 |
Phú Yên |
5 |
Huyện Sơn Hòa |
49 |
Trung tâm GDTX-HN H. Sơn Hòa |
Thị trấn Củng Sơn, H. Sơn Hòa |
Khu vực 1 |
|
3.369 |
39 |
Phú Yên |
6 |
Huyện Sông Hinh |
16 |
THPT Nguyễn Du |
Thị trấn Hai Riêng, H. Sông Hinh |
Khu vực 1 |
|
3.370 |
39 |
Phú Yên |
6 |
Huyện Sông Hinh |
33 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H.Sông Hinh |
Thị trấn Hai Riêng, H. Sông Hinh |
Khu vực 1 |
|
3.371 |
39 |
Phú Yên |
6 |
Huyện Sông Hinh |
38 |
THPT Tôn Đức Thắng |
Xã Eabar, H. Sông Hinh |
Khu vực 1 |
|
3.372 |
39 |
Phú Yên |
6 |
Huyện Sông Hinh |
45 |
THCS và THPT Võ Văn Kiệt |
Xã Sơn Giang, H. Sông Hinh |
Khu vực 1 |
|
3.373 |
39 |
Phú Yên |
7 |
Huyện Đông Hòa |
6 |
THPT Lê Trung Kiên |
Thị trấn Hòa Vinh, H. Đông Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.374 |
39 |
Phú Yên |
7 |
Huyện Đông Hòa |
20 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Thị trấn Hòa Vinh, H. Đông Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.375 |
39 |
Phú Yên |
7 |
Huyện Đông Hòa |
23 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Đông Hòa |
Huyện Đông Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.376 |
39 |
Phú Yên |
7 |
Huyện Đông Hòa |
30 |
THPT DL Lê Thánh Tôn |
Xã Hòa Xuân Đông, H. Đông Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.377 |
39 |
Phú Yên |
7 |
Huyện Đông Hòa |
37 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.378 |
39 |
Phú Yên |
7 |
Huyện Đông Hòa |
52 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
Xã Hòa Hiệp Nam, H. Đông Hoà |
Khu vực 1 |
|
3.379 |
39 |
Phú Yên |
8 |
Huyện Phú Hòa |
2 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
Xã Hòa Định Đông, H. Phú Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.380 |
39 |
Phú Yên |
8 |
Huyện Phú Hòa |
24 |
THPT Trần Bình Trọng |
Xã Hòa Thắng , H. Phú Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.381 |
39 |
Phú Yên |
8 |
Huyện Phú Hòa |
29 |
THPT Trần Suyền |
Xã Hòa Trị , H. Phú Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.382 |
39 |
Phú Yên |
8 |
Huyện Phú Hòa |
44 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Phú Hòa |
Xã Hòa Thắng, H. Phú Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.383 |
39 |
Phú Yên |
9 |
Huyện Tây Hòa |
8 |
THPT Lê Hồng Phong |
Thị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.384 |
39 |
Phú Yên |
9 |
Huyện Tây Hòa |
9 |
THPT Phạm Văn Đồng |
Xã Hòa Phú, H. Tây Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.385 |
39 |
Phú Yên |
9 |
Huyện Tây Hòa |
21 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Thị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.386 |
39 |
Phú Yên |
9 |
Huyện Tây Hòa |
47 |
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX H. Tây Hòa |
Thị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa |
Khu vực 2 NT |
|
3.387 |
39 |
Phú Yên |
9 |
Huyện Tây Hòa |
53 |
Cấp 2-3 Sơn Thành |
Sơn Thành Tây, H. Tây Hòa |
Khu vực 1 |
|
3.388 |
40 |
Đắk Lắk |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_40 |
|
Khu vực 3 |
|
3.389 |
40 |
Đắk Lắk |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_40 |
|
Khu vực 3 |
|
3.390 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
0 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
Số 8, Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.391 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
2 |
THPT Buôn Ma Thuột |
Số 57, Bà Triệu, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.392 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
3 |
THPT Chu Văn An |
Số 249, Phan Bội Châu, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.393 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
5 |
THPT Trần Phú |
Km12, QL14, xã Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.394 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
6 |
THPT DTNT Nơ Trang Lơng |
Số 694/26 Võ Văn Kiệt, phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
0 |
3.395 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
7 |
TT GDTX Tỉnh |
Số 1A, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.396 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
22 |
THPT Hồng Đức |
Số 3, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.397 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
24 |
THPT Chuyên Nguyễn Du |
Đường Trương Quang Giao, phường Tân An, tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.398 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
25 |
THPT Cao Bá Quát |
Km 9, Quốc lộ 14, Ea Tu, Tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.399 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
40 |
THPT Lê Quý Đôn |
Số 27, Trần Nhật Duật, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.400 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
45 |
TT GDNN - GDTX Buôn Ma Thuột |
Số 2, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.401 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
47 |
CĐ Kỹ thuật Đắk Lắk |
TP Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.402 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
48 |
CĐ Công nghệ Tây Nguyên |
TP Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.403 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
49 |
THPT Phú Xuân |
Số 8, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.404 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
55 |
TC Kinh tế Kỹ thuật Đắk lắk |
TP Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.405 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
56 |
Trường VHNT Đắk Lắk |
TP Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.406 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
57 |
Trường Văn Hóa III |
Km 6, Quốc lộ 26, Tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.407 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
58 |
THPT DTNT Tây Nguyên |
Đường Thủ Khoa Huân, Tổ 38, Khối 4, phường Thành Nhất, tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
0 |
3.408 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
59 |
THPT Thực hành Cao Nguyên |
Số 567 Lê Duẩn, thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.409 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
62 |
THPT Lê Duẩn |
Số 129, Phan Huy Chú, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.410 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
64 |
Trường năng khiếu Thể dục Thể thao |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.411 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
74 |
THCS và THPT Đông Du |
Hẻm 32 Phạm Hùng, phường Tân An, tp Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.412 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
76 |
Trường TCSP Mầm non Đắk Lắk |
Số 10 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.413 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
77 |
Trường Trung cấp Đam San |
Số 300 Hà Huy Tập, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.414 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
78 |
Trường Trung cấp Đắk Lắk |
Số 01 Đinh Tiên Hoàng, phường Tự An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.415 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
79 |
Trường Trung cấp Tây Nguyên |
Số 298 Phan Chu Trinh, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.416 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
80 |
Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Đắk Lắk |
144 Phan Chu Trinh, phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.417 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
81 |
Trường Trung cấp Trường Sơn |
Phan Chu Trinh, phường Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.418 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
82 |
Trường Trung cấp Luật Buôn Ma Thuột |
Tổ Dân phố 8, phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.419 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
85 |
Trường TH, THCS và THPT Hoàng Việt |
Số 42 Phạm Hùng, Phường Tân An, TP. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.420 |
40 |
Đắk Lắk |
1 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
86 |
Trường TH, THCS và THPT Victory |
Số 1A, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột |
Khu vực 1 |
|
3.421 |
40 |
Đắk Lắk |
2 |
Huyện Ea H'Leo |
19 |
THPT Ea H'leo |
Số 31, Điện Biên Phủ, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'Leo |
Khu vực 1 |
|
3.422 |
40 |
Đắk Lắk |
2 |
Huyện Ea H'Leo |
33 |
TT GDNN - GDTX Ea H'Leo |
Số 02 Lý Thường Kiệt, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'Leo |
Khu vực 1 |
|
3.423 |
40 |
Đắk Lắk |
2 |
Huyện Ea H'Leo |
50 |
THPT Phan Chu Trinh |
Km 92, Quốc lộ 14, xã Ea Ral, huyện Ea H'Leo |
Khu vực 1 |
|
3.424 |
40 |
Đắk Lắk |
2 |
Huyện Ea H'Leo |
66 |
THPT Trường Chinh |
Thôn 2, xã Dlie Yang, huyện Ea H'Leo |
Khu vực 1 |
|
3.425 |
40 |
Đắk Lắk |
2 |
Huyện Ea H'Leo |
84 |
THPT Võ Văn Kiệt |
Xã Ea Khăl, huyện Ea H'leo |
Khu vực 1 |
|
3.426 |
40 |
Đắk Lắk |
3 |
Huyện Krông Buk |
61 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Xã Cư Né, huyện Krông Buk |
Khu vực 1 |
|
3.427 |
40 |
Đắk Lắk |
3 |
Huyện Krông Buk |
65 |
THPT Phan Đăng Lưu |
Xã Pơng Drang, huyện Krông Buk |
Khu vực 1 |
|
3.428 |
40 |
Đắk Lắk |
4 |
Huyện Krông Năng |
14 |
THPT Phan Bội Châu |
Số 112, đường Hùng Vương, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng |
Khu vực 1 |
|
3.429 |
40 |
Đắk Lắk |
4 |
Huyện Krông Năng |
34 |
TT GDNN - GDTX Krông Năng |
Khối 5, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng |
Khu vực 1 |
|
3.430 |
40 |
Đắk Lắk |
4 |
Huyện Krông Năng |
52 |
THPT Lý Tự Trọng |
Xã Phú Xuân, huyện Krông Năng |
Khu vực 1 |
|
3.431 |
40 |
Đắk Lắk |
4 |
Huyện Krông Năng |
60 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Ea Toh, huyện Krông Năng |
Khu vực 1 |
|
3.432 |
40 |
Đắk Lắk |
4 |
Huyện Krông Năng |
75 |
THPT Tôn Đức Thắng |
Xã Tam Giang, huyện Krông Năng |
Khu vực 1 |
|
3.433 |
40 |
Đắk Lắk |
5 |
Huyện Ea Súp |
21 |
THPT Ea Sup |
Số 09 Chu Văn An, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup |
Khu vực 1 |
|
3.434 |
40 |
Đắk Lắk |
5 |
Huyện Ea Súp |
54 |
TT GDNN - GDTX Ea Súp |
Số 72, Hùng Vương, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup |
Khu vực 1 |
|
3.435 |
40 |
Đắk Lắk |
5 |
Huyện Ea Súp |
72 |
THPT Ea Rốk |
Thôn 7, xã Ea Rốk, huyện Ea Sup |
Khu vực 1 |
|
3.436 |
40 |
Đắk Lắk |
6 |
Huyện Cư M'gar |
11 |
THPT Cư M'Gar |
Số 10, Lê Quý Đôn, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
|
3.437 |
40 |
Đắk Lắk |
6 |
Huyện Cư M'gar |
23 |
THPT Nguyễn Trãi |
Km9, Ql14, xã Cuôr Đăng, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
|
3.438 |
40 |
Đắk Lắk |
6 |
Huyện Cư M'gar |
32 |
TT GDNN - GDTX Cư M'Gar |
Số 04 Phù Đổng, thị trấn Quảng phú, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
|
3.439 |
40 |
Đắk Lắk |
6 |
Huyện Cư M'gar |
38 |
THPT Lê Hữu Trác |
Số 47 Lê Hữu Trác, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
|
3.440 |
40 |
Đắk Lắk |
6 |
Huyện Cư M'gar |
67 |
THPT Trần Quang Khải |
Xã Ea H'Đing, huyện Cư M'gar |
Khu vực 1 |
|
3.441 |
40 |
Đắk Lắk |
7 |
Huyện Krông Pắc |
4 |
THPT Quang Trung |
Km14, QL26, xã Hòa Đông, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
|
3.442 |
40 |
Đắk Lắk |
7 |
Huyện Krông Pắc |
8 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Ea Yông, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
|
3.443 |
40 |
Đắk Lắk |
7 |
Huyện Krông Pắc |
9 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Ea Phê, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
|
3.444 |
40 |
Đắk Lắk |
7 |
Huyện Krông Pắc |
26 |
THPT Phan Đình Phùng |
Thôn 6a, xã Ea Kly, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
|
3.445 |
40 |
Đắk Lắk |
7 |
Huyện Krông Pắc |
29 |
TT GDNN - GDTX Krông Pắk |
Số 180 Giải Phóng, thị trấn Phước An, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
|
3.446 |
40 |
Đắk Lắk |
7 |
Huyện Krông Pắc |
36 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Số 436 - Giải Phóng, Khối 2, thị trấn Phước An, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
|
3.447 |
40 |
Đắk Lắk |
7 |
Huyện Krông Pắc |
63 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Thôn 4, xã Tân Tiến, huyện Krông Păc |
Khu vực 1 |
|
3.448 |
40 |
Đắk Lắk |
8 |
Huyện Ea Kar |
15 |
THPT Ngô Gia Tự |
Km 52, Quốc lộ 26, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar |
Khu vực 1 |
|
3.449 |
40 |
Đắk Lắk |
8 |
Huyện Ea Kar |
16 |
THPT Trần Quốc Toản |
Km 62, Quốc lộ 26, thị trấn Ea Knốp, huyện Ea Kar |
Khu vực 1 |
|
3.450 |
40 |
Đắk Lắk |
8 |
Huyện Ea Kar |
39 |
THPT Trần Nhân Tông |
Km 59, Quốc lộ 26, xã Ea Dar, huyện Ea Kar |
Khu vực 1 |
|
3.451 |
40 |
Đắk Lắk |
8 |
Huyện Ea Kar |
42 |
TT GDTX Ea Kar |
Khối 1, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar |
Khu vực 1 |
|
3.452 |
40 |
Đắk Lắk |
8 |
Huyện Ea Kar |
68 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Thôn 5, xã Cư Ni, huyện Ea Kar |
Khu vực 1 |
|
3.453 |
40 |
Đắk Lắk |
9 |
Huyện M'Đrắk |
18 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
Khối 10, thị trấn M'Drăk, huyện M'Drăk |
Khu vực 1 |
|
3.454 |
40 |
Đắk Lắk |
9 |
Huyện M'Đrắk |
41 |
TT GDNN - GDTX M'Drăk |
Xã Cư Mta, huyện M'Drăk |
Khu vực 1 |
|
3.455 |
40 |
Đắk Lắk |
9 |
Huyện M'Đrắk |
51 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Xã Ea Riêng, huyện M'Drăk |
Khu vực 1 |
|
3.456 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
12 |
THPT Krông Ana |
Số 61, Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana |
Khu vực 1 |
|
3.457 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
28 |
TT GDTX Krông Ana |
Số 49 Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana |
Khu vực 1 |
|
3.458 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
46 |
THPT Hùng Vương |
Số 222, Hùng Vương, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana |
Khu vực 1 |
|
3.459 |
40 |
Đắk Lắk |
10 |
Huyện Krông Ana |
71 |
THPT Phạm Văn Đồng |
Thôn Tân Tiến, xã Ea Na, huyện Krông Ana |
Khu vực 1 |
|
3.460 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
17 |
THPT Krông Bông |
Số 02, Nam Cao, Thị trấn Krông Kmar, Huyện Krông Bông |
Khu vực 1 |
|
3.461 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
44 |
TT GDNN - GDTX Krông Bông |
Thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông |
Khu vực 1 |
|
3.462 |
40 |
Đắk Lắk |
11 |
Huyện Krông Bông |
73 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã Cư Drăm, huyện Krông Bông |
Khu vực 1 |
|
3.463 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
20 |
THPT Lắk |
Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk |
Khu vực 1 |
|
3.464 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
31 |
TT GDTX Lắk |
Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk |
Khu vực 1 |
|
3.465 |
40 |
Đắk Lắk |
12 |
Huyện Lắk |
83 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
Xã Krông Nô, huyện Lắk |
Khu vực 1 |
|
3.466 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
27 |
THPT Buôn Đôn |
Xã Ea Wer, huyện Buôn Đôn |
Khu vực 1 |
|
3.467 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
53 |
TT GDNN - GDTX Buôn Đôn |
Thôn Hà Bắc, Xã Ea Wer, huyện Buôn Đôn |
Khu vực 1 |
|
3.468 |
40 |
Đắk Lắk |
13 |
Huyện Buôn Đôn |
69 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Thôn 4, xã Courknia, huyện Buôn Đôn |
Khu vực 1 |
|
3.469 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
13 |
THPT Việt Đức |
Km12, QL27, xã Ea Tiêu, huyện Cư Kuin |
Khu vực 1 |
|
3.470 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
37 |
THPT Y Jut |
Thôn 4, xã Ea Bhok, huyện Cư Kuin |
Khu vực 1 |
|
3.471 |
40 |
Đắk Lắk |
14 |
Huyện Cư Kuin |
70 |
TT GDNN - GDTX Cư Kuin |
Xã Dray Bhăng, huyện Cư Kuin |
Khu vực 1 |
|
3.472 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
10 |
THPT Buôn Hồ |
Số 19, Quang Trung, Tx Buôn Hồ |
Khu vực 1 |
|
3.473 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
30 |
TT GDNN - GDTX Buôn Hồ |
Số 59 Lê Duẩn, phường An Lạc, thị xã Buôn Hồ |
Khu vực 1 |
|
3.474 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
35 |
THPT Hai Bà Trưng |
Phường An Bình, Tx Buôn Hồ |
Khu vực 1 |
|
3.475 |
40 |
Đắk Lắk |
15 |
Thị Xã Buôn Hồ |
43 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Phường Thống Nhất, Tx Buôn Hồ |
Khu vực 1 |
|
3.476 |
41 |
Khánh Hoà |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_41 |
|
Khu vực 3 |
|
3.477 |
41 |
Khánh Hoà |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_41 |
|
Khu vực 3 |
|
3.478 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
1 |
Cao đẳng nghề Nha Trang |
32 Trần Phú, Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
Khu vực 1 |
|
3.479 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
2 |
Trung cấp Kinh tế Khánh Hòa |
Số 3 Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Đế, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.480 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
3 |
THPT Phạm Văn Đồng |
05 Trường Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.481 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
5 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang |
Xã Phước Đồng |
Khu vực 2 |
|
3.482 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
15 |
THPT Lý Tự Trọng |
Số 07 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.483 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
16 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Số 32 Hàn Thuyên, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.484 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
17 |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Xã Phước Đồng |
Khu vực 2 |
|
3.485 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
18 |
THPT Hà Huy Tập |
Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.486 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
19 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Số 02 Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.487 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
20 |
THPT BC Nguyễn Trường Tộ |
Số 02 Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.488 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
21 |
THCS&THPT iSchool Nha Trang |
Số 25 Hai Bà Trưng, Phường Xương Huân, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.489 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
22 |
THPT Nguyễn Thiện Thuật |
Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phước Hòa, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.490 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
23 |
THPT Lê Thánh Tôn |
Số 10, đường Phước Long, Phường Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
Khu vực 1 |
|
3.491 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
31 |
THPT Hermann Gmeiner |
Số 11 Đường Nguyễn Quyền, Phường Vĩnh Hải, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.492 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
32 |
KTTH-HN tỉnh Khánh Hòa |
52 Lê Thành Phương, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.493 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
34 |
GDTX&HN Nha Trang |
Số 84 Sinh Trung, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.494 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
39 |
Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Khánh Hòa |
Số 02, đường Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang |
Khu vực 2 |
0 |
3.495 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
50 |
Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt |
Thôn Phước Thượng, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.496 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
53 |
Trung cấp nghề Nha Trang |
Số 39, Điện Biên Phủ, Thành phố Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.497 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
54 |
Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương (APC) |
Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Sông Lô, Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.498 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
55 |
Quốc Tế Hoàn Cầu Nha Trang |
Phước Hạ, Phước Đồng, Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.499 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
57 |
THPT Đại Việt |
Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.500 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
58 |
Trung cấp KTKT Trần Đại Nghĩa |
84 Sinh Trung. Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.501 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
59 |
Trường dự bị ĐH Dân tộc TW Nha Trang |
46 Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang |
Khu vực 2 |
0 |
3.502 |
41 |
Khánh Hoà |
1 |
Thành phố Nha Trang |
61 |
THPT Hà Huy Tập (Hệ GDTX) |
Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang |
Khu vực 2 |
|
3.503 |
41 |
Khánh Hoà |
2 |
Huyện Vạn Ninh |
9 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.504 |
41 |
Khánh Hoà |
2 |
Huyện Vạn Ninh |
10 |
THPT Tô Văn Ơn |
Xã Vạn Khánh, huyên Vạn Ninh |
Khu vực 1 |
|
3.505 |
41 |
Khánh Hoà |
2 |
Huyện Vạn Ninh |
11 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Tổ dân phố số 8, 183 Lý Thường Kiệt, Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.506 |
41 |
Khánh Hoà |
2 |
Huyện Vạn Ninh |
37 |
GDTX&HN Vạn Ninh |
Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.507 |
41 |
Khánh Hoà |
2 |
Huyện Vạn Ninh |
48 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Vạn Hưng, HuyệnVạn Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.508 |
41 |
Khánh Hoà |
2 |
Huyện Vạn Ninh |
56 |
Trung cấp nghề Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Đông, Xã Vạn Lương, Huyên Vạn Ninh |
Khu vực 1 |
|
3.509 |
41 |
Khánh Hoà |
3 |
Thị xã Ninh Hòa |
12 |
THPT Nguyễn Trãi |
Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà |
Khu vực 2 |
|
3.510 |
41 |
Khánh Hoà |
3 |
Thị xã Ninh Hòa |
13 |
THPT Trần Quý Cáp |
Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà |
Khu vực 2 |
|
3.511 |
41 |
Khánh Hoà |
3 |
Thị xã Ninh Hòa |
14 |
THPT Trần Cao Vân |
Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà |
Khu vực 2 |
|
3.512 |
41 |
Khánh Hoà |
3 |
Thị xã Ninh Hòa |
33 |
GDTX&HN Ninh Hoà |
469 Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.513 |
41 |
Khánh Hoà |
3 |
Thị xã Ninh Hòa |
38 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
Thôn Đại Cát, xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà |
Khu vực 2 |
|
3.514 |
41 |
Khánh Hoà |
3 |
Thị xã Ninh Hòa |
45 |
THPT Tôn Đức Thắng |
Thôn Mỹ Lợi, xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hoà |
Khu vực 2 |
|
3.515 |
41 |
Khánh Hoà |
3 |
Thị xã Ninh Hòa |
51 |
Trung cấp nghề Ninh Hòa |
Quốc lộ 1A Bắc Phường Ninh Hiệp Thị xã Ninh Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.516 |
41 |
Khánh Hoà |
4 |
Huyện Diên Khánh |
24 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
Khóm Phú Lộc Đông, Thị trấn Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
3.517 |
41 |
Khánh Hoà |
4 |
Huyện Diên Khánh |
25 |
THPT Lê Lợi |
Xã Diên An, Huyện Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
3.518 |
41 |
Khánh Hoà |
4 |
Huyện Diên Khánh |
26 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
3.519 |
41 |
Khánh Hoà |
4 |
Huyện Diên Khánh |
35 |
GDTX&HN Diên Khánh |
Thị trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
3.520 |
41 |
Khánh Hoà |
4 |
Huyện Diên Khánh |
43 |
THPT Nguyễn Thái Học |
Phước Tuy, Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
3.521 |
41 |
Khánh Hoà |
4 |
Huyện Diên Khánh |
62 |
Trung cấp nghề Diên Khánh |
Thị trấn Diên Khánh |
Khu vực 2 NT |
|
3.522 |
41 |
Khánh Hoà |
5 |
Huyện Khánh Vĩnh |
6 |
Trung cấp nghề DTNT Khánh Vĩnh |
Thị trấn Khánh Vĩnh |
Khu vực 1 |
|
3.523 |
41 |
Khánh Hoà |
5 |
Huyện Khánh Vĩnh |
40 |
THPT Lạc Long Quân |
Số 90, Đường Hùng Vương, Thị trấn Khánh Vĩnh |
Khu vực 1 |
|
3.524 |
41 |
Khánh Hoà |
5 |
Huyện Khánh Vĩnh |
44 |
GDTX&HN Khánh Vĩnh |
Thị trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh |
Khu vực 1 |
|
3.525 |
41 |
Khánh Hoà |
6 |
Thành phố Cam Ranh |
28 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Số 386, đường 3/4, Cam Linh, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
|
3.526 |
41 |
Khánh Hoà |
6 |
Thành phố Cam Ranh |
30 |
THPT Phan Bội Châu |
Khóm I, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
|
3.527 |
41 |
Khánh Hoà |
6 |
Thành phố Cam Ranh |
36 |
GDTX&HN Cam Ranh |
135, Phan Chu Trinh, Cam lộc, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
|
3.528 |
41 |
Khánh Hoà |
6 |
Thành phố Cam Ranh |
41 |
THPT Ngô Gia Tự |
Nguyễn Công Trứ, Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
|
3.529 |
41 |
Khánh Hoà |
6 |
Thành phố Cam Ranh |
47 |
THPT Ngô Gia Tự (Hệ GDTX) |
Nguyễn Công Trứ, Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
|
3.530 |
41 |
Khánh Hoà |
6 |
Thành phố Cam Ranh |
52 |
Trung cấp nghề Cam Ranh |
Số 137 Lê Hồng Phong, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
|
3.531 |
41 |
Khánh Hoà |
6 |
Thành phố Cam Ranh |
60 |
THPT Thăng Long |
35B Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
|
3.532 |
41 |
Khánh Hoà |
7 |
Huyện Khánh Sơn |
7 |
GDTX&HN Khánh Sơn |
Thị trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.533 |
41 |
Khánh Hoà |
7 |
Huyện Khánh Sơn |
8 |
Trung cấp nghề DTNT Khánh Sơn |
Thị trấn Tô Hạp |
Khu vực 1 |
|
3.534 |
41 |
Khánh Hoà |
7 |
Huyện Khánh Sơn |
42 |
THPT Khánh Sơn |
đường Lê Duẩn, Thị trấn Tô Hạp, Khánh Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.535 |
41 |
Khánh Hoà |
9 |
Huyện Cam Lâm |
4 |
Trung cấp nghề Cam Lâm |
Thôn Bãi Giếng 2 |
Khu vực 2 NT |
|
3.536 |
41 |
Khánh Hoà |
9 |
Huyện Cam Lâm |
27 |
THPT Nguyễn Huệ |
100 Nguyễn Trãi, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm |
Khu vực 2 NT |
|
3.537 |
41 |
Khánh Hoà |
9 |
Huyện Cam Lâm |
29 |
THPT Trần Bình Trọng |
Số 08, đường Trường Chinh, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm |
Khu vực 2 NT |
|
3.538 |
41 |
Khánh Hoà |
9 |
Huyện Cam Lâm |
46 |
GDTX&HN Cam Lâm |
Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm |
Khu vực 2 NT |
|
3.539 |
41 |
Khánh Hoà |
9 |
Huyện Cam Lâm |
49 |
THPT Đoàn Thị Điểm |
Tân Xương, xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm |
Khu vực 1 |
|
3.540 |
42 |
Lâm Đồng |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_42 |
|
Khu vực 3 |
|
3.541 |
42 |
Lâm Đồng |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_42 |
|
Khu vực 3 |
|
3.542 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
2 |
THPT Trần Phú |
10 Trần Quang Diệu - Phường 10 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.543 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
3 |
THPT Bùi Thị Xuân |
Số 242 Bùi Thị Xuân, phường 2, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.544 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
4 |
THCS & THPT Chi Lăng - Đà Lạt |
Phường 9, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.545 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
5 |
THPT Xuân Trường |
Thôn Cầu Đất, xã Xuân Trường, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.546 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
6 |
THCS&THPT Đống Đa |
Số 3 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.547 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
7 |
PT DTNT THPT Tỉnh |
Số 02 Huyền Trân Công Chúa, phường 5, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
0 |
3.548 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
8 |
THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt |
Số 10 Trần Phú, phường 3, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.549 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
9 |
THCS & THPT Nguyễn Du - Đà Lạt |
Phường 2, Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.550 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
10 |
THPT Phù Đổng |
02 - Trần Khánh Dư - P8 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.551 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
11 |
THCS & THPT Tây Sơn - Đà Lạt |
P3 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.552 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
12 |
PT Hermann Gmeiner - Đà Lạt |
63- 65 Hùng Vương - P9 - Đà lạt - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.553 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
13 |
THPT DL Phù Đổng |
11 Lý Nam Đế - phường 8 - Đà lạt - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.554 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
39 |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Lâm Đồng tại thành phố Đà Lạt |
01 Lương Thế Vinh - P3 - Đà Lạt - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.555 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
70 |
Trường CĐ KT-KT Lâm Đồng |
39 Trần Phú - Phường 4 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.556 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
77 |
THCS & THPT Tà Nung - Đà Lạt |
Tổ 8 - Thôn 5 - Xã Tà Nung - Đà Lạt-Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.557 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
78 |
THPT Yersin - Đà Lạt |
27 Tôn Thất Tùng - Phường 8 - Đà Lạt-Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.558 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
88 |
CĐ Y tế Lâm Đồng |
16 Ngô Quyền - Phường 6 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.559 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
89 |
Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt |
Km 5 đường Cam Ly - Thôn Măng Lin - Phường 7 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.560 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
91 |
Phân hiệu TC Văn thư lưu trữ TW |
109 Lý Thường Kiệt - Phường 9 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.561 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
95 |
Cao đẳng nghề Đà Lạt |
01 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.562 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
97 |
Cao đẳng sư phạm Đà Lạt |
29 Yersin - Phường 10 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.563 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
108 |
Trung tâm GDTX Đà Lạt |
01 Lương Thế Vinh - P3 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.564 |
42 |
Lâm Đồng |
1 |
Thành phố Đà Lạt |
112 |
Trường Trung cấp Du lịch Đà Lạt |
10 - Lý Tự Trọng - Phường 2 - Đà Lạt |
Khu vực 1 |
|
3.565 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
26 |
THPT Bảo Lộc |
Số 101 - Lê Hồng Phong - Phường 1 - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.566 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
27 |
THPT Lộc Thanh |
Số 149- Lê Lợi -Xã Lộc Thanh - Bảo Lộc- Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.567 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
28 |
Dân lập Lê Lợi - Bảo Lộc |
Tp. Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.568 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
40 |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên Lâm Đồng |
37 Phan Đình Phùng - phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.569 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
45 |
THPT Nguyễn Du - Bảo Lộc |
245 Nguyễn Công Trứ - Phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.570 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
46 |
THPT Lê Thị Pha - Bảo Lộc |
Thôn 1 - Đại Lào - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.571 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
47 |
THPT Nguyễn Tri Phương - Bảo Lộc |
Hẻm 1221 đường Trần Phú - Phường Lộc Tiến - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.572 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
63 |
THPT Bá Thiên |
74 Huỳnh Thúc Kháng, phường 2, Bảo Lộc |
Khu vực 1 |
|
3.573 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
71 |
THPT Lộc Phát - Bảo Lộc |
390 Nguyễn Văn Cừ - Phường Lộc Phát - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.574 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
83 |
THPT TT Duy Tân - Bảo Lộc |
Tp. Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.575 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
87 |
TC Nghề Bảo Lộc |
147 Phan Bội Châu - P1 - Bảo Lộc |
Khu vực 1 |
|
3.576 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
92 |
CĐ Công nghệ & Kinh tế Bảo Lộc |
454 Trần Phú - Phường 2 - Bảo Lộc |
Khu vực 1 |
|
3.577 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
93 |
THPT Chuyên Bảo Lộc |
05 - Quang Trung - Phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.578 |
42 |
Lâm Đồng |
2 |
Thành phố Bảo Lộc |
123 |
Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương |
74 Huỳnh Thúc Kháng |
Khu vực 1 |
|
3.579 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
18 |
THPT Đức Trọng |
Tổ 8 - Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.580 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
19 |
THPT Lương Thế Vinh - Đức Trọng |
Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.581 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
50 |
THPT Chu Văn An |
Quốc lộ 20, Thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.582 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
51 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đức Trọng |
Thôn Đà Lâm - xã Đà Loan - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.583 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
52 |
THPT Nguyễn Thái Bình - Đức Trọng |
Xã Phú Hội - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.584 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
64 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đức Trọng |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng |
Khu vực 1 |
|
3.585 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
72 |
THPT Hoàng Hoa Thám - Đức Trọng |
Thôn Thái Sơn - Xã NThôl Hạ - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.586 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
90 |
TC KT-KT Quốc Việt |
Tổ 62 - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng |
Khu vực 1 |
|
3.587 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
101 |
Trung tâm KTTH-HN Đức Trọng |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng |
Khu vực 1 |
|
3.588 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
115 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Trọng (+) |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.589 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
126 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Thôn Đà Lâm |
Khu vực 1 |
|
3.590 |
42 |
Lâm Đồng |
3 |
Huyện Đức Trọng |
127 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
Thôn Thái Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.591 |
42 |
Lâm Đồng |
4 |
Huyện Di Linh |
20 |
THPT Hòa Ninh |
Thôn 14 - Xã Hòa Ninh - Di Linh |
Khu vực 1 |
|
3.592 |
42 |
Lâm Đồng |
4 |
Huyện Di Linh |
21 |
THPT Di Linh |
Lương Thế Vinh - Tổ 16 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.593 |
42 |
Lâm Đồng |
4 |
Huyện Di Linh |
22 |
THPT Phan Bội Châu |
Phan Bội Châu - Tổ 9 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.594 |
42 |
Lâm Đồng |
4 |
Huyện Di Linh |
41 |
THPT Lê Hồng Phong - Di Linh |
Km số 17 - Thôn 1 - Xã Hoà Ninh - Di Linh, Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.595 |
42 |
Lâm Đồng |
4 |
Huyện Di Linh |
56 |
THPT Nguyễn Viết Xuân - Di Linh |
Thôn 7 - Gia Hiệp - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.596 |
42 |
Lâm Đồng |
4 |
Huyện Di Linh |
65 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Di Linh |
02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh |
Khu vực 1 |
|
3.597 |
42 |
Lâm Đồng |
4 |
Huyện Di Linh |
73 |
THPT Nguyễn Huệ - Di Linh |
Thôn 5 - Xã Tân Lâm - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.598 |
42 |
Lâm Đồng |
4 |
Huyện Di Linh |
81 |
THPT Trường Chinh |
Thôn 14 - Xã Hòa Ninh - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.599 |
42 |
Lâm Đồng |
4 |
Huyện Di Linh |
104 |
Trung tâm KTTH-HN Di Linh |
02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh |
Khu vực 1 |
|
3.600 |
42 |
Lâm Đồng |
4 |
Huyện Di Linh |
116 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Di Linh (+) |
02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.601 |
42 |
Lâm Đồng |
4 |
Huyện Di Linh |
128 |
THPT Nguyễn Huệ |
Thôn 5 |
Khu vực 1 |
|
3.602 |
42 |
Lâm Đồng |
5 |
Huyện Đơn Dương |
14 |
THPT Hùng Vương - Đơn Dương |
33 Nguyễn Huệ - tổ dân phố 1 - thị trấn D'ran - Đơn Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.603 |
42 |
Lâm Đồng |
5 |
Huyện Đơn Dương |
15 |
THPT Đơn Dương |
Số 01-Chu Văn An - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương- Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.604 |
42 |
Lâm Đồng |
5 |
Huyện Đơn Dương |
16 |
THPT Ngô Gia Tự - Đơn Dương |
Số 77 - Nguyễn Trãi - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Dran - Đơn Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.605 |
42 |
Lâm Đồng |
5 |
Huyện Đơn Dương |
55 |
THPT Pró - Đơn Dương |
Xã Pró - Đơn Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.606 |
42 |
Lâm Đồng |
5 |
Huyện Đơn Dương |
60 |
THPT Lê Lợi - Đơn Dương |
Số 83, đường 2/4, thị trấn Thạnh Mỹ, Đơn Dương |
Khu vực 1 |
|
3.607 |
42 |
Lâm Đồng |
5 |
Huyện Đơn Dương |
66 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đơn Dương |
05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương |
Khu vực 1 |
|
3.608 |
42 |
Lâm Đồng |
5 |
Huyện Đơn Dương |
102 |
Trung tâm KTTH-HN Đơn Dương |
05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương |
Khu vực 1 |
|
3.609 |
42 |
Lâm Đồng |
5 |
Huyện Đơn Dương |
119 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đơn Dương (+) |
05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.610 |
42 |
Lâm Đồng |
6 |
Huyện Lạc Dương |
17 |
THPT Bán trú Lang Biang - Lạc Dương |
Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương |
Khu vực 1 |
|
3.611 |
42 |
Lâm Đồng |
6 |
Huyện Lạc Dương |
53 |
THPT Lang Biang - Lạc Dương |
Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Huyện Lạc Dương - tỉnh Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.612 |
42 |
Lâm Đồng |
6 |
Huyện Lạc Dương |
74 |
THCS & THPT Đạ Sar |
Thôn 1 - Xã Đạ Sar - Lạc Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.613 |
42 |
Lâm Đồng |
6 |
Huyện Lạc Dương |
85 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lạc Dương |
142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương |
Khu vực 1 |
|
3.614 |
42 |
Lâm Đồng |
6 |
Huyện Lạc Dương |
109 |
Trung tâm GDTX-KTTH-HN Lạc Dương |
142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương |
Khu vực 1 |
|
3.615 |
42 |
Lâm Đồng |
6 |
Huyện Lạc Dương |
121 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Dương (+) |
142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.616 |
42 |
Lâm Đồng |
7 |
Huyện Đạ Huoai |
30 |
THPT Đạ Huoai |
Số 79 - đường Trần Phú - Tổ dân phố 7 - Thị trấn Mađaguôi - Đạ Huoai - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.617 |
42 |
Lâm Đồng |
7 |
Huyện Đạ Huoai |
42 |
THPT thị trấn Đạm Ri |
Tổ dân phố 2 - Thị trấn Đạm Ri - Đạ Huoai - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.618 |
42 |
Lâm Đồng |
7 |
Huyện Đạ Huoai |
67 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Huoai |
11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai |
Khu vực 1 |
|
3.619 |
42 |
Lâm Đồng |
7 |
Huyện Đạ Huoai |
105 |
Trung tâm KTTH-HN Đạ Huoai |
11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai |
Khu vực 1 |
|
3.620 |
42 |
Lâm Đồng |
7 |
Huyện Đạ Huoai |
120 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Huoai (+) |
11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.621 |
42 |
Lâm Đồng |
7 |
Huyện Đạ Huoai |
124 |
THPT Đạ Huoai |
79 Trần Phú |
Khu vực 1 |
|
3.622 |
42 |
Lâm Đồng |
8 |
Huyện Đạ Tẻh |
32 |
THPT Đạ Tẻh |
Tổ dân phố 6A - Đường 30/4 - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.623 |
42 |
Lâm Đồng |
8 |
Huyện Đạ Tẻh |
62 |
THPT Lê Quý Đôn - Đạ Tẻh |
Thôn 5 - Xã Hà Đông - Đạ Tẻh |
Khu vực 1 |
|
3.624 |
42 |
Lâm Đồng |
8 |
Huyện Đạ Tẻh |
68 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Tẻh |
89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh |
Khu vực 1 |
|
3.625 |
42 |
Lâm Đồng |
8 |
Huyện Đạ Tẻh |
82 |
THPT TT Nguyễn Khuyến - Đạ Tẻh |
Thị trấn Đạ Tẻh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.626 |
42 |
Lâm Đồng |
8 |
Huyện Đạ Tẻh |
84 |
THCS & THPT DTNT Liên huyện phía Nam |
Khu phố 5C - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
0 |
3.627 |
42 |
Lâm Đồng |
8 |
Huyện Đạ Tẻh |
106 |
Trung tâm KTTH-HN Đạ Tẻh |
89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh |
Khu vực 1 |
|
3.628 |
42 |
Lâm Đồng |
8 |
Huyện Đạ Tẻh |
117 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Tẻh (+) |
89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.629 |
42 |
Lâm Đồng |
8 |
Huyện Đạ Tẻh |
134 |
PTDTNT THCS&THPT Liên huyện phía Nam tỉnh Lâm Đồng |
KP 5C, Thị trấn Đạ Tẻh, huyện Đạ Terh, Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
0 |
3.630 |
42 |
Lâm Đồng |
9 |
Huyện Cát Tiên |
34 |
THPT Cát Tiên |
Tổ dân phố 1 - Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.631 |
42 |
Lâm Đồng |
9 |
Huyện Cát Tiên |
44 |
THPT Gia Viễn |
Thôn Trấn Phú - Xã Gia Viễn - Cát Tiên - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.632 |
42 |
Lâm Đồng |
9 |
Huyện Cát Tiên |
57 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Cát Tiên |
Tổ dân phố 13, thị trấn Cát Tiên, huyện Cát Tiên |
Khu vực 1 |
|
3.633 |
42 |
Lâm Đồng |
9 |
Huyện Cát Tiên |
59 |
THPT Quang Trung - Cát Tiên |
Xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên |
Khu vực 1 |
|
3.634 |
42 |
Lâm Đồng |
9 |
Huyện Cát Tiên |
107 |
Trung tâm GDTX Cát Tiên |
Tổ dân phố 13, Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên |
Khu vực 1 |
|
3.635 |
42 |
Lâm Đồng |
9 |
Huyện Cát Tiên |
113 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cát Tiên (+) |
Tổ dân phố 13, Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.636 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
36 |
THPT Lâm Hà |
Tổ dân phố Yên Bình - Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.637 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
37 |
THPT Thăng Long - Lâm Hà |
Khu Ba Đình II - Thị trấn Nam Ban - Lâm Hà - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.638 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
43 |
THPT Tân Hà - Lâm Hà |
Xã Tân Hà - Lâm Hà - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.639 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
61 |
THPT Lê Quý Đôn - Lâm Hà |
731 Hùng Vương, Sê Nhắc, Đinh Văn, Lâm Hà |
Khu vực 1 |
|
3.640 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
69 |
Trung Tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lâm Hà |
Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà |
Khu vực 1 |
|
3.641 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
79 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng - Lâm Hà |
Thôn Vinh Quang - Xã Hoài Đức - Lâm Hà - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.642 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
103 |
Trung tâm KTTH-HN Lâm Hà |
Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà |
Khu vực 1 |
|
3.643 |
42 |
Lâm Đồng |
10 |
Huyện Lâm Hà |
118 |
Trung Tâm GDNN-GDTX huyện Lâm Hà (+) |
Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.644 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
24 |
THPT Bảo Lâm |
Tổ 8 - Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.645 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
48 |
THPT Lộc Thành |
Thôn 11 - Xã Lộc Thành - Bảo Lâm - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.646 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
49 |
THPT Lộc An - Bảo Lâm |
Thôn 3 - Xã Lộc An - Bảo Lâm - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.647 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
58 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Bảo Lâm |
Tổ 8, thị trấn Lộc Thắng, Bảo Lâm |
Khu vực 1 |
|
3.648 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
80 |
THCS & THPT Lộc Bắc - Bảo Lâm |
Thôn 1 - Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm - tỉnh Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.649 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
111 |
Trung tâm GDTX Bảo Lâm |
Tổ 8- Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm |
Khu vực 1 |
|
3.650 |
42 |
Lâm Đồng |
11 |
Huyện Bảo Lâm |
114 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bảo Lâm (+) |
Tổ 8- Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.651 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
54 |
THPT Đạ Tông |
Xã Đạ Tông - Đam Rông - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.652 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
76 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
Xã Phi Liêng - Đam Rông - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.653 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
86 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đam Rông |
Số 01, xã Rô Men, huyện Đam Rông |
Khu vực 1 |
|
3.654 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
94 |
THPT Phan Đình Phùng - Đam Rông |
Thôn Tân Tiến - Xã Đạ Rsal - Đam Rông - Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.655 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
110 |
Trung tâm GDTX-KTTH-HN Đam Rông |
Huyện Đam Rông |
Khu vực 1 |
|
3.656 |
42 |
Lâm Đồng |
12 |
Huyện Đam Rông |
122 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đam Rông (+) |
Số 01, xã Rô Men, huyện Đam Rông, Lâm Đồng |
Khu vực 1 |
|
3.657 |
43 |
Bình Phước |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_43 |
|
Khu vực 3 |
|
3.658 |
43 |
Bình Phước |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_43 |
|
Khu vực 3 |
|
3.659 |
43 |
Bình Phước |
1 |
Thành phố Đồng Xoài |
1 |
THPT Đồng Xoài |
QL14, P. Tân Bình, Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.660 |
43 |
Bình Phước |
1 |
Thành phố Đồng Xoài |
2 |
THPT Nguyễn Du |
P Tân Phú, TX Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.661 |
43 |
Bình Phước |
1 |
Thành phố Đồng Xoài |
3 |
THPT Chuyên Quang Trung |
QL14, P Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.662 |
43 |
Bình Phước |
1 |
Thành phố Đồng Xoài |
4 |
PTDTNT THPT tỉnh Bình Phước |
QL14, P. Tân Bình, TX Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
0 |
3.663 |
43 |
Bình Phước |
1 |
Thành phố Đồng Xoài |
5 |
THPT Hùng Vương |
P. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.664 |
43 |
Bình Phước |
1 |
Thành phố Đồng Xoài |
6 |
Trung tâm GDTX tỉnh Bình Phước |
P. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.665 |
43 |
Bình Phước |
2 |
Huyện Đồng Phú |
7 |
THPT Đồng Phú |
TTr. Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.666 |
43 |
Bình Phước |
2 |
Huyện Đồng Phú |
8 |
THCS & THPT Đồng Tiến |
Xã Đồng Tiến, Đồng Phú, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.667 |
43 |
Bình Phước |
2 |
Huyện Đồng Phú |
9 |
Trung tâm GDNN-GDTX Đồng Phú |
TT Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.668 |
43 |
Bình Phước |
3 |
Huyện Chơn Thành |
10 |
THPT Chơn Thành |
TTr. Chơn Thành, Bình Phước |
Khu vực 2 NT |
|
3.669 |
43 |
Bình Phước |
3 |
Huyện Chơn Thành |
11 |
THPT Chu Văn An |
TTr. Chơn Thành, Chơn Thành Bình Phước |
Khu vực 2 NT |
|
3.670 |
43 |
Bình Phước |
3 |
Huyện Chơn Thành |
12 |
THCS & THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Nha Bích, Chơn Thành, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.671 |
43 |
Bình Phước |
3 |
Huyện Chơn Thành |
13 |
Trung tâm GDNN&GDTX Chơn Thành |
TT Chơn Thành, Chơn Thành, Bình Phước |
Khu vực 2 NT |
|
3.672 |
43 |
Bình Phước |
3 |
Huyện Chơn Thành |
14 |
Cao đẳng nghề Bình Phước |
Xã Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước |
Khu vực 2 NT |
|
3.673 |
43 |
Bình Phước |
4 |
Thị xã Bình Long |
15 |
THPT Thị xã Bình Long |
P.Hưng Chiến, TX Bình Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.674 |
43 |
Bình Phước |
4 |
Thị xã Bình Long |
16 |
THPT Nguyễn Huệ |
P. An Lộc, TX. Bình Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.675 |
43 |
Bình Phước |
4 |
Thị xã Bình Long |
17 |
Trung tâm GDNN&GDTX Bình Long |
P. An Lộc, TX. Bình Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.676 |
43 |
Bình Phước |
4 |
Thị xã Bình Long |
42 |
THPT chuyên Bình Long |
P. Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.677 |
43 |
Bình Phước |
5 |
Huyện Lộc Ninh |
18 |
THPT Lộc Ninh |
TTr. Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.678 |
43 |
Bình Phước |
5 |
Huyện Lộc Ninh |
19 |
THPT Lộc Thái |
Xã Lộc Thái, Lộc Ninh, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.679 |
43 |
Bình Phước |
5 |
Huyện Lộc Ninh |
20 |
THPT Lộc Hiệp |
Xã Lộc Hiệp, Lộc Ninh, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.680 |
43 |
Bình Phước |
5 |
Huyện Lộc Ninh |
21 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Lộc Ninh |
TTr. Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.681 |
43 |
Bình Phước |
6 |
Huyện Bù Đốp |
22 |
THPT Thanh Hòa |
TTr. Thanh Bình, Bù Đốp, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.682 |
43 |
Bình Phước |
6 |
Huyện Bù Đốp |
23 |
THCS & THPT Tân Tiến |
Xã Tân Tiến, Bù Đốp, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.683 |
43 |
Bình Phước |
6 |
Huyện Bù Đốp |
24 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Bù Đốp |
TT Thanh Bình, Thanh Hòa, Bù Đốp |
Khu vực 1 |
|
3.684 |
43 |
Bình Phước |
7 |
Thị xã Phước Long |
25 |
THPT Thị xã Phước Long |
P. Long Thủy, TX. Phước Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.685 |
43 |
Bình Phước |
7 |
Thị xã Phước Long |
26 |
THPT Phước Bình |
P. Long Phước, TX. Phước Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.686 |
43 |
Bình Phước |
7 |
Thị xã Phước Long |
27 |
Trung tâm GDNN-GDTX Phước Long |
P. Long Thủy, TX. Phước Long, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.687 |
43 |
Bình Phước |
8 |
Huyện Bù Đăng |
28 |
THPT Bù Đăng |
TTr. Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.688 |
43 |
Bình Phước |
8 |
Huyện Bù Đăng |
29 |
THPT Lê Quý Đôn |
Xã Đức Liễu, Bù Đăng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.689 |
43 |
Bình Phước |
8 |
Huyện Bù Đăng |
30 |
THPT Thống Nhất |
Xã Thống Nhất, Bù Đăng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.690 |
43 |
Bình Phước |
8 |
Huyện Bù Đăng |
31 |
THCS & THPT Lương Thế Vinh |
Xã Bom Bo, Bù Đăng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.691 |
43 |
Bình Phước |
8 |
Huyện Bù Đăng |
32 |
THCS & THPT Đăng Hà |
Xã Đăng Hà, Bù Đăng, Bù Đốp |
Khu vực 1 |
|
3.692 |
43 |
Bình Phước |
8 |
Huyện Bù Đăng |
33 |
Trung tâm GDNN-GDTX Bù Đăng |
TT Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.693 |
43 |
Bình Phước |
9 |
Huyện Hớn Quản |
34 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
TT Tân Khai, Hớn Quản, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.694 |
43 |
Bình Phước |
9 |
Huyện Hớn Quản |
35 |
THPT Trần Phú |
Xã Tân Hưng, Hớn Quản, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.695 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
36 |
THPT Đắk Ơ |
Xã Đăk Ơ, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.696 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
37 |
THPT Đa Kia |
Xã Đa Kia, Bù Gia Mập Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.697 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
38 |
THCS & THPT Võ Thị Sáu |
Xã Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.698 |
43 |
Bình Phước |
10 |
Huyện Bù Gia Mập |
43 |
PTDTNT THCS & THPT Bù Gia Mập |
Xã Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.699 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
39 |
THPT Phú Riềng |
Xã Phú Riềng, Phú Riềng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.700 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
40 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Xã Bù Nho, Phú Riềng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.701 |
43 |
Bình Phước |
11 |
Huyện Phú Riềng |
41 |
THPT Ngô Quyền |
Xã Long Hà, Phú Riềng, Bình Phước |
Khu vực 1 |
|
3.702 |
44 |
Bình Dương |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_44 |
Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 3 |
|
3.703 |
44 |
Bình Dương |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_44 |
Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 3 |
|
3.704 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.705 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
1 |
Trung tâm GDTX tỉnh Bình Dương |
30 Tháng 4, p.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một- BD |
Khu vực 2 |
|
3.706 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
2 |
THPT chuyên Hùng Vương |
Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD |
Khu vực 2 |
|
3.707 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
3 |
THPT Võ Minh Đức |
30 Tháng 4, Chánh Nghĩa, TDM, BD |
Khu vực 2 |
|
3.708 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
4 |
THPT An Mỹ |
phường Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, BD |
Khu vực 2 |
|
3.709 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
5 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
ĐL Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD |
Khu vực 2 |
|
3.710 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
6 |
Trung-Tiểu học PéTrus-Ký |
P. Hiệp Thành- Thủ Dầu Một - Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.711 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
8 |
THPT Bình Phú |
P. Định Hòa , Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.712 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
35 |
TH-THCS-THPT Ngô Thời Nhiệm |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, BD |
Khu vực 2 |
|
3.713 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
40 |
TCN tỉnh Bình Dương |
Số 100, đường Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ |
Khu vực 2 |
|
3.714 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
43 |
TCN Việt Hàn Bình Dương |
Đại lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, |
Khu vực 2 |
|
3.715 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
45 |
THCS-THPT Nguyễn Khuyến |
P. Hòa Phú , TP.Thủ Dầu Một |
Khu vực 2 |
|
3.716 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
47 |
TCN Nghiệp vụ Bình Dương |
K1/A28, Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Mộ |
Khu vực 2 |
|
3.717 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
48 |
TH-THCS-THPT Việt Anh |
Phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một |
Khu vực 2 |
|
3.718 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
55 |
Trung cấp Mỹ thuật-Văn hóa Bình Dương |
29 Bạch Đằng, P.Phú Cường, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.719 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
56 |
Trung cấp Nông lâm nghiệp Bình Dương |
Phường Định Hòa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.720 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
58 |
Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Đông Nam |
508 ĐL Bình Dương, P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.721 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
62 |
Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương |
P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.722 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
64 |
Đại học Thủ Dầu Một |
06 Trần Văn Ơn, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.723 |
44 |
Bình Dương |
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
67 |
Đại học Bình Dương |
P. Hiệp Thành, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.724 |
44 |
Bình Dương |
2 |
Thị xã Bến Cát |
7 |
TT GDNN-GDTX TX.Bến Cát |
Mỹ Phước , Bến Cát, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.725 |
44 |
Bình Dương |
2 |
Thị xã Bến Cát |
9 |
THPT Bến Cát |
Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.726 |
44 |
Bình Dương |
2 |
Thị xã Bến Cát |
10 |
THPT Tây Nam |
Xã Phú An , Bến Cát, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.727 |
44 |
Bình Dương |
2 |
Thị xã Bến Cát |
54 |
Trung cấp Kinh tế Bình Dương |
Ấp 2, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.728 |
44 |
Bình Dương |
2 |
Thị xã Bến Cát |
65 |
THPT Bán công Lê Quý Đôn |
Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.729 |
44 |
Bình Dương |
3 |
Thị xã Tân Uyên |
12 |
TT GDNN-GDTX TX.Tân Uyên |
P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.730 |
44 |
Bình Dương |
3 |
Thị xã Tân Uyên |
13 |
THPT Huỳnh Văn Nghệ |
P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.731 |
44 |
Bình Dương |
3 |
Thị xã Tân Uyên |
14 |
THPT Tân Phước Khánh |
P. Tân Phước Khánh, Tân Uyên , BD |
Khu vực 2 |
|
3.732 |
44 |
Bình Dương |
3 |
Thị xã Tân Uyên |
15 |
THPT Thái Hoà |
P. Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.733 |
44 |
Bình Dương |
3 |
Thị xã Tân Uyên |
44 |
TCN Tân Uyên |
Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.734 |
44 |
Bình Dương |
4 |
Thị xã Thuận An |
19 |
TT GDNN-GDTX TX.Thuận An |
P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.735 |
44 |
Bình Dương |
4 |
Thị xã Thuận An |
20 |
THPT Trịnh Hoài Đức |
P. An Thạnh, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.736 |
44 |
Bình Dương |
4 |
Thị xã Thuận An |
21 |
THPT Nguyễn Trãi |
P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.737 |
44 |
Bình Dương |
4 |
Thị xã Thuận An |
22 |
THPT Trần Văn Ơn |
P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.738 |
44 |
Bình Dương |
4 |
Thị xã Thuận An |
36 |
CĐN Việt Nam - Singapore |
Đại lộ Bình Dương, Hoà Lân 2, Thuận Giao, Thuận An |
Khu vực 2 |
|
3.739 |
44 |
Bình Dương |
4 |
Thị xã Thuận An |
41 |
TCN KT và NV Công đoàn |
Đường N2, Cụm sản xuất An Thạnh, TX. Thuận An, BD |
Khu vực 2 |
|
3.740 |
44 |
Bình Dương |
4 |
Thị xã Thuận An |
49 |
TH-THCS-THPT Đức Trí |
P. Thuận Giao, TX.Thuận An |
Khu vực 2 |
|
3.741 |
44 |
Bình Dương |
4 |
Thị xã Thuận An |
59 |
Trung cấp Công nghiệp Bình Dương |
Đường DT 743, KCN Sóng Thần, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.742 |
44 |
Bình Dương |
4 |
Thị xã Thuận An |
60 |
Trung cấp Tài chính Kế Toán Bình Dương |
102, Nguyễn Văn Tiết, Khu phố Đông Tư, Phường Lái Thiêu, TX Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.743 |
44 |
Bình Dương |
4 |
Thị xã Thuận An |
68 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương |
333 Đường Thuận Giao 16, P Thuận Giao, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.744 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
23 |
TT GDNN-GDTX TX.Dĩ An |
P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.745 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
24 |
THPT Dĩ An |
P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.746 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
25 |
THPT Nguyễn An Ninh |
P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.747 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
26 |
THPT Bình An |
P. Bình An, Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.748 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
37 |
CĐN Đồng An |
P. Bình Thắng, TX. Dĩ An, BD |
Khu vực 2 |
|
3.749 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
38 |
CĐN Công nghệ và NL Nam Bộ |
Quốc lộ 1K, ấp Nội Hoá, P. Bình An, TX. Dĩ An, BD |
Khu vực 2 |
|
3.750 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
39 |
Phân hiệu CĐN Đường sắt phía Nam |
Số 7, đường Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An , TX. Dĩ An, |
Khu vực 2 |
|
3.751 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
42 |
TCN Dĩ An |
TX. Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.752 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
46 |
TCN Khu Công nghiệp |
Đường T, khu trung tâm hành chính Dĩ An, Dĩ An, BD |
Khu vực 2 |
|
3.753 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
50 |
TH-THCS-THPT Phan Chu Trinh |
P. Dĩ An, TX. Dĩ An |
Khu vực 2 |
|
3.754 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
53 |
THPT Hoàng Diệu |
P. Dĩ An, TX. Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.755 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
61 |
Trung cấp Bách Khoa Bình Dương |
Trạm khách A11, Đại Lộ độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần, TX Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.756 |
44 |
Bình Dương |
5 |
Thị xã Dĩ An |
69 |
Tiểu học - THCS - THPT Việt Anh 2 |
phố nhị đồng 2, Đường số 13, Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
|
3.757 |
44 |
Bình Dương |
6 |
Huyện Phú Giáo |
27 |
TT GDNN-GDTX H.Phú Giáo |
TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.758 |
44 |
Bình Dương |
6 |
Huyện Phú Giáo |
28 |
THPT Phước Vĩnh |
TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.759 |
44 |
Bình Dương |
6 |
Huyện Phú Giáo |
29 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Tân Hiệp, Phú Giáo, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.760 |
44 |
Bình Dương |
6 |
Huyện Phú Giáo |
30 |
THPT Tây Sơn |
Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.761 |
44 |
Bình Dương |
6 |
Huyện Phú Giáo |
51 |
THPT Phước Hòa |
Ấp 1B, Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo |
Khu vực 2 NT |
|
3.762 |
44 |
Bình Dương |
6 |
Huyện Phú Giáo |
57 |
Trung cấp Kỹ thuật Phú Giáo |
Khu phố II, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.763 |
44 |
Bình Dương |
7 |
Huyện Dầu Tiếng |
31 |
TT GDNN-GDTX H.Dầu Tiếng |
TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.764 |
44 |
Bình Dương |
7 |
Huyện Dầu Tiếng |
32 |
THPT Dầu Tiếng |
TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.765 |
44 |
Bình Dương |
7 |
Huyện Dầu Tiếng |
33 |
THPT Thanh Tuyền |
Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.766 |
44 |
Bình Dương |
7 |
Huyện Dầu Tiếng |
34 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.767 |
44 |
Bình Dương |
7 |
Huyện Dầu Tiếng |
52 |
THPT Long Hòa |
Xã Long Hòa, H.Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.768 |
44 |
Bình Dương |
7 |
Huyện Dầu Tiếng |
63 |
THPT Bán công Định Thành |
TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.769 |
44 |
Bình Dương |
8 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
16 |
THPT Tân Bình |
Xã Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.770 |
44 |
Bình Dương |
8 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
17 |
THPT Thường Tân |
Xã Thường Tân, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.771 |
44 |
Bình Dương |
8 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
18 |
THPT Lê Lợi |
Xã Tân Thành, Bắc Tân Uyên, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.772 |
44 |
Bình Dương |
9 |
Huyện Bàu Bàng |
11 |
THPT Bàu Bàng |
Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.773 |
44 |
Bình Dương |
9 |
Huyện Bàu Bàng |
66 |
THPT Lai Uyên |
Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
|
3.774 |
45 |
Ninh Thuận |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_45 |
|
Khu vực 3 |
|
3.775 |
45 |
Ninh Thuận |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_45 |
|
Khu vực 3 |
|
3.776 |
45 |
Ninh Thuận |
1 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
1 |
THPT Nguyễn Trãi |
Ph. Mỹ Hương, TP. Phan Rang -Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
|
3.777 |
45 |
Ninh Thuận |
1 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
5 |
TTGDTX Ninh Thuận |
Ph. Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
|
3.778 |
45 |
Ninh Thuận |
1 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
6 |
THPT Dân tộc nội trú Ninh Thuận |
Ph. Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
0 |
3.779 |
45 |
Ninh Thuận |
1 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
7 |
THPT Tháp Chàm |
Ph. Bảo An, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
|
3.780 |
45 |
Ninh Thuận |
1 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
8 |
THPT Ischool |
Ph. Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
|
3.781 |
45 |
Ninh Thuận |
1 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
9 |
THPT Chu Văn An |
Ph. Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
|
3.782 |
45 |
Ninh Thuận |
1 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
14 |
TT KTTH-HN Phan Rang |
Ph. Đài Sơn, TP.Phan Rang Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
|
3.783 |
45 |
Ninh Thuận |
1 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
17 |
THPT chuyên Lê Quí Đôn |
P.Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
|
3.784 |
45 |
Ninh Thuận |
1 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
21 |
Tr. CĐ nghề Ninh Thuận |
Ph.Mỹ Hải, TP.Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
|
3.785 |
45 |
Ninh Thuận |
1 |
Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
27 |
TT GDTX-HN Ninh Thuận |
Ph. Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm |
Khu vực 2 |
|
3.786 |
45 |
Ninh Thuận |
2 |
Huyện Ninh Sơn |
2 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Quảng Sơn, H. Ninh Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.787 |
45 |
Ninh Thuận |
2 |
Huyện Ninh Sơn |
12 |
TT GDTX-DN-HN Ninh Sơn |
TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.788 |
45 |
Ninh Thuận |
2 |
Huyện Ninh Sơn |
13 |
THPT Trường Chinh |
TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.789 |
45 |
Ninh Thuận |
2 |
Huyện Ninh Sơn |
19 |
THPT Lê Duẩn |
Xã Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn |
Khu vực 1 |
|
3.790 |
45 |
Ninh Thuận |
2 |
Huyện Ninh Sơn |
26 |
TT GDNN-GDTX Ninh Sơn |
TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
3.791 |
45 |
Ninh Thuận |
3 |
Huyện Ninh Hải |
3 |
THPT Ninh Hải |
TTr. Khánh Hải, H. Ninh Hải |
Khu vực 2 NT |
|
3.792 |
45 |
Ninh Thuận |
3 |
Huyện Ninh Hải |
16 |
THPT Tôn Đức Thắng |
Xã Tân Hải, H. Ninh Hải |
Khu vực 2 NT |
|
3.793 |
45 |
Ninh Thuận |
3 |
Huyện Ninh Hải |
23 |
THPT Phan Chu Trinh |
Xã Nhơn Hải, H. Ninh Hải |
Khu vực 2 NT |
|
3.794 |
45 |
Ninh Thuận |
4 |
Huyện Ninh Phước |
4 |
THPT An Phước |
TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước |
Khu vực 1 |
|
3.795 |
45 |
Ninh Thuận |
4 |
Huyện Ninh Phước |
10 |
THPT Nguyễn Huệ |
TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước |
Khu vực 1 |
|
3.796 |
45 |
Ninh Thuận |
4 |
Huyện Ninh Phước |
11 |
TT GDTX-DN-HN Ninh Phước |
TTr. Phước Dân, Ninh Phước |
Khu vực 1 |
|
3.797 |
45 |
Ninh Thuận |
4 |
Huyện Ninh Phước |
15 |
THPT Phạm Văn Đồng |
Xã Phước Hậu, H. Ninh Phước |
Khu vực 1 |
|
3.798 |
45 |
Ninh Thuận |
4 |
Huyện Ninh Phước |
25 |
TT GDNN-GDTX Ninh Phước |
TTr. Phước Dân, Ninh Phước |
Khu vực 1 |
|
3.799 |
45 |
Ninh Thuận |
5 |
Huyện Bác ái |
18 |
THPT Bác ái |
Xã Phước Đại, H. Bác ái |
Khu vực 1 |
|
3.800 |
45 |
Ninh Thuận |
5 |
Huyện Bác ái |
24 |
Phổ thông Dân tộc nội trú Pinăng Tắc |
Xã Phước Đại, H. Bác Ái |
Khu vực 1 |
0 |
3.801 |
45 |
Ninh Thuận |
6 |
Huyện Thuận Bắc |
22 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Lợi Hải, H. Thuận Bắc |
Khu vực 1 |
|
3.802 |
45 |
Ninh Thuận |
7 |
Huyện Thuận Nam |
20 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
Xã Phước Minh, H. Thuận Nam |
Khu vực 1 |
|
3.803 |
46 |
Tây Ninh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_46 |
|
Khu vực 2 |
|
3.804 |
46 |
Tây Ninh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_46 |
|
Khu vực 2 |
|
3.805 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
1 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Phường 3, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
|
3.806 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
2 |
THPT Lê Quý Đôn |
Phường 4, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
|
3.807 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
3 |
THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Phường 3, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
|
3.808 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
4 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Phường 3, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
|
3.809 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
5 |
THPT Tây Ninh |
Phường 3, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
|
3.810 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
6 |
Phổ thông dân tộc nội trú Tây Ninh |
KP Ninh Trung, Phường Ninh sơn, Tp Tây Ninh |
Khu vực 2 |
0 |
3.811 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
7 |
TTGDTX Thành phố Tây Ninh |
KP 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
|
3.812 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
8 |
TC Tân Bách Khoa |
Số 18 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Tp. Tây Ninh, |
Khu vực 2 |
|
3.813 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
9 |
TC Y tế Tây Ninh |
Đại lộ 30-4 Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
|
3.814 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
10 |
Cao đẳng Nghề Tây Ninh |
Số 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, Tp. TâyNinh |
Khu vực 2 |
|
3.815 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
33 |
TTGDTX Tỉnh Tây Ninh |
Phường 4, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
|
3.816 |
46 |
Tây Ninh |
1 |
Thành phố Tây Ninh |
48 |
TT GDNN-GDTX Thành phố Tây Ninh |
Khu phố 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh |
Khu vực 2 |
|
3.817 |
46 |
Tây Ninh |
2 |
Huyện Tân Biên |
11 |
THPT Trần Phú |
Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.818 |
46 |
Tây Ninh |
2 |
Huyện Tân Biên |
12 |
THPT Nguyễn An Ninh |
Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.819 |
46 |
Tây Ninh |
2 |
Huyện Tân Biên |
13 |
THPT Lương Thế Vinh |
Mỏ Công , Tân Biên, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.820 |
46 |
Tây Ninh |
2 |
Huyện Tân Biên |
14 |
TTGDTX Tân Biên |
Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.821 |
46 |
Tây Ninh |
2 |
Huyện Tân Biên |
49 |
TT GDNN-GDTX Tân Biên |
Thị trấn Tân Biên, Tân Biên |
Khu vực 2 NT |
|
3.822 |
46 |
Tây Ninh |
3 |
Huyện Tân Châu |
15 |
THPT Tân Châu |
Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.823 |
46 |
Tây Ninh |
3 |
Huyện Tân Châu |
16 |
THPT Lê Duẩn |
Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.824 |
46 |
Tây Ninh |
3 |
Huyện Tân Châu |
17 |
THPT Tân Hưng |
Tân Hưng, Tân Châu, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
|
3.825 |
46 |
Tây Ninh |
3 |
Huyện Tân Châu |
18 |
THPT Tân Đông |
Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
|
3.826 |
46 |
Tây Ninh |
3 |
Huyện Tân Châu |
19 |
TTGDTX Tân Châu |
Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.827 |
46 |
Tây Ninh |
3 |
Huyện Tân Châu |
50 |
TT GDNN-GDTX Tân Châu |
Thị trấn Tân Châu, Tân Châu |
Khu vực 2 NT |
|
3.828 |
46 |
Tây Ninh |
4 |
Huyện Dương Minh Châu |
20 |
THPT Dương Minh Châu |
Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.829 |
46 |
Tây Ninh |
4 |
Huyện Dương Minh Châu |
21 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Ấp Phước Hòa, Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
|
3.830 |
46 |
Tây Ninh |
4 |
Huyện Dương Minh Châu |
22 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.831 |
46 |
Tây Ninh |
4 |
Huyện Dương Minh Châu |
23 |
TTGDTX Dương Minh Châu |
Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.832 |
46 |
Tây Ninh |
4 |
Huyện Dương Minh Châu |
51 |
TT GDNN-GDTX Dương Minh Châu |
Thị trấn Dương Minh Châu, Dương Minh Châu |
Khu vực 2 NT |
|
3.833 |
46 |
Tây Ninh |
5 |
Huyện Châu Thành |
24 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Thị trấn Châu Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.834 |
46 |
Tây Ninh |
5 |
Huyện Châu Thành |
25 |
THPT Châu Thành |
Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.835 |
46 |
Tây Ninh |
5 |
Huyện Châu Thành |
26 |
THPT Lê Hồng Phong |
Hoà Thạnh, Châu Thành, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
|
3.836 |
46 |
Tây Ninh |
5 |
Huyện Châu Thành |
27 |
TTGDTX Châu Thành |
Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.837 |
46 |
Tây Ninh |
5 |
Huyện Châu Thành |
28 |
TC Kinh tế - Kỹ thuật Tây Ninh |
Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.838 |
46 |
Tây Ninh |
5 |
Huyện Châu Thành |
52 |
TT GDNN-GDTX Châu Thành |
Thị trấn Châu Thành, Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
3.839 |
46 |
Tây Ninh |
6 |
Huyện Hòa Thành |
29 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Thị trấn Hoà Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.840 |
46 |
Tây Ninh |
6 |
Huyện Hòa Thành |
30 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Tây , Hoà Thành, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
|
3.841 |
46 |
Tây Ninh |
6 |
Huyện Hòa Thành |
31 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
Long Thành Trung, Hoà Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.842 |
46 |
Tây Ninh |
6 |
Huyện Hòa Thành |
32 |
TTGDTX Hoà Thành |
Cửa số 3 , Nội ô Toà Thánh, TT Hòa Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.843 |
46 |
Tây Ninh |
6 |
Huyện Hòa Thành |
53 |
TT GDNN-GDTX Hòa Thành |
Thị trấn Hòa Thành, Hòa Thành |
Khu vực 2 NT |
|
3.844 |
46 |
Tây Ninh |
7 |
Huyện Bến Cầu |
34 |
THPT Nguyễn Huệ |
Thị trấn Bến Cầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.845 |
46 |
Tây Ninh |
7 |
Huyện Bến Cầu |
35 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Long Giang, Bến Cầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.846 |
46 |
Tây Ninh |
7 |
Huyện Bến Cầu |
36 |
TTGDTX Bến Cầu |
Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
|
3.847 |
46 |
Tây Ninh |
7 |
Huyện Bến Cầu |
54 |
TT GDNN-GDTX Bến Cầu |
Lợi Thuận, Bến Cầu |
Khu vực 1 |
|
3.848 |
46 |
Tây Ninh |
8 |
Huyện Gò Dầu |
37 |
THPT Quang Trung |
Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.849 |
46 |
Tây Ninh |
8 |
Huyện Gò Dầu |
38 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.850 |
46 |
Tây Ninh |
8 |
Huyện Gò Dầu |
39 |
THPT Trần Quốc Đại |
Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.851 |
46 |
Tây Ninh |
8 |
Huyện Gò Dầu |
40 |
THPT Ngô Gia Tự |
Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.852 |
46 |
Tây Ninh |
8 |
Huyện Gò Dầu |
41 |
TTGDTX Gò Dầu |
Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.853 |
46 |
Tây Ninh |
8 |
Huyện Gò Dầu |
55 |
TT GDNN-GDTX Gò Dầu |
Thị trấn Gò Dầu, Gò Dầu |
Khu vực 2 NT |
|
3.854 |
46 |
Tây Ninh |
9 |
Huyện Trảng Bàng |
42 |
THPT Nguyễn Trãi |
Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.855 |
46 |
Tây Ninh |
9 |
Huyện Trảng Bàng |
43 |
THPT Trảng Bàng |
Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.856 |
46 |
Tây Ninh |
9 |
Huyện Trảng Bàng |
44 |
THPT Lộc Hưng |
Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.857 |
46 |
Tây Ninh |
9 |
Huyện Trảng Bàng |
45 |
THPT Bình Thạnh |
Bình Thạnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
|
3.858 |
46 |
Tây Ninh |
9 |
Huyện Trảng Bàng |
46 |
TTGDTX Trảng Bàng |
Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.859 |
46 |
Tây Ninh |
9 |
Huyện Trảng Bàng |
47 |
TC nghề khu vực Nam Tây Ninh |
Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
|
3.860 |
46 |
Tây Ninh |
9 |
Huyện Trảng Bàng |
56 |
TT GDNN-GDTX Trảng Bàng |
Thị trấn Trảng Bàng, Trảng Bàng |
Khu vực 2 NT |
|
3.861 |
47 |
Bình Thuận |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_47 |
|
Khu vực 3 |
|
3.862 |
47 |
Bình Thuận |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_47 |
|
Khu vực 3 |
|
3.863 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
1 |
THPT Phan Bội Châu |
Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.864 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
12 |
THPT Phan Chu Trinh |
Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.865 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
13 |
THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.866 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
17 |
THCS và THPT Lê Lợi |
Ph. Phú Trinh - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.867 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
22 |
TH Bổ túc Phan Bội Châu |
Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.868 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
32 |
THPT Bùi Thị Xuân |
Ph. Mũi Né - Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.869 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
34 |
Trường TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật CĐ Bình Thuận |
417 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.870 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
35 |
CĐ Nghề Bình Thuận |
Đường Trường Chinh, Ph. Phú Tài, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.871 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
36 |
THPT Phan Thiết |
251 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.872 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
37 |
TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn |
19 Nguyễn Tất Thành, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.873 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
38 |
TH, THCS, THPT Châu A' Thái Bình Dương |
79 Từ Văn Tư, Ph. Phú Trinh, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.874 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
40 |
Trường TC Du lịch Mũi Né |
268 Nguyễn Thông, Ph. Phú Hài, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.875 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
41 |
CĐ Cộng đồng Bình Thuận |
205 Lê Lợi, Ph. Hưng Long, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.876 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
42 |
CĐ Y tế Bình Thuận |
274 Nguyễn Hội, Ph. Xuân An, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.877 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
43 |
Trường Đại học Phan Thiết |
268 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Tp. Phan Thiết |
Khu vực 2 |
|
3.878 |
47 |
Bình Thuận |
1 |
Thành phố Phan Thiết |
44 |
TT GDTX Tỉnh Bình Thuận |
188 Trần Hưng Đạo, P. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận |
Khu vực 2 |
|
3.879 |
47 |
Bình Thuận |
2 |
Huyện Tuy Phong |
2 |
THPT Tuy Phong |
TTr. Liên Hương - Tuy Phong |
Khu vực 2 NT |
|
3.880 |
47 |
Bình Thuận |
2 |
Huyện Tuy Phong |
9 |
THPT Hòa Đa |
TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong |
Khu vực 2 NT |
|
3.881 |
47 |
Bình Thuận |
2 |
Huyện Tuy Phong |
20 |
THPT Lê Quý Đôn |
TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong |
Khu vực 2 NT |
|
3.882 |
47 |
Bình Thuận |
2 |
Huyện Tuy Phong |
21 |
THPT Nguyễn Khuyến |
TTr. Liên Hương - Tuy Phong |
Khu vực 2 NT |
|
3.883 |
47 |
Bình Thuận |
3 |
Huyện Bắc Bình |
3 |
THPT Bắc Bình |
TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình |
Khu vực 1 |
|
3.884 |
47 |
Bình Thuận |
3 |
Huyện Bắc Bình |
15 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
TTr. Lương Sơn - Bắc Bình |
Khu vực 1 |
|
3.885 |
47 |
Bình Thuận |
3 |
Huyện Bắc Bình |
27 |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình |
Khu vực 1 |
|
3.886 |
47 |
Bình Thuận |
3 |
Huyện Bắc Bình |
45 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bắc Bình |
Thị trấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận |
Khu vực 1 |
|
3.887 |
47 |
Bình Thuận |
4 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
4 |
THPT Hàm Thuận Bắc |
TTr. Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc |
Khu vực 2 NT |
|
3.888 |
47 |
Bình Thuận |
4 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
10 |
THPT Dân tộc nội trú Tỉnh |
Xã Hàm Thắng - Hàm Thuận Bắc |
Khu vực 2 NT |
0 |
3.889 |
47 |
Bình Thuận |
4 |
Huyện Hàm Thuận Bắc |
31 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
Xã Hàm Đức - Hàm Thuận bắc |
Khu vực 2 NT |
|
3.890 |
47 |
Bình Thuận |
5 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
5 |
THPT Hàm Thuận Nam |
TTr. Thuận Nam - Hàm Thuận Nam |
Khu vực 1 |
|
3.891 |
47 |
Bình Thuận |
5 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
30 |
THPT Lương Thế Vinh |
Xã Hàm Kiệm - Hàm Thuận Nam |
Khu vực 2 NT |
|
3.892 |
47 |
Bình Thuận |
6 |
Huyện Hàm Tân |
14 |
THPT Đức Tân |
TTr. Tân Minh - Hàm Tân |
Khu vực 1 |
|
3.893 |
47 |
Bình Thuận |
6 |
Huyện Hàm Tân |
33 |
THPT Hàm Tân |
TTr. Tân Nghĩa - Hàm Tân |
Khu vực 1 |
|
3.894 |
47 |
Bình Thuận |
6 |
Huyện Hàm Tân |
39 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân |
Khu vực 1 |
|
3.895 |
47 |
Bình Thuận |
7 |
Huyện Đức Linh |
7 |
THPT Đức Linh |
TTr. Võ Xu - Đức Linh |
Khu vực 1 |
|
3.896 |
47 |
Bình Thuận |
7 |
Huyện Đức Linh |
16 |
THPT Chu Văn An |
TTr. Võ Xu - Đức Linh |
Khu vực 1 |
|
3.897 |
47 |
Bình Thuận |
7 |
Huyện Đức Linh |
19 |
THPT Hùng Vương |
TTr. Đức Tài - Đức Linh |
Khu vực 1 |
|
3.898 |
47 |
Bình Thuận |
7 |
Huyện Đức Linh |
23 |
TT GDTX-HN Đức Linh |
TTr. Đức Tài - Đức Linh |
Khu vực 1 |
|
3.899 |
47 |
Bình Thuận |
7 |
Huyện Đức Linh |
25 |
THPT Quang Trung |
Xã Mê Pu - Đức Linh |
Khu vực 1 |
|
3.900 |
47 |
Bình Thuận |
7 |
Huyện Đức Linh |
46 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Linh |
Xã Nam Chính, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận |
Khu vực 1 |
|
3.901 |
47 |
Bình Thuận |
8 |
Huyện Tánh Linh |
8 |
THPT Tánh Linh |
TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh |
Khu vực 1 |
|
3.902 |
47 |
Bình Thuận |
8 |
Huyện Tánh Linh |
26 |
THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Xã Bắc Ruộng - Tánh Linh |
Khu vực 1 |
|
3.903 |
47 |
Bình Thuận |
8 |
Huyện Tánh Linh |
28 |
TT GDTX-HN Tánh Linh |
TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh |
Khu vực 1 |
|
3.904 |
47 |
Bình Thuận |
8 |
Huyện Tánh Linh |
47 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tánh Linh |
236 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận |
Khu vực 1 |
|
3.905 |
47 |
Bình Thuận |
9 |
Huyện đảo Phú Quý |
18 |
THPT Ngô Quyền |
H. Đảo Phú Quý |
Khu vực 1 |
|
3.906 |
47 |
Bình Thuận |
10 |
Thị xã La Gi |
6 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Ph. Tân An - Thị xã La Gi |
Khu vực 2 |
|
3.907 |
47 |
Bình Thuận |
10 |
Thị xã La Gi |
11 |
THPT Nguyễn Huệ |
Ph. Tân An - Thị xã La Gi |
Khu vực 2 |
|
3.908 |
47 |
Bình Thuận |
10 |
Thị xã La Gi |
24 |
TT GDTX-HN La Gi |
Ph. Tân An - Thị xã La Gi |
Khu vực 2 |
|
3.909 |
47 |
Bình Thuận |
10 |
Thị xã La Gi |
29 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Xã Tân Hải - Thị xã La Gi |
Khu vực 2 |
|
3.910 |
47 |
Bình Thuận |
10 |
Thị xã La Gi |
48 |
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã La Gi |
261 Ngô Quyền, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận |
Khu vực 2 |
|
3.911 |
48 |
Đồng Nai |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_48 |
|
Khu vực 3 |
|
3.912 |
48 |
Đồng Nai |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_48 |
|
Khu vực 3 |
|
3.913 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
0 |
Sở GD&ĐT |
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.914 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
1 |
THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.915 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
2 |
Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh |
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.916 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
3 |
THPT Ngô Quyền |
P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.917 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
4 |
THPT Nam Hà |
Xã Hiệp Hòa, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.918 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
5 |
THPT Tam Hiệp |
P. Tam Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.919 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
6 |
THPT Nguyễn Trãi |
Ph. Tân Biên, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.920 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
7 |
THPT Lê Hồng Phong |
Ph. Hố Nai I, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.921 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
8 |
THPT Chu Văn An |
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.922 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
40 |
THPT Tam Phước |
Xã Tam Phước, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.923 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
41 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Ph. Thống Nhất TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.924 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
42 |
THPT Đức Trí |
Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.925 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
43 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.926 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
44 |
THPT Lê Quý Đôn |
Ph. Tân Mai TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.927 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
47 |
THPT Bùi Thị Xuân |
Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.928 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
49 |
TT GDNN-GDTX Biên Hòa |
P.Quyết Thắng TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.929 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
53 |
THPT Trấn Biên |
Ph. Tam Hoà TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.930 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
67 |
THPT Đinh Tiên Hoàng |
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.931 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
69 |
PT Năng Khiếu Thể Thao |
P.Tân Phong, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.932 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
70 |
CĐ nghề Đồng Nai |
P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.933 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
71 |
CĐ nghề Miền Đông Nam Bộ |
P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.934 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
74 |
TC nghề GTVT Đồng Nai |
P.Bửu Long, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.935 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
75 |
TC nghề 26/3 |
P.Hố Nai, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.936 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
76 |
TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 2 |
P.Tam Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.937 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
77 |
TC nghề Đinh Tiên Hoàng |
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.938 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
83 |
TH-THCS-THPT Tân Hòa |
P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.939 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
88 |
TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng |
P. Bửu Long, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.940 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
89 |
TH-THCS-THPT Nguyễn Văn Trỗi |
P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.941 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
90 |
TH-THCS-THPT Thái Bình Dương |
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.942 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
93 |
ĐH Đồng Nai |
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.943 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
95 |
TC Miền Đông |
P.Hòa Bình, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.944 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
98 |
TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai |
P.Quang Vinh, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.945 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
99 |
TT GDTX Tỉnh |
D10, Thống Nhất, TP. Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.946 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
101 |
Cao Đẳng Nghề Số 8 |
P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.947 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
102 |
Phổ thông Thực hành Sư phạm |
kp2, Bình Đa, Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.948 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
202 |
CĐ kỹ thuật Đồng Nai |
P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.949 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
207 |
TC Kinh tế - Kỹ thuật số 2 |
P. Tân Mai, TP. Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.950 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
208 |
TH-THCS-THPT Bùi Thị Xuân |
Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.951 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
210 |
TH-THCS-THPT Đức Trí |
Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.952 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
211 |
TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Quyết Thắng |
154/20, Kp1, Hưng Đạo Vương, P Quyết Thắng |
Khu vực 2 |
|
3.953 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
213 |
TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng |
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa |
Khu vực 2 |
|
3.954 |
48 |
Đồng Nai |
1 |
Thành phố Biên Hòa |
214 |
THPT Lê Quý Đôn-Long Bình Tân |
Số 1, Đường 6A, KCN Biên Hòa 2, P.Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
Khu vực 2 |
|
3.955 |
48 |
Đồng Nai |
2 |
Huyện Vĩnh Cửu |
35 |
THPT Vĩnh Cửu |
Xã Thạnh Phú H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 2 NT |
|
3.956 |
48 |
Đồng Nai |
2 |
Huyện Vĩnh Cửu |
36 |
THPT Trị An |
TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 1 |
|
3.957 |
48 |
Đồng Nai |
2 |
Huyện Vĩnh Cửu |
39 |
TT GDNN-GDTX Vĩnh Cửu |
TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 1 |
|
3.958 |
48 |
Đồng Nai |
2 |
Huyện Vĩnh Cửu |
61 |
THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ |
Xã Phú Lý H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 1 |
|
3.959 |
48 |
Đồng Nai |
2 |
Huyện Vĩnh Cửu |
82 |
TC nghề Cơ Điện Đông Nam Bộ |
Xã Thiện Tân, H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 2 NT |
|
3.960 |
48 |
Đồng Nai |
2 |
Huyện Vĩnh Cửu |
85 |
TH-THCS-THPT Hùng Vương |
KP8, TT Vĩnh An, H.Vĩnh Cửu |
Khu vực 1 |
|
3.961 |
48 |
Đồng Nai |
3 |
Huyện Tân Phú |
32 |
TT GDNN-GDTX Tân Phú |
TTr. Tân Phú H.Tân Phú |
Khu vực 1 |
|
3.962 |
48 |
Đồng Nai |
3 |
Huyện Tân Phú |
33 |
THPT Đoàn Kết |
TTr. Tân Phú H.Tân Phú |
Khu vực 1 |
|
3.963 |
48 |
Đồng Nai |
3 |
Huyện Tân Phú |
34 |
THPT Thanh Bình |
Xã Phú Bình H.Tân Phú |
Khu vực 1 |
|
3.964 |
48 |
Đồng Nai |
3 |
Huyện Tân Phú |
38 |
THCS-THPT Ngọc Lâm |
Xã Phú Thanh H.Tân Phú |
Khu vực 2 NT |
|
3.965 |
48 |
Đồng Nai |
3 |
Huyện Tân Phú |
60 |
THPT Đắc Lua |
Xã Đắc Lua H.Tân Phú |
Khu vực 1 |
|
3.966 |
48 |
Đồng Nai |
3 |
Huyện Tân Phú |
63 |
THPT Tôn Đức Thắng |
Xã Phú Lập H.Tân Phú |
Khu vực 1 |
|
3.967 |
48 |
Đồng Nai |
3 |
Huyện Tân Phú |
86 |
TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Tân Phú |
Xã Phú Lâm, H.Tân Phú |
Khu vực 2 NT |
|
3.968 |
48 |
Đồng Nai |
4 |
Huyện Định Quán |
28 |
TT GDNN-GDTX Định Quán |
TT Định Quán H.Định Quán |
Khu vực 1 |
|
3.969 |
48 |
Đồng Nai |
4 |
Huyện Định Quán |
29 |
THPT Tân Phú |
TT Định Quán H.Định Quán |
Khu vực 1 |
|
3.970 |
48 |
Đồng Nai |
4 |
Huyện Định Quán |
30 |
THPT Điểu Cải |
Xã Túc Trưng H.Định Quán |
Khu vực 1 |
|
3.971 |
48 |
Đồng Nai |
4 |
Huyện Định Quán |
31 |
THPT Định Quán |
TT Định Quán H.Định Quán |
Khu vực 1 |
|
3.972 |
48 |
Đồng Nai |
4 |
Huyện Định Quán |
55 |
THPT Phú Ngọc |
Xã Phú Ngọc H.Định Quán |
Khu vực 1 |
|
3.973 |
48 |
Đồng Nai |
4 |
Huyện Định Quán |
84 |
THCS-THPT Lạc Long Quân |
Xã Phú Lợi, H.Định Quán |
Khu vực 1 |
|
3.974 |
48 |
Đồng Nai |
4 |
Huyện Định Quán |
91 |
THCS-THPT Tây Sơn |
Xã Thanh Sơn, H.Định Quán |
Khu vực 1 |
|
3.975 |
48 |
Đồng Nai |
5 |
Huyện Thống Nhất |
10 |
TT GDNN-GDTX Thống Nhất |
Xã Xuân Thạnh , H.Thống Nhất |
Khu vực 1 |
|
3.976 |
48 |
Đồng Nai |
5 |
Huyện Thống Nhất |
12 |
THPT Thống Nhất |
Xã Quang Trung, H.Thống Nhất |
Khu vực 2 NT |
|
3.977 |
48 |
Đồng Nai |
5 |
Huyện Thống Nhất |
14 |
THPT Kiệm Tân |
Xã Gia Tân 2, H.Thống Nhất |
Khu vực 2 NT |
|
3.978 |
48 |
Đồng Nai |
5 |
Huyện Thống Nhất |
18 |
THPT Dầu Giây |
Xã Xuân Thạnh, H.Thống Nhất |
Khu vực 1 |
|
3.979 |
48 |
Đồng Nai |
6 |
Thị xã Long Khánh |
15 |
TT GDNN-GDTX Long Khánh |
P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh |
Khu vực 2 |
|
3.980 |
48 |
Đồng Nai |
6 |
Thị xã Long Khánh |
16 |
THPT Long Khánh |
P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh |
Khu vực 2 |
|
3.981 |
48 |
Đồng Nai |
6 |
Thị xã Long Khánh |
17 |
THPT Trần Phú |
Xã Suối Tre, TX Long Khánh |
Khu vực 2 |
|
3.982 |
48 |
Đồng Nai |
6 |
Thị xã Long Khánh |
19 |
THPT Văn Hiến |
Thị Xã Long Khánh |
Khu vực 2 |
|
3.983 |
48 |
Đồng Nai |
6 |
Thị xã Long Khánh |
45 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh |
Khu vực 2 |
|
3.984 |
48 |
Đồng Nai |
6 |
Thị xã Long Khánh |
58 |
THPT Trương Vĩnh Ký |
170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh |
Khu vực 2 |
|
3.985 |
48 |
Đồng Nai |
6 |
Thị xã Long Khánh |
92 |
THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh |
P. Xuân Trung, TX.Long Khánh |
Khu vực 2 |
|
3.986 |
48 |
Đồng Nai |
6 |
Thị xã Long Khánh |
209 |
TH-THCS-THPT Trương Vĩnh Ký |
170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh |
Khu vực 2 |
|
3.987 |
48 |
Đồng Nai |
7 |
Huyện Xuân Lộc |
20 |
TT GDNN-GDTX Xuân Lộc |
TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
|
3.988 |
48 |
Đồng Nai |
7 |
Huyện Xuân Lộc |
21 |
THPT Xuân Lộc |
TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
|
3.989 |
48 |
Đồng Nai |
7 |
Huyện Xuân Lộc |
51 |
THPT Hồng Bàng |
TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
|
3.990 |
48 |
Đồng Nai |
7 |
Huyện Xuân Lộc |
59 |
THPT Xuân Hưng |
Xã Xuân Hưng H.Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
|
3.991 |
48 |
Đồng Nai |
7 |
Huyện Xuân Lộc |
68 |
THPT Xuân Thọ |
Xã Xuân Thọ, H.Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
|
3.992 |
48 |
Đồng Nai |
7 |
Huyện Xuân Lộc |
301 |
PTDTNT THCS-THPT Điểu Xiểng |
Nông Doanh, xã Xuân Định, Xuân Lộc |
Khu vực 1 |
0 |
3.993 |
48 |
Đồng Nai |
8 |
Huyện Long Thành |
22 |
TT GDNN-GDTX Long Thành |
Xã Long Đức, H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
|
3.994 |
48 |
Đồng Nai |
8 |
Huyện Long Thành |
23 |
THPT Long Thành |
TT Long Thành H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
|
3.995 |
48 |
Đồng Nai |
8 |
Huyện Long Thành |
24 |
THPT Long Phước |
Xã Long Phước H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
|
3.996 |
48 |
Đồng Nai |
8 |
Huyện Long Thành |
25 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
TT Long Thành H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
|
3.997 |
48 |
Đồng Nai |
8 |
Huyện Long Thành |
54 |
THPT Bình Sơn |
Xã Bình Sơn H.Long Thành |
Khu vực 1 |
|
3.998 |
48 |
Đồng Nai |
8 |
Huyện Long Thành |
72 |
CĐ Công Nghệ Quốc Tế LiLaMa2 |
TT Long Thành, H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
|
3.999 |
48 |
Đồng Nai |
8 |
Huyện Long Thành |
78 |
CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch |
TT Long Thành, H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.000 |
48 |
Đồng Nai |
8 |
Huyện Long Thành |
79 |
TC nghề Tri Thức |
TT Long Thành, H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.001 |
48 |
Đồng Nai |
8 |
Huyện Long Thành |
203 |
CĐ nghề công nghệ cao Đồng Nai |
TT Long Thành, H.Long Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.002 |
48 |
Đồng Nai |
8 |
Huyện Long Thành |
300 |
THPT Hoàng Diệu |
126 Ngô Quyền, P Xuân Thanh, Long Khánh |
Khu vực 2 |
|
4.003 |
48 |
Đồng Nai |
9 |
Huyện Nhơn Trạch |
26 |
TT GDNN-GDTX Nhơn Trạch |
Xã Long Thọ, H.Nhơn Trạch |
Khu vực 2 NT |
|
4.004 |
48 |
Đồng Nai |
9 |
Huyện Nhơn Trạch |
27 |
THPT Nhơn Trạch |
Xã Phú Đông, H.Nhơn Trạch |
Khu vực 2 NT |
|
4.005 |
48 |
Đồng Nai |
9 |
Huyện Nhơn Trạch |
48 |
THPT Phước Thiền |
Xã Phước Thiền H.Nhơn Trạch |
Khu vực 2 NT |
|
4.006 |
48 |
Đồng Nai |
9 |
Huyện Nhơn Trạch |
87 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Khu TT, H.Nhơn Trạch |
Khu vực 2 NT |
|
4.007 |
48 |
Đồng Nai |
9 |
Huyện Nhơn Trạch |
97 |
TC Kinh tế- Kỹ thuật Đồng Nai |
Xã Phú Hội, H.Nhơn Trạch |
Khu vực 2 NT |
|
4.008 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
9 |
THPT Dân tộc Nội trú tỉnh Đồng Nai |
Xã Trung Hòa, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
0 |
4.009 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
11 |
THPT Thống Nhất A |
TT Trảng Bom, H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
|
4.010 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
13 |
THPT Ngô Sĩ Liên |
TT Trảng Bom, H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
|
4.011 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
50 |
THPT Văn Lang |
Xã Hưng Thịnh H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
|
4.012 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
52 |
THPT Trần Quốc Tuấn |
Xã Trung Hòa H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
|
4.013 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
56 |
TT GDNN-GDTX Trảng Bom |
TT Trảng Bom H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
|
4.014 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
64 |
THPT Trịnh HoàI Đức |
Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
|
4.015 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
65 |
THCS THPT Bàu Hàm |
Xã Bàu Hàm, H Trảng Bom |
Khu vực 1 |
|
4.016 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
66 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom |
Khu vực 1 |
|
4.017 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
73 |
CĐ nghề Cơ giới - Thủy lợi |
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
|
4.018 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
80 |
TC nghề Tân Mai |
Xã Bắc Sơn, H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
|
4.019 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
81 |
TC nghề Hòa Bình |
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
|
4.020 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
94 |
ĐH Lâm Nghiệp (cơ sở 2) |
TT Trảng Bom, H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
|
4.021 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
96 |
TC Bách khoa Đồng Nai |
Xã Hưng Thịnh, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
|
4.022 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
204 |
CĐ Cơ giới - Thủy lợi |
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
|
4.023 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
205 |
CĐ Hòa Bình Xuân Lộc |
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom |
Khu vực 1 |
|
4.024 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
206 |
TH-THCS-THPT Trịnh Hoài Đức |
Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom |
Khu vực 2 NT |
|
4.025 |
48 |
Đồng Nai |
10 |
Huyện Trảng Bom |
212 |
TH-THCS-THPT Trần Đại Nghĩa |
Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom |
Khu vực 1 |
|
4.026 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
37 |
THPT Xuân Mỹ |
Xã Xuân Mỹ H.Cẩm Mỹ |
Khu vực 1 |
|
4.027 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
46 |
THPT Sông Ray |
Xã Xuân Tây, H.Cẩm Mỹ |
Khu vực 1 |
|
4.028 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
57 |
TT GDNN-GDTX Cẩm Mỹ |
Xã Long Giao H.Cẩm Mỹ |
Khu vực 1 |
|
4.029 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
62 |
THPT Võ Trường Toản |
Xã Xuân Tây, H Cẩm Mỹ |
Khu vực 1 |
|
4.030 |
48 |
Đồng Nai |
11 |
Huyện Cẩm Mỹ |
100 |
THPT Cẩm Mỹ |
Xã Long Giao, H.Cẩm Mỹ |
Khu vực 1 |
|
4.031 |
49 |
Long An |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_49 |
|
Khu vực 3 |
|
4.032 |
49 |
Long An |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_49 |
|
Khu vực 3 |
|
4.033 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
1 |
THPT Lê Quý Đôn |
số 404, Quốc lộ 1, phường 4, Tp. Tân An |
Khu vực 2 |
|
4.034 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
2 |
THPT Tân An |
số 213 Nguyễn Thái Bình, phường 3, TP Tân An |
Khu vực 2 |
|
4.035 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
18 |
THPT Hùng Vương |
Số 53, Nguyễn Văn Tiếp, P5, Tp. Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.036 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
28 |
THPT Huỳnh Ngọc |
136 Nguyễn Thái Bình P3, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.037 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
35 |
TT.GDNN-GDTX Tp. Tân An |
39, Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.038 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
49 |
TT.KTTH-HN Long An |
132, Đường Nguyễn Thị Bảy, phường 6, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.039 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
51 |
Trường Thể dục Thể thao tỉnh Long An |
Số 07, Trương Định, Phường 2, TP. Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.040 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
52 |
TT.GDTX&KTTH |
Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.041 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
53 |
THCS&THPT Hà Long |
11/300 Nguyễn Minh Trường, P3 TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.042 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
60 |
THPT chuyên Long An |
số 112 Nguyễn Minh Đường, Phường 4, Tp. Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.043 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
62 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC |
201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An |
Khu vực 2 |
|
4.044 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
63 |
CĐ Nghề Long An |
Phường 5, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.045 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
71 |
TC Việt – Nhật |
Phường 6, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.046 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
73 |
THCS&THPT Nguyễn Văn Rành |
201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An |
Khu vực 2 |
|
4.047 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
77 |
TT.GDTX Tp. Tân An |
Đường Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.048 |
49 |
Long An |
1 |
Thành phố Tân An |
95 |
TT.GDTX tỉnh Long An |
Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.049 |
49 |
Long An |
2 |
Huyện Vĩnh Hưng |
17 |
THPT Vĩnh Hưng |
Nguyễn Thái Bình, TT Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.050 |
49 |
Long An |
2 |
Huyện Vĩnh Hưng |
36 |
TT.GDNN-GDTX huyện Vĩnh Hưng |
ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.051 |
49 |
Long An |
2 |
Huyện Vĩnh Hưng |
61 |
THCS&THPT Khánh Hưng |
Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.052 |
49 |
Long An |
2 |
Huyện Vĩnh Hưng |
78 |
TT.GDTX&KTTH-HN Vĩnh Hưng |
ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.053 |
49 |
Long An |
2 |
Huyện Vĩnh Hưng |
91 |
THCS&THPT Khánh Hưng (2016) |
Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An |
Khu vực 1 |
|
4.054 |
49 |
Long An |
3 |
Huyện Mộc Hóa |
58 |
THCS&THPT Bình Phong Thạnh |
ấp 2, Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.055 |
49 |
Long An |
3 |
Huyện Mộc Hóa |
76 |
THPT Mộc Hóa (cũ) |
Đường Lê Lợi (nối dài), Thị trấn Mộc Hóa, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.056 |
49 |
Long An |
3 |
Huyện Mộc Hóa |
92 |
TT.GDTX&KTTH-HN Mộc Hóa (cũ - từ năm 2013 về trước) |
Số 304/06, Lê Lợi, KP 3, Thị trấn Mộc Hóa, huyện Mộc Hóa, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.057 |
49 |
Long An |
4 |
Huyện Tân Thạnh |
15 |
THPT Tân Thạnh |
Khu phố 5, TT Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.058 |
49 |
Long An |
4 |
Huyện Tân Thạnh |
30 |
THCS&THPT Hậu Thạnh Đông |
Ấp Nguyễn Rớt, Xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.059 |
49 |
Long An |
4 |
Huyện Tân Thạnh |
38 |
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Thạnh |
TT Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.060 |
49 |
Long An |
4 |
Huyện Tân Thạnh |
80 |
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Thạnh |
Thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.061 |
49 |
Long An |
5 |
Huyện Thạnh Hóa |
14 |
THPT Thạnh Hóa |
Khóm II, TT Thạnh Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.062 |
49 |
Long An |
5 |
Huyện Thạnh Hóa |
39 |
TT.GDNN-GDTX huyện Thạnh Hoá |
TT Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.063 |
49 |
Long An |
5 |
Huyện Thạnh Hóa |
81 |
TT.GDTX&KTTH-HN Thạnh Hoá |
Thị trấn Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.064 |
49 |
Long An |
6 |
Huyện Đức Huệ |
13 |
THPT Đức Huệ |
Khu phố 4, TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.065 |
49 |
Long An |
6 |
Huyện Đức Huệ |
40 |
TT.GDNN-GDTX huyện Đức Huệ |
TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.066 |
49 |
Long An |
6 |
Huyện Đức Huệ |
57 |
THCS&THPT Mỹ Quý |
Xã Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An |
Khu vực 1 |
|
4.067 |
49 |
Long An |
6 |
Huyện Đức Huệ |
68 |
THCS&THPT Mỹ Bình |
Xã Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An |
Khu vực 1 |
|
4.068 |
49 |
Long An |
6 |
Huyện Đức Huệ |
82 |
TT.GDTX&KTTH-HN Đức Huệ |
Thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.069 |
49 |
Long An |
7 |
Huyện Đức Hòa |
11 |
THPT Đức Hòa |
TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.070 |
49 |
Long An |
7 |
Huyện Đức Hòa |
12 |
THPT Hậu Nghĩa |
khu A TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.071 |
49 |
Long An |
7 |
Huyện Đức Hòa |
25 |
THPT Võ Văn Tần |
Khu III, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.072 |
49 |
Long An |
7 |
Huyện Đức Hòa |
26 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
Ô 5, Khu B,TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.073 |
49 |
Long An |
7 |
Huyện Đức Hòa |
31 |
THPT An Ninh |
ấp Hoà Hiệp 1, xã An Ninh Đông, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.074 |
49 |
Long An |
7 |
Huyện Đức Hòa |
41 |
TT.GDNN-GDTX huyện Đức Hòa |
TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.075 |
49 |
Long An |
7 |
Huyện Đức Hòa |
50 |
TT.GDTX&KTTH-HN Võ Văn Tần |
K3, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.076 |
49 |
Long An |
7 |
Huyện Đức Hòa |
65 |
TC nghề Đức Hòa |
180A, đường 3/2, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức |
Khu vực 2 NT |
|
4.077 |
49 |
Long An |
7 |
Huyện Đức Hòa |
72 |
THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo |
Xã Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.078 |
49 |
Long An |
7 |
Huyện Đức Hòa |
83 |
TT.GDTX&KTTH-HN Đức Hoà |
Thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.079 |
49 |
Long An |
8 |
Huyện Bến Lức |
6 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
ấp Phước Tú, Thanh Phú, Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.080 |
49 |
Long An |
8 |
Huyện Bến Lức |
22 |
TH,THCS&THPT iSCHOOL Long An |
Số 6, khu phố 3, đường Mai Thị Non, Thị Trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An. |
Khu vực 2 NT |
|
4.081 |
49 |
Long An |
8 |
Huyện Bến Lức |
33 |
THPT Gò Đen |
ấp 4, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.082 |
49 |
Long An |
8 |
Huyện Bến Lức |
42 |
TT.GDNN-GDTX huyện Bến Lức |
khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.083 |
49 |
Long An |
8 |
Huyện Bến Lức |
59 |
THCS&THPT Lương Hòa |
xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.084 |
49 |
Long An |
8 |
Huyện Bến Lức |
64 |
CĐ nghề Tây Sài Gòn |
ấp 8, xã Lương Hòa, Bến Lức, Bến Lức |
Khu vực 2 NT |
|
4.085 |
49 |
Long An |
8 |
Huyện Bến Lức |
70 |
TC KT-KT Long An |
Số 277, QL 1A, Thị trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.086 |
49 |
Long An |
8 |
Huyện Bến Lức |
84 |
TT.GDTX&KTTH-HN Bến Lức |
khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.087 |
49 |
Long An |
9 |
Huyện Thủ Thừa |
5 |
THPT Thủ Thừa |
ấp Cầu Xây, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.088 |
49 |
Long An |
9 |
Huyện Thủ Thừa |
21 |
THPT Thủ Khoa Thừa |
ấp 3, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.089 |
49 |
Long An |
9 |
Huyện Thủ Thừa |
34 |
THPT Mỹ Lạc |
ấp Bà Mía, Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.090 |
49 |
Long An |
9 |
Huyện Thủ Thừa |
43 |
TT.GDNN-GDTX huyện Thủ Thừa |
ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.091 |
49 |
Long An |
9 |
Huyện Thủ Thừa |
69 |
TH-THCS&THPT Bồ Đề Phương Duy |
6/115 Nguyễn Trung Trực, TT Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.092 |
49 |
Long An |
9 |
Huyện Thủ Thừa |
85 |
TT.GDTX&KTTH-HN Thủ Thừa |
ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.093 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
3 |
THPT Nguyễn Thông |
ấp Phú Thạnh, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.094 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
19 |
THPT Châu Thành |
Khóm 3, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.095 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
44 |
TT.GDNN-GDTX huyện Châu Thành |
Khu phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.096 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
54 |
THPT Phan Văn Đạt |
ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.097 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
86 |
TT.GDTX&KTTH-HN Châu Thành |
Khu Phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.098 |
49 |
Long An |
10 |
Huyện Châu Thành |
93 |
THCS&THPT Thuận Mỹ |
ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.099 |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
4 |
THPT Tân Trụ |
ấp Bình Hòa, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.100 |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
20 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.101 |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
45 |
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Trụ |
ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.102 |
49 |
Long An |
11 |
Huyện Tân Trụ |
87 |
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Trụ |
ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.103 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
7 |
THPT Cần Đước |
Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.104 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
8 |
THPT Rạch Kiến |
ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.105 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
23 |
THPT Chu Văn An |
Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.106 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
24 |
THPT Long Hòa |
ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.107 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
46 |
TT.GDNN-GDTX huyện Cần Đước |
Khu 1B, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.108 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
55 |
THCS&THPT Long Cang |
ấp 3, Long Cang, huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.109 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
56 |
THPT Long Hựu Đông |
ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.110 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
88 |
TT.GDTX&KTTH-HN Cần Đước |
Khu 1B,Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.111 |
49 |
Long An |
12 |
Huyện Cần Đước |
94 |
THCS&THPT Long Hựu Đông |
ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.112 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
9 |
THPT Đông Thạnh |
ấp Bắc, Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.113 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
10 |
THPT Cần Giuộc |
Hoà Thuận 1, Trường Bình, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.114 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
27 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Ấp Lộc Tiền, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.115 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
29 |
THCS&THPT Long Thượng |
ấp Long Thạnh, Long Thượng, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.116 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
47 |
TT.GDNN-GDTX huyện Cần Giuộc |
Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.117 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
67 |
TC nghề Cần Giuộc |
96, đường tỉnh 835A, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.118 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
75 |
THCS&THPT Nguyễn Thị Một |
Ấp Tân Thanh B, Phước Lại, Cần Giuộc, Long An. |
Khu vực 2 NT |
|
4.119 |
49 |
Long An |
13 |
Huyện Cần Giuộc |
89 |
TT.GDTX&KTTH-HN Cần Giuộc |
Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.120 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
32 |
THPT Tân Hưng |
Số 01, đường Gò Gòn, Khu phố Rọc Chanh A, Thị trấn Tân Hưng, Tân Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.121 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
48 |
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Hưng |
Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.122 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
74 |
THCS&THPT Hưng Điền B |
Ấp Kinh Mới, Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An |
Khu vực 1 |
|
4.123 |
49 |
Long An |
14 |
Huyện Tân Hưng |
90 |
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Hưng |
Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An |
Khu vực 2 NT |
|
4.124 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
16 |
THPT Kiến Tường |
365 Lê Lợi, KP 5, phường 1, TX Kiến Tường, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.125 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
37 |
TT.GDNN-GDTX Thị xã Kiến Tường |
304/06, Lê Lợi (nối dài), KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.126 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
66 |
TC nghề Đồng Tháp Mười |
Khu phố 3, phường 3, thị xã Kiến Tường, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.127 |
49 |
Long An |
15 |
Thị xã Kiến Tường |
79 |
TT.GDTX&KTTH-HN TX Kiến Tường |
Đường Lê Lợi , KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long An |
Khu vực 2 |
|
4.128 |
50 |
Đồng Tháp |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_50 |
06, Võ Trường Toản, F1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 3 |
|
4.129 |
50 |
Đồng Tháp |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_50 |
Đồng Tháp |
Khu vực 3 |
|
4.130 |
50 |
Đồng Tháp |
1 |
Huyện Châu Thành |
1 |
THPT Châu Thành 1 |
Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.131 |
50 |
Đồng Tháp |
1 |
Huyện Châu Thành |
2 |
THPT Châu Thành 2 |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.132 |
50 |
Đồng Tháp |
1 |
Huyện Châu Thành |
3 |
THPT Tân Phú Trung |
Xã Tân Phú Trung, H. Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.133 |
50 |
Đồng Tháp |
1 |
Huyện Châu Thành |
4 |
THPT Nha Mân |
Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.134 |
50 |
Đồng Tháp |
1 |
Huyện Châu Thành |
53 |
TT Dạy nghề - GDTX Châu Thành |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.135 |
50 |
Đồng Tháp |
1 |
Huyện Châu Thành |
67 |
TT GDTX Châu Thành |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.136 |
50 |
Đồng Tháp |
1 |
Huyện Châu Thành |
78 |
THPT bán công Châu Thành |
Xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.137 |
50 |
Đồng Tháp |
1 |
Huyện Châu Thành |
91 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Châu Thành |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.138 |
50 |
Đồng Tháp |
2 |
Huyện Lai Vung |
5 |
THPT Lai Vung 1 |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.139 |
50 |
Đồng Tháp |
2 |
Huyện Lai Vung |
6 |
THPT Lai Vung 2 |
Xã Tân Hòa, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.140 |
50 |
Đồng Tháp |
2 |
Huyện Lai Vung |
7 |
THPT Lai Vung 3 |
Xã Tân Thành, H. Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.141 |
50 |
Đồng Tháp |
2 |
Huyện Lai Vung |
8 |
THPT Phan Văn Bảy |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.142 |
50 |
Đồng Tháp |
2 |
Huyện Lai Vung |
54 |
TT Dạy nghề - GDTX Lai Vung |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.143 |
50 |
Đồng Tháp |
2 |
Huyện Lai Vung |
68 |
TT GDTX Lai Vung |
TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.144 |
50 |
Đồng Tháp |
2 |
Huyện Lai Vung |
79 |
THPT bán công Lai Vung |
TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.145 |
50 |
Đồng Tháp |
2 |
Huyện Lai Vung |
92 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Lai Vung |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.146 |
50 |
Đồng Tháp |
3 |
Huyện Lấp Vò |
9 |
THPT Lấp Vò 1 |
TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.147 |
50 |
Đồng Tháp |
3 |
Huyện Lấp Vò |
10 |
THPT Lấp Vò 2 |
Xã Tân Mỹ, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.148 |
50 |
Đồng Tháp |
3 |
Huyện Lấp Vò |
11 |
THPT Lấp Vò 3 |
Xã Long Hưng B, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.149 |
50 |
Đồng Tháp |
3 |
Huyện Lấp Vò |
12 |
THPT Nguyễn Trãi |
TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.150 |
50 |
Đồng Tháp |
3 |
Huyện Lấp Vò |
13 |
THCS & THPT Bình Thạnh Trung |
Xã Bình Thạnh Trung, H. Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.151 |
50 |
Đồng Tháp |
3 |
Huyện Lấp Vò |
55 |
TT Dạy nghề - GDTX Lấp Vò |
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.152 |
50 |
Đồng Tháp |
3 |
Huyện Lấp Vò |
69 |
TT GDTX Lấp Vò |
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.153 |
50 |
Đồng Tháp |
3 |
Huyện Lấp Vò |
80 |
THPT bán công Lấp Vò |
TTr.Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.154 |
50 |
Đồng Tháp |
3 |
Huyện Lấp Vò |
93 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Lấp Vò |
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.155 |
50 |
Đồng Tháp |
4 |
Thành phố Sa Đéc |
14 |
THPT Thành phố Sa Đéc |
Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.156 |
50 |
Đồng Tháp |
4 |
Thành phố Sa Đéc |
15 |
THPT Nguyễn Du |
Phường An Hoà, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.157 |
50 |
Đồng Tháp |
4 |
Thành phố Sa Đéc |
16 |
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Xã Tân Phú Đông, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.158 |
50 |
Đồng Tháp |
4 |
Thành phố Sa Đéc |
48 |
TT GDTX thành phố Sa Đéc |
Phường 2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.159 |
50 |
Đồng Tháp |
4 |
Thành phố Sa Đéc |
60 |
CĐ nghề Đồng Tháp |
Phường 3, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.160 |
50 |
Đồng Tháp |
4 |
Thành phố Sa Đéc |
77 |
THPT thị xã Sa Đéc |
Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.161 |
50 |
Đồng Tháp |
4 |
Thành phố Sa Đéc |
81 |
THPT bán công Đồ Chiểu |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.162 |
50 |
Đồng Tháp |
4 |
Thành phố Sa Đéc |
88 |
THPT Tư thục Đồ Chiểu |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.163 |
50 |
Đồng Tháp |
4 |
Thành phố Sa Đéc |
90 |
THPT Đồ Chiểu |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.164 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
17 |
THPT thành phố Cao Lãnh |
Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.165 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
18 |
THPT Trần Quốc Toản |
Phường 11, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.166 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
19 |
THPT Kỹ Thuật |
Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.167 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
20 |
THPT Đỗ Công Tường |
Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.168 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
21 |
THPT Thiên Hộ Dương |
Phường 6, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.169 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
22 |
Năng khiếu TDTT |
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.170 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
23 |
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.171 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
49 |
TT GDTX - KTHN tỉnh Đồng Tháp |
Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.172 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
61 |
Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp |
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.173 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
65 |
CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô |
Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình. |
Khu vực 2 |
|
4.174 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
66 |
Cao đẳng cộng đồng Đồng Tháp |
Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.175 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
82 |
THPT bán công TX Cao Lãnh |
Phường 1, TX Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.176 |
50 |
Đồng Tháp |
5 |
Thành phố Cao Lãnh |
98 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao |
Phường Mỹ Phú, TP cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.177 |
50 |
Đồng Tháp |
6 |
Huyện Cao Lãnh |
24 |
THPT Cao Lãnh 1 |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.178 |
50 |
Đồng Tháp |
6 |
Huyện Cao Lãnh |
25 |
THPT Cao Lãnh 2 |
Xã Mỹ Long, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.179 |
50 |
Đồng Tháp |
6 |
Huyện Cao Lãnh |
26 |
THPT Thống Linh |
Xã Phương Trà, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.180 |
50 |
Đồng Tháp |
6 |
Huyện Cao Lãnh |
27 |
THPT Kiến Văn |
Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.181 |
50 |
Đồng Tháp |
6 |
Huyện Cao Lãnh |
28 |
THCS và THPT Nguyễn Văn Khải |
Xã Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.182 |
50 |
Đồng Tháp |
6 |
Huyện Cao Lãnh |
56 |
TT Dạy nghề - GDTX H.Cao Lãnh |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.183 |
50 |
Đồng Tháp |
6 |
Huyện Cao Lãnh |
70 |
TT GDTX huyện Cao Lãnh |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.184 |
50 |
Đồng Tháp |
6 |
Huyện Cao Lãnh |
83 |
THPT bán công H. Cao Lãnh |
Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.185 |
50 |
Đồng Tháp |
7 |
Huyện Tháp Mười |
29 |
THPT Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.186 |
50 |
Đồng Tháp |
7 |
Huyện Tháp Mười |
30 |
THPT Trường Xuân |
Xã Trường Xuân, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.187 |
50 |
Đồng Tháp |
7 |
Huyện Tháp Mười |
31 |
THPT Mỹ Quý |
Xã Mỹ Quý, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.188 |
50 |
Đồng Tháp |
7 |
Huyện Tháp Mười |
32 |
THPT Đốc Binh Kiều |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.189 |
50 |
Đồng Tháp |
7 |
Huyện Tháp Mười |
33 |
THPT Phú Điền |
Xã Phú Điền, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.190 |
50 |
Đồng Tháp |
7 |
Huyện Tháp Mười |
50 |
Trung cấp nghề - GDTX Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.191 |
50 |
Đồng Tháp |
7 |
Huyện Tháp Mười |
62 |
Trường TC Nghề Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.192 |
50 |
Đồng Tháp |
7 |
Huyện Tháp Mười |
71 |
TT GDTX Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.193 |
50 |
Đồng Tháp |
7 |
Huyện Tháp Mười |
84 |
THPT bán công Tháp Mười |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.194 |
50 |
Đồng Tháp |
8 |
Huyện Tam Nông |
34 |
THPT Tam Nông |
Xã Phú Ninh, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.195 |
50 |
Đồng Tháp |
8 |
Huyện Tam Nông |
35 |
THPT Tràm Chim |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.196 |
50 |
Đồng Tháp |
8 |
Huyện Tam Nông |
36 |
THCS và THPT Hòa Bình |
Xã Hòa Bình , H. Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.197 |
50 |
Đồng Tháp |
8 |
Huyện Tam Nông |
57 |
TT Dạy nghề - GDTX Tam Nông |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.198 |
50 |
Đồng Tháp |
8 |
Huyện Tam Nông |
72 |
TT GDTX Tam Nông |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.199 |
50 |
Đồng Tháp |
8 |
Huyện Tam Nông |
85 |
THPT bán công Tam Nông |
Xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.200 |
50 |
Đồng Tháp |
8 |
Huyện Tam Nông |
89 |
THPT Lê Quí Đôn |
xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.201 |
50 |
Đồng Tháp |
9 |
Huyện Thanh Bình |
37 |
THPT Thanh Bình 1 |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.202 |
50 |
Đồng Tháp |
9 |
Huyện Thanh Bình |
38 |
THPT Thanh Bình 2 |
Xã Tân Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.203 |
50 |
Đồng Tháp |
9 |
Huyện Thanh Bình |
39 |
THPT Trần Văn Năng |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.204 |
50 |
Đồng Tháp |
9 |
Huyện Thanh Bình |
51 |
Trung cấp nghề - GDTX Thanh Bình |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.205 |
50 |
Đồng Tháp |
9 |
Huyện Thanh Bình |
63 |
Trung cấp nghề Thanh Bình |
TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.206 |
50 |
Đồng Tháp |
9 |
Huyện Thanh Bình |
73 |
TT GDTX Thanh Bình |
TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.207 |
50 |
Đồng Tháp |
9 |
Huyện Thanh Bình |
86 |
THPT bán công Thanh Bình |
TTr.Thanh Bình, Thanh Bình, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.208 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
40 |
THPT Hồng Ngự 1 |
Phường An Lộc,TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.209 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
41 |
THPT Chu Văn An |
Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.210 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
52 |
Trung cấp nghề - GDTX Hồng Ngự |
Xã An Bình A, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.211 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
64 |
Trường TC Nghề Hồng Ngự |
Phường An Lộc, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.212 |
50 |
Đồng Tháp |
10 |
Thị xã Hồng Ngự |
74 |
TT GDTX TX Hồng Ngự |
Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 |
|
4.213 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
42 |
THPT Hồng Ngự 2 |
Xã Phú Thuận A, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.214 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
43 |
THPT Hồng Ngự 3 |
Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.215 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
44 |
THPT Long Khánh A |
Xã Long Khánh A, H. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.216 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
58 |
TT Dạy nghề - GDTX huyện Hồng Ngự |
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.217 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
75 |
TT GDTX huyện Hồng Ngự |
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.218 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
87 |
THPT bán công Hồng Ngự |
TTr.Hồng Ngự, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.219 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
94 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Hồng Ngự |
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.220 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
96 |
THPT Hồng Ngự 1 |
QL 30, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.221 |
50 |
Đồng Tháp |
11 |
Huyện Hồng Ngự |
97 |
THPT Chu Văn An |
Hồng Ngự, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.222 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
45 |
THPT Tân Hồng |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.223 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
46 |
THPT Giồng Thị Đam |
Xã An Phước, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.224 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
47 |
THPT Tân Thành |
Xã Tân Thành A H. Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.225 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
59 |
TT Dạy nghề - GDTX Tân Hồng |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.226 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
76 |
TT GDTX Tân Hồng |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.227 |
50 |
Đồng Tháp |
12 |
Huyện Tân Hồng |
95 |
TT Giáo dục nghề nghiệp - GDTX huyện Tân Hồng |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
Khu vực 2 NT |
|
4.228 |
51 |
An Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_51 |
|
Khu vực 3 |
|
4.229 |
51 |
An Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_51 |
0000 |
Khu vực 2 |
|
4.230 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
1 |
THPT Long Xuyên |
Ph. Mỹ Long, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
|
4.231 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
2 |
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu |
5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên |
Khu vực 2 |
|
4.232 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
3 |
PT ISCHOOL Long Xuyên |
khóm Bình Thới 3, P. Bình Khánh, TP. Long Xuyên |
Khu vực 2 |
|
4.233 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
4 |
THPT Mỹ Thới |
P. Mỹ Thới, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
|
4.234 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
5 |
CĐ Nghề An Giang |
165A Trần Hưng Đạo, P.Bình Khánh,Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
|
4.235 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
6 |
TT GDTX An Giang |
P. Mỹ Xuyên, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
|
4.236 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
7 |
PT Chưởng Binh Lễ |
P. Mỹ Bình, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
|
4.237 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
45 |
TH Y Tế |
số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
|
4.238 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
51 |
THPT Bình Khánh |
P. Bình Khánh, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
|
4.239 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
68 |
Năng khiếu thể thao |
P. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
|
4.240 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
69 |
THPT Mỹ Hòa Hưng |
ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
|
4.241 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
70 |
TC Nghề KTKT Công Đoàn AG |
Đường Quản Cơ Thành, P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
|
4.242 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
74 |
PT Thực hành Sư phạm |
20 Võ Thị Sáu, P. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
|
4.243 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
75 |
PT Quốc tế GIS |
P. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
|
4.244 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
78 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
P. Mỹ Thới, Long Xuyên |
Khu vực 2 |
|
4.245 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
86 |
THPT Nguyễn Hiền |
P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
|
4.246 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
96 |
THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng |
ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
|
4.247 |
51 |
An Giang |
1 |
Thành phố Long Xuyên |
101 |
Cao Đẳng Y Tế An Giang |
số 20 Nguyễn Văn Linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG |
Khu vực 2 |
|
4.248 |
51 |
An Giang |
2 |
Thành phố Châu Đốc |
8 |
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa |
Nguyễn Đình Chiểu, P. Châu phú A, TP. Châu Đốc |
Khu vực 2 |
|
4.249 |
51 |
An Giang |
2 |
Thành phố Châu Đốc |
9 |
THPT Võ Thị Sáu |
Lê Lợi, P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc |
Khu vực 2 |
|
4.250 |
51 |
An Giang |
2 |
Thành phố Châu Đốc |
55 |
TT. GDTX Châu Đốc |
P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc |
Khu vực 2 |
|
4.251 |
51 |
An Giang |
2 |
Thành phố Châu Đốc |
71 |
TC Nghề Châu Đốc |
khóm Châu Long 8, P.Châu Long, TP. Châu Đốc |
Khu vực 2 |
|
4.252 |
51 |
An Giang |
2 |
Thành phố Châu Đốc |
81 |
PT DTNT THPT An Giang |
Khóm Châu Thới 1, P. Châu Phú B, TP Châu Đốc, AG |
Khu vực 1 |
0 |
4.253 |
51 |
An Giang |
3 |
Huyện An Phú |
10 |
THPT An Phú |
TTr. An Phú, H. An Phú |
Khu vực 2 NT |
|
4.254 |
51 |
An Giang |
3 |
Huyện An Phú |
11 |
THPT An Phú 2 |
TTr. An Phú, H. An Phú |
Khu vực 2 NT |
|
4.255 |
51 |
An Giang |
3 |
Huyện An Phú |
12 |
THPT Quốc Thái |
Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, H. An phú |
Khu vực 1 |
|
4.256 |
51 |
An Giang |
3 |
Huyện An Phú |
62 |
TTDN-GDTX An Phú |
ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú |
Khu vực 2 NT |
|
4.257 |
51 |
An Giang |
3 |
Huyện An Phú |
66 |
THPT Vĩnh Lộc |
ấp 1, xã Vĩnh Lộc, An Phú |
Khu vực 2 NT |
|
4.258 |
51 |
An Giang |
3 |
Huyện An Phú |
92 |
TT GDNN-GDTX An Phú |
ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.259 |
51 |
An Giang |
3 |
Huyện An Phú |
98 |
THCS-THPT Vĩnh Lộc |
Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lộc, An Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.260 |
51 |
An Giang |
3 |
Huyện An Phú |
99 |
THPT Lương Thế Vinh |
TTr. An Phú, H. An Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.261 |
51 |
An Giang |
4 |
Thị xã Tân Châu |
13 |
THPT Tân Châu |
Thị xã Tân Châu, An Giang |
Khu vực 2 |
|
4.262 |
51 |
An Giang |
4 |
Thị xã Tân Châu |
14 |
THPT Đức Trí |
Thị xã Tân Châu, An Giang |
Khu vực 2 |
|
4.263 |
51 |
An Giang |
4 |
Thị xã Tân Châu |
15 |
THPT Vĩnh Xương |
Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG |
Khu vực 1 |
|
4.264 |
51 |
An Giang |
4 |
Thị xã Tân Châu |
50 |
THPT Châu Phong |
Vĩnh Lợi I, Châu Phong, TX.Tân Châu |
Khu vực 1 |
|
4.265 |
51 |
An Giang |
4 |
Thị xã Tân Châu |
56 |
TT. GDTX Tân Châu |
TTr. Tân Châu, H. Tân Châu |
Khu vực 2 |
|
4.266 |
51 |
An Giang |
4 |
Thị xã Tân Châu |
67 |
THPT Nguyễn Quang Diêu |
ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG |
Khu vực 2 |
|
4.267 |
51 |
An Giang |
4 |
Thị xã Tân Châu |
72 |
TC Nghề Tân Châu |
ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG |
Khu vực 2 |
|
4.268 |
51 |
An Giang |
5 |
Huyện Phú Tân |
16 |
THPT Chu Văn An |
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.269 |
51 |
An Giang |
5 |
Huyện Phú Tân |
17 |
PT Phú Tân |
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.270 |
51 |
An Giang |
5 |
Huyện Phú Tân |
18 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.271 |
51 |
An Giang |
5 |
Huyện Phú Tân |
46 |
THPT Hoà Lạc |
Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.272 |
51 |
An Giang |
5 |
Huyện Phú Tân |
52 |
THPT Bình Thạnh Đông |
Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.273 |
51 |
An Giang |
5 |
Huyện Phú Tân |
57 |
TTDN-GDTX Phú Tân |
ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.274 |
51 |
An Giang |
5 |
Huyện Phú Tân |
79 |
THCS-THPT Phú Tân |
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.275 |
51 |
An Giang |
5 |
Huyện Phú Tân |
87 |
TT GDNN-GDTX Phú Tân |
ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.276 |
51 |
An Giang |
6 |
Huyện Tịnh Biên |
24 |
THPT Tịnh Biên |
TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
|
4.277 |
51 |
An Giang |
6 |
Huyện Tịnh Biên |
25 |
THPT Chi Lăng |
TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
|
4.278 |
51 |
An Giang |
6 |
Huyện Tịnh Biên |
26 |
THPT Xuân Tô |
TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
|
4.279 |
51 |
An Giang |
6 |
Huyện Tịnh Biên |
64 |
TTDN-GDTX Tịnh Biên |
Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên |
Khu vực 1 |
|
4.280 |
51 |
An Giang |
6 |
Huyện Tịnh Biên |
94 |
TT GDNN-GDTX Tịnh Biên |
Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên, AG |
Khu vực 1 |
|
4.281 |
51 |
An Giang |
7 |
Huyện Tri Tôn |
27 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
|
4.282 |
51 |
An Giang |
7 |
Huyện Tri Tôn |
28 |
THPT Dân Tộc Nội Trú |
Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
0 |
4.283 |
51 |
An Giang |
7 |
Huyện Tri Tôn |
29 |
THPT Ba Chúc |
TTr. Ba Chúc, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
|
4.284 |
51 |
An Giang |
7 |
Huyện Tri Tôn |
65 |
TT. GDTX Tri Tôn |
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn |
Khu vực 1 |
|
4.285 |
51 |
An Giang |
7 |
Huyện Tri Tôn |
73 |
TC Nghề Dân tộc Nội Trú AG |
ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG |
Khu vực 1 |
0 |
4.286 |
51 |
An Giang |
7 |
Huyện Tri Tôn |
77 |
PT Cô Tô |
Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang |
Khu vực 1 |
|
4.287 |
51 |
An Giang |
7 |
Huyện Tri Tôn |
95 |
TT GDNN-GDTX Tri Tôn |
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn, AG |
Khu vực 1 |
|
4.288 |
51 |
An Giang |
7 |
Huyện Tri Tôn |
97 |
THCS-THPT Cô Tô |
Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang |
Khu vực 1 |
|
4.289 |
51 |
An Giang |
8 |
Huyện Châu Phú |
19 |
THPT Trần Văn Thành |
TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
|
4.290 |
51 |
An Giang |
8 |
Huyện Châu Phú |
20 |
THPT Châu Phú |
Xã Mỹ Đức, H. Châu phú |
Khu vực 2 NT |
|
4.291 |
51 |
An Giang |
8 |
Huyện Châu Phú |
21 |
THPT Thạnh Mỹ Tây |
Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
|
4.292 |
51 |
An Giang |
8 |
Huyện Châu Phú |
22 |
THPT Bình Mỹ |
Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú |
Khu vực 1 |
|
4.293 |
51 |
An Giang |
8 |
Huyện Châu Phú |
23 |
PT Bình Long |
Xã Bình Long, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
|
4.294 |
51 |
An Giang |
8 |
Huyện Châu Phú |
61 |
TTDN-GDTX Châu Phú |
ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.295 |
51 |
An Giang |
8 |
Huyện Châu Phú |
76 |
TC Kinh tế - Kỹ thuật AG |
QL91, tổ10, ấpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.296 |
51 |
An Giang |
8 |
Huyện Châu Phú |
80 |
THCS-THPT Bình Long |
Xã Bình Long, H. Châu Phú |
Khu vực 2 NT |
|
4.297 |
51 |
An Giang |
8 |
Huyện Châu Phú |
91 |
TT GDNN-GDTX Châu Phú |
ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.298 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
30 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
|
4.299 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
31 |
THPT Châu Văn Liêm |
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
|
4.300 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
32 |
THPT Huỳnh Thị Hưởng |
Xã Hội An, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
|
4.301 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
33 |
THPT Long Kiến |
Xã Long Kiến, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
|
4.302 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
34 |
THPT Mỹ Hiệp |
Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
|
4.303 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
47 |
THPT Mỹ Hội Đông |
Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
|
4.304 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
49 |
THPT Hòa Bình |
Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
|
4.305 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
58 |
TT. GDTX Chợ Mới |
TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
|
4.306 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
59 |
TT. GDTX Mỹ Luông |
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới |
Khu vực 2 NT |
|
4.307 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
82 |
THPT Ung Văn Khiêm |
Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.308 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
83 |
THPT Nguyễn Văn Hưởng |
Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.309 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
84 |
THPT Lương Văn Cù |
Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.310 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
85 |
THPT Võ Thành Trinh |
Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.311 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
88 |
TT GDNN-GDTX Chợ Mới |
Châu văn Liêm, TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.312 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
89 |
TC Nghề Chợ Mới |
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.313 |
51 |
An Giang |
9 |
Huyện Chợ Mới |
100 |
TC Kỹ thuật - Công nghệ An Giang |
Đường 942, Lộ Vòng cung, ấp Mỹ Hòa, TTr. Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.314 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
37 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
ấp Hòa Long 3, TTr. An Châu, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.315 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
39 |
THPT Vĩnh Bình |
Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.316 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
53 |
THPT Cần Đăng |
Xã Cần Đăng, H. Châu Thành |
Khu vực 1 |
|
4.317 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
63 |
TTDN-GDTX Châu Thành |
ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.318 |
51 |
An Giang |
10 |
Huyện Châu Thành |
93 |
TT GDNN-GDTX Châu Thành |
ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.319 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
40 |
THPT Nguyễn Văn Thoại |
Nam Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
4.320 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
41 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Ấp Phú An, TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
4.321 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
44 |
THPT Vọng Thê |
TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn |
Khu vực 1 |
|
4.322 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
48 |
THPT Vĩnh Trạch |
Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
4.323 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
60 |
TTDN-GDTX Thoại Sơn |
ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn |
Khu vực 2 NT |
|
4.324 |
51 |
An Giang |
11 |
Huyện Thoại Sơn |
90 |
TT GDNN-GDTX Thoại Sơn |
ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG |
Khu vực 2 NT |
|
4.325 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_52 |
|
Khu vực 3 |
|
4.326 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_52 |
|
Khu vực 3 |
|
4.327 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
1 |
THPT Vũng Tàu |
Số 9,đường Thi Sách, Phường 8 |
Khu vực 2 |
|
4.328 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
2 |
THPT Trần Nguyên Hãn |
số 16, đường 30/4, Phường 9 |
Khu vực 2 |
|
4.329 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
3 |
THPT Đinh Tiên Hoàng |
16/15/2 XVNT, phường Thắng Tam, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
|
4.330 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
4 |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Đường 3/2 Ph. 11, TP Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
|
4.331 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
5 |
THPT Nguyễn Huệ |
Số 977 Bình Giã, Phường Rạch Dừa |
Khu vực 2 |
|
4.332 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
6 |
THPT Lê Hồng Phong |
Số 209, đường Bình Giã, Phường 8 |
Khu vực 2 |
|
4.333 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
7 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Số 935/10/7 Bình Giã, phường Rạch Dừa, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
|
4.334 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
8 |
THCS - THPT Song ngữ |
Số 1 A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
|
4.335 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
34 |
TTGDTX-HN Vũng Tàu |
15 Nguyễn Du, phường 1 |
Khu vực 2 |
|
4.336 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
46 |
Tiểu học, THCS, THPT Việt Mỹ |
Phường 1, TP.Vũng Tàu, BRVT |
Khu vực 2 |
|
4.337 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
61 |
BTVH Cấp 2,3 Nguyễn Thái Học |
Ph. 8 Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
|
4.338 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
62 |
CĐ nghề Dầu khí |
Số 43 đường 30 tháng 4, Ph. 9, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
|
4.339 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
63 |
TC nghề Giao thông vận tải |
Đường 3 tháng 2, Ph. 11, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
|
4.340 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
64 |
TC Công nghệ thông tin TM. COMPUTER |
Số 565 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
|
4.341 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
67 |
CĐ nghề Du lịch Vũng Tàu |
Số 459 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
|
4.342 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
Thành phố Vũng Tàu |
68 |
TC nghề KTKT Công đoàn Bà Rịa - VT |
Số 1A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
|
4.343 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
2 |
Thành phố Bà Rịa |
9 |
THPT Châu Thành |
số 174, đường 27/4, phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa |
Khu vực 2 |
|
4.344 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
2 |
Thành phố Bà Rịa |
10 |
THPT Bà Rịa |
Nguyễn Tất Thành, P.Phước Nguyên, Tp Bà Rịa |
Khu vực 2 |
|
4.345 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
2 |
Thành phố Bà Rịa |
11 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ph. Long Tân, Thành phố Bà Rịa |
Khu vực 2 |
|
4.346 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
2 |
Thành phố Bà Rịa |
12 |
THPT DL Chu Văn An |
Ph. Phước Hưng,Thành phố Bà Rịa |
Khu vực 2 |
|
4.347 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
2 |
Thành phố Bà Rịa |
35 |
TTGDTX-DN-GTVL Bà Rịa |
Ph. Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa |
Khu vực 2 |
|
4.348 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
2 |
Thành phố Bà Rịa |
42 |
Tiểu học, THCS, THPT Học viện Anh Quốc |
165 Nguyễn Hữu Thọ, P.Phước Hiệp, Tp.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Khu vực 2 |
|
4.349 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
3 |
Huyện Xuyên Mộc |
13 |
THPT Xuyên Mộc |
TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc |
Khu vực 2 NT |
|
4.350 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
3 |
Huyện Xuyên Mộc |
14 |
THPT Phước Bửu |
TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc |
Khu vực 2 NT |
|
4.351 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
3 |
Huyện Xuyên Mộc |
15 |
THPT Hòa Bình |
Xã hòa Bình, H Xuyên mộc |
Khu vực 1 |
|
4.352 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
3 |
Huyện Xuyên Mộc |
16 |
THPT Hoà Hội |
Xã Hoà Hội H. Xuyên Mộc |
Khu vực 1 |
|
4.353 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
3 |
Huyện Xuyên Mộc |
17 |
THPT Bưng Riềng |
ấp 4, Xã Bưng Riềng, H. Xuyên Mộc |
Khu vực 1 |
|
4.354 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
3 |
Huyện Xuyên Mộc |
36 |
TTGDTX-DN-GTVL Xuyên Mộc |
TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc |
Khu vực 2 NT |
|
4.355 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4 |
Huyện Long Điền |
21 |
THPT Trần Văn Quan |
TT Long Điền, H Long Điền |
Khu vực 2 NT |
|
4.356 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4 |
Huyện Long Điền |
22 |
THPT Long Hải - Phước Tỉnh |
TT Long Hải, H. Long Điền |
Khu vực 2 NT |
|
4.357 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4 |
Huyện Long Điền |
23 |
THPT Trần Quang Khải |
Số 25 Trần Xuân Độ, TTr. Long Điền |
Khu vực 2 NT |
|
4.358 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4 |
Huyện Long Điền |
24 |
THPT Minh Đạm |
Xã Phước Hưng, H. Long Điền |
Khu vực 2 NT |
|
4.359 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4 |
Huyện Long Điền |
38 |
TTGDTX Long Điền |
TT Long Điền, H. Long Điền |
Khu vực 2 NT |
|
4.360 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
4 |
Huyện Long Điền |
66 |
CĐ nghề tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
TT Đất Đỏ, H. Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu |
Khu vực 2 NT |
|
4.361 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5 |
Huyện Côn Đảo |
27 |
THPT Võ Thị Sáu - Côn Đảo |
H. Côn Đảo |
Khu vực 2 NT |
|
4.362 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
5 |
Huyện Côn Đảo |
40 |
TTGDTX Côn Đảo |
Số 3 đường Nguyễn Huệ, H. Côn Đảo |
Khu vực 2 NT |
|
4.363 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6 |
Huyện Tân Thành |
18 |
THPT Phú Mỹ (trước 12/4/2018) |
TT Phú Mỹ, H. Tân Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.364 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6 |
Huyện Tân Thành |
19 |
THPT Hắc Dịch |
Phường Hắc Dịch, H. Tân Thành |
Khu vực 1 |
|
4.365 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6 |
Huyện Tân Thành |
20 |
THPT Trần Hưng Đạo (trước 12/4/2018) |
Xã Hội Bài, H. Tân thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.366 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6 |
Huyện Tân Thành |
37 |
TTGDTX Tân Thành (trước 12/4/2019) |
Xã Phước Hòa, H. Tân Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.367 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6 |
Huyện Tân Thành |
43 |
THPT Phú Mỹ (từ 12/4/2018) |
Đường Trường Chinh, TT Phú Mỹ, tx.Phú Mỹ, BRVT |
Khu vực 2 |
|
4.368 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6 |
Huyện Tân Thành |
45 |
THPT Trần Hưng Đạo (từ 12/4/2018) |
Tân Hải, Tx.Phú Mỹ, BRVT |
Khu vực 2 |
|
4.369 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6 |
Huyện Tân Thành |
47 |
TTGDTX thị xã Phú Mỹ (từ 12/4/2018) |
Đường Trường Chinh, TT Phú Mỹ, tx.Phú Mỹ, BRVT |
Khu vực 2 |
|
4.370 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
6 |
Huyện Tân Thành |
65 |
CĐ nghề quốc tế Hồng Lam |
ấp Vạn Hạnh, TT Phú Mỹ, H.Tân Thành, tỉnh BR-VT |
Khu vực 2 NT |
|
4.371 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
7 |
Huyện Châu Đức |
28 |
THPT Nguyễn Du |
TT Ngãi Giao, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
|
4.372 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
7 |
Huyện Châu Đức |
29 |
THPT Nguyễn Trãi |
TT Ngãi Giao, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
|
4.373 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
7 |
Huyện Châu Đức |
30 |
THPT Ngô Quyền |
Xã Đá Bạc, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
|
4.374 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
7 |
Huyện Châu Đức |
31 |
THPT Trần Phú |
Xã Kim Long, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
|
4.375 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
7 |
Huyện Châu Đức |
32 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Xã Xuân Sơn, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
|
4.376 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
7 |
Huyện Châu Đức |
33 |
Phổ thông DTNT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xã Bàu Chinh, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
0 |
4.377 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
7 |
Huyện Châu Đức |
41 |
TTGDTX-DN-GTVL Châu Đức |
TT Ngãi Giao, H. Châu Đức |
Khu vực 1 |
|
4.378 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
8 |
Huyện Đất Đỏ |
25 |
THPT Võ Thị Sáu |
Xã Phước Long Thọ, H Đất Đỏ |
Khu vực 2 NT |
|
4.379 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
8 |
Huyện Đất Đỏ |
26 |
THPT Dương Bạch Mai |
Xã Phước Hội , H. Đất Đỏ |
Khu vực 2 NT |
|
4.380 |
52 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
8 |
Huyện Đất Đỏ |
39 |
TTGDTX-HN Đất Đỏ |
Xã Phước Thạnh, H. Đất Đỏ |
Khu vực 2 NT |
|
4.381 |
53 |
Tiền Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_53 |
Số 5, Hùng Vương |
Khu vực 3 |
|
4.382 |
53 |
Tiền Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_53 |
Số 5, Hùng Vương |
Khu vực 3 |
|
4.383 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
15 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
8 Bis, Hùng Vương, Phường 1, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
|
4.384 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
16 |
THPT Chuyên TG |
Ấp Bình Tạo-Xã Trung An- TP.Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
|
4.385 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
17 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Số 199, Trần Hưng Đạo Phường 6, TP Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
|
4.386 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
18 |
THPT Âp Bắc |
Số 555 Ấp Bắc , P5, TP Mỹ Tho , TG |
Khu vực 2 |
|
4.387 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
35 |
THPT Phước Thạnh |
Xã Phước Thạnh, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
|
4.388 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
37 |
Năng Khiếu Thể dục Thể Thao |
Số 1A, Phan Lương Trực, Phường 6, TP MT |
Khu vực 2 |
|
4.389 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
38 |
Trung tâm GDTX Mỹ Tho |
121 Phan Thanh Giản, Phường 2, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
|
4.390 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
44 |
Trường Văn hóa II- Bộ Công An |
Số 55 Ấp Bắc, Phường 10, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
0 |
4.391 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
45 |
Trường CĐ Nghề Tiền Giang |
11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
|
4.392 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
46 |
Trường TC Kinh tế-Kỹ Thuật Tiền Giang |
Số 11 Hùng Vương, Phường 7, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
|
4.393 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
52 |
Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ |
Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
|
4.394 |
53 |
Tiền Giang |
1 |
Thành phố Mỹ Tho |
63 |
Trường Cao đẳng Tiền Giang |
11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho |
Khu vực 2 |
|
4.395 |
53 |
Tiền Giang |
2 |
Thị xã Gò Công |
25 |
THPT Trương Định |
10 Nguyễn Văn Côn, Phường 2, thị xã Gò Công |
Khu vực 2 |
|
4.396 |
53 |
Tiền Giang |
2 |
Thị xã Gò Công |
26 |
THPT Gò Công |
Phường 5, TX Gò Công |
Khu vực 2 |
|
4.397 |
53 |
Tiền Giang |
2 |
Thị xã Gò Công |
32 |
THPT Bình Đông |
Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công |
Khu vực 1 |
|
4.398 |
53 |
Tiền Giang |
2 |
Thị xã Gò Công |
49 |
Trường TC Nghề Khu vực Gò Công |
26/1 Võ Thị Lớ, khu phố 5, phường 4, thị xã Gò Công |
Khu vực 2 |
|
4.399 |
53 |
Tiền Giang |
2 |
Thị xã Gò Công |
51 |
Trường TC Bách Khoa Gò Công |
Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công |
Khu vực 2 |
|
4.400 |
53 |
Tiền Giang |
2 |
Thị xã Gò Công |
62 |
Trường Trung cấp Gò Công |
Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công |
Khu vực 2 |
|
4.401 |
53 |
Tiền Giang |
3 |
Huyện Cái Bè |
1 |
THPT Cái Bè |
Khu 3, Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
|
4.402 |
53 |
Tiền Giang |
3 |
Huyện Cái Bè |
2 |
THPT Phạm Thành Trung |
Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
|
4.403 |
53 |
Tiền Giang |
3 |
Huyện Cái Bè |
3 |
THPT Thiên Hộ Dương |
Xã Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
|
4.404 |
53 |
Tiền Giang |
3 |
Huyện Cái Bè |
4 |
THPT Huỳnh Văn Sâm |
Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
|
4.405 |
53 |
Tiền Giang |
3 |
Huyện Cái Bè |
5 |
THPT Lê Thanh Hiền |
Ấp 1, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
|
4.406 |
53 |
Tiền Giang |
3 |
Huyện Cái Bè |
36 |
THCS&THPT Ngô Văn Nhạc |
Ấp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, H. Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
|
4.407 |
53 |
Tiền Giang |
3 |
Huyện Cái Bè |
47 |
Trường TC Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè |
Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè |
Khu vực 2 NT |
|
4.408 |
53 |
Tiền Giang |
4 |
Huyện Cai Lậy |
7 |
THPT Lưu Tấn Phát |
Xã Tam Bình, H. Cai Lậy |
Khu vực 2 NT |
|
4.409 |
53 |
Tiền Giang |
4 |
Huyện Cai Lậy |
31 |
THPT Phan Việt Thống |
Ấp Bình Ninh, Xã Bình Phú, H Cai Lậy |
Khu vực 2 NT |
|
4.410 |
53 |
Tiền Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
10 |
THPT Tân Hiệp |
Ấp Thân Đức, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.411 |
53 |
Tiền Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
11 |
THPT Vĩnh Kim |
Ấp Thới, xã Đông Hoà, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.412 |
53 |
Tiền Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
12 |
THPT Dưỡng Điềm |
Xã Dưỡng Điềm, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.413 |
53 |
Tiền Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
13 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Thị trấn Tân Hiệp, H.Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.414 |
53 |
Tiền Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
14 |
THPT Rạch Gầm-Xoài Mút |
Ấp Bình Thới A xã Bình Trưng H.Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.415 |
53 |
Tiền Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
39 |
Trung tâm GDTX HN Châu Thành |
Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.416 |
53 |
Tiền Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
55 |
Trung tâm GDNN - GDTX Châu Thành (+) |
Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
4.417 |
53 |
Tiền Giang |
6 |
Huyện Chợ Gạo |
19 |
THPT Chợ Gạo |
Ô 3, khu 1, Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
|
4.418 |
53 |
Tiền Giang |
6 |
Huyện Chợ Gạo |
20 |
THPT Thủ Khoa Huân |
Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
|
4.419 |
53 |
Tiền Giang |
6 |
Huyện Chợ Gạo |
21 |
THPT Trần Văn Hoài |
Ô 3 khu 1 Thị Trấn Chợ Gạo, H. Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
|
4.420 |
53 |
Tiền Giang |
6 |
Huyện Chợ Gạo |
33 |
THPT Bình Phục Nhứt |
Xã Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
|
4.421 |
53 |
Tiền Giang |
6 |
Huyện Chợ Gạo |
40 |
Trung tâm GDTX HN Chợ Gạo |
Xã Long Bình Điền, H. Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
|
4.422 |
53 |
Tiền Giang |
6 |
Huyện Chợ Gạo |
56 |
Trung tâm GDNN - GDTX Chợ Gạo (+) |
Ấp Tân Hưng, Xã Tân Thuận Bình, H. Chợ Gạo |
Khu vực 2 NT |
|
4.423 |
53 |
Tiền Giang |
7 |
Huyện Gò Công Tây |
22 |
THPT Vĩnh Bình |
Xã Đồng Thạnh, H. Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
|
4.424 |
53 |
Tiền Giang |
7 |
Huyện Gò Công Tây |
23 |
THPT Long Bình |
Xã Long Bình, H Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
|
4.425 |
53 |
Tiền Giang |
7 |
Huyện Gò Công Tây |
24 |
THPT Nguyễn Văn Thìn |
Thị trấn Vĩnh Bình, H Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
|
4.426 |
53 |
Tiền Giang |
7 |
Huyện Gò Công Tây |
41 |
Trung tâm GDTX HN Gò Công Tây |
Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
|
4.427 |
53 |
Tiền Giang |
7 |
Huyện Gò Công Tây |
57 |
Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Tây (+) |
Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
|
4.428 |
53 |
Tiền Giang |
7 |
Huyện Gò Công Tây |
60 |
THCS và THPT Long Bình |
Xã Long Bình, H Gò Công Tây |
Khu vực 2 NT |
|
4.429 |
53 |
Tiền Giang |
8 |
Huyện Gò Công Đông |
27 |
THPT Nguyễn Văn Côn |
Thị trấn Tân Hoà, H Gò Công Đông |
Khu vực 2 NT |
|
4.430 |
53 |
Tiền Giang |
8 |
Huyện Gò Công Đông |
28 |
THPT Gò Công Đông |
Tỉnh lộ 871, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông |
Khu vực 2 NT |
|
4.431 |
53 |
Tiền Giang |
8 |
Huyện Gò Công Đông |
42 |
Trung tâm GDTX HN Gò Công Đông |
Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông |
Khu vực 2 NT |
|
4.432 |
53 |
Tiền Giang |
8 |
Huyện Gò Công Đông |
58 |
Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Đông (+) |
Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, Thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông |
Khu vực 2 NT |
|
4.433 |
53 |
Tiền Giang |
9 |
Huyện Tân Phước |
29 |
THPT Tân Phước |
Khu 3, Thị trấn Mỹ Phước, H Tân Phước |
Khu vực 2 NT |
|
4.434 |
53 |
Tiền Giang |
9 |
Huyện Tân Phước |
30 |
THPT Nguyễn Văn Tiếp |
Số 0209, ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước |
Khu vực 2 NT |
|
4.435 |
53 |
Tiền Giang |
9 |
Huyện Tân Phước |
43 |
Trung tâm GDTX HN Tân Phước |
Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước |
Khu vực 2 NT |
|
4.436 |
53 |
Tiền Giang |
9 |
Huyện Tân Phước |
59 |
Trung tâm GDNN - GDTX Tân Phước (+) |
Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước |
Khu vực 2 NT |
|
4.437 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
34 |
THCS&THPT Phú Thạnh |
Huyện lộ 17, Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, H. Tân Phú Đông |
Khu vực 1 |
|
4.438 |
53 |
Tiền Giang |
10 |
Huyện Tân Phú Đông |
54 |
THCS&THPT Tân Thới |
Tỉnh lộ 877B, Ấp Tân Tân Hiệp, Xã Tân Thới, H. Tân Phú Đông |
Khu vực 1 |
|
4.439 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
6 |
THPT Đốc Binh Kiều |
Phường 4, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
|
4.440 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
8 |
THPT Mỹ Phước Tây |
Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
|
4.441 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
9 |
THPT Tứ Kiệt |
Phường 4, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
|
4.442 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
48 |
Trường TC Kinh tế - Công nghệ Cai Lậy |
Phường 5, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
|
4.443 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
50 |
Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy |
Khu 1, Phường 1, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
|
4.444 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
53 |
THPT Lê Văn Phẩm |
Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
|
4.445 |
53 |
Tiền Giang |
11 |
Thị xã Cai Lậy |
61 |
Trường Trung cấp Cai Lậy |
Đường Trần Xuân Hòa, Phường 1, TX. Cai Lậy |
Khu vực 2 |
|
4.446 |
54 |
Kiên Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_54 |
Học ở nước ngoài_54 |
Khu vực 3 |
|
4.447 |
54 |
Kiên Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_54 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_54 |
Khu vực 3 |
|
4.448 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
1 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.449 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
2 |
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
Trần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.450 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
3 |
THPT Nguyễn Hùng Sơn |
14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.451 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
4 |
THPT iSCHOOL Rạch Giá |
487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.452 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
5 |
Trung cấp Kỹ thuật-Nghiệp vụ Kiên Giang |
31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.453 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
13 |
PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang |
196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
0 |
4.454 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
22 |
Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang |
C5 - Đặng Huyền Thông, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.455 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
41 |
THPT Phó Cơ Điều |
Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.456 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
61 |
THPT Ngô Sĩ Liên |
X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.457 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
79 |
Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang |
1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.458 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
85 |
PT Đức Trí |
Không |
Khu vực 2 |
|
4.459 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
87 |
CĐ Cộng đồng Kiên Giang |
217 Chu Văn An, P An Hòa, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.460 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
88 |
Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang |
425 Mạc Cửu, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.461 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
89 |
CĐ Sư phạm Kiên Giang |
449 Nguyễn Chí Thanh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.462 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
90 |
CĐ Y tế Kiên Giang |
14 Phạm Ngọc Thạch, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.463 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
91 |
Chính trị tỉnh Kiên Giang |
84 Đường Lạc Hồng |
Khu vực 2 |
|
4.464 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
92 |
THPT Võ Văn Kiệt |
Lô 7-9, Đường Tôn Đức Thắng |
Khu vực 2 |
|
4.465 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
93 |
PTNC iSchool Rạch Giá |
487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.466 |
54 |
Kiên Giang |
1 |
Thành phố Rạch Giá |
109 |
Năng khiếu TDTT Kiên Giang |
P An Bình, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.467 |
54 |
Kiên Giang |
2 |
Thành phố Hà Tiên |
6 |
THPT Nguyễn Thần Hiến |
10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.468 |
54 |
Kiên Giang |
2 |
Thành phố Hà Tiên |
43 |
Trung tâm GDTX TX Hà Tiên |
08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.469 |
54 |
Kiên Giang |
2 |
Thành phố Hà Tiên |
95 |
Trung tâm GDNN-GDTX TP Hà Tiên |
08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang |
Khu vực 2 |
|
4.470 |
54 |
Kiên Giang |
3 |
Huyện Kiên Lương |
7 |
THPT Kiên Lương |
TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.471 |
54 |
Kiên Giang |
3 |
Huyện Kiên Lương |
44 |
Trung tâm GDTX Kiên Lương |
TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.472 |
54 |
Kiên Giang |
3 |
Huyện Kiên Lương |
76 |
THPT Ba Hòn |
TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.473 |
54 |
Kiên Giang |
3 |
Huyện Kiên Lương |
96 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kiên Lương |
TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.474 |
54 |
Kiên Giang |
3 |
Huyện Kiên Lương |
107 |
Trung cấp Nghề vùng Tứ Giác Long Xuyên |
X Bình An, H Kiên Lương, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.475 |
54 |
Kiên Giang |
4 |
Huyện Hòn Đất |
8 |
THPT Hòn Đất |
TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.476 |
54 |
Kiên Giang |
4 |
Huyện Hòn Đất |
38 |
THPT Sóc Sơn |
TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.477 |
54 |
Kiên Giang |
4 |
Huyện Hòn Đất |
45 |
Trung tâm GDTX Hòn Đất |
TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.478 |
54 |
Kiên Giang |
4 |
Huyện Hòn Đất |
55 |
THPT Bình Sơn |
X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.479 |
54 |
Kiên Giang |
4 |
Huyện Hòn Đất |
62 |
THPT Phan Thị Ràng |
X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.480 |
54 |
Kiên Giang |
4 |
Huyện Hòn Đất |
71 |
THPT Nguyễn Hùng Hiệp |
X Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.481 |
54 |
Kiên Giang |
4 |
Huyện Hòn Đất |
77 |
THPT Nam Thái Sơn |
X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.482 |
54 |
Kiên Giang |
4 |
Huyện Hòn Đất |
97 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hòn Đất |
TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.483 |
54 |
Kiên Giang |
5 |
Huyện Tân Hiệp |
9 |
THPT Tân Hiệp |
TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.484 |
54 |
Kiên Giang |
5 |
Huyện Tân Hiệp |
11 |
THPT Thạnh Đông |
X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.485 |
54 |
Kiên Giang |
5 |
Huyện Tân Hiệp |
46 |
Trung tâm GDTX Tân Hiệp |
TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.486 |
54 |
Kiên Giang |
5 |
Huyện Tân Hiệp |
56 |
THPT Cây Dương |
X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.487 |
54 |
Kiên Giang |
5 |
Huyện Tân Hiệp |
75 |
THPT Thạnh Tây |
X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.488 |
54 |
Kiên Giang |
5 |
Huyện Tân Hiệp |
98 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tân Hiệp |
TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.489 |
54 |
Kiên Giang |
5 |
Huyện Tân Hiệp |
108 |
Trung cấp Nghề Tân Hiệp |
TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.490 |
54 |
Kiên Giang |
6 |
Huyện Châu Thành |
12 |
THPT Châu Thành |
TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.491 |
54 |
Kiên Giang |
6 |
Huyện Châu Thành |
47 |
Trung tâm GDTX Châu Thành |
X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.492 |
54 |
Kiên Giang |
6 |
Huyện Châu Thành |
67 |
THPT Mong Thọ |
X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.493 |
54 |
Kiên Giang |
6 |
Huyện Châu Thành |
99 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành |
X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.494 |
54 |
Kiên Giang |
7 |
Huyện Giồng Riềng |
14 |
THPT Giồng Riềng |
Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.495 |
54 |
Kiên Giang |
7 |
Huyện Giồng Riềng |
39 |
THPT Hòa Thuận |
X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.496 |
54 |
Kiên Giang |
7 |
Huyện Giồng Riềng |
40 |
THPT Long Thạnh |
X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.497 |
54 |
Kiên Giang |
7 |
Huyện Giồng Riềng |
48 |
Trung tâm GDTX Giồng Riềng |
TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.498 |
54 |
Kiên Giang |
7 |
Huyện Giồng Riềng |
57 |
THPT Thạnh Lộc |
X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.499 |
54 |
Kiên Giang |
7 |
Huyện Giồng Riềng |
63 |
THPT Hòa Hưng |
X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.500 |
54 |
Kiên Giang |
7 |
Huyện Giồng Riềng |
69 |
THPT Bàn Tân Định |
X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.501 |
54 |
Kiên Giang |
7 |
Huyện Giồng Riềng |
82 |
Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang |
X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.502 |
54 |
Kiên Giang |
7 |
Huyện Giồng Riềng |
84 |
THCS Thạnh Phước |
X Thạnh Phước, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.503 |
54 |
Kiên Giang |
7 |
Huyện Giồng Riềng |
100 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giồng Riềng |
TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.504 |
54 |
Kiên Giang |
8 |
Huyện Gò Quao |
15 |
THPT Gò Quao |
TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.505 |
54 |
Kiên Giang |
8 |
Huyện Gò Quao |
49 |
Trung tâm GDTX Gò Quao |
TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.506 |
54 |
Kiên Giang |
8 |
Huyện Gò Quao |
64 |
THPT Định An |
X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.507 |
54 |
Kiên Giang |
8 |
Huyện Gò Quao |
65 |
THPT Vĩnh Thắng |
X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.508 |
54 |
Kiên Giang |
8 |
Huyện Gò Quao |
70 |
THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc |
X Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.509 |
54 |
Kiên Giang |
8 |
Huyện Gò Quao |
72 |
THPT Thới Quản |
X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.510 |
54 |
Kiên Giang |
8 |
Huyện Gò Quao |
101 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Gò Quao |
TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.511 |
54 |
Kiên Giang |
9 |
Huyện An Biên |
16 |
THPT An Biên |
TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.512 |
54 |
Kiên Giang |
9 |
Huyện An Biên |
42 |
THPT Đông Thái |
X Đông Thái, H An Biên, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.513 |
54 |
Kiên Giang |
9 |
Huyện An Biên |
50 |
Trung tâm GDTX An Biên |
TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.514 |
54 |
Kiên Giang |
9 |
Huyện An Biên |
68 |
THPT Nam Yên |
X Nam Yên, H An Biên, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.515 |
54 |
Kiên Giang |
9 |
Huyện An Biên |
102 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện An Biên |
TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.516 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
17 |
THPT An Minh |
TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.517 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
51 |
Trung tâm GDTX An Minh |
TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.518 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
59 |
THPT Nguyễn Văn Xiện (trước 2017) |
X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.519 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
66 |
THPT Vân Khánh |
X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.520 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
94 |
THPT Nguyễn Văn Xiện (từ 2017) |
X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.521 |
54 |
Kiên Giang |
10 |
Huyện An Minh |
103 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện An Minh |
TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang |
Khu vực 2 NT |
|
4.522 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
10 |
THPT Vĩnh Phong |
X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.523 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
18 |
THPT Vĩnh Thuận |
TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.524 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
52 |
Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận |
TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.525 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
60 |
THPT Vĩnh Bình Bắc |
X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.526 |
54 |
Kiên Giang |
11 |
Huyện Vĩnh Thuận |
104 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Vĩnh Thuận |
TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.527 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
19 |
THPT Phú Quốc |
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.528 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
20 |
THPT An Thới |
TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.529 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
53 |
Trung tâm GDTX Phú Quốc |
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.530 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
80 |
THPT Dương Đông |
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.531 |
54 |
Kiên Giang |
12 |
Huyện Phú Quốc |
105 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Phú Quốc |
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.532 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
21 |
THPT Kiên Hải |
X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.533 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
74 |
THPT Lại Sơn |
X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.534 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
81 |
THCS An Sơn |
X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.535 |
54 |
Kiên Giang |
13 |
Huyện Kiên Hải |
110 |
TH&THCS Nam Du |
X Nam Du, H Kiên Hải, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.536 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
58 |
THPT U Minh Thượng |
X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.537 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
73 |
THPT Minh Thuận |
X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.538 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
78 |
THPT Vĩnh Hoà |
X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.539 |
54 |
Kiên Giang |
14 |
Huyện U Minh Thượng |
86 |
Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng |
X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.540 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
54 |
THPT Thoại Ngọc Hầu |
X Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.541 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
83 |
Trung tâm GDTX Giang Thành |
X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.542 |
54 |
Kiên Giang |
15 |
Huyện Giang Thành |
106 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giang Thành |
X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
|
4.543 |
55 |
Cần Thơ |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_55 |
Học ở nước ngoài |
Khu vực 3 |
|
4.544 |
55 |
Cần Thơ |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_55 |
Quân nhân, Công an tại ngũ |
Khu vực 3 |
|
4.545 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
0 |
Sở GD - ĐT Cần Thơ |
Phường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.546 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
2 |
THPT Châu Văn Liêm |
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.547 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
3 |
THPT Nguyễn Việt Hồng |
Phường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.548 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
4 |
THPT Phan Ngọc Hiển |
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.549 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
5 |
THPT Bán công An Bình |
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ |
Khu vực 3 |
|
4.550 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
6 |
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.551 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
7 |
Phổ Thông Thái Bình Dương |
Phường Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.552 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
8 |
TT GDTX Ninh Kiều |
Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.553 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
9 |
TT Ngoại ngữ - Tin học và Bồi dưỡng nhà giáo |
Phường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.554 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
10 |
TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ |
Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.555 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
11 |
Phòng GD&ĐT Q.Ninh Kiều |
Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.556 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
46 |
Trường trung cấp Bách Nghệ CT |
93/4 Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.557 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
47 |
Trường TC Kinh tế - Kỹ thuật CT |
62 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.558 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
49 |
Trường TC Miền Tây |
133C-133D Nguyễn V.Cừ nối dài, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.559 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
51 |
CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT |
135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.560 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
52 |
CĐ Nghề ISPACE, Phân hiệu CT |
118 đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.561 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
53 |
TC Nghề Cần Thơ |
30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.562 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
60 |
TH, THCS và THPT Quốc Văn |
435 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.563 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
61 |
Phổ thông Việt Mỹ |
31 - 33 - 35 Châu Văn Liêm, P. An Lạc, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.564 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
62 |
Phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao |
Khu Liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.565 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
63 |
THPT Thực hành sư phạm - ĐHCT |
Khu II Đại học Cần Thơ, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.566 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
65 |
TC Phạm Ngọc Thạch Cần Thơ |
144 đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
Khu vực 3 |
|
4.567 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
66 |
TC Đại Việt TP. Cần Thơ |
390 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.568 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
68 |
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ |
09 CMT8, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.569 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
69 |
Cao đẳng Cần Thơ |
209 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.570 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
70 |
CĐ Y tế Cần Thơ |
340 Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.571 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
72 |
CĐ Nghề Du lịch Cần Thơ |
85 Phan Đăng Lưu, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.572 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
74 |
TC Văn hóa - Nghệ thuật Cần Thơ |
188/35A Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.573 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
75 |
TC Thể dục - Thể Thao Cần Thơ |
Khu liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.574 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
76 |
TC Giao Thông Vận tải Miền Nam |
288 Nguyễn Văn Linh, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ |
Khu vực 3 |
|
4.575 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
80 |
THPT An Khánh |
Số 106, đường số 2, KDC Thới Nhựt 2,Phường An Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.576 |
55 |
Cần Thơ |
1 |
Quận Ninh Kiều |
81 |
Trường TH, THCS và THPT |
105B, Nguyễn Văn Cừ |
Khu vực 3 |
|
4.577 |
55 |
Cần Thơ |
2 |
Quận Bình Thủy |
12 |
THPT Bùi Hữu Nghĩa |
55 Cách mạng tháng Tám, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ |
Khu vực 3 |
|
4.578 |
55 |
Cần Thơ |
2 |
Quận Bình Thủy |
14 |
THPT Bình Thủy |
Phường Bình Thuỷ, Q.Bình Thủy, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.579 |
55 |
Cần Thơ |
2 |
Quận Bình Thủy |
16 |
TTGDTX Bình Thủy |
Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.580 |
55 |
Cần Thơ |
2 |
Quận Bình Thủy |
17 |
Phòng GD&ĐT Q.Bình Thuỷ |
Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.581 |
55 |
Cần Thơ |
2 |
Quận Bình Thủy |
50 |
CĐ Nghề Cần Thơ |
57 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.582 |
55 |
Cần Thơ |
2 |
Quận Bình Thủy |
54 |
TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT |
27 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.583 |
55 |
Cần Thơ |
2 |
Quận Bình Thủy |
64 |
TC Y dược MeKong |
366 Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ. |
Khu vực 3 |
|
4.584 |
55 |
Cần Thơ |
2 |
Quận Bình Thủy |
71 |
CĐ Kinh tế Đối ngoại TPHCM (Cơ sở 2 Cần Thơ) |
8 Lê Hồng Phong, Q. Bình Thủy, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.585 |
55 |
Cần Thơ |
2 |
Quận Bình Thủy |
73 |
TC Hồng Hà |
Số 557/9 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy |
Khu vực 3 |
|
4.586 |
55 |
Cần Thơ |
3 |
Quận Cái Răng |
13 |
THPT Chuyên Lý Tự Trọng |
Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, TP Cần Thơ |
Khu vực 3 |
|
4.587 |
55 |
Cần Thơ |
3 |
Quận Cái Răng |
15 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.588 |
55 |
Cần Thơ |
3 |
Quận Cái Răng |
18 |
THPT Nguyễn Việt Dũng |
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT |
Khu vực 3 |
|
4.589 |
55 |
Cần Thơ |
3 |
Quận Cái Răng |
19 |
TTGDTX Cái Răng |
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.590 |
55 |
Cần Thơ |
3 |
Quận Cái Răng |
20 |
Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng |
Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.591 |
55 |
Cần Thơ |
3 |
Quận Cái Răng |
55 |
TC Nghề Đông Dương |
Khu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT |
Khu vực 3 |
|
4.592 |
55 |
Cần Thơ |
4 |
Quận Ô Môn |
21 |
THPT Lưu Hữu Phước |
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.593 |
55 |
Cần Thơ |
4 |
Quận Ô Môn |
22 |
THPT Thới Long |
Phường Long Hưng, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.594 |
55 |
Cần Thơ |
4 |
Quận Ô Môn |
24 |
Phổ thông Dân Tộc Nội trú |
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
0 |
4.595 |
55 |
Cần Thơ |
4 |
Quận Ô Môn |
25 |
THPT Lương Định Của |
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.596 |
55 |
Cần Thơ |
4 |
Quận Ô Môn |
26 |
TTGDTX-KTTH-HN Ô Môn |
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.597 |
55 |
Cần Thơ |
4 |
Quận Ô Môn |
27 |
Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn |
Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.598 |
55 |
Cần Thơ |
4 |
Quận Ô Môn |
67 |
CĐ Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ |
Phường Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp. Cần Thơ |
Khu vực 3 |
|
4.599 |
55 |
Cần Thơ |
5 |
Huyện Phong Điền |
28 |
THPT Phan Văn Trị |
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.600 |
55 |
Cần Thơ |
5 |
Huyện Phong Điền |
29 |
TTGDTX Phong Điền |
TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.601 |
55 |
Cần Thơ |
5 |
Huyện Phong Điền |
30 |
Phòng GD&ĐT H.Phong Điền |
Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.602 |
55 |
Cần Thơ |
5 |
Huyện Phong Điền |
58 |
THPT Giai Xuân |
Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT |
Khu vực 2 |
|
4.603 |
55 |
Cần Thơ |
6 |
Huyện Cờ Đỏ |
23 |
THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng |
Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.604 |
55 |
Cần Thơ |
6 |
Huyện Cờ Đỏ |
32 |
THPT Hà Huy Giáp |
Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.605 |
55 |
Cần Thơ |
6 |
Huyện Cờ Đỏ |
34 |
Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ |
Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.606 |
55 |
Cần Thơ |
6 |
Huyện Cờ Đỏ |
40 |
THPT Trung An |
Xã Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.607 |
55 |
Cần Thơ |
6 |
Huyện Cờ Đỏ |
57 |
TTGDTX Cờ Đỏ |
Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.608 |
55 |
Cần Thơ |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
35 |
THPT Thạnh An |
Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT |
Khu vực 2 |
|
4.609 |
55 |
Cần Thơ |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
37 |
TTGDTX Vĩnh Thạnh |
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.610 |
55 |
Cần Thơ |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
38 |
Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh |
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.611 |
55 |
Cần Thơ |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
45 |
THPT Vĩnh Thạnh |
Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.612 |
55 |
Cần Thơ |
7 |
Huyện Vĩnh Thạnh |
77 |
THCS và THPT Thạnh Thắng |
Xã Thạnh Thắng, H. Vĩnh Thạnh, TPCT |
Khu vực 2 |
|
4.613 |
55 |
Cần Thơ |
8 |
Quận Thốt Nốt |
39 |
THPT Thốt Nốt |
Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.614 |
55 |
Cần Thơ |
8 |
Quận Thốt Nốt |
41 |
THPT Thuận Hưng |
Phường Thuận Hưng, Q.Thốt Nốt, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.615 |
55 |
Cần Thơ |
8 |
Quận Thốt Nốt |
42 |
TTGDTX Thốt Nốt |
Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.616 |
55 |
Cần Thơ |
8 |
Quận Thốt Nốt |
43 |
Phòng GD&ĐT Q.Thốt Nốt |
Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT |
Khu vực 3 |
|
4.617 |
55 |
Cần Thơ |
8 |
Quận Thốt Nốt |
78 |
THCS và THPT Thới Thuận |
Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.618 |
55 |
Cần Thơ |
8 |
Quận Thốt Nốt |
79 |
THCS và THPT Tân Lộc |
Phường Tân Lộc, Q.Thốt Nốt, TPCT |
Khu vực 3 |
|
4.619 |
55 |
Cần Thơ |
9 |
Huyện Thới Lai |
31 |
THPT Thới Lai |
Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.620 |
55 |
Cần Thơ |
9 |
Huyện Thới Lai |
33 |
TTGDTX Thới Lai |
Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.621 |
55 |
Cần Thơ |
9 |
Huyện Thới Lai |
44 |
Phòng GD&ĐT H.Thới Lai |
Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT |
Khu vực 2 |
|
4.622 |
55 |
Cần Thơ |
9 |
Huyện Thới Lai |
56 |
TC Nghề Thới Lai |
TT Thới Lai, H.Thới Lai, CT |
Khu vực 2 |
|
4.623 |
55 |
Cần Thơ |
9 |
Huyện Thới Lai |
59 |
THCS và THPT Trường Xuân |
Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai, TPCT |
Khu vực 2 |
|
4.624 |
56 |
Bến Tre |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_56 |
|
Khu vực 3 |
|
4.625 |
56 |
Bến Tre |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_56 |
|
Khu vực 3 |
|
4.626 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
2 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Phường Phú Tân, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.627 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
23 |
THPT Bán Công Thị Xã |
Phường 3-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.628 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
30 |
THPT Chuyên Bến Tre |
Phường Phú Tân -TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.629 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
40 |
THPT Võ Trường Toản |
Xã Phú Hưng-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.630 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
45 |
Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Bến Tre |
Phường Phú Khương , thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.631 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
50 |
Phổ thông Hermann Gmeiner |
Phường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.632 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
51 |
Trung cấp Y Tế Bến Tre |
Phường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.633 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
62 |
CĐ Bến Tre |
Xã Sơn Đông, TP Bến Tre-Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.634 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
66 |
THPT Lạc Long Quân |
Xã Mỹ Thạnh An- Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.635 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
68 |
CĐ nghề Đồng Khởi |
17A4,QL60, P.Phú Tân, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.636 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
69 |
TC nghề Bến Tre |
59A1, Khu phố 1, P. Phú Tân, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.637 |
56 |
Bến Tre |
1 |
Thành phố Bến Tre |
72 |
Năng khiếu TDTT Bến Tre |
Phường Phú Khương, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 |
|
4.638 |
56 |
Bến Tre |
2 |
Huyện Châu Thành |
4 |
THPT Trần Văn Ơn |
Xã Phú An Hòa, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.639 |
56 |
Bến Tre |
2 |
Huyện Châu Thành |
5 |
THPT Diệp Minh Châu |
Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.640 |
56 |
Bến Tre |
2 |
Huyện Châu Thành |
26 |
THPT BC Châu Thành A |
TT Châu Thành, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.641 |
56 |
Bến Tre |
2 |
Huyện Châu Thành |
27 |
THPT BC Châu Thành B |
Xã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.642 |
56 |
Bến Tre |
2 |
Huyện Châu Thành |
49 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Xã An Hóa, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.643 |
56 |
Bến Tre |
2 |
Huyện Châu Thành |
54 |
Trung tâm GDNN-GDTX Châu Thành |
TT Châu Thành, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.644 |
56 |
Bến Tre |
2 |
Huyện Châu Thành |
67 |
THPT Nguyễn Huệ |
Xã Tiên Thủy- H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.645 |
56 |
Bến Tre |
2 |
Huyện Châu Thành |
73 |
Nuôi Dạy Trẻ em khuyết tật |
Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành,Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.646 |
56 |
Bến Tre |
3 |
Huyện Chợ Lách |
7 |
THPT Trần Văn Kiết |
TT Chợ Lách, H.Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.647 |
56 |
Bến Tre |
3 |
Huyện Chợ Lách |
8 |
THPT Trương Vĩnh Ký |
Xã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.648 |
56 |
Bến Tre |
3 |
Huyện Chợ Lách |
29 |
THPT Bán công Chợ Lách |
TT Chợ Lách, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.649 |
56 |
Bến Tre |
3 |
Huyện Chợ Lách |
34 |
THPT Bán công Vĩnh Thành |
Xã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.650 |
56 |
Bến Tre |
3 |
Huyện Chợ Lách |
55 |
Trung tâm GDNN-GDTX Chợ Lách |
TT Chợ Lách, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.651 |
56 |
Bến Tre |
4 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
24 |
THPT Ngô Văn Cấn |
Xã Tân Thanh Tây, H.Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.652 |
56 |
Bến Tre |
4 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
35 |
THPT Bán công Phước Mỹ Trung |
Xã Phước Mỹ Trung, H Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.653 |
56 |
Bến Tre |
4 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
48 |
THPT Lê Anh Xuân |
Xã Tân Thành Bình, H Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.654 |
56 |
Bến Tre |
4 |
Huyện Mỏ Cày Bắc |
70 |
Trung tâm GDNN-GDTX Mỏ Cày Bắc |
Xã Phước Mỹ Trung, H. Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.655 |
56 |
Bến Tre |
5 |
Huyện Giồng Trôm |
14 |
THPT Phan Văn Trị |
Xã Bình Hòa, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.656 |
56 |
Bến Tre |
5 |
Huyện Giồng Trôm |
15 |
THPT Nguyễn Ngọc Thăng |
Xã Phước Long, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.657 |
56 |
Bến Tre |
5 |
Huyện Giồng Trôm |
28 |
THPT Dân lập Giồng Trôm |
TTGiồng Trôm, H. Giồng Trôm , Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.658 |
56 |
Bến Tre |
5 |
Huyện Giồng Trôm |
39 |
THPT Bán công Giồng Trôm |
Xã Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.659 |
56 |
Bến Tre |
5 |
Huyện Giồng Trôm |
57 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giồng Trôm |
ấp 5, X. Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.660 |
56 |
Bến Tre |
5 |
Huyện Giồng Trôm |
61 |
THPT Nguyễn Thị Định |
Xã Lương Hòa-H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.661 |
56 |
Bến Tre |
5 |
Huyện Giồng Trôm |
63 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã Tân Hào,H. Giồng Trôm,Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.662 |
56 |
Bến Tre |
6 |
Huyện Bình Đại |
17 |
THPT Lê Hoàng Chiếu |
TT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.663 |
56 |
Bến Tre |
6 |
Huyện Bình Đại |
18 |
THPT Huỳnh Tấn Phát |
Xã Châu Hưng, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.664 |
56 |
Bến Tre |
6 |
Huyện Bình Đại |
25 |
THPT Lê Quí Đôn |
Xã Định Trung, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.665 |
56 |
Bến Tre |
6 |
Huyện Bình Đại |
32 |
THPT Bán công Bình Đại |
TT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.666 |
56 |
Bến Tre |
6 |
Huyện Bình Đại |
37 |
THPT Bán công Lộc Thuận |
Xã Lộc Thuận, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.667 |
56 |
Bến Tre |
6 |
Huyện Bình Đại |
58 |
Trung tâm GDNN-GDTX Bình Đại |
TT Bình Đại, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.668 |
56 |
Bến Tre |
7 |
Huyện Ba Tri |
20 |
THPT Phan Thanh Giản |
TT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.669 |
56 |
Bến Tre |
7 |
Huyện Ba Tri |
36 |
THPT Bán công Ba Tri |
TT Ba Tri, H. Ba Tri , Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.670 |
56 |
Bến Tre |
7 |
Huyện Ba Tri |
38 |
THPT Tán Kế |
Xã Mỹ Thạnh, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.671 |
56 |
Bến Tre |
7 |
Huyện Ba Tri |
47 |
THPT Sương Nguyệt Anh |
Xã Phú Ngãi, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.672 |
56 |
Bến Tre |
7 |
Huyện Ba Tri |
59 |
Trung tâm GDNN-GDTX Ba Tri |
TT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.673 |
56 |
Bến Tre |
7 |
Huyện Ba Tri |
64 |
THPT Phan Ngọc Tòng |
Xã An Ngãi Tây,H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.674 |
56 |
Bến Tre |
7 |
Huyện Ba Tri |
71 |
THPT Phan Liêm |
Xã An Hòa Tây-H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.675 |
56 |
Bến Tre |
7 |
Huyện Ba Tri |
76 |
THPT Phan Liêm |
Xã An Hòa Tây |
Khu vực 1 |
|
4.676 |
56 |
Bến Tre |
7 |
Huyện Ba Tri |
78 |
THPT Phan Ngọc Tòng |
Xã An Ngãi Tây.H.Ba Tri. T.Bến Tre |
Khu vực 1 |
|
4.677 |
56 |
Bến Tre |
8 |
Huyện Thạnh Phú |
22 |
THPT Lê Hoài Đôn |
Thị trấn Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.678 |
56 |
Bến Tre |
8 |
Huyện Thạnh Phú |
33 |
THPT Bán công Thạnh Phú |
TT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.679 |
56 |
Bến Tre |
8 |
Huyện Thạnh Phú |
43 |
THPT Trần Trường Sinh |
Xã Giao Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.680 |
56 |
Bến Tre |
8 |
Huyện Thạnh Phú |
44 |
THPT Đoàn Thị Điểm |
Xã Tân Phong, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.681 |
56 |
Bến Tre |
8 |
Huyện Thạnh Phú |
60 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thạnh Phú |
TT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.682 |
56 |
Bến Tre |
8 |
Huyện Thạnh Phú |
75 |
THPT Lê Hoài Đôn |
Xã Bình Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 1 |
|
4.683 |
56 |
Bến Tre |
8 |
Huyện Thạnh Phú |
77 |
THPT Trần Trường Sinh |
Xã Giao Thạnh.h.Thạnh Phú |
Khu vực 1 |
|
4.684 |
56 |
Bến Tre |
8 |
Huyện Thạnh Phú |
79 |
THPT Lương Thế Vinh |
Ấp An Phú, xã An Quy, huyện Thạnh Phú |
Khu vực 1 |
|
4.685 |
56 |
Bến Tre |
9 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
10 |
THPT Chê-Ghêvara |
Khu phố 4, TTr Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.686 |
56 |
Bến Tre |
9 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
11 |
THPT Ca Văn Thỉnh |
Xã An Định, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.687 |
56 |
Bến Tre |
9 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
12 |
THPT Bán công Mỏ Cày |
TT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.688 |
56 |
Bến Tre |
9 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
41 |
THPT Bán công An Thới |
Xã An Thới, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.689 |
56 |
Bến Tre |
9 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
42 |
THPT Quản Trọng Hoàng |
Xã An Thạnh, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.690 |
56 |
Bến Tre |
9 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
46 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Xã Hương Mỹ, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.691 |
56 |
Bến Tre |
9 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
56 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỏ Cày Nam |
TT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.692 |
56 |
Bến Tre |
9 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
74 |
THPT An Thới |
Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày Nam,Tỉnh Bến Tre |
Khu vực 2 NT |
|
4.693 |
57 |
Vĩnh Long |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
0 |
Sở Giáo dục- Đào tạo |
Ph. 1, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
|
4.694 |
57 |
Vĩnh Long |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_57 |
|
Khu vực 3 |
|
4.695 |
57 |
Vĩnh Long |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_57 |
|
Khu vực 3 |
|
4.696 |
57 |
Vĩnh Long |
1 |
Thành phố Vĩnh Long |
1 |
THPT Lưu Văn Liệt |
Ph. 1, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
|
4.697 |
57 |
Vĩnh Long |
1 |
Thành phố Vĩnh Long |
2 |
THPT Nguyễn Thông |
Ph. 8, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
|
4.698 |
57 |
Vĩnh Long |
1 |
Thành phố Vĩnh Long |
3 |
THPT Vĩnh Long |
Ph. 4, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
|
4.699 |
57 |
Vĩnh Long |
1 |
Thành phố Vĩnh Long |
15 |
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ph. 4, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
|
4.700 |
57 |
Vĩnh Long |
1 |
Thành phố Vĩnh Long |
24 |
THCS và THPT Trưng Vương |
Ph. 9, TP Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
|
4.701 |
57 |
Vĩnh Long |
1 |
Thành phố Vĩnh Long |
32 |
TTGDTX TP Vĩnh Long |
Ph. 4, TP Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
|
4.702 |
57 |
Vĩnh Long |
1 |
Thành phố Vĩnh Long |
42 |
Năng khiếu Thể dục thể thao |
Ph.2 , TP Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
|
4.703 |
57 |
Vĩnh Long |
1 |
Thành phố Vĩnh Long |
43 |
Cao đẳng Kinh tế Tài chính Vĩnh Long |
Phường 8, Thành phố Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
|
4.704 |
57 |
Vĩnh Long |
1 |
Thành phố Vĩnh Long |
44 |
TT GDNN-GDTX TP Vĩnh Long |
Ph. 4, TP Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
|
4.705 |
57 |
Vĩnh Long |
1 |
Thành phố Vĩnh Long |
52 |
Trung học Sư phạm Cửu Long |
Phường 2, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
Khu vực 2 |
|
4.706 |
57 |
Vĩnh Long |
2 |
Huyện Long Hồ |
4 |
THPT Phạm Hùng |
TT Long Hồ, H. Long Hồ |
Khu vực 2 NT |
|
4.707 |
57 |
Vĩnh Long |
2 |
Huyện Long Hồ |
29 |
THCS và THPT Phú Quới |
Xã Phú Quới, H. Long Hồ |
Khu vực 2 NT |
|
4.708 |
57 |
Vĩnh Long |
2 |
Huyện Long Hồ |
33 |
TTGDTX huyện Long Hồ |
TT Long Hồ, H. Long Hồ |
Khu vực 2 NT |
|
4.709 |
57 |
Vĩnh Long |
2 |
Huyện Long Hồ |
41 |
THPT Hòa Ninh |
Xã Hòa Ninh, H. Long Hồ |
Khu vực 2 NT |
|
4.710 |
57 |
Vĩnh Long |
2 |
Huyện Long Hồ |
45 |
TT GDNN-GDTX huyện Long Hồ |
TT Long Hồ, H. Long Hồ |
Khu vực 2 NT |
|
4.711 |
57 |
Vĩnh Long |
3 |
Huyện Mang Thít |
5 |
THPT Mang Thít |
TT Cái Nhum, H. Mang Thít |
Khu vực 2 NT |
|
4.712 |
57 |
Vĩnh Long |
3 |
Huyện Mang Thít |
6 |
THPT Nguyễn Văn Thiệt |
TT Cái Nhum, H. Mang Thít |
Khu vực 2 NT |
|
4.713 |
57 |
Vĩnh Long |
3 |
Huyện Mang Thít |
23 |
THCS và THPT Mỹ Phước |
Xã Mỹ Phước, H. Mang Thít |
Khu vực 2 NT |
|
4.714 |
57 |
Vĩnh Long |
3 |
Huyện Mang Thít |
34 |
TTGDTX huyện Mang Thít |
TT Cái Nhum, H. Mang Thít |
Khu vực 2 NT |
|
4.715 |
57 |
Vĩnh Long |
3 |
Huyện Mang Thít |
46 |
TT GDNN-GDTX huyện Mang Thít |
TT Cái Nhum, H. Mang Thít |
Khu vực 2 NT |
|
4.716 |
57 |
Vĩnh Long |
4 |
Thị xã Bình Minh |
9 |
THPT Bình Minh |
Ph. Thành Phước, thị xã Bình Minh |
Khu vực 2 |
|
4.717 |
57 |
Vĩnh Long |
4 |
Thị xã Bình Minh |
21 |
THPT Hoàng Thái Hiếu |
Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh |
Khu vực 1 |
|
4.718 |
57 |
Vĩnh Long |
4 |
Thị xã Bình Minh |
35 |
TTGDTX Thị xã Bình Minh |
Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh |
Khu vực 1 |
|
4.719 |
57 |
Vĩnh Long |
4 |
Thị xã Bình Minh |
47 |
TT GDNN-GDTX Thị xã Bình Minh |
Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh |
Khu vực 1 |
|
4.720 |
57 |
Vĩnh Long |
5 |
Huyện Tam Bình |
11 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Xã Tường Lộc, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
|
4.721 |
57 |
Vĩnh Long |
5 |
Huyện Tam Bình |
12 |
THCS và THPT Long Phú |
Xã Long Phú, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
|
4.722 |
57 |
Vĩnh Long |
5 |
Huyện Tam Bình |
18 |
THPT Tam Bình |
TT Tam Bình, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
|
4.723 |
57 |
Vĩnh Long |
5 |
Huyện Tam Bình |
26 |
Phổ thông Dân tộc Nội trú |
Xã Tường Lộc, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
0 |
4.724 |
57 |
Vĩnh Long |
5 |
Huyện Tam Bình |
27 |
THCS và THPT Phú Thịnh |
Xã Phú Thịnh, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
|
4.725 |
57 |
Vĩnh Long |
5 |
Huyện Tam Bình |
28 |
THPT Phan Văn Hòa |
Xã Hậu Lộc, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
|
4.726 |
57 |
Vĩnh Long |
5 |
Huyện Tam Bình |
36 |
TTGDTX huyện Tam Bình |
TT Tam Bình, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
|
4.727 |
57 |
Vĩnh Long |
5 |
Huyện Tam Bình |
48 |
TT GDNN-GDTX huyện Tam Bình |
TT Tam Bình, H. Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
|
4.728 |
57 |
Vĩnh Long |
5 |
Huyện Tam Bình |
53 |
THPT Song Phú |
Ấp Phú trường Yên, Xã Song Phú, huyện Tam Bình |
Khu vực 2 NT |
|
4.729 |
57 |
Vĩnh Long |
6 |
Huyện Trà Ôn |
13 |
THPT Trà Ôn |
TT Trà Ôn, H. Trà Ôn |
Khu vực 2 NT |
|
4.730 |
57 |
Vĩnh Long |
6 |
Huyện Trà Ôn |
14 |
THPT Hựu Thành |
Xã Hựu Thành, H. Trà Ôn |
Khu vực 1 |
|
4.731 |
57 |
Vĩnh Long |
6 |
Huyện Trà Ôn |
19 |
THPT Lê Thanh Mừng |
Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn |
Khu vực 1 |
|
4.732 |
57 |
Vĩnh Long |
6 |
Huyện Trà Ôn |
20 |
THPT Vĩnh Xuân |
Xã Vĩnh Xuân, H. Trà Ôn |
Khu vực 2 NT |
|
4.733 |
57 |
Vĩnh Long |
6 |
Huyện Trà Ôn |
30 |
THCS và THPT Hoà Bình |
Xã Hoà Bình, H. Trà Ôn |
Khu vực 2 NT |
|
4.734 |
57 |
Vĩnh Long |
6 |
Huyện Trà Ôn |
37 |
TTGDTX huyện Trà Ôn |
Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn |
Khu vực 1 |
|
4.735 |
57 |
Vĩnh Long |
6 |
Huyện Trà Ôn |
49 |
TT GDNN-GDTX huyện Trà Ôn |
Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn |
Khu vực 1 |
|
4.736 |
57 |
Vĩnh Long |
6 |
Huyện Trà Ôn |
54 |
THPT Lê Thanh Mừng (Từ ngày 28/4/2017) |
Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn |
Khu vực 2 NT |
|
4.737 |
57 |
Vĩnh Long |
6 |
Huyện Trà Ôn |
55 |
TT GDNN-GDTX huyện Trà Ôn (Từ ngày ngày 28/4/2017) |
Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn |
Khu vực 2 NT |
|
4.738 |
57 |
Vĩnh Long |
7 |
Huyện Vũng Liêm |
7 |
THPT Võ Văn Kiệt |
TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm |
Khu vực 2 NT |
|
4.739 |
57 |
Vĩnh Long |
7 |
Huyện Vũng Liêm |
8 |
THPT Hiếu Phụng |
Xã Hiếu Phụng, H. Vũng Liêm |
Khu vực 2 NT |
|
4.740 |
57 |
Vĩnh Long |
7 |
Huyện Vũng Liêm |
22 |
THPT Nguyễn Hiếu Tự |
TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm |
Khu vực 2 NT |
|
4.741 |
57 |
Vĩnh Long |
7 |
Huyện Vũng Liêm |
31 |
THCS và THPT Hiếu Nhơn |
Xã Hiếu Nhơn, H. Vũng Liêm |
Khu vực 2 NT |
|
4.742 |
57 |
Vĩnh Long |
7 |
Huyện Vũng Liêm |
38 |
TTGDTX huyện Vũng Liêm |
TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm |
Khu vực 2 NT |
|
4.743 |
57 |
Vĩnh Long |
7 |
Huyện Vũng Liêm |
50 |
TT GDNN-GDTX huyện Vũng Liêm |
Xã Trung Thành, H. Vũng Liêm |
Khu vực 1 |
|
4.744 |
57 |
Vĩnh Long |
8 |
Huyện Bình Tân |
10 |
THPT Tân Quới |
Xã Tân Quới, H. Bình Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.745 |
57 |
Vĩnh Long |
8 |
Huyện Bình Tân |
25 |
THPT Tân Lược |
Xã Tân Lược, H. Bình Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.746 |
57 |
Vĩnh Long |
8 |
Huyện Bình Tân |
39 |
THCS và THPT Mỹ Thuận |
Xã Mỹ Thuận, H. Bình Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.747 |
57 |
Vĩnh Long |
8 |
Huyện Bình Tân |
40 |
TTGDTX huyện Bình Tân |
Xã Thành Đông, H. Bình Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.748 |
57 |
Vĩnh Long |
8 |
Huyện Bình Tân |
51 |
TT GDNN-GDTX huyện Bình Tân |
Xã Thành Đông, H. Bình Tân |
Khu vực 2 NT |
|
4.749 |
58 |
Trà Vinh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_58 |
|
Khu vực 3 |
|
4.750 |
58 |
Trà Vinh |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_58 |
|
Khu vực 3 |
|
4.751 |
58 |
Trà Vinh |
1 |
Thành phố Trà Vinh |
1 |
THPT Phạm Thái Bường |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.752 |
58 |
Trà Vinh |
1 |
Thành phố Trà Vinh |
11 |
Phổ thông Dân Tộc Nội Trú - THPT tỉnh Trà Vinh |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu. |
Khu vực 1 |
0 |
4.753 |
58 |
Trà Vinh |
1 |
Thành phố Trà Vinh |
12 |
THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành |
Phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
|
4.754 |
58 |
Trà Vinh |
1 |
Thành phố Trà Vinh |
16 |
Trung tâm GDTX-HNDN thành phố Trà Vinh |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.755 |
58 |
Trà Vinh |
1 |
Thành phố Trà Vinh |
17 |
THPT Thành Phố Trà Vinh |
Phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.756 |
58 |
Trà Vinh |
1 |
Thành phố Trà Vinh |
39 |
Cao đẳng nghề Trà Vinh |
xã Long Đức, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.757 |
58 |
Trà Vinh |
1 |
Thành phố Trà Vinh |
43 |
Thực Hành Sư Phạm |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.758 |
58 |
Trà Vinh |
1 |
Thành phố Trà Vinh |
47 |
Trung cấp Pali Khmer |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.759 |
58 |
Trà Vinh |
1 |
Thành phố Trà Vinh |
54 |
THPT Chuyên Trà Vinh (2011) |
Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
|
4.760 |
58 |
Trà Vinh |
1 |
Thành phố Trà Vinh |
55 |
Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh |
Phường 1, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
|
4.761 |
58 |
Trà Vinh |
2 |
Huyện Càng Long |
2 |
THPT Nguyễn Đáng |
Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
|
4.762 |
58 |
Trà Vinh |
2 |
Huyện Càng Long |
3 |
THPT Nguyễn Văn Hai |
Xã Bình Phú, huyện Càng Long,tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.763 |
58 |
Trà Vinh |
2 |
Huyện Càng Long |
13 |
Trung tâm GDTX – DN huyện Càng Long |
Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
|
4.764 |
58 |
Trà Vinh |
2 |
Huyện Càng Long |
14 |
THPT Hồ Thị Nhâm |
Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
|
4.765 |
58 |
Trà Vinh |
2 |
Huyện Càng Long |
15 |
THPT Dương Háo Học |
Xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
|
4.766 |
58 |
Trà Vinh |
2 |
Huyện Càng Long |
20 |
THPT Bùi Hữu Nghĩa |
Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.767 |
58 |
Trà Vinh |
2 |
Huyện Càng Long |
48 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Càng Long |
Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
|
4.768 |
58 |
Trà Vinh |
2 |
Huyện Càng Long |
56 |
THPT Bùi Hữu Nghĩa |
ấp Thượng |
Khu vực 2 NT |
|
4.769 |
58 |
Trà Vinh |
3 |
Huyện Cầu Kè |
4 |
THPT Cầu Kè |
Thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.770 |
58 |
Trà Vinh |
3 |
Huyện Cầu Kè |
25 |
THPT Phong Phú |
Xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.771 |
58 |
Trà Vinh |
3 |
Huyện Cầu Kè |
35 |
THPT Tam Ngãi |
Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.772 |
58 |
Trà Vinh |
3 |
Huyện Cầu Kè |
36 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Kè |
Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.773 |
58 |
Trà Vinh |
3 |
Huyện Cầu Kè |
51 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Kè |
Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.774 |
58 |
Trà Vinh |
4 |
Huyện Tiểu Cần |
5 |
THPT Tiểu Cần |
xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.775 |
58 |
Trà Vinh |
4 |
Huyện Tiểu Cần |
19 |
THPT Cầu Quan |
Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
|
4.776 |
58 |
Trà Vinh |
4 |
Huyện Tiểu Cần |
28 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Tiểu Cần |
TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.777 |
58 |
Trà Vinh |
4 |
Huyện Tiểu Cần |
31 |
THPT Hiếu Tử |
Xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.778 |
58 |
Trà Vinh |
4 |
Huyện Tiểu Cần |
50 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Tiểu Cần |
TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.779 |
58 |
Trà Vinh |
4 |
Huyện Tiểu Cần |
57 |
Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Tiểu Cần |
ấp Đại Mông |
Khu vực 1 |
0 |
4.780 |
58 |
Trà Vinh |
5 |
Huyện Châu Thành |
6 |
THPT Vũ Đình Liệu |
Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.781 |
58 |
Trà Vinh |
5 |
Huyện Châu Thành |
21 |
THPT Hòa Minh |
Xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.782 |
58 |
Trà Vinh |
5 |
Huyện Châu Thành |
27 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Châu Thành |
Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.783 |
58 |
Trà Vinh |
5 |
Huyện Châu Thành |
30 |
THPT Hòa Lợi |
Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.784 |
58 |
Trà Vinh |
5 |
Huyện Châu Thành |
40 |
THCS và THPT Lương Hòa A |
Xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.785 |
58 |
Trà Vinh |
5 |
Huyện Châu Thành |
49 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Châu Thành |
Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.786 |
58 |
Trà Vinh |
6 |
Huyện Trà Cú |
7 |
THPT Trà Cú |
Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.787 |
58 |
Trà Vinh |
6 |
Huyện Trà Cú |
8 |
THPT Đại An |
Xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.788 |
58 |
Trà Vinh |
6 |
Huyện Trà Cú |
18 |
THPT Long Hiệp |
Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.789 |
58 |
Trà Vinh |
6 |
Huyện Trà Cú |
24 |
THPT Hàm Giang |
Xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.790 |
58 |
Trà Vinh |
6 |
Huyện Trà Cú |
26 |
THPT Tập Sơn |
Xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.791 |
58 |
Trà Vinh |
6 |
Huyện Trà Cú |
38 |
Trung tâm GDTX-HNDN huyện Trà Cú |
Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.792 |
58 |
Trà Vinh |
6 |
Huyện Trà Cú |
41 |
Phổ thông DTNT THCS và THPT huyện Trà Cú |
Thị Trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu. |
Khu vực 1 |
0 |
4.793 |
58 |
Trà Vinh |
7 |
Huyện Cầu Ngang |
9 |
THPT Dương Quang Đông |
Thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.794 |
58 |
Trà Vinh |
7 |
Huyện Cầu Ngang |
22 |
THPT Cầu Ngang A |
Xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
|
4.795 |
58 |
Trà Vinh |
7 |
Huyện Cầu Ngang |
23 |
THPT Cầu Ngang B |
Xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
|
4.796 |
58 |
Trà Vinh |
7 |
Huyện Cầu Ngang |
32 |
THPT Nhị Trường |
Xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.797 |
58 |
Trà Vinh |
7 |
Huyện Cầu Ngang |
37 |
Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Ngang |
xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.798 |
58 |
Trà Vinh |
7 |
Huyện Cầu Ngang |
52 |
Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Ngang |
xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.799 |
58 |
Trà Vinh |
8 |
Huyện Duyên Hải |
29 |
THPT Long Khánh |
TT Long Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.800 |
58 |
Trà Vinh |
8 |
Huyện Duyên Hải |
33 |
THPT Đôn Châu |
Xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 1 |
|
4.801 |
58 |
Trà Vinh |
8 |
Huyện Duyên Hải |
44 |
THPT Duyên Hải |
Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
|
4.802 |
58 |
Trà Vinh |
8 |
Huyện Duyên Hải |
45 |
THPT Long Hữu |
Xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
|
4.803 |
58 |
Trà Vinh |
8 |
Huyện Duyên Hải |
46 |
Trung Tâm GDTX-DN huyện Duyên Hải |
Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 NT |
|
4.804 |
58 |
Trà Vinh |
9 |
Thị xã Duyên Hải |
10 |
THPT Duyên Hải |
Phường 1, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
|
4.805 |
58 |
Trà Vinh |
9 |
Thị xã Duyên Hải |
34 |
THPT Long Hữu |
Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
|
4.806 |
58 |
Trà Vinh |
9 |
Thị xã Duyên Hải |
42 |
Trung tâm GDTX - DN thị xã Duyên Hải |
Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
|
4.807 |
58 |
Trà Vinh |
9 |
Thị xã Duyên Hải |
53 |
Trung tâm GDNN - GDTX thị xã Duyên Hải |
Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh |
Khu vực 2 |
|
4.808 |
59 |
Sóc Trăng |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Công an, Quân nhân tại ngũ_59 |
Tỉnh Sóc Trăng |
Khu vực 3 |
|
4.809 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
2 |
THPT Hoàng Diệu |
1 Mạc Đỉnh Chi, P4, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.810 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
3 |
THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.811 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
4 |
TH, THCS&THPT iSchool Sóc Trăng |
19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.812 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
5 |
Trung tâm GDTX tỉnh Sóc Trăng |
33 Nguyễn Văn Cừ, P1, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.813 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
6 |
THPT DTNT Huỳnh Cương |
473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
0 |
4.814 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
7 |
BTVH Pali Trung cấp Nam Bộ |
Nguyễn Chí Thanh, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.815 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
36 |
THPT Thành phố Sóc Trăng |
1115 Trần Hưng Đạo, Phường 10, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.816 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
59 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX TP. Sóc Trăng |
Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.817 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
90 |
THPT Lê Lợi |
19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.818 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
91 |
Phổ thông DTNT Sóc Trăng |
473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
0 |
4.819 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
92 |
THCS&THPT Lê Hồng Phong |
66B Nguyển Thị Minh Khai, Khóm 6, Phường 3, TP. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.820 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
94 |
Hệ thiếu sinh quân Trường Quân sự Quân khu 9 |
Phường 3, TP. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.821 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
104 |
Trung tâm GDNN-GDTX TP. Sóc Trăng |
Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.822 |
59 |
Sóc Trăng |
1 |
Thành phố Sóc Trăng |
800 |
Học ở nước ngoài_59 |
|
Khu vực 3 |
|
4.823 |
59 |
Sóc Trăng |
2 |
Huyện Kế Sách |
8 |
THPT Kế Sách |
Ấp An Khương, TT Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.824 |
59 |
Sóc Trăng |
2 |
Huyện Kế Sách |
9 |
THPT An Lạc Thôn (trước 2017) |
Xã An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.825 |
59 |
Sóc Trăng |
2 |
Huyện Kế Sách |
10 |
THPT Phan Văn Hùng |
Xã Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.826 |
59 |
Sóc Trăng |
2 |
Huyện Kế Sách |
25 |
THPT Thiều Văn Chỏi |
Xã Trinh Phú, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.827 |
59 |
Sóc Trăng |
2 |
Huyện Kế Sách |
32 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Kế Sách |
Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.828 |
59 |
Sóc Trăng |
2 |
Huyện Kế Sách |
97 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kế Sách |
Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.829 |
59 |
Sóc Trăng |
2 |
Huyện Kế Sách |
106 |
THPT An Lạc Thôn (từ 2017) |
TT. An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
Khu vực 2 NT |
|
4.830 |
59 |
Sóc Trăng |
3 |
Huyện Mỹ Tú |
11 |
THPT Mỹ Hương |
Xã Mỹ Hương, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.831 |
59 |
Sóc Trăng |
3 |
Huyện Mỹ Tú |
21 |
THPT Huỳnh Hữu Nghĩa |
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.832 |
59 |
Sóc Trăng |
3 |
Huyện Mỹ Tú |
27 |
THPT An Ninh |
Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.833 |
59 |
Sóc Trăng |
3 |
Huyện Mỹ Tú |
31 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Tú |
Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.834 |
59 |
Sóc Trăng |
3 |
Huyện Mỹ Tú |
37 |
THCS&THPT Mỹ Thuận |
Xã Mỹ Thuận, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.835 |
59 |
Sóc Trăng |
3 |
Huyện Mỹ Tú |
96 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Tú |
Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.836 |
59 |
Sóc Trăng |
4 |
Huyện Mỹ Xuyên |
13 |
THPT Mỹ Xuyên |
TT Mỹ Xuyên, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.837 |
59 |
Sóc Trăng |
4 |
Huyện Mỹ Xuyên |
14 |
THPT Văn Ngọc Chính |
Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.838 |
59 |
Sóc Trăng |
4 |
Huyện Mỹ Xuyên |
23 |
THPT Ngọc Tố |
Xã Ngọc Tố, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.839 |
59 |
Sóc Trăng |
4 |
Huyện Mỹ Xuyên |
33 |
THPT Hòa Tú |
Xã Hòa Tú 1, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.840 |
59 |
Sóc Trăng |
4 |
Huyện Mỹ Xuyên |
60 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Xuyên |
Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.841 |
59 |
Sóc Trăng |
4 |
Huyện Mỹ Xuyên |
64 |
Phổ thông DTNT THCS&THPT Thạnh Phú |
Cần Đước, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
0 |
4.842 |
59 |
Sóc Trăng |
4 |
Huyện Mỹ Xuyên |
105 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Xuyên |
Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.843 |
59 |
Sóc Trăng |
5 |
Huyện Thạnh Trị |
18 |
THPT Trần Văn Bảy |
TT Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.844 |
59 |
Sóc Trăng |
5 |
Huyện Thạnh Trị |
30 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Thạnh Trị |
ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.845 |
59 |
Sóc Trăng |
5 |
Huyện Thạnh Trị |
38 |
THPT Thạnh Tân |
Xã Thạnh Tân, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.846 |
59 |
Sóc Trăng |
5 |
Huyện Thạnh Trị |
51 |
THCS&THPT Hưng Lợi |
TT Hưng Lợi, H Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.847 |
59 |
Sóc Trăng |
5 |
Huyện Thạnh Trị |
95 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thạnh Trị |
ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.848 |
59 |
Sóc Trăng |
6 |
Huyện Long Phú |
15 |
THPT Lương Định Của |
TT Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.849 |
59 |
Sóc Trăng |
6 |
Huyện Long Phú |
17 |
THPT Đại Ngãi |
TT Đại Ngãi, huyện Long Phú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.850 |
59 |
Sóc Trăng |
6 |
Huyện Long Phú |
52 |
THCS&THPT Tân Thạnh |
Xã Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.851 |
59 |
Sóc Trăng |
6 |
Huyện Long Phú |
57 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX H. Long Phú |
Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.852 |
59 |
Sóc Trăng |
6 |
Huyện Long Phú |
102 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Long Phú |
Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.853 |
59 |
Sóc Trăng |
7 |
Thị xã Vĩnh Châu |
20 |
THPT Nguyễn Khuyến |
Phường 1, TX Vĩnh Châu, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.854 |
59 |
Sóc Trăng |
7 |
Thị xã Vĩnh Châu |
28 |
THPT Vĩnh Hải |
Xã Lạc Hòa, TX Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.855 |
59 |
Sóc Trăng |
7 |
Thị xã Vĩnh Châu |
34 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX Thị xã Vĩnh Châu |
Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.856 |
59 |
Sóc Trăng |
7 |
Thị xã Vĩnh Châu |
53 |
THCS&THPT Lai Hòa |
Xã Lai Hòa, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.857 |
59 |
Sóc Trăng |
7 |
Thị xã Vĩnh Châu |
54 |
THCS&THPT DTNT Vĩnh Châu |
Phường Vĩnh Phước, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
0 |
4.858 |
59 |
Sóc Trăng |
7 |
Thị xã Vĩnh Châu |
61 |
THCS&THPT Khánh Hoà |
Phường Khánh Hoà, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.859 |
59 |
Sóc Trăng |
7 |
Thị xã Vĩnh Châu |
98 |
Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Vĩnh Châu |
Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.860 |
59 |
Sóc Trăng |
8 |
Huyện Cù Lao Dung |
22 |
THPT Đoàn Văn Tố |
TT Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.861 |
59 |
Sóc Trăng |
8 |
Huyện Cù Lao Dung |
29 |
THPT An Thạnh 3 |
Xã An Thạnh 3, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.862 |
59 |
Sóc Trăng |
8 |
Huyện Cù Lao Dung |
56 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Cù Lao Dung |
Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.863 |
59 |
Sóc Trăng |
8 |
Huyện Cù Lao Dung |
101 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cù Lao Dung |
Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.864 |
59 |
Sóc Trăng |
9 |
Thị xã Ngã Năm |
19 |
THPT Mai Thanh Thế |
Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.865 |
59 |
Sóc Trăng |
9 |
Thị xã Ngã Năm |
26 |
THPT Lê Văn Tám |
Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.866 |
59 |
Sóc Trăng |
9 |
Thị xã Ngã Năm |
55 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Ngã Năm |
Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.867 |
59 |
Sóc Trăng |
9 |
Thị xã Ngã Năm |
63 |
THPT Ngã Năm |
Khóm 1, Phường 2, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.868 |
59 |
Sóc Trăng |
9 |
Thị xã Ngã Năm |
93 |
THPT Mỹ Quới |
Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.869 |
59 |
Sóc Trăng |
9 |
Thị xã Ngã Năm |
100 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ngã Năm |
Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.870 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
12 |
THPT Phú Tâm |
Xã Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.871 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
24 |
THPT Thuận Hòa |
TT Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.872 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
35 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Châu Thành |
Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.873 |
59 |
Sóc Trăng |
10 |
Huyện Châu Thành |
99 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành |
Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.874 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
16 |
THPT Lịch Hội Thượng |
TT Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.875 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
58 |
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Trần Đề |
Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.876 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
62 |
THCS&THPT Trần Đề |
Thị trấn Trần Đề, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.877 |
59 |
Sóc Trăng |
11 |
Huyện Trần Đề |
103 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trần Đề |
Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng |
Khu vực 1 |
|
4.878 |
60 |
Bạc Liêu |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_60 |
|
Khu vực 3 |
|
4.879 |
60 |
Bạc Liêu |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_60 |
|
Khu vực 3 |
|
4.880 |
60 |
Bạc Liêu |
1 |
Thành phố Bạc Liêu |
2 |
THPT Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.881 |
60 |
Bạc Liêu |
1 |
Thành phố Bạc Liêu |
8 |
THPT Phan Ngọc Hiển |
Số 51 Đường Cao Văn Lầu, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.882 |
60 |
Bạc Liêu |
1 |
Thành phố Bạc Liêu |
9 |
THPT Chuyên Bạc Liêu |
Đường Trần Huỳnh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.883 |
60 |
Bạc Liêu |
1 |
Thành phố Bạc Liêu |
10 |
TT GDTX tỉnh Bạc Liêu |
Đường Võ Thị Sáu, Phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.884 |
60 |
Bạc Liêu |
1 |
Thành phố Bạc Liêu |
21 |
THPT Hiệp Thành |
Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.885 |
60 |
Bạc Liêu |
1 |
Thành phố Bạc Liêu |
34 |
Trung học Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu |
Đường Cách Mạng, Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.886 |
60 |
Bạc Liêu |
1 |
Thành phố Bạc Liêu |
35 |
Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Bạc Liêu |
Phường 8, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.887 |
60 |
Bạc Liêu |
1 |
Thành phố Bạc Liêu |
36 |
Cao đẳng Nghề Bạc Liêu |
Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.888 |
60 |
Bạc Liêu |
1 |
Thành phố Bạc Liêu |
41 |
Trung học Sư phạm Bạc Liêu |
Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.889 |
60 |
Bạc Liêu |
1 |
Thành phố Bạc Liêu |
42 |
Trung học Sư phạm Minh Hải |
TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.890 |
60 |
Bạc Liêu |
1 |
Thành phố Bạc Liêu |
43 |
Cao đẳng Sư phạm Bạc Liêu |
Phường 7, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.891 |
60 |
Bạc Liêu |
2 |
Huyện Vĩnh Lợi |
4 |
THPT Lê Văn Đẩu |
Ấp Cái Dầy, TT Châu Hưng, Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.892 |
60 |
Bạc Liêu |
2 |
Huyện Vĩnh Lợi |
17 |
Trung tâm GD&DN Vĩnh Lợi |
Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.893 |
60 |
Bạc Liêu |
2 |
Huyện Vĩnh Lợi |
20 |
THPT Vĩnh Hưng |
Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.894 |
60 |
Bạc Liêu |
2 |
Huyện Vĩnh Lợi |
38 |
Trung cấp Nghề Bạc Liêu |
Xã Long Thạnh, H. Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.895 |
60 |
Bạc Liêu |
2 |
Huyện Vĩnh Lợi |
48 |
TTGDNN-GDTX huyện Vĩnh Lợi |
Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.896 |
60 |
Bạc Liêu |
3 |
Huyện Hồng Dân |
7 |
THPT Ngan Dừa |
Ấp Thống Nhất, TT Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.897 |
60 |
Bạc Liêu |
3 |
Huyện Hồng Dân |
19 |
Trung tâm GD&DN Hồng Dân |
Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.898 |
60 |
Bạc Liêu |
3 |
Huyện Hồng Dân |
24 |
THPT Ninh Quới |
Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.899 |
60 |
Bạc Liêu |
3 |
Huyện Hồng Dân |
25 |
THPT Ninh Thạnh Lợi |
Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.900 |
60 |
Bạc Liêu |
3 |
Huyện Hồng Dân |
52 |
TTGDNN-GDTX huyện Hồng Dân |
Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.901 |
60 |
Bạc Liêu |
4 |
Thị xã Giá Rai |
5 |
THPT Giá Rai |
Khóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.902 |
60 |
Bạc Liêu |
4 |
Thị xã Giá Rai |
13 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.903 |
60 |
Bạc Liêu |
4 |
Thị xã Giá Rai |
16 |
Trung tâm GD&DN Giá Rai |
Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.904 |
60 |
Bạc Liêu |
4 |
Thị xã Giá Rai |
40 |
THPT Tân Phong |
Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.905 |
60 |
Bạc Liêu |
4 |
Thị xã Giá Rai |
49 |
TTGDNN-GDTX thị xã Giá Rai |
Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.906 |
60 |
Bạc Liêu |
4 |
Thị xã Giá Rai |
53 |
THPT Tân Phong |
Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 |
|
4.907 |
60 |
Bạc Liêu |
4 |
Thị xã Giá Rai |
54 |
THPT Giá Rai |
Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.908 |
60 |
Bạc Liêu |
4 |
Thị xã Giá Rai |
55 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.909 |
60 |
Bạc Liêu |
5 |
Huyện Phước Long |
6 |
THPT Võ Văn Kiệt |
Ấp Long Hòa, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.910 |
60 |
Bạc Liêu |
5 |
Huyện Phước Long |
12 |
THPT Trần Văn Bảy |
Xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.911 |
60 |
Bạc Liêu |
5 |
Huyện Phước Long |
15 |
Trung tâm GD&DN Phước Long |
Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.912 |
60 |
Bạc Liêu |
5 |
Huyện Phước Long |
46 |
TTGDTX Phước Long |
Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.913 |
60 |
Bạc Liêu |
5 |
Huyện Phước Long |
51 |
TTGDNN-GDTX huyện Phước Long |
Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.914 |
60 |
Bạc Liêu |
6 |
Huyện Đông Hải |
14 |
THPT Điền Hải |
Ấp Gò Cát, xã Điền Hải, Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.915 |
60 |
Bạc Liêu |
6 |
Huyện Đông Hải |
18 |
Trung tâm GD&DN Đông Hải |
Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.916 |
60 |
Bạc Liêu |
6 |
Huyện Đông Hải |
22 |
THPT Gành Hào |
Ấp 3, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.917 |
60 |
Bạc Liêu |
6 |
Huyện Đông Hải |
23 |
THPT Định Thành |
Ấp Lung Chim, xã Định Thành, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.918 |
60 |
Bạc Liêu |
6 |
Huyện Đông Hải |
50 |
TTGDNN-GDTX huyện Đông Hải |
Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.919 |
60 |
Bạc Liêu |
7 |
Huyện Hòa Bình |
3 |
THPT Lê Thị Riêng |
Ấp Thị trấn A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.920 |
60 |
Bạc Liêu |
7 |
Huyện Hòa Bình |
11 |
Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Bạc Liêu |
Quốc lộ 1A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
0 |
4.921 |
60 |
Bạc Liêu |
7 |
Huyện Hòa Bình |
26 |
Trung tâm GD&DN Hòa Bình |
Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.922 |
60 |
Bạc Liêu |
7 |
Huyện Hòa Bình |
39 |
Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm |
Ấp Thanh Sơn, xã Vĩnh Bình; huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 2 NT |
|
4.923 |
60 |
Bạc Liêu |
7 |
Huyện Hòa Bình |
45 |
TTGDTX Hòa Bình |
Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.924 |
60 |
Bạc Liêu |
7 |
Huyện Hòa Bình |
47 |
TTGDNN-GDTX huyện Hòa Bình |
Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu |
Khu vực 1 |
|
4.925 |
61 |
Cà Mau |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_61 |
70 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 3 |
|
4.926 |
61 |
Cà Mau |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_61 |
70 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 3 |
|
4.927 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
2 |
THPT Hồ Thị Kỷ |
Số 7 Lý Bôn, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.928 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
3 |
THPT Tắc Vân |
Ấp 1, xã Tắc Vân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.929 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
15 |
THPT Cà Mau |
Số 41 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.930 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
16 |
THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Nguyễn Cư Trinh, Khu đô thị mới Licogi, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 |
|
4.931 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
17 |
TTGDTX TP. Cà Mau |
Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.932 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
19 |
Phổ thông Dân tộc nội trú |
Ngô Quyền, khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 |
0 |
4.933 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
20 |
THPT Nguyễn Việt Khái |
Khóm 1, Nguyễn Tất Thành, Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.934 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
30 |
Phổ thông Hermann Gmeiner |
Tôn Đức Thắng, Phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.935 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
37 |
THPT Thanh Bình Cà Mau |
Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.936 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
41 |
Trường TC Nghề Cà Mau |
Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.937 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
42 |
THCS-THPT Lý Văn Lâm |
Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.938 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
43 |
TTGDNN TP. Cà Mau |
Số 7C Lý Bôn, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.939 |
61 |
Cà Mau |
1 |
Thành phố Cà Mau |
52 |
Cao đẳng Nghề Việt Nam-Hàn Quốc Cà Mau |
Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.940 |
61 |
Cà Mau |
2 |
Huyện Thới Bình |
4 |
THPT Thới Bình |
Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.941 |
61 |
Cà Mau |
2 |
Huyện Thới Bình |
5 |
THPT Lê Công Nhân |
Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.942 |
61 |
Cà Mau |
2 |
Huyện Thới Bình |
22 |
TTGDTX Thới Bình |
Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.943 |
61 |
Cà Mau |
2 |
Huyện Thới Bình |
28 |
THPT Nguyễn Văn Nguyễn |
Xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.944 |
61 |
Cà Mau |
2 |
Huyện Thới Bình |
44 |
TTGDNN Thới Bình |
Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.945 |
61 |
Cà Mau |
2 |
Huyện Thới Bình |
53 |
THPT Tân Bằng |
Ấp Nguyễn Huế, xã Tân Bằng,huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.946 |
61 |
Cà Mau |
3 |
Huyện U Minh |
6 |
THPT U Minh |
Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.947 |
61 |
Cà Mau |
3 |
Huyện U Minh |
23 |
TTGDTX U Minh |
Thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.948 |
61 |
Cà Mau |
3 |
Huyện U Minh |
31 |
THPT Khánh Lâm |
Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.949 |
61 |
Cà Mau |
3 |
Huyện U Minh |
40 |
THPT Khánh An |
Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.950 |
61 |
Cà Mau |
3 |
Huyện U Minh |
45 |
TTGDNN U Minh |
Khóm 4, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.951 |
61 |
Cà Mau |
4 |
Huyện Trần Văn Thời |
7 |
THPT Trần Văn Thời |
Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.952 |
61 |
Cà Mau |
4 |
Huyện Trần Văn Thời |
8 |
THPT Huỳnh Phi Hùng |
Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.953 |
61 |
Cà Mau |
4 |
Huyện Trần Văn Thời |
18 |
THPT Khánh Hưng |
Ấp Nhà Máy A, xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.954 |
61 |
Cà Mau |
4 |
Huyện Trần Văn Thời |
21 |
THPT Sông Đốc |
Khóm 9, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.955 |
61 |
Cà Mau |
4 |
Huyện Trần Văn Thời |
24 |
TTGDTX Trần Văn Thời |
Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.956 |
61 |
Cà Mau |
4 |
Huyện Trần Văn Thời |
39 |
THPT Võ Thị Hồng |
Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.957 |
61 |
Cà Mau |
4 |
Huyện Trần Văn Thời |
46 |
TTGDNN Trần Văn Thời |
Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.958 |
61 |
Cà Mau |
5 |
Huyện Cái Nước |
11 |
THPT Cái Nước |
Hồ Thị Kỷ, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.959 |
61 |
Cà Mau |
5 |
Huyện Cái Nước |
12 |
THPT Nguyễn Mai |
Võ Thị Sáu, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.960 |
61 |
Cà Mau |
5 |
Huyện Cái Nước |
25 |
TTGDTX Cái Nước |
Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.961 |
61 |
Cà Mau |
5 |
Huyện Cái Nước |
29 |
THPT Phú Hưng |
Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.962 |
61 |
Cà Mau |
5 |
Huyện Cái Nước |
47 |
TTGDNN Cái Nước |
Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.963 |
61 |
Cà Mau |
6 |
Huyện Đầm Dơi |
9 |
THPT Đầm Dơi |
Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.964 |
61 |
Cà Mau |
6 |
Huyện Đầm Dơi |
10 |
THPT Thái Thanh Hoà |
Khóm 5, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.965 |
61 |
Cà Mau |
6 |
Huyện Đầm Dơi |
26 |
TTGDTX Đầm Dơi |
Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.966 |
61 |
Cà Mau |
6 |
Huyện Đầm Dơi |
34 |
THPT Tân Đức |
Ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.967 |
61 |
Cà Mau |
6 |
Huyện Đầm Dơi |
48 |
TTGDNN Đầm Dơi |
Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.968 |
61 |
Cà Mau |
6 |
Huyện Đầm Dơi |
59 |
THPT Quách Văn Phẩm |
Ấp Xóm Dừa, xã Quách Phẩm, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.969 |
61 |
Cà Mau |
7 |
Huyện Ngọc Hiển |
32 |
TTGDTX Ngọc Hiển |
Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.970 |
61 |
Cà Mau |
7 |
Huyện Ngọc Hiển |
35 |
THPT Viên An |
Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.971 |
61 |
Cà Mau |
7 |
Huyện Ngọc Hiển |
38 |
THPT Ngọc Hiển |
Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.972 |
61 |
Cà Mau |
7 |
Huyện Ngọc Hiển |
49 |
TTGDNN Ngọc Hiển |
Đường số 13/12, khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.973 |
61 |
Cà Mau |
8 |
Huyện Năm Căn |
14 |
THPT Phan Ngọc Hiển |
Khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.974 |
61 |
Cà Mau |
8 |
Huyện Năm Căn |
27 |
TTGDTX Năm Căn |
Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.975 |
61 |
Cà Mau |
8 |
Huyện Năm Căn |
50 |
TTGDNN Năm Căn |
Châu Văn Đặng, khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.976 |
61 |
Cà Mau |
9 |
Huyện Phú Tân |
13 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.977 |
61 |
Cà Mau |
9 |
Huyện Phú Tân |
33 |
TTGDTX Phú Tân |
Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.978 |
61 |
Cà Mau |
9 |
Huyện Phú Tân |
36 |
THPT Phú Tân |
Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 1 |
|
4.979 |
61 |
Cà Mau |
9 |
Huyện Phú Tân |
51 |
TTGDNN Phú Tân |
Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.980 |
61 |
Cà Mau |
9 |
Huyện Phú Tân |
60 |
THCS-THPT Vàm Đình |
Ấp Vàm Đình, xã Phú Thuận, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Khu vực 2 NT |
|
4.981 |
62 |
Điện Biên |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_62 |
|
Khu vực 3 |
|
4.982 |
62 |
Điện Biên |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_62 |
|
Khu vực 3 |
|
4.983 |
62 |
Điện Biên |
1 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Tổ 23, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên phủ |
Khu vực 1 |
|
4.984 |
62 |
Điện Biên |
1 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
1 |
Trường THPT thành phố Điện Biên Phủ |
Phố 7, Phường Mường Thanh, Thành phố Điên Biên Phủ |
Khu vực 1 |
|
4.985 |
62 |
Điện Biên |
1 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
2 |
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Phố 32, Mường Thanh Thành phố Điên Biên Phủ |
Khu vực 1 |
|
4.986 |
62 |
Điện Biên |
1 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
3 |
Trường THPT Phan Đình Giót |
Phố 16, Phường Him Lam-Thành phố Điên Biên Phủ |
Khu vực 1 |
|
4.987 |
62 |
Điện Biên |
1 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
4 |
Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú Tỉnh |
Phố 10, Phường Tân Thanh-Thành phố Điên Biên Phủ |
Khu vực 1 |
0 |
4.988 |
62 |
Điện Biên |
1 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
5 |
Trung tâm GDTX Tỉnh |
Phố 5-Thanh Bình-Thành phố Điên Biên Phủ |
Khu vực 1 |
|
4.989 |
62 |
Điện Biên |
1 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
38 |
Trường Cao đẳng Nghề Điện Biên |
Phường Thanh Bình , TP Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
4.990 |
62 |
Điện Biên |
1 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
48 |
Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên |
P. Him Lam, Tp. Điện Biên Phủ, Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
4.991 |
62 |
Điện Biên |
1 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
49 |
Trường CĐ Y tế Điện Biên |
P. Noong Bua, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
4.992 |
62 |
Điện Biên |
1 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
50 |
Trường CĐ Sư phạm Điện Biên |
P. Mường Thanh, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
4.993 |
62 |
Điện Biên |
1 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
51 |
Trường THPT Lương Thế Vinh |
Tổ 2 |
Khu vực 1 |
|
4.994 |
62 |
Điện Biên |
2 |
Thị xã Mường Lay |
7 |
Trường THPT thị xã Mường Lay |
Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
4.995 |
62 |
Điện Biên |
2 |
Thị xã Mường Lay |
62 |
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Mường Lay |
Tổ 6 |
Khu vực 1 |
|
4.996 |
62 |
Điện Biên |
3 |
Huyện Điện Biên |
9 |
Trường THPT huyện Điện Biên |
Xã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
4.997 |
62 |
Điện Biên |
3 |
Huyện Điện Biên |
10 |
Trường THPT Thanh Chăn |
Xã Thanh Chăn, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
4.998 |
62 |
Điện Biên |
3 |
Huyện Điện Biên |
11 |
Phòng GD&ĐT huyện Điện Biên |
Pú Tỉu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
4.999 |
62 |
Điện Biên |
3 |
Huyện Điện Biên |
22 |
Trường THPT Mường Nhà |
Xã Mường Nhà, huyện Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
5.000 |
62 |
Điện Biên |
3 |
Huyện Điện Biên |
24 |
Trường THPT Nà Tấu |
Xã Nà Tấu, huyện Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
5.001 |
62 |
Điện Biên |
3 |
Huyện Điện Biên |
27 |
Trung tâm GDTX huyện Điện Biên |
Xã Noong Hẹt, huyện Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
5.002 |
62 |
Điện Biên |
3 |
Huyện Điện Biên |
39 |
Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên |
Phường Nam Thanh- T.P Điện Biên Phủ |
Khu vực 1 |
0 |
5.003 |
62 |
Điện Biên |
3 |
Huyện Điện Biên |
46 |
Trường THPT Thanh Nưa |
Xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên |
Khu vực 1 |
|
5.004 |
62 |
Điện Biên |
3 |
Huyện Điện Biên |
55 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Điện Biên |
Đội 24 |
Khu vực 1 |
|
5.005 |
62 |
Điện Biên |
4 |
Huyện Tuần Giáo |
12 |
Trường THPT Tuần Giáo |
Khối 2A, thị trấn Tuần Giáo |
Khu vực 1 |
|
5.006 |
62 |
Điện Biên |
4 |
Huyện Tuần Giáo |
30 |
Trung tâm GDTX huyện Tuần Giáo |
Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo |
Khu vực 1 |
|
5.007 |
62 |
Điện Biên |
4 |
Huyện Tuần Giáo |
33 |
Trường THPT Mùn Chung |
Xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo |
Khu vực 1 |
|
5.008 |
62 |
Điện Biên |
4 |
Huyện Tuần Giáo |
40 |
Trường PT DTNT THPT huyện Tuần Giáo |
Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo |
Khu vực 1 |
0 |
5.009 |
62 |
Điện Biên |
4 |
Huyện Tuần Giáo |
53 |
Trường THCS và THPT Quài Tở |
Bản Pậu |
Khu vực 1 |
|
5.010 |
62 |
Điện Biên |
4 |
Huyện Tuần Giáo |
58 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tuần Giáo |
Khối Đồng Tâm |
Khu vực 1 |
|
5.011 |
62 |
Điện Biên |
5 |
Huyện Mường Chà |
15 |
Trường THPT Mường Chà |
Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà |
Khu vực 1 |
|
5.012 |
62 |
Điện Biên |
5 |
Huyện Mường Chà |
28 |
Trung tâm GDTX huyện Mường Chà |
Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà |
Khu vực 1 |
|
5.013 |
62 |
Điện Biên |
5 |
Huyện Mường Chà |
45 |
Trường PT DTNT THPT huyện Mường Chà |
Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà |
Khu vực 1 |
0 |
5.014 |
62 |
Điện Biên |
5 |
Huyện Mường Chà |
56 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mường Chà |
Tổ 14 |
Khu vực 1 |
|
5.015 |
62 |
Điện Biên |
6 |
Huyện Tủa Chùa |
17 |
Trường THPT Tủa Chùa |
Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
Khu vực 1 |
|
5.016 |
62 |
Điện Biên |
6 |
Huyện Tủa Chùa |
29 |
Trung tâm GDTX huyện Tủa Chùa |
Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
Khu vực 1 |
|
5.017 |
62 |
Điện Biên |
6 |
Huyện Tủa Chùa |
36 |
Trường THCS và THPT Tả Sìn Thàng |
Xã Tả Sìn Thàng, huyện Tủa Chùa |
Khu vực 1 |
|
5.018 |
62 |
Điện Biên |
6 |
Huyện Tủa Chùa |
41 |
Trường PT DTNT THPT huyện Tủa Chùa |
Khu Thành Công, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa |
Khu vực 1 |
0 |
5.019 |
62 |
Điện Biên |
6 |
Huyện Tủa Chùa |
57 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tủa Chùa |
Phố Thắng Lợi |
Khu vực 1 |
|
5.020 |
62 |
Điện Biên |
7 |
Huyện Điện Biên Đông |
19 |
Trường THPT Trần Can |
Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông |
Khu vực 1 |
|
5.021 |
62 |
Điện Biên |
7 |
Huyện Điện Biên Đông |
23 |
Trường THPT Mường Luân |
Xã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông |
Khu vực 1 |
|
5.022 |
62 |
Điện Biên |
7 |
Huyện Điện Biên Đông |
26 |
Trung tâm GDTX huyện Điện Biên Đông |
Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông |
Khu vực 1 |
|
5.023 |
62 |
Điện Biên |
7 |
Huyện Điện Biên Đông |
44 |
Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên Đông |
Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông |
Khu vực 1 |
0 |
5.024 |
62 |
Điện Biên |
7 |
Huyện Điện Biên Đông |
54 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Điện Biên Đông |
Tổ 10 |
Khu vực 1 |
|
5.025 |
62 |
Điện Biên |
8 |
Huyện Mường Nhé |
31 |
Trường THPT Mường Nhé |
Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé |
Khu vực 1 |
|
5.026 |
62 |
Điện Biên |
8 |
Huyện Mường Nhé |
37 |
Trung tâm GDTX huyện Mường Nhé |
Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé |
Khu vực 1 |
|
5.027 |
62 |
Điện Biên |
8 |
Huyện Mường Nhé |
43 |
Trường PT DTNT THPT huyện Mường Nhé |
Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé |
Khu vực 1 |
0 |
5.028 |
62 |
Điện Biên |
8 |
Huyện Mường Nhé |
60 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mường Nhé |
Tổ 3 |
Khu vực 1 |
|
5.029 |
62 |
Điện Biên |
9 |
Huyện Mường Ảng |
13 |
Trường THPT Mường Ảng |
Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng |
Khu vực 1 |
|
5.030 |
62 |
Điện Biên |
9 |
Huyện Mường Ảng |
25 |
Trường THPT Búng Lao |
Xã Búng Lao, huyện Mường ảng |
Khu vực 1 |
|
5.031 |
62 |
Điện Biên |
9 |
Huyện Mường Ảng |
34 |
Trung tâm GDTX huyện Mường Ảng |
Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng |
Khu vực 1 |
|
5.032 |
62 |
Điện Biên |
9 |
Huyện Mường Ảng |
42 |
Trường PT DTNT THPT huyện Mường Ảng |
Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng |
Khu vực 1 |
0 |
5.033 |
62 |
Điện Biên |
9 |
Huyện Mường Ảng |
59 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mường Ảng |
Bản Hón |
Khu vực 1 |
|
5.034 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
35 |
Trường THPT Chà Cang |
Xã Chà Cang, huyện Nậm Pồ |
Khu vực 1 |
|
5.035 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
52 |
Trường THPT Nậm Pồ |
Bản Phiêng Ngúa |
Khu vực 1 |
|
5.036 |
62 |
Điện Biên |
10 |
Huyện Nậm Pồ |
61 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nậm Pồ |
Bản Nà Hỳ 1 |
Khu vực 1 |
|
5.037 |
63 |
Đăk Nông |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_63 |
|
Khu vực 3 |
|
5.038 |
63 |
Đăk Nông |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_63 |
|
Khu vực 3 |
|
5.039 |
63 |
Đăk Nông |
1 |
Thị xã Gia Nghĩa |
0 |
Sở GD&ĐT Dăk Nông |
Thị xã Gia Nghĩa |
Khu vực 1 |
|
5.040 |
63 |
Đăk Nông |
1 |
Thị xã Gia Nghĩa |
1 |
THPT Chu Văn An |
Thị xã Gia Nghĩa |
Khu vực 1 |
|
5.041 |
63 |
Đăk Nông |
1 |
Thị xã Gia Nghĩa |
2 |
Trung học phổ thông Dân tộc nội trú N' Trang Lơng tỉnh Đăk Nông |
Thị xã Gia Nghĩa |
Khu vực 1 |
0 |
5.042 |
63 |
Đăk Nông |
1 |
Thị xã Gia Nghĩa |
22 |
THPT Gia Nghĩa |
Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông |
Khu vực 1 |
|
5.043 |
63 |
Đăk Nông |
1 |
Thị xã Gia Nghĩa |
24 |
TT GDTX tỉnh |
Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông |
Khu vực 1 |
|
5.044 |
63 |
Đăk Nông |
1 |
Thị xã Gia Nghĩa |
33 |
Trung cấp nghề Đăk Nông |
Thị xã Gia Nghĩa |
Khu vực 1 |
|
5.045 |
63 |
Đăk Nông |
1 |
Thị xã Gia Nghĩa |
37 |
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông |
Khu vực 1 |
|
5.046 |
63 |
Đăk Nông |
2 |
Huyện Đăk R'Lấp |
3 |
THPT Phạm Văn Đồng |
TT kiến Đức, H. Đăk RLấp |
Khu vực 1 |
|
5.047 |
63 |
Đăk Nông |
2 |
Huyện Đăk R'Lấp |
4 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
Xã Nghĩa Thắng, H. Đăk RLấp |
Khu vực 1 |
|
5.048 |
63 |
Đăk Nông |
2 |
Huyện Đăk R'Lấp |
10 |
TT GDNN - GDTX Đăk RLấp |
TT kiến Đức, H. Đăk RLấp |
Khu vực 1 |
|
5.049 |
63 |
Đăk Nông |
2 |
Huyện Đăk R'Lấp |
17 |
THPT Trường Chinh |
Xã Đăk Wer, H. Đăk Rlấp |
Khu vực 1 |
|
5.050 |
63 |
Đăk Nông |
2 |
Huyện Đăk R'Lấp |
30 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk RLấp |
TTr. Kiến Đức, H. Đăk RLấp |
Khu vực 1 |
0 |
5.051 |
63 |
Đăk Nông |
2 |
Huyện Đăk R'Lấp |
35 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Xã Đăk Ru, H. Đăk R’Lấp |
Khu vực 1 |
|
5.052 |
63 |
Đăk Nông |
3 |
Huyện Đăk Mil |
6 |
THPT Đăk Mil |
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil |
Khu vực 1 |
|
5.053 |
63 |
Đăk Nông |
3 |
Huyện Đăk Mil |
7 |
THPT Trần Hưng Đạo |
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil |
Khu vực 1 |
|
5.054 |
63 |
Đăk Nông |
3 |
Huyện Đăk Mil |
11 |
TT GDNN - GDTX Đăk Mil |
TT Đăk Mil, H. Đăk Mil |
Khu vực 1 |
|
5.055 |
63 |
Đăk Nông |
3 |
Huyện Đăk Mil |
15 |
THPT Quang Trung |
Xã Đăk RLa, H. Đăk Mil |
Khu vực 1 |
|
5.056 |
63 |
Đăk Nông |
3 |
Huyện Đăk Mil |
27 |
THPT Nguyễn Du |
Xã Đăk Sắc, H. Đăk Mil |
Khu vực 1 |
|
5.057 |
63 |
Đăk Nông |
3 |
Huyện Đăk Mil |
28 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk Mil |
Thị trấn Đăk Mil, huyện Đăk Mil |
Khu vực 1 |
0 |
5.058 |
63 |
Đăk Nông |
4 |
Huyện Cư Jút |
8 |
THPT Phan Chu Trinh |
TT EaTLinh, H. Cư Jút |
Khu vực 1 |
|
5.059 |
63 |
Đăk Nông |
4 |
Huyện Cư Jút |
13 |
TT GDNN - GDTX Cư Jút |
TT EaTLinh, H. Cư Jút |
Khu vực 1 |
|
5.060 |
63 |
Đăk Nông |
4 |
Huyện Cư Jút |
14 |
THPT Phan Bội Châu |
Xã Nam Dong, H. Cư Jút |
Khu vực 1 |
|
5.061 |
63 |
Đăk Nông |
4 |
Huyện Cư Jút |
19 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
X Đăk Drông, H. Cư Jút |
Khu vực 1 |
|
5.062 |
63 |
Đăk Nông |
4 |
Huyện Cư Jút |
26 |
THPT Đào Duy Từ |
Xã Tâm thắng, H. Cư Jút |
Khu vực 1 |
|
5.063 |
63 |
Đăk Nông |
4 |
Huyện Cư Jút |
32 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Cư Jút |
Thị trấn Eatling, huyện Cư Jút |
Khu vực 1 |
0 |
5.064 |
63 |
Đăk Nông |
5 |
Huyện Đăk Song |
5 |
THPT Đăk Song |
TT Đức An, H. Đăk Song |
Khu vực 1 |
|
5.065 |
63 |
Đăk Nông |
5 |
Huyện Đăk Song |
20 |
TT GDNN - GDTX Đăk Song |
TT Đức An, H. Đăk Song |
Khu vực 1 |
|
5.066 |
63 |
Đăk Nông |
5 |
Huyện Đăk Song |
25 |
THPT Phan Đình Phùng |
Xã Đăk DNRung, H. Đăk Song |
Khu vực 1 |
|
5.067 |
63 |
Đăk Nông |
5 |
Huyện Đăk Song |
29 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk Song |
TTr. Đức An, H. Đăk Song |
Khu vực 1 |
0 |
5.068 |
63 |
Đăk Nông |
5 |
Huyện Đăk Song |
39 |
THPT Lương Thế Vinh |
Xã Thuận Hạnh, huyện Đăk Song |
Khu vực 1 |
0 |
5.069 |
63 |
Đăk Nông |
6 |
Huyện Krông Nô |
9 |
THPT Krông Nô |
TT Đăk Mâm. H. Krông Nô |
Khu vực 1 |
|
5.070 |
63 |
Đăk Nông |
6 |
Huyện Krông Nô |
12 |
TT GDNN - GDTX Krông Nô |
TT Đăk Mâm. H. Krông Nô |
Khu vực 1 |
|
5.071 |
63 |
Đăk Nông |
6 |
Huyện Krông Nô |
16 |
THPT Hùng Vương |
Xã Quảng Phú, H. Krông Nô |
Khu vực 1 |
|
5.072 |
63 |
Đăk Nông |
6 |
Huyện Krông Nô |
21 |
THPT Trần Phú |
Xã Đăk Sô, H. Krông Nô |
Khu vực 1 |
|
5.073 |
63 |
Đăk Nông |
6 |
Huyện Krông Nô |
34 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Krông Nô |
Thị trấn Đăk Mâm, Huyện Krông Nô |
Khu vực 1 |
0 |
5.074 |
63 |
Đăk Nông |
7 |
Huyện Đăk GLong |
23 |
THPT Đăk Glong |
Xã Quảng Khê-H. Đăk Glong |
Khu vực 1 |
|
5.075 |
63 |
Đăk Nông |
7 |
Huyện Đăk GLong |
31 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Đăk Glong |
Xã Quảng Khê, H. Đăk Glong |
Khu vực 1 |
0 |
5.076 |
63 |
Đăk Nông |
7 |
Huyện Đăk GLong |
36 |
THPT Lê Duẩn |
Xã Quảng Sơn, H. Đăk Glong |
Khu vực 1 |
|
5.077 |
63 |
Đăk Nông |
8 |
Huyện Tuy Đức |
18 |
THPT Lê Quý Đôn |
H. Tuy Đức |
Khu vực 1 |
|
5.078 |
63 |
Đăk Nông |
8 |
Huyện Tuy Đức |
38 |
TT GDNN - GDTX Tuy Đức |
H. Tuy Đức |
Khu vực 1 |
|
5.079 |
63 |
Đăk Nông |
8 |
Huyện Tuy Đức |
40 |
Phổ thông DTNT THCS-THPT huyện Tuy Đức |
xã Đăk Buk So |
Khu vực 1 |
0 |
5.080 |
64 |
Hậu Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_64 |
|
Khu vực 3 |
|
5.081 |
64 |
Hậu Giang |
0 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_64 |
|
Khu vực 3 |
|
5.082 |
64 |
Hậu Giang |
1 |
Thành phố Vị Thanh |
1 |
Sở GD và ĐT Hậu Giang |
Sở GD và ĐT Hậu Giang |
Khu vực 2 |
|
5.083 |
64 |
Hậu Giang |
1 |
Thành phố Vị Thanh |
2 |
THPT Vị Thanh |
Phường III thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
|
5.084 |
64 |
Hậu Giang |
1 |
Thành phố Vị Thanh |
18 |
Phòng Giáo dục thành phố Vị Thanh |
Phường III Thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
|
5.085 |
64 |
Hậu Giang |
1 |
Thành phố Vị Thanh |
28 |
THPT Chiêm Thành Tấn |
Phường VII thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
|
5.086 |
64 |
Hậu Giang |
1 |
Thành phố Vị Thanh |
29 |
TT GDTX thành phố Vị Thanh |
Phường III thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
|
5.087 |
64 |
Hậu Giang |
1 |
Thành phố Vị Thanh |
39 |
THPT chuyên Vị Thanh |
Phường I thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
|
5.088 |
64 |
Hậu Giang |
1 |
Thành phố Vị Thanh |
42 |
TC nghề tỉnh Hậu Giang |
Khu vực IV, Phường IV, TP. Vị Thanh, Hậu Giang |
Khu vực 1 |
|
5.089 |
64 |
Hậu Giang |
1 |
Thành phố Vị Thanh |
229 |
TT GDTX tỉnh Hậu Giang |
Phường I thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
|
5.090 |
64 |
Hậu Giang |
1 |
Thành phố Vị Thanh |
349 |
Trường Trung cấp Kỹ thuật-Công nghệ tỉnh Hậu Giang |
Đường 19/8, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
|
5.091 |
64 |
Hậu Giang |
1 |
Thành phố Vị Thanh |
350 |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang |
Đường 19/8, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh |
Khu vực 1 |
|
5.092 |
64 |
Hậu Giang |
2 |
Huyện Vị Thủy |
4 |
THPT Vị Thủy |
TT Nàng Mau H. Vị Thủy |
Khu vực 2 NT |
|
5.093 |
64 |
Hậu Giang |
2 |
Huyện Vị Thủy |
19 |
Phòng Giáo dục H. Vị Thủy |
TT Nàng Mau H. Vị Thủy |
Khu vực 2 NT |
|
5.094 |
64 |
Hậu Giang |
2 |
Huyện Vị Thủy |
27 |
THPT Lê Hồng Phong |
Xã Vị Thanh H. Vị Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
|
5.095 |
64 |
Hậu Giang |
2 |
Huyện Vị Thủy |
30 |
TT GDTX H. Vị Thuỷ |
TT Nàng Mau H. Vị Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
|
5.096 |
64 |
Hậu Giang |
2 |
Huyện Vị Thủy |
46 |
THPT Vĩnh Tường |
Xã Vĩnh Tường, H. Vị Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
|
5.097 |
64 |
Hậu Giang |
2 |
Huyện Vị Thủy |
230 |
TT GDNN-GDTX H. Vị Thuỷ |
TT Nàng Mau H. Vị Thuỷ |
Khu vực 2 NT |
|
5.098 |
64 |
Hậu Giang |
2 |
Huyện Vị Thủy |
248 |
Trường Trung cấp Luật Vị Thanh |
Xã Vị Trung, huyện Vị Thuỷ, Hậu Giang |
Khu vực 1 |
|
5.099 |
64 |
Hậu Giang |
2 |
Huyện Vị Thủy |
351 |
Trường Trung cấp Kinh tế-Kỹ thuật tỉnh Hậu Giang |
QL61C, xã Vị Trung, huyện Vị Thủy |
Khu vực 1 |
|
5.100 |
64 |
Hậu Giang |
3 |
Huyện Long Mỹ |
5 |
THPT Long Mỹ (huyện LM) |
TT Long Mỹ, huyện Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
5.101 |
64 |
Hậu Giang |
3 |
Huyện Long Mỹ |
6 |
THPT Tây Đô |
Xã Vĩnh Viễn H. Long Mỹ |
Khu vực 1 |
|
5.102 |
64 |
Hậu Giang |
3 |
Huyện Long Mỹ |
20 |
Phòng Giáo dục H. Long Mỹ |
xã Vĩnh Viễn H. Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
5.103 |
64 |
Hậu Giang |
3 |
Huyện Long Mỹ |
25 |
Phổ thông Dân tộc nội trú (huyện LM) |
xã Long Bình, huyện Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
0 |
5.104 |
64 |
Hậu Giang |
3 |
Huyện Long Mỹ |
26 |
THPT Tân Phú (huyện LM) |
Xã Tân Phú, huyện Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
5.105 |
64 |
Hậu Giang |
3 |
Huyện Long Mỹ |
31 |
TT GDTX Long Mỹ |
TT Long Mỹ, huyện Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
5.106 |
64 |
Hậu Giang |
3 |
Huyện Long Mỹ |
37 |
THPT Lương Tâm |
Xã Lương Tâm H. Long Mỹ |
Khu vực 1 |
|
5.107 |
64 |
Hậu Giang |
3 |
Huyện Long Mỹ |
247 |
TT GDNN-GDTX H. Long Mỹ |
ấp 6, xã Thuận Hưng, huyện Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
5.108 |
64 |
Hậu Giang |
4 |
Huyện Phụng Hiệp |
9 |
THPT Lương Thế Vinh |
TT Kinh Cùng H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
|
5.109 |
64 |
Hậu Giang |
4 |
Huyện Phụng Hiệp |
10 |
THPT Cây Dương |
TT Cây Dương H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
|
5.110 |
64 |
Hậu Giang |
4 |
Huyện Phụng Hiệp |
17 |
THPT Tân Long |
Xã Tân Long, H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
|
5.111 |
64 |
Hậu Giang |
4 |
Huyện Phụng Hiệp |
21 |
Phòng Giáo dục H. Phụng Hiệp |
TT Cây Dương H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
|
5.112 |
64 |
Hậu Giang |
4 |
Huyện Phụng Hiệp |
32 |
TT GDTX H. Phụng Hiệp |
TT Cây Dương H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
|
5.113 |
64 |
Hậu Giang |
4 |
Huyện Phụng Hiệp |
36 |
THPT Hòa An |
Xã Hòa An H. Phụng Hiệp |
Khu vực 1 |
|
5.114 |
64 |
Hậu Giang |
4 |
Huyện Phụng Hiệp |
232 |
TT GDNN-GDTX H. Phụng Hiệp |
TT Cây Dương H. Phụng Hiệp |
Khu vực 2 NT |
|
5.115 |
64 |
Hậu Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
12 |
THPT Ngã Sáu |
TT Ngã Sáu H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
5.116 |
64 |
Hậu Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
22 |
Phòng Giáo dục H. Châu Thành |
TT Ngã Sáu H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
5.117 |
64 |
Hậu Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
33 |
TT GDTX H. Châu Thành |
TT Ngã Sáu H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
5.118 |
64 |
Hậu Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
38 |
THPT Phú Hữu |
Xã Phú Hữu H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
5.119 |
64 |
Hậu Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
45 |
CĐ Nghề Trần Đại Nghĩa |
Khu ĐT Đông Phú, Đông Phú, Châu Thành, HG |
Khu vực 2 NT |
|
5.120 |
64 |
Hậu Giang |
5 |
Huyện Châu Thành |
233 |
TT GDNN-GDTX H. Châu Thành |
TT Ngã Sáu H. Châu Thành |
Khu vực 2 NT |
|
5.121 |
64 |
Hậu Giang |
6 |
Huyện Châu Thành A |
13 |
THPT Tầm Vu |
Xã Thạnh Xuân H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
|
5.122 |
64 |
Hậu Giang |
6 |
Huyện Châu Thành A |
14 |
THPT Cái Tắc |
Thị trấn Cái Tắc huyện Châu Thành A |
Khu vực 1 |
|
5.123 |
64 |
Hậu Giang |
6 |
Huyện Châu Thành A |
15 |
THPT Châu Thành A |
TT Một Ngàn H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
|
5.124 |
64 |
Hậu Giang |
6 |
Huyện Châu Thành A |
23 |
Phòng Giáo dục H. Châu Thành A |
TT Một ngàn H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
|
5.125 |
64 |
Hậu Giang |
6 |
Huyện Châu Thành A |
34 |
TT GDTX H. Châu Thành A |
TT Một ngàn H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
|
5.126 |
64 |
Hậu Giang |
6 |
Huyện Châu Thành A |
41 |
THPT Trường Long Tây |
Xã Trường Long Tây, H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
|
5.127 |
64 |
Hậu Giang |
6 |
Huyện Châu Thành A |
234 |
TT GDNN-GDTX H. Châu Thành A |
TT Một ngàn H. Châu Thành A |
Khu vực 2 NT |
|
5.128 |
64 |
Hậu Giang |
7 |
Thị xã Ngã Bảy |
11 |
THPT Nguyễn Minh Quang |
Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 2 |
|
5.129 |
64 |
Hậu Giang |
7 |
Thị xã Ngã Bảy |
24 |
Phòng Giáo dục Thị xã Ngã Bảy |
Phường Ngã Bảy thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 1 |
|
5.130 |
64 |
Hậu Giang |
7 |
Thị xã Ngã Bảy |
35 |
TT GDTX thị xã Ngã Bảy |
Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 2 |
|
5.131 |
64 |
Hậu Giang |
7 |
Thị xã Ngã Bảy |
40 |
THPT Lê Quý Đôn |
Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 2 |
|
5.132 |
64 |
Hậu Giang |
7 |
Thị xã Ngã Bảy |
43 |
TC nghề Ngã Bảy |
Số 3567, Hùng Vương, Khu vực IV, P.Hiệp Thành |
Khu vực 2 |
|
5.133 |
64 |
Hậu Giang |
7 |
Thị xã Ngã Bảy |
311 |
THPT Nguyễn Minh Quang |
Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 1 |
|
5.134 |
64 |
Hậu Giang |
7 |
Thị xã Ngã Bảy |
335 |
TT GDNN-GDTX thị xã Ngã Bảy |
Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 1 |
|
5.135 |
64 |
Hậu Giang |
7 |
Thị xã Ngã Bảy |
340 |
THPT Lê Qúy Đôn |
Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy |
Khu vực 1 |
|
5.136 |
64 |
Hậu Giang |
8 |
Thị xã Long Mỹ |
47 |
Phòng Giáo dục thị xã Long Mỹ (huyện LM) |
Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 NT |
|
5.137 |
64 |
Hậu Giang |
8 |
Thị xã Long Mỹ |
105 |
THPT Long Mỹ |
Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
|
5.138 |
64 |
Hậu Giang |
8 |
Thị xã Long Mỹ |
125 |
Phổ thông Dân tộc nội trú |
Phường Vĩnh Tường thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
0 |
5.139 |
64 |
Hậu Giang |
8 |
Thị xã Long Mỹ |
126 |
THPT Tân Phú |
Xã Tân Phú thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
|
5.140 |
64 |
Hậu Giang |
8 |
Thị xã Long Mỹ |
131 |
TT GDTX Long Mỹ |
Phường Thuận An thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
|
5.141 |
64 |
Hậu Giang |
8 |
Thị xã Long Mỹ |
147 |
Phòng Giáo dục thị xã Long Mỹ |
Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
|
5.142 |
64 |
Hậu Giang |
8 |
Thị xã Long Mỹ |
231 |
TT GDNN-GDTX tx Long Mỹ |
Phường Thuận An thị xã Long Mỹ |
Khu vực 2 |
|
5.143 |
65 |
Cục nhà trường |
1 |
Cục Nhà trường - Hà Nội |
1 |
Trường Đại học văn hóa nghệ thuật Quân đội |
Số 67B phố Cửa Bắc- Quận Ba Đình |
Khu vực 3 |
|
5.144 |
65 |
Cục nhà trường |
2 |
Cục Nhà trường - Đồng Nai |
2 |
Trường Cao đẳng nghề Số 8 |
|
Khu vực 2 |
|